Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt trong ngành viễn thông và công nghệ thông tin. Theo số liệu từ Sách trắng CNTT và Truyền thông Việt Nam 2020, thị phần di động tại Việt Nam được chia đều giữa ba nhà mạng lớn: Viettel chiếm 55,35%, VNPT chiếm 20,50% và MobiFone chiếm 18,60%. Thị trường băng rộng cố định cũng chứng kiến sự cạnh tranh quyết liệt với Viettel chiếm 38,61%, VNPT chiếm 39,33% và FPT chiếm 15,56%. Trong bối cảnh này, văn hóa doanh nghiệp trở thành một yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh số.

Luận văn tập trung nghiên cứu văn hóa doanh nghiệp tại Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương trong giai đoạn từ năm 2018 đến 2021, với mục tiêu đánh giá thực trạng văn hóa doanh nghiệp, nhận diện các biểu trưng văn hóa và đề xuất giải pháp phát triển văn hóa doanh nghiệp phù hợp với định hướng chuyển đổi số và phát triển bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, giữ vững thị phần và phát triển thương hiệu của VNPT tại địa bàn Hải Dương, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển ổn định của doanh nghiệp trong thời đại kinh tế số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về văn hóa doanh nghiệp nhằm phân tích và đánh giá thực trạng tại Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình văn hóa doanh nghiệp của Kim Cameron và Robert Quinn: Mô hình này phân loại văn hóa doanh nghiệp thành bốn loại hình chính gồm văn hóa gia đình (Clan), văn hóa cấp bậc (Hierarchy), văn hóa thị trường (Market) và văn hóa sáng tạo (Adhocracy). Mô hình dựa trên hai trục: tính linh hoạt – ổn định và hướng nội – hướng ngoại, giúp nhận diện đặc điểm nổi bật, phong cách lãnh đạo, quản lý nhân viên, chất keo kết dính tổ chức, chiến lược nhấn mạnh và tiêu chí thành công.

  • Mô hình ba cấp độ văn hóa doanh nghiệp của Edgar H. Schein: Mô hình này phân tích văn hóa doanh nghiệp qua ba cấp độ gồm các biểu trưng hữu hình (kiến trúc, trang phục, nghi lễ), các giá trị được chấp nhận (sứ mệnh, tầm nhìn, triết lý kinh doanh) và các giả định cơ bản (quan niệm chung, niềm tin sâu sắc). Mô hình giúp hiểu sâu sắc về bản chất và sự ổn định của văn hóa doanh nghiệp.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: văn hóa doanh nghiệp, biểu trưng trực quan và phi trực quan, giá trị cốt lõi, chuyển đổi số, lợi thế cạnh tranh, và mô hình CHMA (Cameron, Quinn, Hình thái, Adhocracy).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nội bộ của Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương giai đoạn 2018-2021, các tài liệu nghiên cứu, sách, bài báo chuyên ngành về văn hóa doanh nghiệp và chuyển đổi số. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bảng hỏi với 86 phiếu hợp lệ (74 nhân viên và 12 lãnh đạo) trên tổng số 100 phiếu phát ra, trong tổng số 145 cán bộ công nhân viên.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá cơ cấu nhân sự, kết quả kinh doanh và các biểu trưng văn hóa.
  • Phân tích định tính dựa trên mô hình CHMA để nhận diện mô hình văn hóa hiện tại và mong muốn.
  • So sánh sự khác biệt giữa văn hóa hiện tại và văn hóa lý tưởng nhằm xác định các điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp phù hợp.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 02/2022 đến tháng 03/2022, đảm bảo tính khoa học, khách quan và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nhân sự và năng suất lao động: Trung tâm có 145 cán bộ công nhân viên ký hợp đồng không xác định thời hạn, trong đó 55% có trình độ đại học trở lên. Năng suất lao động tăng từ 205 triệu đồng/người/năm năm 2018 lên 280 triệu đồng/người/năm năm 2021, tương đương mức tăng khoảng 36,6%.

  2. Thực trạng văn hóa doanh nghiệp: Kết quả khảo sát cho thấy văn hóa hiện tại tại Trung tâm mang tính pha trộn giữa văn hóa gia đình (Clan) và văn hóa cấp bậc (Hierarchy), với điểm số lần lượt là 35% và 30% trong thang đo CHMA. Văn hóa sáng tạo (Adhocracy) và văn hóa thị trường (Market) chiếm tỷ lệ thấp hơn, lần lượt khoảng 20% và 15%.

  3. Khoảng cách giữa văn hóa hiện tại và mong muốn: Nhân viên và lãnh đạo đều mong muốn tăng cường văn hóa sáng tạo và thị trường, giảm bớt tính quan liêu, cứng nhắc của văn hóa cấp bậc. Khoảng cách trung bình giữa điểm văn hóa hiện tại và mong muốn là 15%, đặc biệt ở các yếu tố đổi mới, sáng tạo và phân quyền.

  4. Biểu trưng văn hóa: Các biểu trưng trực quan như đồng phục, logo, kiến trúc văn phòng được đánh giá cao với tỷ lệ hài lòng trên 80%. Tuy nhiên, biểu trưng phi trực quan như giá trị niềm tin, thái độ và nghi lễ còn chưa đồng nhất, gây ảnh hưởng đến sự gắn kết và tinh thần làm việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương đã xây dựng được nền tảng văn hóa doanh nghiệp ổn định, góp phần nâng cao năng suất lao động và giữ vững thị phần trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt. Tuy nhiên, sự thiếu linh hoạt và đổi mới trong văn hóa hiện tại có thể hạn chế khả năng thích ứng với chuyển đổi số và phát triển bền vững.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông và các doanh nghiệp lớn tại Việt Nam, xu hướng chuyển đổi văn hóa sang hướng sáng tạo và thị trường là phù hợp với yêu cầu phát triển hiện đại. Việc tăng cường biểu trưng phi trực quan như giá trị cốt lõi, niềm tin và thái độ sẽ giúp củng cố sự gắn kết nội bộ và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ radar thể hiện sự phân bố điểm số của bốn loại hình văn hóa hiện tại và mong muốn, cùng bảng so sánh năng suất lao động và tỷ lệ hài lòng về các biểu trưng văn hóa qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển văn hóa sáng tạo và đổi mới: Trung tâm cần tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm khuyến khích nhân viên đề xuất ý tưởng mới, chấp nhận rủi ro và thử nghiệm sáng tạo. Mục tiêu tăng điểm văn hóa sáng tạo lên ít nhất 30% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp phòng Nhân sự Tổng hợp.

  2. Cải thiện biểu trưng phi trực quan: Xây dựng và truyền thông rõ ràng về giá trị cốt lõi, niềm tin và thái độ mong muốn trong tổ chức. Tổ chức các nghi lễ, sự kiện định kỳ nhằm củng cố văn hóa doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Điều hành nghiệp vụ và Ban Giám đốc.

  3. Tăng cường phân quyền và phát triển năng lực nhân viên: Áp dụng cơ chế phân quyền rõ ràng, tạo điều kiện cho nhân viên tự chủ trong công việc, đồng thời đầu tư đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng về quản lý lên trên 85% trong 18 tháng. Chủ thể: Phòng Nhân sự Tổng hợp.

  4. Xây dựng hệ thống khen thưởng phù hợp với văn hóa mới: Thiết kế hệ thống khen thưởng dựa trên thành tích đổi mới, sáng tạo và hợp tác nhóm để thúc đẩy tinh thần làm việc tích cực. Thời gian triển khai: 6 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Kế toán Kế hoạch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin: Giúp hiểu rõ vai trò của văn hóa doanh nghiệp trong chuyển đổi số và phát triển bền vững, từ đó xây dựng chiến lược văn hóa phù hợp.

  2. Chuyên viên nhân sự và quản trị tổ chức: Cung cấp công cụ đánh giá và phát triển văn hóa doanh nghiệp, áp dụng mô hình CHMA và các phương pháp khảo sát thực tiễn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo khoa học về lý thuyết và thực tiễn văn hóa doanh nghiệp trong ngành viễn thông tại Việt Nam.

  4. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực công nghệ: Học hỏi kinh nghiệm xây dựng văn hóa doanh nghiệp để nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với môi trường kinh doanh số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng thế nào đến chuyển đổi số?
    Văn hóa doanh nghiệp tạo môi trường tinh thần và thái độ làm việc, ảnh hưởng trực tiếp đến sự chấp nhận và hiệu quả áp dụng công nghệ mới. Ví dụ, văn hóa khuyến khích đổi mới giúp nhân viên dễ dàng tiếp nhận phần mềm mới, tăng hiệu quả chuyển đổi số.

  2. Mô hình CHMA có ưu điểm gì trong đánh giá văn hóa doanh nghiệp?
    Mô hình CHMA giúp nhận diện rõ ràng bốn loại hình văn hóa chính, từ đó xác định điểm mạnh, điểm yếu và khoảng cách giữa văn hóa hiện tại và mong muốn, hỗ trợ xây dựng kế hoạch phát triển văn hóa phù hợp.

  3. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của văn hóa doanh nghiệp?
    Hiệu quả được đo qua các chỉ số như năng suất lao động, tỷ lệ hài lòng của nhân viên, mức độ gắn kết và sự đổi mới trong tổ chức. Ví dụ, năng suất lao động tại Trung tâm VNPT Hải Dương tăng 36,6% trong 4 năm cho thấy tác động tích cực của văn hóa.

  4. Biểu trưng trực quan và phi trực quan khác nhau như thế nào?
    Biểu trưng trực quan là các yếu tố dễ nhận biết như logo, đồng phục, kiến trúc; biểu trưng phi trực quan là giá trị, niềm tin, thái độ và nghi lễ không dễ nhìn thấy nhưng ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi nhân viên.

  5. Tại sao cần phân quyền trong phát triển văn hóa doanh nghiệp?
    Phân quyền giúp nhân viên có quyền tự chủ, sáng tạo và chịu trách nhiệm trong công việc, từ đó tăng động lực và hiệu quả làm việc, phù hợp với xu hướng văn hóa sáng tạo và linh hoạt trong thời đại số.

Kết luận

  • Văn hóa doanh nghiệp tại Trung tâm Kinh doanh VNPT – Hải Dương hiện có sự pha trộn giữa văn hóa gia đình và cấp bậc, cần tăng cường văn hóa sáng tạo và thị trường để thích ứng với chuyển đổi số.
  • Năng suất lao động tăng 36,6% từ 2018 đến 2021 cho thấy tác động tích cực của văn hóa doanh nghiệp đến hiệu quả kinh doanh.
  • Khoảng cách giữa văn hóa hiện tại và mong muốn là cơ sở để xây dựng các giải pháp phát triển văn hóa phù hợp, tập trung vào đổi mới, phân quyền và phát triển năng lực.
  • Các giải pháp đề xuất bao gồm đào tạo đổi mới, cải thiện biểu trưng phi trực quan, phân quyền và hệ thống khen thưởng nhằm nâng cao sự gắn kết và hiệu quả tổ chức.
  • Nghiên cứu cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho lãnh đạo, chuyên viên nhân sự và các doanh nghiệp trong ngành viễn thông và công nghệ thông tin, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững trong thời đại kinh tế số.

Để tiếp tục phát triển, Trung tâm cần triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời duy trì đánh giá và điều chỉnh văn hóa doanh nghiệp phù hợp với sự thay đổi của môi trường kinh doanh. Hành động ngay hôm nay để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và thành công trong tương lai.