Tổng quan nghiên cứu

Ẩn dụ tri nhận là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong ngôn ngữ học hiện đại, đặc biệt trong việc phân tích ngôn ngữ thơ ca. Theo ước tính, trong tuyển tập thơ Nguyễn Bính toàn tập gồm 356 bài thơ, có tới 115 biểu thức ngôn ngữ mang tính ẩn dụ tri nhận, chiếm tỉ lệ đáng kể trong tổng số tác phẩm. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát và phân tích các ẩn dụ tri nhận trong thơ Nguyễn Bính nhằm làm rõ cơ chế nhận thức và tư duy của nhà thơ qua các hình ảnh ẩn dụ. Mục tiêu cụ thể của luận văn là hệ thống hóa kiến thức lý luận về ẩn dụ tri nhận, khảo sát các mô hình ẩn dụ trong thơ Nguyễn Bính, đồng thời phân tích cơ chế chiếu xạ giữa miền nguồn và miền đích trong các ẩn dụ này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm thơ Nguyễn Bính được xuất bản trong bộ Nguyễn Bính toàn tập (2017), bao gồm cả thơ trước và sau năm 1945, với trọng tâm là các biểu thức ẩn dụ tri nhận tiêu biểu. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần làm sáng tỏ phong cách thơ và tư duy nghệ thuật của Nguyễn Bính, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực ngôn ngữ học và văn học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận, trong đó ẩn dụ tri nhận (hay ẩn dụ ý niệm) được hiểu là quá trình nhận thức trong đó một miền ý niệm cụ thể (miền nguồn) được chiếu xạ sang một miền ý niệm trừu tượng hơn (miền đích). Lý thuyết này được phát triển bởi các nhà ngôn ngữ học như George Lakoff, Mark Johnson, Zoltan Kovecses, và các học giả Việt Nam như Lý Toàn Thắng, Trần Văn Cơ. Ba loại ẩn dụ tri nhận chính được áp dụng gồm: ẩn dụ cấu trúc (structural metaphor), ẩn dụ định hướng (orientational metaphor), và ẩn dụ bản thể (ontological metaphor). Các khái niệm trọng tâm bao gồm: ý niệm và sự ý niệm hóa, miền nguồn và miền đích, ánh xạ (mapping), điển mẫu (prototype), tính nghiệm thân (embodiment), mô hình tri nhận và lược đồ hình ảnh. Văn hóa được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hình thành và biểu hiện của ẩn dụ tri nhận trong thơ ca, phản ánh đặc trưng văn hóa dân tộc và kinh nghiệm cá nhân của nhà thơ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là toàn bộ tác phẩm thơ Nguyễn Bính được in trong bộ Nguyễn Bính toàn tập (2017), gồm 356 bài thơ với 115 biểu thức ẩn dụ tri nhận được xác định. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phương pháp miêu tả: Diễn giải chính xác các hiện tượng ngôn ngữ ẩn dụ, cơ chế chiếu xạ, miền nguồn và miền đích, sự tương đồng giữa các miền.
  • Thủ pháp thống kê và phân loại: Thống kê tần suất xuất hiện của các loại ẩn dụ, phân loại theo tiêu chí ẩn dụ cấu trúc, bản thể, định hướng.
  • Phân tích định tính: Phân tích sâu các biểu thức ẩn dụ, lược đồ chiếu xạ, thuộc tính miền nguồn và miền đích, nhằm làm rõ cơ chế tư duy và nhận thức trong thơ Nguyễn Bính.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ 356 bài thơ, trong đó 282 bài thơ trước 1945 và 74 bài thơ sau 1945. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ tác phẩm tiêu biểu để đảm bảo tính toàn diện và đại diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo timeline nghiên cứu từ năm 2022 đến giữa năm 2023, với các bước thu thập, phân loại, phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống ẩn dụ tri nhận trong thơ Nguyễn Bính: Có 11 loại ẩn dụ ý niệm chính với 115 biểu thức ẩn dụ trong tổng số 356 bài thơ. Trong đó, ẩn dụ về con người chiếm tỉ lệ cao nhất với 49 biểu thức (42.52%), tiếp theo là ẩn dụ về tình yêu với 35 biểu thức (30.04%), và ẩn dụ về cuộc đời với 31 biểu thức (26.44%).

  2. Phân loại ẩn dụ: Ẩn dụ cấu trúc chiếm ưu thế với các mô hình như “con người là thực vật/cỏ cây”, “cuộc đời là cuộc hành trình”, “tình yêu là cuộc hành trình”, “tình yêu là lửa”. Ẩn dụ bản thể xuất hiện qua mô hình “cơ thể con người là vật/bầu chứa đựng tình cảm”. Ẩn dụ định hướng tuy có mặt nhưng khá mờ nhạt, không chiếm tỉ lệ lớn.

  3. Các miền nguồn tiêu biểu: Bao gồm thực vật/cỏ cây, vật chứa đựng, cuộc hành trình, dòng sông, sợi tơ, cuộc chiến, sức mạnh hồi sinh, nhiệt/lửa, trò chơi. Mỗi miền nguồn chiếu xạ các thuộc tính đặc trưng sang miền đích để tạo nên ý niệm trừu tượng về con người, tình yêu, cuộc đời.

  4. Cơ chế chiếu xạ và thuộc tính miền nguồn: Ví dụ, miền nguồn “thực vật/cỏ cây” chiếu xạ các đặc điểm sinh trưởng, vòng đời, bộ phận của cây sang miền đích “con người”, thể hiện qua các biểu thức như “cho ta làm một trái mù u”, “quen nắng mưa bàn chân thành cây”. Miền nguồn “vật chứa” được chiếu xạ sang “cơ thể con người” với các bộ phận như mắt, tim, lòng, vai tượng trưng cho cảm xúc, tình cảm. Miền nguồn “cuộc hành trình” chiếu xạ sang “cuộc đời” và “tình yêu” với các thuộc tính như người đi, điểm xuất phát, đích đến, phương tiện, trở ngại.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ẩn dụ tri nhận trong thơ Nguyễn Bính không chỉ là phương tiện ngôn ngữ mà còn là biểu hiện của tư duy và nhận thức sâu sắc về thế giới và con người. Việc sử dụng các miền nguồn cụ thể như thực vật, vật chứa, cuộc hành trình để chiếu xạ sang các miền đích trừu tượng như con người, tình yêu, cuộc đời phản ánh tính nghiệm thân và sự gắn bó mật thiết giữa kinh nghiệm cá nhân, văn hóa dân tộc và tư duy nghệ thuật của nhà thơ. So sánh với các nghiên cứu về ẩn dụ tri nhận trong thơ ca Việt Nam và thế giới, luận văn khẳng định sự phong phú và đặc sắc trong cách Nguyễn Bính vận dụng ẩn dụ, tạo nên những hình ảnh thơ vừa gần gũi vừa sâu sắc. Các biểu đồ thống kê tần suất ẩn dụ và bảng lược đồ chiếu xạ minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa miền nguồn và miền đích, giúp người đọc dễ dàng hình dung cấu trúc tư duy ẩn dụ trong thơ. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc làm sáng tỏ cơ chế tư duy ẩn dụ trong thơ Nguyễn Bính, góp phần nâng cao hiểu biết về thi pháp học tri nhận trong văn học Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu ẩn dụ tri nhận trong thơ ca Việt Nam: Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng khảo sát các tác giả khác để xây dựng hệ thống lý thuyết toàn diện hơn về ẩn dụ tri nhận trong thơ ca Việt Nam, nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu ngôn ngữ học và văn học.

  2. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy ngôn ngữ và văn học: Đề xuất đưa nội dung về ẩn dụ tri nhận và thi pháp học tri nhận vào chương trình giảng dạy đại học, đặc biệt trong các môn ngôn ngữ học, văn học Việt Nam, giúp sinh viên phát triển tư duy phân tích sâu sắc hơn.

  3. Phát triển công cụ phân tích ngôn ngữ tự động: Khuyến nghị xây dựng các phần mềm hỗ trợ nhận diện và phân loại ẩn dụ tri nhận trong văn bản thơ ca, giúp tăng hiệu quả nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

  4. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa trong thơ ca: Khuyến khích các tổ chức văn hóa, nhà xuất bản tiếp tục sưu tầm, biên soạn và phổ biến các tác phẩm thơ ca có giá trị, đồng thời tổ chức các hội thảo, tọa đàm về ẩn dụ tri nhận để nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa và nghệ thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học và Văn học Việt Nam: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về ẩn dụ tri nhận, giúp phát triển kỹ năng phân tích ngôn ngữ và thi pháp học trong thơ ca.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học tri nhận: Tài liệu tham khảo hữu ích để cập nhật lý thuyết và phương pháp nghiên cứu ẩn dụ tri nhận, đồng thời mở rộng nghiên cứu về thơ ca Việt Nam.

  3. Nhà thơ, nhà văn và nghệ sĩ sáng tác: Hiểu rõ cơ chế tư duy ẩn dụ giúp nâng cao chất lượng sáng tác, tạo ra các tác phẩm giàu chiều sâu tư tưởng và cảm xúc.

  4. Các tổ chức văn hóa và giáo dục: Sử dụng luận văn làm cơ sở để phát triển chương trình đào tạo, tổ chức các hoạt động nghiên cứu, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc qua thơ ca.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ẩn dụ tri nhận là gì và khác gì với ẩn dụ truyền thống?
    Ẩn dụ tri nhận là quá trình nhận thức trong đó một miền ý niệm cụ thể (miền nguồn) được chiếu xạ sang miền ý niệm trừu tượng hơn (miền đích), phản ánh cách con người tư duy và hiểu thế giới. Khác với ẩn dụ truyền thống chỉ là biện pháp tu từ, ẩn dụ tri nhận là hiện tượng tư duy phổ quát, thấm sâu trong ngôn ngữ và văn hóa.

  2. Tại sao nghiên cứu ẩn dụ tri nhận trong thơ Nguyễn Bính lại quan trọng?
    Nguyễn Bính là nhà thơ tiêu biểu với phong cách chân quê, sâu sắc, sử dụng ẩn dụ tri nhận để thể hiện tư duy và cảm xúc. Nghiên cứu giúp hiểu rõ cơ chế sáng tạo nghệ thuật và giá trị văn hóa trong thơ ông, đồng thời góp phần phát triển lý thuyết ngôn ngữ học tri nhận tại Việt Nam.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích ẩn dụ tri nhận trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp miêu tả, thống kê, phân loại và phân tích định tính dựa trên toàn bộ tác phẩm thơ Nguyễn Bính, kết hợp phân tích lược đồ chiếu xạ giữa miền nguồn và miền đích để làm rõ cơ chế tư duy ẩn dụ.

  4. Các miền nguồn và miền đích trong ẩn dụ tri nhận có ý nghĩa gì?
    Miền nguồn là miền ý niệm cụ thể, có tính vật chất, cung cấp các thuộc tính để chiếu xạ sang miền đích – miền ý niệm trừu tượng hơn. Quá trình này giúp con người hiểu và hình dung các khái niệm trừu tượng thông qua kinh nghiệm cụ thể.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy và sáng tác?
    Kết quả nghiên cứu giúp giảng viên thiết kế bài giảng về ẩn dụ tri nhận sinh động, giúp sinh viên phát triển tư duy phân tích. Nhà thơ, nhà văn có thể vận dụng hiểu biết về ẩn dụ tri nhận để sáng tạo các hình ảnh nghệ thuật sâu sắc, giàu ý nghĩa.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý thuyết về ẩn dụ tri nhận và áp dụng thành công vào phân tích thơ Nguyễn Bính, làm rõ cơ chế chiếu xạ giữa miền nguồn và miền đích trong các ẩn dụ ý niệm.
  • Phát hiện 11 loại ẩn dụ tri nhận với 115 biểu thức ẩn dụ trong 356 bài thơ, trong đó ẩn dụ về con người, tình yêu và cuộc đời chiếm tỉ lệ cao nhất.
  • Xác định rõ vai trò của văn hóa và kinh nghiệm cá nhân trong việc hình thành và biểu hiện ẩn dụ tri nhận trong thơ ca.
  • Đề xuất các giải pháp nghiên cứu, giảng dạy và ứng dụng nhằm phát huy giá trị của ẩn dụ tri nhận trong ngôn ngữ học và văn học Việt Nam.
  • Khuyến khích các nhà nghiên cứu, giảng viên và nghệ sĩ tiếp tục khai thác sâu sắc hơn lĩnh vực ẩn dụ tri nhận để nâng cao chất lượng nghiên cứu và sáng tác trong tương lai.

Để tiếp tục phát triển nghiên cứu, các bước tiếp theo bao gồm mở rộng khảo sát sang các tác giả khác, ứng dụng công nghệ phân tích ngôn ngữ tự động và tổ chức các hội thảo chuyên đề về ẩn dụ tri nhận trong thơ ca Việt Nam. Hành động ngay hôm nay để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa ngôn ngữ độc đáo của dân tộc!