Luận văn thạc sĩ về ẩn dụ tri nhận trong thơ Nguyễn Bính

Trường đại học

Trường Đại Học Hải Phòng

Chuyên ngành

Ngôn Ngữ Việt Nam

Người đăng

Ẩn danh

2023

103
2
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Cơ sở lí luận của đề tài

Nghiên cứu về ẩn dụ tri nhận là một lĩnh vực quan trọng trong ngôn ngữ học hiện đại, đặc biệt là trong thơ ca. Thơ Nguyễn Bính là một minh chứng rõ nét cho việc sử dụng nghệ thuật ẩn dụ trong việc biểu đạt cảm xúc và tư tưởng. Chương này sẽ khái quát về các khái niệm và lý thuyết liên quan đến ẩn dụ tri nhận, bao gồm các định nghĩa từ các nhà nghiên cứu nổi tiếng và cách mà nghệ thuật ngôn từ trong thơ ca có thể phản ánh thế giới quan của tác giả. Theo lý thuyết ẩn dụ ý niệm, ẩn dụ không chỉ là một biện pháp tu từ mà còn là một công cụ để con người hiểu và cảm nhận thế giới xung quanh. Điều này mở ra một hướng nghiên cứu mới mẻ trong việc phân tích thơ ca, đặc biệt là thơ của những nhà thơ như Nguyễn Bính, người đã khéo léo lồng ghép những hình ảnh và biểu tượng trong tác phẩm của mình.

1.1 Khái quát về ẩn dụ

Ẩn dụ là một trong những phương thức ngôn ngữ quan trọng giúp con người diễn đạt những ý niệm trừu tượng thông qua những hình ảnh cụ thể. Theo N.Golovin, ẩn dụ là sự chuyển đổi của các từ từ một đối tượng này sang một đối tượng khác dựa trên sự tương đồng giữa chúng. Điều này cho thấy rằng nghệ thuật ngôn từ không chỉ đơn thuần là việc sử dụng từ ngữ mà còn là quá trình biểu đạt những cảm xúc và suy nghĩ sâu sắc của con người. Trong thơ Nguyễn Bính, các hình ảnh trong thơ thường mang tính biểu tượng cao, giúp người đọc cảm nhận được những tầng nghĩa sâu xa mà tác giả muốn truyền tải. Việc phân tích các biểu tượng thơ ca sẽ giúp hiểu rõ hơn về cách mà Nguyễn Bính xây dựng thế giới nghệ thuật của mình.

II. Mô hình tri nhận của ẩn dụ tri nhận trong thơ Nguyễn Bính

Mô hình tri nhận trong ẩn dụ tri nhận là cách mà tác giả sử dụng các miền nguồn và miền đích để xây dựng hình ảnh trong thơ ca. Trong thơ Nguyễn Bính, có thể nhận thấy sự hiện diện của nhiều miền nguồn khác nhau như thiên nhiên, con người và các khía cạnh đời sống xã hội. Những miền nguồn này được chiếu xạ đến các miền đích, tạo ra những hình ảnh thơ ca sinh động và sâu sắc. Chẳng hạn, miền đích ‘tình yêu’ thường được thể hiện qua các hình ảnh như ‘sợi tơ’, ‘dòng sông’, qua đó phản ánh những cảm xúc chân thật và sâu sắc của con người. Việc phân tích các miền nguồn và miền đích trong thơ Nguyễn Bính không chỉ giúp làm rõ cách thức mà tác giả xây dựng hình ảnh mà còn mở ra những hiểu biết mới về tư duy tri nhận của người Việt Nam trong bối cảnh văn hóa và xã hội thời đó.

2.1 Hệ thống ẩn dụ tri nhận trong thơ Nguyễn Bính

Hệ thống ẩn dụ tri nhận trong thơ Nguyễn Bính không chỉ phong phú về mặt hình ảnh mà còn đa dạng về nội dung. Các miền nguồn như ‘con người’, ‘cuộc đời’, và ‘tình yêu’ thường xuyên xuất hiện và được lồng ghép một cách tinh tế trong các tác phẩm của ông. Chẳng hạn, hình ảnh ‘cuộc đời là chuyến hành trình’ thể hiện quan niệm sống và cách nhìn nhận về cuộc đời của tác giả. Qua đó, người đọc có thể cảm nhận được những tâm tư, suy nghĩ của Nguyễn Bính về sự trôi chảy của thời gian và những biến đổi không ngừng của cuộc sống. Điều này cho thấy sự kết nối giữa nghệ thuật ngôn từcảm xúc con người trong việc xây dựng hình ảnh thơ ca.

III. Một số ẩn dụ tri nhận tiêu biểu trong thơ Nguyễn Bính

Một số ẩn dụ tri nhận tiêu biểu trong thơ Nguyễn Bính thể hiện sự sáng tạo độc đáo và phong phú của ông. Các ẩn dụ như ‘tình yêu là sợi tơ’ và ‘cuộc đời là chuyến hành trình’ không chỉ mang tính hình ảnh cao mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc về tình cảm và cuộc sống. Ẩn dụ ‘tình yêu là dòng sông’ gợi lên hình ảnh về sự chảy trôi, biến đổi của tình cảm con người, đồng thời phản ánh những nỗi niềm, khát khao và cả nỗi đau trong tình yêu. Những ẩn dụ này không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật của Nguyễn Bính mà còn cho thấy cách mà ông sử dụng nghệ thuật ngôn từ để khám phá và diễn đạt những khía cạnh tinh tế của cuộc sống và tâm hồn con người.

3.1 Ẩn dụ ý niệm về con người

Trong thơ Nguyễn Bính, ẩn dụ ý niệm về con người thường được thể hiện qua các hình ảnh gần gũi và quen thuộc. Ví dụ, ẩn dụ ‘con người là thực vật/cỏ cây’ không chỉ đơn thuần là một so sánh mà còn phản ánh một cách sâu sắc về sự gắn bó của con người với thiên nhiên, với đất đai quê hương. Hình ảnh này tạo ra một cảm giác gần gũi, thân thuộc, đồng thời cũng thể hiện những nỗi niềm, tâm tư của tác giả về cuộc sống và con người. Qua đó, người đọc có thể cảm nhận được sự chân thành và sâu sắc trong từng câu chữ của Nguyễn Bính, từ đó mở ra những liên tưởng phong phú về cuộc sống và con người.

05/01/2025
Luận văn thạc sĩ ngôn ngữ việt nam ẩn dụ tri nhận trong thơ nguyễn bính
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ ngôn ngữ việt nam ẩn dụ tri nhận trong thơ nguyễn bính

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài viết "Luận văn thạc sĩ về ẩn dụ tri nhận trong thơ Nguyễn Bính" của tác giả Trịnh Thị Ngọc Bích, dưới sự hướng dẫn của TS. Đỗ Phương Lâm tại Trường Đại Học Hải Phòng, mang đến cái nhìn sâu sắc về cách mà ẩn dụ tri nhận được sử dụng trong thơ của Nguyễn Bính. Nghiên cứu này không chỉ giúp độc giả hiểu rõ hơn về ngôn ngữ và hình ảnh trong thơ ca mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa và tâm tư của con người Việt Nam qua các tác phẩm nghệ thuật.

Để mở rộng thêm kiến thức, bạn có thể tham khảo bài viết Luận án Tiến sĩ: Nghiên cứu Ca Dao Dân Ca Đồng Bằng Sông Cửu Long Dưới Góc Nhìn Bối Cảnh, nơi cung cấp cái nhìn về văn hóa dân gian và cách mà ngôn ngữ được sử dụng trong ca dao. Ngoài ra, bài viết Nghiên Cứu Nghệ Thuật Trong Thơ Chính Luận Của Chế Lan Viên cũng sẽ giúp bạn khám phá nghệ thuật ngôn ngữ trong thơ ca, từ đó làm phong phú thêm hiểu biết về các nhà thơ khác trong văn học Việt Nam. Cuối cùng, bài viết Khám Phá Đặc Điểm Thơ Trương Đăng Dung Qua Hai Tập "Những Kỷ Niệm Tưởng Tượng" Và "Em Là Nơi Anh Tị Nạn" sẽ mang đến cho bạn cái nhìn đa chiều về phong cách thơ của một tác giả khác, giúp bạn so sánh và đối chiếu giữa các tác phẩm. Những tài liệu này không chỉ bổ sung cho kiến thức của bạn mà còn mở ra những khía cạnh mới trong nghiên cứu văn học.