Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của Hội Đồng Quản Trị Đến Quản Trị Lợi Nhuận Của Các Công Ty Niêm Yết Tại Việt Nam

2019

79
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan về Quản Trị Lợi Nhuận và Hội Đồng Quản Trị 55 ký tự

Trong mô hình công ty cổ phần, việc tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền điều hành tạo ra nhu cầu kiểm soát hoạt động của nhà quản lý. Hội đồng quản trị (HĐQT) đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát Giám đốc và các quản lý khác. Hiệu quả hoạt động của HĐQT phụ thuộc vào cơ cấu tổ chức, quy mô công ty, cơ cấu vốn và đặc điểm ngành nghề. Nhiều nghiên cứu cho thấy đặc điểm tổ chức của HĐQT có thể ảnh hưởng đến mức độ quản trị lợi nhuận (QTLN). Quản trị lợi nhuận là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chất lượng báo cáo tài chính.

1.1. Định nghĩa và bản chất của quản trị lợi nhuận

Quản trị lợi nhuận là sự can thiệp có cân nhắc trong quá trình cung cấp thông tin tài chính nhằm đạt được mục đích cá nhân (Schipper, 1989). Nó xảy ra khi nhà quản lý điều chỉnh báo cáo tài chính để đánh lừa các bên liên quan (Healy và Wahlen, 1999). Quản trị lợi nhuận phản ánh việc lựa chọn các phương pháp kế toán để mang lại lợi ích cho nhà quản trị hoặc tăng giá trị thị trường của công ty (Scott 1997). Mục tiêu cuối cùng là đạt được lợi nhuận mục tiêu đã đề ra. Các nhà quản lý có nhiều động cơ khác nhau để thực hiện quản trị lợi nhuận, ví dụ như tối đa hóa lợi nhuận, giảm thiểu chi phí, hoặc đạt được các mục tiêu tài chính.

1.2. Tầm quan trọng của quản trị lợi nhuận trong BCTC

Quản trị lợi nhuận là một trong những nội dung quan trọng khi đánh giá chất lượng báo cáo tài chính (BCTC). Điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải có những hiểu biết và kiến thức nhất định khi đánh giá về chất lượng BCTC. Trước yêu cầu về việc minh bạch hóa thông tin đối với các công ty niêm yết, các doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng thông tin cung cấp trong các báo cáo tài chính, nhằm hạn chế rủi ro cho nhà đầu tư. Tính minh bạch trong thông tin tài chính giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư.

II. Nghiên Cứu Ảnh Hưởng của HĐQT đến QTLN Tổng Quan 58 ký tự

Hiện nay, các nghiên cứu về quản trị lợi nhuận của các doanh nghiệp đã được thực hiện rộng rãi, tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về ảnh hưởng của đặc điểm HĐQT đến hành vi quản trị lợi nhuận của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Đề tài này tập trung vào việc xác định các nhân tố tác động và mức độ tác động của các nhân tố thuộc HĐQT đến hành vi quản trị lợi nhuận của người quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

2.1. Các nghiên cứu quốc tế về ảnh hưởng của HĐQT

Nhiều công trình nghiên cứu của nước ngoài đã đề cập đến vấn đề quản trị lợi nhuận và các yếu tố ảnh hưởng. Healy (1985) kiểm chứng hành vi quản trị lợi nhuận thông qua lợi nhuận dồn tích có thể điều chỉnh và không điều chỉnh. DeAngelo (1986) giả định rằng lợi nhuận dồn tích không thể điều chỉnh là ngẫu nhiên và bằng với lợi nhuận dồn tích của kỳ trước. Jones (1991) nghiên cứu hành vi quản trị lợi nhuận của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu ở Mỹ. Kothari và cộng sự (2005) cho rằng doanh nghiệp thường có hành vi quản trị lợi nhuận trước các sự kiện quan trọng.

2.2. Tình hình nghiên cứu trong nước về quản trị lợi nhuận

Việt Nam, một số công trình nghiên cứu về quản trị lợi nhuận đã được thực hiện, thường trong phạm vi ngành hoặc nhóm doanh nghiệp cụ thể. Phạm Thị Bích Vân (2014) nghiên cứu về các hình thức quản trị lợi nhuận của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Phạm Ngọc Toàn và Hoàng Thị Thu Hoài (2015) đã nghiên cứu các nhân tố thuộc đặc điểm công ty, bao gồm các yếu tố liên quan đến thị trường, hiệu suất hoạt động, quản trị doanh nghiệp và cấu trúc công ty. Đặng Ngọc Hùng (2015) cho thấy năm 2013 các công ty điều chỉnh giảm lợi nhuận.

III. Mô Hình Nghiên Cứu Ảnh Hưởng HĐQT đến QTLN tại VN 59 ký tự

Nghiên cứu này sử dụng mô hình định lượng để xem xét các nhân tố thuộc đặc điểm hội đồng quản trị đến hành vi quản trị lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam trong giai đoạn 2009-2019. Các yếu tố được xem xét bao gồm: độ lớn của HĐQT, các thành viên HĐQT độc lập không điều hành, số lần họp HĐQT, thành viên HĐQT có chuyên môn tài chính, thành viên nữ trong HĐQT, HĐQT có thành viên kiêm nhiệm CEO, và các nhân tố khác. Mục tiêu là xác định mối quan hệ giữa các đặc điểm này và mức độ quản trị lợi nhuận.

3.1. Các biến độc lập trong mô hình nghiên cứu

Các biến độc lập trong mô hình nghiên cứu tập trung vào cơ cấu hội đồng quản trị. Bao gồm quy mô của HĐQT, tỷ lệ thành viên độc lập, số lượng cuộc họp hàng năm, và sự hiện diện của các thành viên có kinh nghiệm tài chính. Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét vai trò của chủ tịch HĐQT, mối quan hệ của họ với ban điều hành (CEO), và ảnh hưởng của các thành viên nữ trong HĐQT đối với quản trị lợi nhuận. Đây là những yếu tố then chốt ảnh hưởng tới quyết định của nhà quản lý.

3.2. Biến phụ thuộc và phương pháp đo lường QTLN

Biến phụ thuộc chính trong nghiên cứu là mức độ quản trị lợi nhuận, được đo lường bằng các phương pháp kế toán và thống kê phổ biến. Sử dụng các chỉ số như lợi nhuận dồn tích bất thường (discretionary accruals), được ước tính thông qua mô hình Jones (1991) hoặc các biến thể của nó. Ngoài ra, nghiên cứu cũng sử dụng các chỉ số tài chính khác như tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) để đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp sau khi điều chỉnh cho quản trị lợi nhuận.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Ảnh Hưởng HĐQT đến QTLN tại VN 58 ký tự

Dựa trên dữ liệu thu thập từ các công ty niêm yết trên TTCK Việt Nam trong giai đoạn 2009-2019, phân tích hồi quy được thực hiện để xác định mức độ ảnh hưởng của hội đồng quản trị đến quản trị lợi nhuận. Kết quả cho thấy một số đặc điểm của HĐQT, chẳng hạn như tỷ lệ thành viên độc lập và sự hiện diện của các thành viên có chuyên môn tài chính, có mối tương quan đáng kể với mức độ quản trị lợi nhuận. Tuy nhiên, các yếu tố khác, như quy mô của HĐQT và số lần họp, có thể không có tác động rõ ràng.

4.1. Thảo luận về ý nghĩa thống kê của kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu cần được thảo luận kỹ lưỡng để đánh giá ý nghĩa thống kê và kinh tế của các mối quan hệ được tìm thấy. Ví dụ, nếu tỷ lệ thành viên độc lập trong HĐQT có tương quan âm với mức độ quản trị lợi nhuận, điều này có thể cho thấy rằng HĐQT độc lập hơn có khả năng giám sát và hạn chế hành vi quản trị lợi nhuận. Tuy nhiên, cần xem xét liệu mối quan hệ này có đủ mạnh để tạo ra sự khác biệt thực sự trong thực tiễn quản lý doanh nghiệp hay không.

4.2. So sánh kết quả với các nghiên cứu trước đây

Kết quả nghiên cứu cần được so sánh với các nghiên cứu trước đây, cả ở Việt Nam và trên thế giới, để xác định điểm tương đồng và khác biệt. Nếu kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây, điều này có thể củng cố tính hợp lệ của kết quả. Ngược lại, nếu có sự khác biệt, cần xem xét các yếu tố có thể giải thích sự khác biệt này, chẳng hạn như đặc điểm cụ thể của thị trường Việt Nam hoặc sự khác biệt trong phương pháp nghiên cứu. Đối chiếu kết quả giúp làm rõ bức tranh toàn cảnh.

V. Đề Xuất Giải Pháp Tối Ưu HĐQT giảm QTLN tại VN 60 ký tự

Dựa trên kết quả nghiên cứu, một số khuyến nghị và đề xuất có thể được đưa ra để cải thiện quản trị công ty và giảm thiểu quản trị lợi nhuận tại các công ty niêm yếtViệt Nam. Các khuyến nghị này có thể bao gồm việc tăng cường sự độc lập của HĐQT, đảm bảo rằng có đủ thành viên có chuyên môn tài chính, và cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của HĐQT. Ngoài ra, cần có sự phối hợp từ cơ quan quản lý nhà nước để đưa ra các quy định phù hợp.

5.1. Khuyến nghị cho các doanh nghiệp niêm yết

Các doanh nghiệp niêm yết nên xem xét cải thiện cơ cấu hội đồng quản trị bằng cách tăng cường sự độc lập và đa dạng về kỹ năng của các thành viên. Nên có quy trình rõ ràng để lựa chọn và bổ nhiệm các thành viên HĐQT, và đảm bảo rằng có đủ nguồn lực để HĐQT thực hiện vai trò giám sát hiệu quả. Đồng thời, doanh nghiệp cần tăng cường minh bạch thông tin, giảm thiểu hành vi quản trị lợi nhuận. Sự minh bạch sẽ thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.

5.2. Đề xuất cho cơ quan quản lý nhà nước

Cơ quan quản lý nhà nước, chẳng hạn như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về quản trị công ty và tăng cường giám sát hoạt động của HĐQT. Nên có các quy định rõ ràng về tiêu chuẩn độc lập của thành viên HĐQT, và yêu cầu các doanh nghiệp niêm yết công bố thông tin chi tiết về cơ cấu hội đồng quản trị và hoạt động giám sát. Việc tăng cường giám sát và thực thi sẽ giúp cải thiện chất lượng báo cáo tài chính.

VI. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai về HĐQT và QTLN tại VN 60 ký tự

Nghiên cứu này có một số hạn chế, chẳng hạn như giới hạn về phạm vi dữ liệu và phương pháp đo lường quản trị lợi nhuận. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc mở rộng phạm vi dữ liệu, sử dụng các phương pháp đo lường quản trị lợi nhuận phức tạp hơn, hoặc xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HĐQTquản trị lợi nhuận. Nghiên cứu cũng có thể tập trung vào việc đánh giá tác động của các quy định mới về quản trị công ty đối với quản trị lợi nhuận.

6.1. Mở rộng phạm vi nghiên cứu và dữ liệu

Các nghiên cứu tương lai có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu bằng cách xem xét các doanh nghiệp không niêm yết, hoặc các doanh nghiệp trong các ngành khác nhau. Ngoài ra, cần thu thập dữ liệu chi tiết hơn về hoạt động của HĐQT, chẳng hạn như nội dung các cuộc họp, quy trình ra quyết định, và các yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HĐQT và ban điều hành. Dữ liệu lớn hơn và chi tiết hơn sẽ giúp cải thiện độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

6.2. Nghiên cứu tác động của quy định mới về quản trị

Khi các quy định mới về quản trị công ty được ban hành, cần có các nghiên cứu để đánh giá tác động của các quy định này đối với quản trị lợi nhuận. Nghiên cứu có thể tập trung vào việc xác định liệu các quy định mới có thực sự giúp cải thiện sự độc lập và hiệu quả của HĐQT, và liệu điều này có dẫn đến giảm quản trị lợi nhuận hay không. Đánh giá tác động của quy định giúp điều chỉnh chính sách phù hợp.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu ảnh hưởng của hội đồng quản trị đến vấn đề quản trị lợi nhuận của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam đề tài nghiên cứu khoa học cấp sơ sở
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu ảnh hưởng của hội đồng quản trị đến vấn đề quản trị lợi nhuận của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam đề tài nghiên cứu khoa học cấp sơ sở

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của Hội Đồng Quản Trị Đến Quản Trị Lợi Nhuận Các Công Ty Niêm Yết Tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của hội đồng quản trị trong việc quản lý lợi nhuận của các công ty niêm yết tại Việt Nam. Nghiên cứu này chỉ ra rằng cấu trúc và đặc điểm của hội đồng quản trị có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Độc giả sẽ nhận được những thông tin quý giá về cách thức mà các yếu tố quản trị có thể tác động đến lợi nhuận, từ đó giúp họ hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của quản trị doanh nghiệp trong bối cảnh hiện nay.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án tiến sĩ quản trị rủi ro tài chính tại các công ty cổ phần xây dựng niêm yết ở việt nam, nơi phân tích các yếu tố rủi ro trong quản trị tài chính. Bên cạnh đó, tài liệu Luận án tiến sĩ nhân tố tổng hợp đại diện quản trị công ty tác động đến hành vi quản trị lợi nhuận của các công ty sản xuất niêm yết ở việt nam cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Ảnh hưởng của giao dịch các bên liên quan đến quản trị lợi nhuận của công ty niêm yết tại việt nam, tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các bên liên quan và quản trị lợi nhuận. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về quản trị doanh nghiệp và lợi nhuận trong bối cảnh Việt Nam.