I. Tổng quan về giao dịch bên liên quan và quản trị lợi nhuận
Bài viết này đi sâu vào mối liên hệ phức tạp giữa giao dịch bên liên quan (RPTs) và quản trị lợi nhuận (QTLN) tại các công ty niêm yết Việt Nam. QTLN, theo định nghĩa của Schipper (1989), là sự can thiệp có tính toán vào quá trình báo cáo tài chính để đạt được lợi ích cá nhân. RPTs, mặt khác, là các giao dịch giữa công ty và các bên có mối quan hệ đặc biệt, có thể mang lại cả lợi ích và rủi ro. Nghiên cứu này nhằm mục đích làm sáng tỏ tác động của RPTs đối với QTLN, một vấn đề đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi thông tin tài chính có ảnh hưởng lớn đến nhiều bên liên quan (Trần Văn Lợi, 2019). Việc hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến QTLN sẽ giúp người sử dụng thông tin đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
1.1. Định nghĩa và phân loại giao dịch bên liên quan RPTs
Giao dịch bên liên quan (RPTs) là các giao dịch giữa một công ty và các bên có mối quan hệ đặc biệt, bao gồm các công ty mẹ, công ty con, các cá nhân có ảnh hưởng đáng kể, và các thành viên gia đình của họ. Các giao dịch này có thể bao gồm mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, cho vay, thuê tài sản, và nhiều hình thức khác. Chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 24 quy định rõ về việc nhận diện và công bố thông tin về các bên liên quan. Việc phân loại RPTs giúp nhận diện những giao dịch có tiềm ẩn rủi ro cao hơn.
1.2. Bản chất của quản trị lợi nhuận và các phương pháp tiếp cận
Quản trị lợi nhuận (QTLN) là việc sử dụng các phương pháp kế toán và tài chính để tác động đến báo cáo lợi nhuận của một công ty, thường nhằm mục đích đạt được một số mục tiêu nhất định. Các phương pháp QTLN có thể bao gồm điều chỉnh các ước tính kế toán, ghi nhận doanh thu sớm hoặc hoãn lại chi phí, và sử dụng các giao dịch ngoài bảng cân đối kế toán. Ball và Shivakumar (2005) nhấn mạnh rằng chất lượng thông tin lợi nhuận có ảnh hưởng lớn đến tính hữu ích của báo cáo tài chính.
1.3. Vai trò của báo cáo tài chính trong việc đánh giá giá trị doanh nghiệp
Báo cáo tài chính đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư và các bên liên quan khác để đánh giá giá trị doanh nghiệp. Thông tin về lợi nhuận, tài sản, nợ phải trả và dòng tiền giúp người dùng đưa ra quyết định đầu tư và tín dụng. Dechow, Kothari và Watts (1998) chỉ ra rằng thông tin về lợi nhuận ngày càng quan trọng để đo lường hiệu quả kinh doanh và dự đoán dòng tiền trong tương lai. Do đó, chất lượng của báo cáo tài chính, đặc biệt là tính trung thực và minh bạch, là yếu tố then chốt.
II. Thách thức từ giao dịch bên liên quan ảnh hưởng quản trị lợi nhuận
Mặc dù RPTs có thể hợp pháp và mang lại lợi ích cho công ty, chúng cũng có thể bị lợi dụng để thao túng lợi nhuận, chuyển lợi ích cho các bên liên quan với chi phí của các cổ đông thiểu số. Ryngaert và Thomas (2012) cho rằng RPTs là một phương tiện tiềm năng để tước quyền sở hữu của các cổ đông bên ngoài. Sự thiếu minh bạch và kiểm soát lỏng lẻo trong RPTs tạo cơ hội cho việc gian lận tài chính và làm sai lệch thông tin trên báo cáo tài chính. Điều này đặt ra thách thức lớn đối với các nhà quản lý, kiểm toán viên, và cơ quan quản lý trong việc đảm bảo tính trung thực và khách quan của thông tin tài chính.
2.1. Rủi ro gian lận tài chính và ảnh hưởng đến chính sách kế toán
Giao dịch bên liên quan có thể tạo ra rủi ro gian lận tài chính khi các giao dịch được thực hiện không theo giá thị trường hoặc không có lợi cho công ty. Điều này có thể dẫn đến việc điều chỉnh chính sách kế toán một cách không phù hợp để che giấu các hành vi gian lận. Sự phức tạp trong việc đánh giá giá trị hợp lý của các giao dịch bên liên quan cũng tạo ra kẽ hở cho việc thao túng lợi nhuận.
2.2. Tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp
Việc lạm dụng RPTs để quản trị lợi nhuận có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động thực tế của công ty và làm giảm giá trị doanh nghiệp trong dài hạn. Các nhà đầu tư có thể mất niềm tin vào công ty nếu phát hiện ra các hành vi thao túng tài chính, dẫn đến giảm giá cổ phiếu và khó khăn trong việc huy động vốn. Chen, Cheng, & Xiao (2011) đã chỉ ra rằng RPTs có thể được sử dụng như một công cụ thay thế để quản trị lợi nhuận.
2.3. Vai trò của kiểm soát nội bộ trong việc ngăn chặn giao dịch bên liên quan bất hợp pháp
Kiểm soát nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các giao dịch bên liên quan bất hợp pháp và đảm bảo tính minh bạch của thông tin tài chính. Các quy trình kiểm soát chặt chẽ, bao gồm việc phê duyệt giao dịch, giám sát và kiểm tra độc lập, có thể giúp giảm thiểu rủi ro gian lận và bảo vệ lợi ích của các cổ đông.
III. Phương pháp nghiên cứu ảnh hưởng của giao dịch bên liên quan
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định lượng để đánh giá ảnh hưởng của giao dịch bên liên quan đến quản trị lợi nhuận của các công ty niêm yết Việt Nam. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của các công ty niêm yết trên HOSE và HNX từ năm 2020 đến 2022, loại trừ các công ty thuộc ngành tài chính, ngân hàng và bảo hiểm. Dữ liệu được xử lý bằng Microsoft Excel và phân tích bằng phần mềm STATA 17. Mô hình hồi quy được sử dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu về mối quan hệ giữa RPTs và QTLN.
3.1. Xây dựng mô hình hồi quy để phân tích tác động hai chiều
Mô hình hồi quy được xây dựng để phân tích tác động hai chiều giữa giao dịch bên liên quan và quản trị lợi nhuận, đồng thời kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng khác như quy mô công ty, tỷ lệ nợ, và cơ cấu sở hữu. Các biến kiểm soát được đưa vào mô hình để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả nghiên cứu.
3.2. Thu thập và xử lý dữ liệu bảng panel data từ báo cáo tài chính
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (panel data) từ báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trong giai đoạn 2020-2022. Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính đầy đủ và chính xác. Dữ liệu sau đó được xử lý và làm sạch để loại bỏ các sai sót và giá trị ngoại lai.
3.3. Sử dụng công cụ thống kê SPSS Stata R để phân tích dữ liệu
Các công cụ thống kê (SPSS, Stata, R) được sử dụng để phân tích dữ liệu và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Các phương pháp phân tích bao gồm phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan, và phân tích hồi quy đa biến. Các kiểm định được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình và kết quả nghiên cứu.
IV. Kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng giao dịch bên liên quan ở Việt Nam
Kết quả nghiên cứu cho thấy giao dịch bên liên quan có ảnh hưởng đáng kể đến quản trị lợi nhuận của các công ty niêm yết Việt Nam. Cụ thể, các công ty có mức độ RPTs cao hơn có xu hướng thực hiện QTLN nhiều hơn. Tuy nhiên, tác động này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như kiểm soát nội bộ và tính độc lập của hội đồng quản trị. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, pháp luật về giao dịch bên liên quan còn chưa đủ mạnh để ngăn chặn các hành vi thao túng lợi nhuận thông qua RPTs.
4.1. Phân tích tác động của giao dịch bên liên quan đến dồn tích bất thường
Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích tác động của giao dịch bên liên quan đến dồn tích bất thường (abnormal accruals), một chỉ số đo lường quản trị lợi nhuận phổ biến. Kết quả cho thấy các công ty có RPTs lớn hơn có xu hướng sử dụng dồn tích bất thường để điều chỉnh lợi nhuận cao hơn.
4.2. Vai trò của ủy ban kiểm toán và tính độc lập của hội đồng quản trị
Ủy ban kiểm toán và tính độc lập của hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của giao dịch bên liên quan đến quản trị lợi nhuận. Các công ty có ủy ban kiểm toán hoạt động hiệu quả và hội đồng quản trị độc lập hơn có xu hướng ít thực hiện QTLN hơn.
4.3. So sánh kết quả với các nghiên cứu trước và bối cảnh thị trường Việt Nam
Kết quả nghiên cứu được so sánh với các nghiên cứu trước đây về giao dịch bên liên quan và quản trị lợi nhuận ở các quốc gia khác. Bối cảnh thị trường Việt Nam, với các đặc điểm riêng về pháp luật về giao dịch bên liên quan và cơ cấu sở hữu, được xem xét để giải thích các kết quả khác biệt.
V. Giải pháp kiểm soát giao dịch bên liên quan để nâng cao minh bạch
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao dịch bên liên quan đến quản trị lợi nhuận và nâng cao tính minh bạch của báo cáo tài chính, cần có các giải pháp đồng bộ từ phía công ty, cơ quan quản lý và kiểm toán viên. Các giải pháp này bao gồm tăng cường kiểm soát nội bộ, nâng cao tính độc lập của hội đồng quản trị, và hoàn thiện pháp luật về giao dịch bên liên quan.
5.1. Tăng cường kiểm soát nội bộ và giám sát giao dịch bên liên quan
Tăng cường kiểm soát nội bộ là yếu tố then chốt để ngăn chặn các hành vi thao túng lợi nhuận thông qua giao dịch bên liên quan. Các quy trình kiểm soát chặt chẽ cần được thiết lập để phê duyệt, giám sát và kiểm tra các giao dịch này. Việc công bố thông tin về giao dịch bên liên quan một cách minh bạch và đầy đủ cũng đóng vai trò quan trọng.
5.2. Nâng cao tính độc lập của hội đồng quản trị và ủy ban kiểm toán
Hội đồng quản trị và ủy ban kiểm toán cần đảm bảo tính độc lập để có thể giám sát hiệu quả các hoạt động của công ty, bao gồm cả các giao dịch bên liên quan. Các thành viên độc lập cần có đủ kiến thức, kinh nghiệm và thời gian để thực hiện vai trò giám sát của mình.
5.3. Hoàn thiện pháp luật về giao dịch bên liên quan và tăng cường chế tài
Pháp luật về giao dịch bên liên quan cần được hoàn thiện để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch này. Các quy định cần rõ ràng và cụ thể, đồng thời các chế tài xử phạt cần đủ mạnh để răn đe các hành vi vi phạm.
VI. Hướng nghiên cứu tiếp theo về quản trị lợi nhuận và giao dịch bên liên quan
Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm phạm vi thời gian và số lượng công ty niêm yết được xem xét. Các hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn, và xem xét các yếu tố ảnh hưởng khác như văn hóa doanh nghiệp và môi trường kinh tế.
6.1. Nghiên cứu độ trễ thời gian và tác động hai chiều giữa RPTs và QTLN
Nghiên cứu sâu hơn về độ trễ thời gian và tác động hai chiều giữa giao dịch bên liên quan và quản trị lợi nhuận là cần thiết để hiểu rõ hơn về mối quan hệ phức tạp này. Các mô hình hồi quy phức tạp hơn có thể được sử dụng để phân tích các tác động này.
6.2. Xem xét ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp và thuyết đại diện
Văn hóa doanh nghiệp và thuyết đại diện có thể ảnh hưởng đến hành vi quản lý và quyết định về quản trị lợi nhuận. Nghiên cứu tiếp theo có thể xem xét các yếu tố này để hiểu rõ hơn về động cơ và hành vi của các nhà quản lý.
6.3. Ứng dụng IFRS Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế trong bối cảnh Việt Nam
Việc áp dụng IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) có thể ảnh hưởng đến việc báo cáo và kiểm soát giao dịch bên liên quan. Nghiên cứu có thể xem xét tác động của việc áp dụng IFRS đến quản trị lợi nhuận và tính minh bạch của báo cáo tài chính.