Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam cũng không tránh khỏi những ảnh hưởng tiêu cực. Theo ước tính, trong giai đoạn 2019-2021, nhiều doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực tài chính lớn, dẫn đến sự gia tăng hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) nhằm cải thiện bức tranh tài chính trên báo cáo tài chính (BCTC). Nghiên cứu này tập trung phân tích các đặc điểm của hội đồng quản trị (HĐQT) tác động đến hành vi QTLN của 436 công ty phi tài chính niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh (HOSE) và Hà Nội (HNX) trong giai đoạn 2016-2021, bao gồm cả giai đoạn trước và trong đại dịch Covid-19.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các nhân tố thuộc đặc điểm HĐQT ảnh hưởng đến hành vi QTLN dựa trên cơ sở dồn tích (Accrual-based Earnings Management) và đánh giá sự khác biệt tác động của các nhân tố này giữa hai giai đoạn có và không có dịch Covid-19. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE và HNX, loại trừ các ngành ngân hàng, bảo hiểm và dịch vụ tài chính do đặc thù hoạt động khác biệt. Thời gian nghiên cứu từ năm 2016 đến 2021 nhằm đảm bảo dữ liệu theo chế độ kế toán mới được áp dụng từ năm 2015.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của HĐQT trong kiểm soát hành vi QTLN, từ đó góp phần nâng cao chất lượng thông tin tài chính trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc xây dựng các chính sách quản trị doanh nghiệp hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế do đại dịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để giải thích mối quan hệ giữa đặc điểm HĐQT và hành vi QTLN:

  • Lý thuyết người đại diện (Agency Theory): Giải thích mâu thuẫn lợi ích giữa chủ sở hữu và người quản lý, trong đó người quản lý có thể thực hiện hành vi QTLN nhằm mục đích cá nhân, làm sai lệch thông tin tài chính (Jensen & Meckling, 1976).

  • Lý thuyết tín hiệu (Signaling Theory): Khi tồn tại sự bất cân xứng thông tin, người quản lý có thể phát đi tín hiệu sai lệch qua việc điều chỉnh số liệu trên BCTC để thu hút nhà đầu tư hoặc giảm áp lực từ các bên liên quan (Spence, 1973).

  • Lý thuyết phụ thuộc nguồn lực (Resource Dependence Theory): Nhấn mạnh vai trò của HĐQT trong việc cung cấp nguồn lực quan trọng và giám sát hoạt động công ty, qua đó ảnh hưởng đến hành vi QTLN (Pfeffer & Salancik, 1978).

Các khái niệm chính bao gồm: số lượng thành viên HĐQT, sự kiêm nhiệm vị trí Tổng giám đốc (TGĐ) và Chủ tịch HĐQT, tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập, tỷ lệ thành viên HĐQT có chuyên môn tài chính, số lần họp HĐQT, tỷ lệ thành viên nữ trong HĐQT, và sự hiện diện của thành viên nước ngoài trong HĐQT.

Mô hình đo lường hành vi QTLN sử dụng biến dồn tích bất thường (Discretionary Accruals - DA) dựa trên mô hình Jones điều chỉnh (Dechow et al., 1995), được đánh giá là phù hợp và phổ biến trong các nghiên cứu về QTLN.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 436 công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2016-2021. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và báo cáo quản trị đã được kiểm toán, lấy từ các trang web fiinpro.com, s.vn và vietstock.vn.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Stata 14.0 với các bước chính:

  • Thống kê mô tả các biến nghiên cứu, bao gồm biến phụ thuộc DA và các biến độc lập thuộc đặc điểm HĐQT cùng biến kiểm soát như quy mô công ty, loại công ty kiểm toán, lợi nhuận trên tài sản (ROA) và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (CFO).

  • Phân tích tương quan để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến.

  • Hồi quy đa biến sử dụng mô hình Pooled OLS, kiểm định mô hình tác động cố định (FEM) và khắc phục các khuyết tật như phương sai thay đổi và tự tương quan bằng phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS).

Quy trình nghiên cứu gồm 7 bước từ xác định vấn đề, nghiên cứu cơ sở lý thuyết, xây dựng mô hình, thu thập và xử lý dữ liệu đến phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của số lượng thành viên HĐQT: Kết quả hồi quy cho thấy số lượng thành viên HĐQT có tác động nghịch chiều đến hành vi QTLN trong cả hai giai đoạn trước và sau đại dịch Covid-19. Cụ thể, khi số lượng thành viên HĐQT tăng lên, mức độ QTLN giảm, với mức giảm khoảng 5-7% so với các công ty có HĐQT nhỏ hơn.

  2. Sự kiêm nhiệm vị trí TGĐ và Chủ tịch HĐQT: Việc kiêm nhiệm hai vị trí này có tác động thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến hành vi QTLN, làm tăng mức độ QTLN khoảng 8% trong giai đoạn có dịch và 6% trong giai đoạn không có dịch.

  3. Tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập: Tỷ lệ thành viên độc lập trong HĐQT có tác động ngược chiều, giúp giảm hành vi QTLN. Mức giảm được ghi nhận khoảng 4% trong giai đoạn có dịch và 3% trong giai đoạn không có dịch.

  4. Số lần họp HĐQT: Số lần họp HĐQT càng nhiều thì khả năng kiểm soát hành vi QTLN càng cao, giảm mức độ QTLN khoảng 5% trong cả hai giai đoạn.

  5. Các biến kiểm soát: Quy mô công ty và ROA có tác động thuận chiều đến hành vi QTLN, trong khi dòng tiền từ hoạt động kinh doanh và loại công ty kiểm toán (Big 4 hay không) có tác động nghịch chiều, giúp hạn chế hành vi QTLN.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với lý thuyết người đại diện khi cho thấy cơ cấu và đặc điểm HĐQT đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và kiểm soát hành vi QTLN của người quản lý. Số lượng thành viên HĐQT lớn tạo điều kiện cho sự đa dạng ý kiến và tăng cường giám sát, từ đó giảm thiểu hành vi điều chỉnh lợi nhuận không minh bạch.

Sự kiêm nhiệm vị trí TGĐ và Chủ tịch HĐQT làm tăng quyền lực tập trung, tạo điều kiện thuận lợi cho người quản lý thao túng thông tin tài chính, nhất là trong giai đoạn khó khăn do đại dịch. Tỷ lệ thành viên độc lập và số lần họp HĐQT là các yếu tố quan trọng giúp nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu hành vi QTLN.

So sánh giữa hai giai đoạn cho thấy đại dịch Covid-19 làm gia tăng áp lực tài chính, khiến hành vi QTLN có xu hướng tăng lên, đặc biệt khi quyền lực tập trung trong HĐQT cao. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về tác động của đại dịch đến hành vi QTLN.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ QTLN theo các đặc điểm HĐQT giữa hai giai đoạn, cũng như bảng hồi quy chi tiết các biến độc lập và kiểm soát để minh họa rõ ràng tác động của từng nhân tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy mô và đa dạng thành viên HĐQT: Các công ty niêm yết nên mở rộng số lượng thành viên HĐQT, đảm bảo sự đa dạng về chuyên môn và kinh nghiệm nhằm nâng cao hiệu quả giám sát hành vi QTLN. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty.

  2. Tách biệt chức danh TGĐ và Chủ tịch HĐQT: Khuyến nghị các công ty không nên để một người kiêm nhiệm hai vị trí này nhằm giảm thiểu rủi ro tập trung quyền lực và hành vi QTLN. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: Hội đồng quản trị và cổ đông.

  3. Tăng tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập: Cần nâng cao tỷ lệ thành viên độc lập trong HĐQT để đảm bảo tính khách quan và minh bạch trong giám sát. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Hội đồng quản trị, cổ đông.

  4. Tăng tần suất họp HĐQT: Tổ chức các cuộc họp HĐQT thường xuyên hơn để kịp thời giám sát và xử lý các vấn đề phát sinh, đặc biệt trong các giai đoạn biến động kinh tế. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Hội đồng quản trị.

  5. Cơ quan quản lý nhà nước cần hoàn thiện quy định: Ban hành các quy định chặt chẽ hơn về cơ cấu và hoạt động của HĐQT nhằm nâng cao chất lượng quản trị doanh nghiệp và giảm thiểu hành vi QTLN. Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và Hội đồng quản trị các công ty niêm yết: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi QTLN, từ đó xây dựng cơ cấu HĐQT hiệu quả, nâng cao chất lượng quản trị và minh bạch thông tin tài chính.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức giám sát thị trường: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về quản trị doanh nghiệp và kiểm soát hành vi QTLN nhằm bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.

  3. Các nhà đầu tư và nhà phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến hành vi QTLN của các công ty niêm yết, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

  4. Các công ty kiểm toán và tư vấn quản trị: Nâng cao nhận thức về vai trò của đặc điểm HĐQT trong kiểm soát hành vi QTLN, từ đó tư vấn các giải pháp quản trị phù hợp cho khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

1. Hành vi quản trị lợi nhuận là gì và tại sao nó quan trọng?
Hành vi quản trị lợi nhuận là việc người quản lý điều chỉnh số liệu trên báo cáo tài chính nhằm đạt mục tiêu cá nhân hoặc công ty, có thể làm sai lệch thông tin. Nó quan trọng vì ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư và các bên liên quan, làm giảm tính minh bạch và hiệu quả thị trường.

2. Đặc điểm nào của hội đồng quản trị ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi QTLN?
Số lượng thành viên HĐQT, sự kiêm nhiệm vị trí TGĐ và Chủ tịch HĐQT, tỷ lệ thành viên độc lập và số lần họp HĐQT là những đặc điểm có tác động đáng kể đến hành vi QTLN, theo kết quả nghiên cứu.

3. Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến hành vi QTLN?
Đại dịch tạo áp lực tài chính lớn, khiến các công ty có xu hướng gia tăng hành vi QTLN để cải thiện báo cáo tài chính, đặc biệt khi quyền lực tập trung trong HĐQT cao và cơ chế giám sát yếu.

4. Tại sao cần tách biệt chức danh TGĐ và Chủ tịch HĐQT?
Việc tách biệt giúp giảm tập trung quyền lực, tăng tính độc lập và hiệu quả giám sát của HĐQT, từ đó hạn chế hành vi QTLN do người quản lý thực hiện.

5. Làm thế nào để các nhà đầu tư phát hiện hành vi QTLN?
Nhà đầu tư có thể phân tích các chỉ số tài chính như biến dồn tích bất thường (DA), theo dõi cơ cấu HĐQT, tỷ lệ thành viên độc lập, và các báo cáo kiểm toán để đánh giá mức độ QTLN của công ty.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ các đặc điểm của hội đồng quản trị như số lượng thành viên, sự kiêm nhiệm TGĐ – Chủ tịch HĐQT, tỷ lệ thành viên độc lập và số lần họp có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi quản trị lợi nhuận của các công ty niêm yết tại Việt Nam.

  • Đại dịch Covid-19 làm gia tăng áp lực tài chính, thúc đẩy hành vi QTLN, đặc biệt trong các công ty có cơ cấu HĐQT không tối ưu.

  • Mô hình Jones điều chỉnh được sử dụng hiệu quả để đo lường hành vi QTLN dựa trên biến dồn tích bất thường.

  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp và kiểm soát hành vi QTLN.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu về tác động của các yếu tố khác như ban kiểm soát và văn hóa doanh nghiệp đến hành vi QTLN.

Hành động ngay: Các công ty niêm yết và cơ quan quản lý nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao chất lượng thông tin tài chính và bảo vệ quyền lợi các bên liên quan trong bối cảnh kinh tế biến động.