Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018, việc nghiên cứu các tác phẩm thơ trong sách Ngữ văn Trung học Phổ thông (THPT) trở nên cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Ngữ văn. Theo khảo sát trên 46 tác phẩm thơ trong ba bộ sách Ngữ văn lớp 10 và 11, có khoảng 669 tín hiệu thẩm mĩ (THTM) thuộc năm trường nghĩa chính: hiện tượng tự nhiên, vật thể nhân tạo, động vật, thực vật và con người. Trong đó, THTM thuộc trường hiện tượng tự nhiên chiếm tỉ lệ cao nhất với 460 lần xuất hiện, chiếm khoảng 68,7% tổng số tín hiệu khảo sát. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các THTM trong thơ ca từ góc nhìn tín hiệu học thẩm mĩ nhằm làm rõ mối quan hệ biện chứng giữa hình thức ngôn ngữ và ý nghĩa thẩm mĩ, qua đó góp phần nâng cao hiệu quả đọc hiểu và giảng dạy Ngữ văn trong nhà trường phổ thông.

Mục tiêu cụ thể của luận văn là hệ thống hóa lý thuyết tín hiệu thẩm mĩ, phân loại và phân tích các THTM điển hình trong các tác phẩm thơ thuộc chương trình giáo dục phổ thông 2018, đồng thời làm rõ các biến thể từ vựng, kết hợp và quan hệ của các tín hiệu này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm thơ trong ba bộ sách Ngữ văn lớp 10 và 11 được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt, với thời gian khảo sát và phân tích trong giai đoạn đầu năm 2022 đến năm 2023. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc làm sáng tỏ các khía cạnh ngôn ngữ và thẩm mĩ của thơ ca trong chương trình giáo dục mới mà còn góp phần phát triển phương pháp dạy học tích hợp ngôn ngữ - văn chương - văn hóa, giúp học sinh nâng cao năng lực cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng lý thuyết tín hiệu học (semiotics) và ngữ nghĩa học cấu trúc, đặc biệt là lý thuyết tín hiệu thẩm mĩ (THTM) trong văn học. Hai lý thuyết trọng tâm được vận dụng gồm:

  1. Lý thuyết tín hiệu học của Ch. Morris và F. de Saussure: Tín hiệu được hiểu là một thực thể hai mặt gồm cái biểu đạt (cbđ) và cái được biểu đạt (cđbđ), trong đó THTM là loại tín hiệu có chức năng biểu hiện cái đẹp và truyền tải ý nghĩa thẩm mĩ. Lý thuyết này nhấn mạnh mối quan hệ biện chứng giữa hình thức và nội dung, cũng như tính hệ thống và tính biểu trưng của tín hiệu.

  2. Lý thuyết trường nghĩa của Đỗ Hữu Châu và các nhà ngôn ngữ học hiện đại: Trường nghĩa được định nghĩa là tập hợp các từ có quan hệ ngữ nghĩa với nhau, tạo thành một hệ thống con trong hệ thống từ vựng. Luận văn phân chia các THTM thành năm trường nghĩa chính: hiện tượng tự nhiên, vật thể nhân tạo, động vật, thực vật và con người, dựa trên các tiêu chí ngôn ngữ, đặc trưng từ vựng-ngữ nghĩa, nét nghĩa và ngữ cảnh.

Các khái niệm chính bao gồm: tín hiệu thẩm mĩ, cái biểu đạt, cái được biểu đạt, biến thể từ vựng, biến thể kết hợp, biến thể quan hệ, trường nghĩa biểu vật, trường nghĩa biểu niệm, ngữ cảnh thẩm mĩ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành kết hợp giữa ngôn ngữ học truyền thống và hiện đại, tín hiệu học, tri nhận học, thi pháp học và lý luận văn học. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: 46 tác phẩm thơ trong ba bộ sách Ngữ văn lớp 10 và 11 theo chương trình GDPT 2018, bao gồm các tác phẩm được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các THTM điển hình, có tần suất xuất hiện cao và giá trị biểu trưng phong phú trong từng trường nghĩa để phân tích sâu.

  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê số lượng và tần suất xuất hiện của các THTM trong từng trường nghĩa.
    • Phân loại các biến thể của THTM gồm biến thể từ vựng (BTTV), biến thể kết hợp (BTKH) và biến thể quan hệ (BTQH).
    • Miêu tả và phân tích hình thức biểu hiện (cbđ) và ý nghĩa thẩm mĩ (cđbđ) của các THTM.
    • Phân tích ngữ cảnh để làm rõ sự biến đổi ý nghĩa thẩm mĩ trong từng trường hợp xuất hiện.
    • So sánh các THTM trong thơ Việt Nam với một số tác phẩm văn học nước ngoài nhằm làm rõ đặc điểm văn hóa và ngôn ngữ.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu trong năm 2022, phân tích và viết luận văn trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố tín hiệu thẩm mĩ theo trường nghĩa: Trong tổng số 669 THTM khảo sát, trường nghĩa hiện tượng tự nhiên chiếm ưu thế với 460 tín hiệu (68,7%), tiếp theo là vật thể nhân tạo 179 tín hiệu (26,7%), thực vật 115 tín hiệu (17,2%), con người 110 tín hiệu (16,4%) và động vật 67 tín hiệu (10%). Sự phân bố này phản ánh mối quan hệ mật thiết giữa thiên nhiên và đời sống con người trong thơ ca phổ thông.

  2. THTM điển hình trong trường hiện tượng tự nhiên: Ba tín hiệu thẩm mĩ có tần suất xuất hiện cao nhất là "nước" (43 lần, 9,35%), "sông" (24 lần) và "trời" (28 lần). Các tín hiệu này không chỉ xuất hiện với tần suất lớn mà còn có nhiều biến thể từ vựng, kết hợp và quan hệ phong phú, tạo nên các tầng ý nghĩa thẩm mĩ đa dạng.

  3. Biến thể của THTM:

    • Biến thể từ vựng của tín hiệu "nước" gồm các từ như "thủy", "nước mắt", "hồ nước", "nước lũ", "mây nước", "đất nước".
    • Biến thể kết hợp với các tính từ, trạng từ như "trong veo", "nhân hậu", "giàn giụa" làm tăng tính biểu cảm.
    • Biến thể quan hệ với các từ chỉ không gian ("ao thu", "núi"), thời gian ("đêm rằm"), hiện tượng tự nhiên ("mây", "mưa"), sự vật nhân tạo ("đò", "giếng"), thực vật ("hoa sen"), động vật ("tiếng ve") và con người ("tóc", "đôi mắt").
  4. Mối quan hệ giữa hình thức và nội dung: Các biến thể ngôn ngữ của THTM không chỉ làm phong phú hình thức biểu đạt mà còn góp phần làm sâu sắc thêm ý nghĩa thẩm mĩ, tạo nên sự hài hòa giữa hình thức và nội dung trong tác phẩm thơ. Ví dụ, sự kết hợp của tín hiệu "nước" với các từ chỉ trạng thái như "buồn thiu", "xoa dịu" làm nổi bật cảm xúc và hình tượng nghệ thuật.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tín hiệu thẩm mĩ trong thơ ca phổ thông không chỉ là những từ ngữ đơn thuần mà là hệ thống phức tạp gồm nhiều biến thể và mối quan hệ ngữ nghĩa đa chiều. Sự xuất hiện vượt trội của các THTM thuộc trường hiện tượng tự nhiên phản ánh truyền thống văn hóa Việt Nam gắn bó mật thiết với thiên nhiên, đồng thời thể hiện quan niệm thẩm mĩ đặc trưng trong thơ ca dân gian và hiện đại.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã mở rộng phạm vi phân tích bằng cách kết hợp thống kê tần suất và phân tích biến thể, giúp làm rõ hơn vai trò của ngữ cảnh và cấu trúc ngôn ngữ trong việc tạo nên ý nghĩa thẩm mĩ. Việc phân tích chi tiết các biến thể từ vựng, kết hợp và quan hệ cũng góp phần làm sáng tỏ cách thức các tín hiệu thẩm mĩ vận hành trong hệ thống ngôn ngữ thơ ca, từ đó nâng cao khả năng giải mã và cảm thụ tác phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tỉ lệ xuất hiện của THTM theo trường nghĩa, bảng thống kê biến thể từ vựng và kết hợp, cũng như sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa các biến thể trong từng trường nghĩa, giúp minh họa rõ nét cấu trúc và sự đa dạng của tín hiệu thẩm mĩ trong thơ ca.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo giáo viên về tín hiệu thẩm mĩ trong thơ ca: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về lý thuyết tín hiệu học và ứng dụng trong phân tích tác phẩm thơ nhằm nâng cao năng lực giảng dạy Ngữ văn, đặc biệt là kỹ năng giải mã các tín hiệu thẩm mĩ. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Phát triển tài liệu tham khảo và bài giảng tích hợp tín hiệu thẩm mĩ: Biên soạn và cập nhật giáo trình, tài liệu tham khảo có nội dung phân tích các THTM điển hình trong thơ ca phổ thông, giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ và nghệ thuật thơ. Thời gian: 6-9 tháng; chủ thể: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam và các nhóm chuyên gia ngôn ngữ học.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy Ngữ văn: Xây dựng phần mềm, ứng dụng hỗ trợ phân tích và minh họa các tín hiệu thẩm mĩ trong thơ ca, giúp học sinh tương tác và nâng cao khả năng cảm thụ. Thời gian: 12-18 tháng; chủ thể: các đơn vị công nghệ giáo dục phối hợp với Bộ Giáo dục.

  4. Tổ chức các hội thảo, tọa đàm chuyên đề về tín hiệu thẩm mĩ và giảng dạy Ngữ văn: Tạo diễn đàn trao đổi kinh nghiệm, cập nhật nghiên cứu mới nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng cho giáo viên, học sinh và nhà nghiên cứu. Thời gian: định kỳ hàng năm; chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu và Sở Giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn Trung học Phổ thông: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích tín hiệu thẩm mĩ trong thơ ca, giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy, thiết kế bài học sinh động, tăng cường khả năng giải mã tác phẩm cho học sinh.

  2. Sinh viên ngành Ngôn ngữ học và Văn học: Tài liệu nghiên cứu chi tiết về tín hiệu thẩm mĩ và trường nghĩa trong thơ ca, hỗ trợ sinh viên hiểu sâu sắc các khía cạnh ngôn ngữ và thẩm mĩ, phục vụ cho học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  3. Nhà nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm phong phú và phương pháp luận liên ngành, góp phần phát triển lý thuyết tín hiệu học trong nghiên cứu văn học Việt Nam hiện đại.

  4. Nhà quản lý giáo dục và biên soạn sách giáo khoa: Thông tin về phân bố và vai trò của các tín hiệu thẩm mĩ trong chương trình Ngữ văn giúp định hướng phát triển nội dung sách giáo khoa và chính sách đào tạo phù hợp với xu thế đổi mới giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tín hiệu thẩm mĩ là gì và khác gì so với tín hiệu ngôn ngữ thông thường?
    Tín hiệu thẩm mĩ (THTM) là loại tín hiệu ngôn ngữ mang chức năng biểu hiện cái đẹp và truyền tải ý nghĩa thẩm mĩ trong tác phẩm nghệ thuật. Khác với tín hiệu ngôn ngữ thông thường chỉ mang ý nghĩa giao tiếp, THTM có mối quan hệ có lý do giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt, đồng thời chứa đựng giá trị biểu trưng và cảm xúc sâu sắc.

  2. Tại sao nghiên cứu tín hiệu thẩm mĩ trong thơ ca lại quan trọng đối với giáo dục phổ thông?
    Việc nghiên cứu giúp giáo viên và học sinh hiểu rõ hơn về cách thức ngôn ngữ tạo nên ý nghĩa thẩm mĩ, từ đó nâng cao khả năng cảm thụ, phân tích và sáng tạo trong học tập môn Ngữ văn, góp phần phát triển năng lực ngôn ngữ và tư duy thẩm mĩ.

  3. Phương pháp phân tích tín hiệu thẩm mĩ trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp thống kê tần suất, phân loại biến thể từ vựng, kết hợp và quan hệ của tín hiệu, kết hợp với phân tích ngữ cảnh và so sánh liên ngành để làm rõ hình thức và ý nghĩa thẩm mĩ của các tín hiệu trong thơ ca.

  4. Các trường nghĩa trong nghiên cứu có vai trò như thế nào?
    Trường nghĩa giúp phân loại các tín hiệu thẩm mĩ thành các nhóm có quan hệ ngữ nghĩa chặt chẽ, từ đó dễ dàng phân tích và hiểu được cấu trúc ý nghĩa cũng như mối quan hệ giữa các tín hiệu trong tác phẩm thơ.

  5. Làm thế nào để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy Ngữ văn?
    Giáo viên có thể sử dụng các phân tích về tín hiệu thẩm mĩ để thiết kế bài giảng sinh động, giúp học sinh nhận diện và giải mã các tín hiệu trong thơ, từ đó phát triển kỹ năng đọc hiểu và cảm thụ văn học một cách sâu sắc và có hệ thống.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý thuyết tín hiệu thẩm mĩ và trường nghĩa, áp dụng thành công vào phân tích các tác phẩm thơ trong chương trình Ngữ văn THPT 2018.
  • Phân tích 669 tín hiệu thẩm mĩ thuộc năm trường nghĩa cho thấy sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ thơ ca, đặc biệt là sự chiếm ưu thế của tín hiệu thuộc trường hiện tượng tự nhiên.
  • Việc phân loại và phân tích biến thể từ vựng, kết hợp và quan hệ của các tín hiệu giúp làm rõ mối quan hệ biện chứng giữa hình thức và nội dung thẩm mĩ trong thơ.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập môn Ngữ văn, đồng thời mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa ngôn ngữ, văn hóa và thẩm mĩ trong văn học.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn trong nhà trường phổ thông.

Next steps: Triển khai các khóa bồi dưỡng giáo viên, biên soạn tài liệu tham khảo tích hợp tín hiệu thẩm mĩ, phát triển phần mềm hỗ trợ giảng dạy và tổ chức hội thảo chuyên đề.

Call to action: Các nhà giáo dục, nghiên cứu và quản lý giáo dục cần phối hợp để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm nâng cao chất lượng giáo dục Ngữ văn, góp phần phát triển năng lực ngôn ngữ và thẩm mĩ cho thế hệ học sinh tương lai.