Các Nhân Tố Tác Động Đến Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Của Người Quản Lý Tại Các Công Ty Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2018

173
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Quản Trị Lợi Nhuận Tổng Quan Nghiên Cứu Tại Việt Nam

Báo cáo tài chính cung cấp thông tin hữu ích về tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và dòng tiền, hỗ trợ các quyết định kinh tế. Chất lượng thông tin tài chính, đặc biệt là về lợi nhuận, có vai trò then chốt. Lợi nhuận và các thành phần của nó ngày càng quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động và dự đoán dòng tiền. Tuy nhiên, tính linh hoạt của kế toán, mặc dù cho phép cung cấp thông tin phù hợp, lại tạo cơ hội cho hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN). Các nghiên cứu chỉ ra rằng người quản lý thực hiện QTLN vì nhiều mục đích, như lợi ích cá nhân, tránh vi phạm hợp đồng, đạt lợi ích từ thị trường vốn hoặc phản ứng với chính sách nhà nước. QTLN liên quan chặt chẽ đến chất lượng thông tin BCTC. Các nghiên cứu trên thế giới đã tìm hiểu, thu thập bằng chứng về hành vi QTLN của người quản lý, tìm kiếm mô hình phát hiện và động cơ, kỹ thuật của người quản lý khi thực hiện hành vi QTLN.

1.1. Tầm quan trọng của Thông tin Lợi nhuận trong BCTC

Thông tin về lợi nhuận đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty niêm yết, dự đoán dòng tiền và đưa ra quyết định kinh tế. Các bên liên quan, bao gồm nhà đầu tư, chủ nợ và cơ quan quản lý, đều dựa vào thông tin này để đánh giá rủi ro và cơ hội. Sự minh bạch và chính xác của thông tin lợi nhuận là yếu tố sống còn cho sự phát triển bền vững của thị trường tài chính Việt Nam. Việc quản trị lợi nhuận có thể làm sai lệch thông tin này, dẫn đến những quyết định đầu tư sai lầm.

1.2. Tính Linh Hoạt Kế Toán và Cơ Hội Quản Trị Lợi Nhuận

Kế toán có tính linh hoạt nhất định, cho phép người quản lý lựa chọn các phương pháp kế toán khác nhau để trình bày tình hình tài chính của doanh nghiệp. Mặc dù điều này có thể hữu ích trong việc phản ánh sự khác biệt giữa các doanh nghiệp, nó cũng tạo ra cơ hội cho người quản lý thao túng báo cáo tài chính để đạt được các mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức. Nghiên cứu của Healy và Wahlen (1999) nhấn mạnh sự cần thiết của việc kiểm soát QTLN để đảm bảo tính trung thực của báo cáo tài chính.

1.3. Mục Đích và Động Cơ của Quản Trị Lợi Nhuận tại Việt Nam

Người quản lý có thể thực hiện QTLN vì nhiều lý do, bao gồm lợi ích cá nhân, tuân thủ các điều khoản hợp đồng, đạt được lợi nhuận mục tiêu, hoặc phản ứng với các chính sách của nhà nước. Tại Việt Nam, các yếu tố như áp lực từ cổ đông, yêu cầu về vốn và các quy định pháp lý có thể thúc đẩy hành vi QTLN. Việc hiểu rõ các động cơ này là rất quan trọng để xây dựng các biện pháp kiểm soát hiệu quả.

II. Thách Thức Từ Quản Trị Lợi Nhuận Bê Bối Mất Niềm Tin

Hành vi QTLN thường được xem là hành vi tiêu cực, đã để lại nhiều vụ bê bối trong quá khứ ở lĩnh vực tài chính ở Việt Nam và trên Thế giới. Những vụ tai tiếng có tác động tiêu cực đến niềm tin của công chúng đối với thị trường chứng khoán, ngân hàng, kiểm toán, nhà quản lý doanh nghiệp và thậm chí cả Chính phủ (Sanders và cộng sự, 1996). Sự kiện Enron là một ví dụ, trong đó thông tin về lợi nhuận bị điều chỉnh. Tại Việt Nam, có khá nhiều vụ tai tiếng đã được phát hiện và công bố liên quan đến công ty CP Bông Bạch Tuyết (BBT), Tổng Công ty CP Xây Lắp Dầu Khí Việt Nam (PVX), Công ty CP Tập Đoàn Kỹ Nghệ Trường Thành (TTF). Việt Nam hiện nay là thành viên của nhiều hiệp ước kinh tế như WTO, AEC đòi hỏi phải hội nhập nhanh các định chế quốc tế để tăng tính minh bạch thông tin công bố.

2.1. Ảnh hưởng tiêu cực của Quản Trị Lợi Nhuận đến Thị trường

Quản trị lợi nhuận làm xói mòn niềm tin của nhà đầu tư vào tính minh bạch và độ tin cậy của thị trường chứng khoán. Các công ty niêm yết sử dụng các thủ thuật kế toán để che giấu tình hình tài chính thực tế có thể gây ra những biến động lớn trên thị trường và gây thiệt hại cho các nhà đầu tư. Việc này ảnh hưởng lớn đến sự ổn định của thị trường tài chính Việt Nam.

2.2. Các Vụ Bê Bối Quản Trị Lợi Nhuận Tiêu Biểu tại Việt Nam

Các vụ bê bối liên quan đến QTLN tại các công ty niêm yết như Bông Bạch Tuyết, PVX và Trường Thành đã gây ra những chấn động lớn trong dư luận và làm suy giảm nghiêm trọng niềm tin của nhà đầu tư. Những vụ việc này cho thấy sự yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị công ty, cũng như sự thiếu minh bạch trong công bố thông tin. Điều này đòi hỏi các cơ quan quản lý cần phải có những biện pháp mạnh mẽ hơn để ngăn chặn và xử lý các hành vi QTLN.

2.3. Yêu Cầu Minh Bạch Thông Tin trong Bối Cảnh Hội Nhập Quốc Tế

Với việc tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO và AEC, Việt Nam cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về minh bạch thông tin và quản trị công ty. Điều này đòi hỏi các công ty niêm yết phải nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kế toán và kiểm toán. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả việc bị loại khỏi thị trường chứng khoán.

III. Nhân Tố Tác Động Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Nghiên Cứu

Từ những phân tích trên, tác giả cho rằng việc tìm hiểu, phát hiện, đo lường hành vi QTLN và xác định các nhân tố tác động và mức độ tác động đến hành vi QTLN là rất cần thiết xét về lý luận khoa học và ứng dụng thực tế. Về lý luận, luận án mong muốn góp phần làm rõ lý thuyết liên quan đến hành vi QTLN thông qua cơ sở dồn tích và QTLN thông qua việc tác động vào các nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Về mặt ứng dụng, luận án kỳ vọng đo lường mức độ QTLN của người quản lý tại CTNY và xác định các nhân tố tác động đến hành vi QTLN tại các CTNY trên TTCK Việt Nam, đưa ra các kiến nghị cho các bên liên quan để kiểm soát hành vi QTLN, nâng cao chất lượng BCTC của CTNY.

3.1. Lý thuyết nền tảng về Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận

Các lý thuyết như lý thuyết đại diện (agency theory), lý thuyết các bên liên quan (stakeholder theory) và lý thuyết kế toán thực chứng (positive accounting theory) cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc hiểu hành vi QTLN. Các lý thuyết này giải thích tại sao người quản lý có thể có động cơ khác biệt so với cổ đông và các bên liên quan khác, và làm thế nào họ có thể sử dụng QTLN để đạt được mục tiêu của mình. Việc hiểu rõ các lý thuyết này là rất quan trọng để xây dựng các mô hình nghiên cứu và giải thích kết quả.

3.2. Đo lường Mức độ Quản Trị Lợi Nhuận tại Công ty Niêm yết

Luận án kỳ vọng đo lường mức độ QTLN của người quản lý tại công ty niêm yết bằng cách sử dụng các mô hình đo lường QTLN thông qua các khoản dồn tích và QTLN thông qua các nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Các mô hình này cho phép xác định các khoản mục bất thường trong báo cáo tài chính, có thể là dấu hiệu của hành vi QTLN. Việc đo lường chính xác mức độ QTLN là rất quan trọng để đánh giá rủi ro và đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.

3.3. Các Nhân tố Tác Động đến Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận

Luận án sẽ xác định các nhân tố tác động đến hành vi QTLN tại các công ty niêm yết trên TTCK Việt Nam. Các nhân tố này có thể bao gồm cơ cấu sở hữu, cơ cấu quản trị, hiệu quả hoạt động và các yếu tố môi trường kinh doanh. Việc xác định các nhân tố này sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách và các công ty niêm yết xây dựng các biện pháp kiểm soát hiệu quả để ngăn chặn hành vi QTLN và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

IV. Mục tiêu Nghiên Cứu Đánh Giá Kiểm Soát Quản Trị Lợi Nhuận

Mục tiêu của luận án là nghiên cứu các nhân tố tác động đến hành vi QTLN của người quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Từ kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất những kiến nghị nhằm kiểm soát hành vi QTLN, nâng cao chất lượng BCTC của CTNY. Luận án đề xuất 2 mục tiêu: Thứ nhất, đo lường và đánh giá thực trạng hành vi QTLN của người quản lý tại các CTNY trên TTCK Việt Nam. Thứ hai, xác định các nhân tố tác động và mức độ tác động của các nhân tố đến hành vi QTLN của người quản lý tại các CTNY trên TTCK Việt Nam. Từ đó, luận án đưa ra những kiến nghị nhằm kiểm soát hành vi QTLN, nâng cao chất lượng BCTC cho CTNY Việt Nam.

4.1. Đo lường và Đánh giá Thực trạng Quản Trị Lợi Nhuận

Mục tiêu chính của luận án là đo lường và đánh giá mức độ QTLN của người quản lý tại các công ty niêm yết. Việc này sẽ được thực hiện bằng cách sử dụng các mô hình phát hiện QTLN được chấp nhận rộng rãi trong giới học thuật và thực tiễn. Kết quả của quá trình đo lường sẽ cung cấp một bức tranh toàn cảnh về thực trạng QTLN tại Việt Nam và giúp xác định các doanh nghiệp có nguy cơ cao.

4.2. Xác định các Nhân tố Ảnh hưởng đến Quản Trị Lợi Nhuận

Luận án sẽ xác định các nhân tố có ảnh hưởng đến hành vi QTLN của người quản lý, bao gồm cả các yếu tố bên trong doanh nghiệp (ví dụ: cơ cấu quản trị, cấu trúc sở hữu) và các yếu tố bên ngoài (ví dụ: môi trường kinh doanh, quy định pháp lý). Việc này sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách và các công ty niêm yết xây dựng các chiến lược hiệu quả để giảm thiểu QTLN.

4.3. Đề xuất Kiến nghị Kiểm soát Hành vi Quản Trị Lợi Nhuận

Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận án sẽ đề xuất các kiến nghị cụ thể để kiểm soát hành vi QTLN và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính của các công ty niêm yết. Các kiến nghị này có thể bao gồm các thay đổi trong quy định pháp lý, cải thiện hệ thống quản trị công ty, và tăng cường vai trò của kiểm toán độc lập. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng, nơi các nhà đầu tư có thể tin tưởng vào thông tin tài chính được công bố.

V. Câu Hỏi Nghiên Cứu Mức Độ Yếu Tố Ảnh Hưởng Quản Trị

Xuất phát từ tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu và nhằm đạt được hai mục tiêu nghiên cứu như đã trình bày trên, luận án đặt ra hai câu hỏi nghiên cứu như sau: Câu hỏi 1: Người quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam thực hiện QTLN ở mức độ nào? Câu hỏi 2: Những nhân tố nào tác động và mức độ tác động của các nhân tố đến hành vi QTLN của người quản lý tại các CTNY trên TTCK Việt Nam như thế nào?

5.1. Đánh Giá Mức Độ Quản Trị Lợi Nhuận Thực Tế

Câu hỏi đầu tiên tập trung vào việc đánh giá mức độ QTLN thực tế của người quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Điều này đòi hỏi việc sử dụng các phương pháp đo lường QTLN đã được kiểm chứng và áp dụng trên một mẫu dữ liệu lớn. Kết quả sẽ cho thấy liệu QTLN có phải là một vấn đề phổ biến hay chỉ xảy ra ở một số ít doanh nghiệp.

5.2. Phân Tích Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Quản Trị

Câu hỏi thứ hai tập trung vào việc xác định các nhân tố tác động đến hành vi QTLN và đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố. Điều này đòi hỏi việc sử dụng các mô hình hồi quy để phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố độc lập (ví dụ: cơ cấu sở hữu, cơ cấu quản trị) và biến phụ thuộc (mức độ QTLN). Kết quả sẽ cho thấy những yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hoặc ngăn chặn QTLN.

VI. Đối Tượng Phạm Vi Nghiên Cứu Công Ty Niêm Yết Việt Nam

Đối tượng nghiên cứu của luận án là hành vi QTLN và các nhân tố tác động đến hành vi QTLN của người quản lý doanh nghiệp. Hành vi QTLN được xác định thông qua hai chỉ tiêu đại điện, tương ứng với hai loại QTLN. Đối với QTLN thông qua các khoản dồn tích thì chỉ tiêu đại diện là khoản dồn tích bất thường. Đối với QTLN thông qua các nghiệp vụ kinh tế phát sinh thì chỉ tiêu đại diện là tổng khoản bất thường của dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, chi phí tuỳ biến và chi phí sản xuất.

6.1. Tập Trung vào Hành vi Quản Trị Lợi Nhuận và Yếu Tố

Luận án tập trung vào hành vi QTLN của người quản lý doanh nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi này. Hành vi QTLN được xác định thông qua các chỉ tiêu đại diện cho cả hai loại QTLN: thông qua các khoản dồn tích và thông qua các nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Việc tập trung vào hành vi và yếu tố ảnh hưởng giúp làm rõ bản chất của vấn đề và đề xuất các giải pháp phù hợp.

6.2. Phạm Vi Nghiên Cứu Sàn Giao Dịch và Ngành Nghề

Luận án giới hạn phạm vi nghiên cứu trong các công ty niêm yết trên hai sàn giao dịch chứng khoán của Việt Nam (HOSE và HNX), không bao gồm các công ty đại chúng giao dịch cổ phiếu trên sàn Upcom. Mẫu phân tích được giới hạn là các công ty không thuộc lĩnh vực ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm và các quỹ đầu tư. Điều này giúp đảm bảo tính đồng nhất của mẫu và tập trung vào các ngành nghề có đặc điểm tương đồng.

6.3. Thời Gian Nghiên Cứu Giai Đoạn 2010 2016

Luận án sử dụng số liệu báo cáo năm trong giai đoạn 2010-2016. Điều này cho phép phân tích hành vi QTLN trong một giai đoạn đủ dài để đánh giá xu hướng và ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô. Việc sử dụng số liệu báo cáo năm cũng giúp đảm bảo tính sẵn có và độ tin cậy của dữ liệu.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ kinh tế các nhân tố tác động đến hành vi quản trị lợi nhuận của người quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ kinh tế các nhân tố tác động đến hành vi quản trị lợi nhuận của người quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Tại Các Công Ty Niêm Yết Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến quyết định quản trị lợi nhuận trong bối cảnh các công ty niêm yết tại Việt Nam. Tác giả phân tích các yếu tố như chính sách tài chính, cơ cấu vốn và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận. Độc giả sẽ nhận được những thông tin quý giá giúp hiểu rõ hơn về cách thức các công ty này tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý tài chính hiệu quả.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh ảnh hưởng của tham nhũng đối với chính sách tài chính doanh nghiệp, nơi phân tích tác động của tham nhũng đến các quyết định tài chính trong doanh nghiệp. Ngoài ra, tài liệu Luận án tiến sĩ kinh tế ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả kinh doanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa cơ cấu vốn và hiệu quả hoạt động của các công ty niêm yết. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu về Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh các yếu tố tác động đến minh bạch thông tin của các doanh nghiệp, một yếu tố quan trọng trong việc quản lý tài chính và tạo dựng lòng tin từ nhà đầu tư. Những tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị lợi nhuận và tài chính doanh nghiệp.