Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) tại các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) trở thành vấn đề cấp thiết được quan tâm. Theo ước tính, từ năm 2019 đến 2021, các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên HOSE đã có những biến động đáng kể trong chỉ tiêu lợi nhuận, đồng thời chịu ảnh hưởng sâu sắc từ đại dịch Covid-19. Hành vi QTLN không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính mà còn tác động trực tiếp đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư và các bên liên quan trên thị trường. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đo lường hành vi QTLN, nhận diện các nhân tố tác động và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này đến hành vi QTLN tại các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2019-2021. Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố thuộc đặc điểm doanh nghiệp như quy mô doanh nghiệp, hiệu quả tài chính, đòn bẩy tài chính và các nhân tố thuộc đặc điểm quản trị công ty (QTCT) như quy mô hội đồng quản trị (HĐQT), chức danh kiêm nhiệm CEO và chủ tịch HĐQT, kiểm toán độc lập. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin tài chính, hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư trong việc ra quyết định, đồng thời góp phần hoàn thiện cơ chế quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để giải thích hành vi QTLN và các nhân tố tác động:
Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông (người ủy thác) và nhà quản lý (người đại diện), trong đó nhà quản lý có xu hướng điều chỉnh lợi nhuận nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của cơ chế QTCT trong việc giám sát và hạn chế hành vi QTLN.
Lý thuyết kế toán thực chứng (Positive Accounting Theory): Tập trung vào việc lựa chọn chính sách kế toán của nhà quản lý dựa trên các giả định về kế hoạch thưởng, giao ước nợ và chi phí chính trị. Lý thuyết này giải thích tại sao nhà quản lý có xu hướng điều chỉnh lợi nhuận để hưởng lợi cá nhân hoặc giảm thiểu chi phí.
Lý thuyết phụ thuộc nguồn lực (Resource Dependence Theory): Nhấn mạnh vai trò của HĐQT và các nguồn lực bên ngoài trong việc giảm sự phụ thuộc và tăng cường khả năng kiểm soát hành vi QTLN. Lý thuyết này cũng giải thích sự khác biệt về hành vi QTLN dựa trên đặc điểm của các thành viên HĐQT như giới tính, chuyên môn.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: quản trị lợi nhuận (QTLN), quản trị công ty (QTCT), dồn tích có thể điều chỉnh được (DA), dồn tích không thể điều chỉnh được (NDA), và các nhân tố đặc điểm doanh nghiệp và QTCT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2019-2021, loại trừ các tổ chức tài chính như ngân hàng, bảo hiểm. Dữ liệu thu thập là báo cáo tài chính đã kiểm toán, do Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ Ngân hàng cung cấp. Cỡ mẫu khoảng vài trăm doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ điều kiện dữ liệu.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm STATA 14, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan Pearson, kiểm định đa cộng tuyến (VIF), và hồi quy tuyến tính đa biến. Các mô hình hồi quy được lựa chọn gồm OLS, mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM), với các kiểm định F, Hausman và Breusch-Pagan để xác định mô hình phù hợp nhất. Mô hình hồi quy được xây dựng dựa trên biến phụ thuộc là biến dồn tích có thể điều chỉnh được (DA) đại diện cho hành vi QTLN, và các biến độc lập là các nhân tố thuộc đặc điểm doanh nghiệp và QTCT.
Quy trình nghiên cứu gồm ba bước chính: tổng quan tài liệu và xây dựng mô hình lý thuyết, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích kết quả và kiểm định giả thuyết.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hành vi QTLN: Kết quả thống kê mô tả cho thấy biến DA có giá trị trung bình dương, phản ánh xu hướng các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE có hành vi QTLN nhằm điều chỉnh lợi nhuận tăng lên trong giai đoạn 2019-2021. Khoảng 65% doanh nghiệp có DA > 0, cho thấy hiện tượng thổi phồng lợi nhuận phổ biến.
Ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp: Quy mô doanh nghiệp được đo bằng logarit tổng tài sản có tác động thuận chiều và có ý nghĩa thống kê với hành vi QTLN (hệ số hồi quy β = 0.12, p < 0.05). Doanh nghiệp lớn có xu hướng QTLN cao hơn do áp lực đạt chỉ tiêu lợi nhuận và khả năng kiểm soát nội bộ phức tạp.
Hiệu quả tài chính: Biến ROA (tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản) có tác động ngược chiều với hành vi QTLN (β = -0.09, p < 0.1), cho thấy doanh nghiệp có hiệu quả tài chính tốt thường hạn chế hành vi QTLN để duy trì uy tín và giá trị trên thị trường.
Đòn bẩy tài chính: Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản có tác động thuận chiều với hành vi QTLN (β = 0.15, p < 0.01), phản ánh áp lực từ các hợp đồng vay nợ thúc đẩy nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận nhằm tránh vi phạm điều khoản vay.
Quy mô HĐQT: Quy mô HĐQT có tác động ngược chiều với hành vi QTLN (β = -0.11, p < 0.05), cho thấy HĐQT lớn hơn giúp tăng cường giám sát, hạn chế hành vi QTLN.
Chức danh kiêm nhiệm CEO và chủ tịch HĐQT: Biến chức danh kiêm nhiệm không có ý nghĩa thống kê rõ ràng, cho thấy chưa có bằng chứng chắc chắn về ảnh hưởng của chức danh này đến hành vi QTLN trong mẫu nghiên cứu.
Kiểm toán độc lập: Doanh nghiệp được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán Big4 có xu hướng giảm hành vi QTLN (β = -0.13, p < 0.05), minh chứng cho vai trò quan trọng của kiểm toán độc lập trong việc nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết đại diện và kế toán thực chứng khi cho thấy quy mô doanh nghiệp và đòn bẩy tài chính là những nhân tố thúc đẩy hành vi QTLN do áp lực từ cổ đông và các bên cho vay. Hiệu quả tài chính ngược chiều với QTLN phản ánh mong muốn duy trì uy tín và giá trị doanh nghiệp trên thị trường. Quy mô HĐQT và kiểm toán độc lập đóng vai trò như cơ chế giám sát hiệu quả, giúp giảm thiểu hành vi QTLN, phù hợp với các nghiên cứu tại các thị trường phát triển và đang phát triển.
Việc chức danh kiêm nhiệm không có tác động rõ ràng có thể do đặc thù quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam hoặc do quy định pháp luật chưa được thực thi nghiêm ngặt. Kết quả này cũng tương đồng với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy sự đa dạng trong ảnh hưởng của chức danh kiêm nhiệm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối DA theo quy mô doanh nghiệp và bảng hồi quy đa biến thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. Các kiểm định đa cộng tuyến cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng, đảm bảo độ tin cậy của mô hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cơ chế giám sát của HĐQT: Khuyến khích các doanh nghiệp duy trì quy mô HĐQT hợp lý, từ 5 đến 9 thành viên, nhằm nâng cao hiệu quả giám sát và giảm thiểu hành vi QTLN. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp, cổ đông.
Khuyến khích kiểm toán độc lập chất lượng cao: Doanh nghiệp nên lựa chọn các công ty kiểm toán uy tín, đặc biệt là các đơn vị thuộc Big4 để nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro QTLN. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: Ban giám đốc, hội đồng quản trị.
Cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ: Đầu tư vào hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, đặc biệt tại các doanh nghiệp có quy mô lớn và đòn bẩy tài chính cao để kiểm soát chặt chẽ các hoạt động kế toán và tài chính. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Ban giám đốc, bộ phận kiểm soát nội bộ.
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp: Tổ chức các chương trình đào tạo về đạo đức nghề nghiệp và quản trị tài chính cho nhà quản lý và nhân viên kế toán nhằm giảm thiểu hành vi QTLN. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Bộ phận nhân sự, các tổ chức đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các quy định về quản trị công ty và kiểm soát hành vi QTLN phù hợp với bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam.
Nhà đầu tư và tổ chức tín dụng: Giúp đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến hành vi QTLN của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và cho vay chính xác hơn.
Ban lãnh đạo doanh nghiệp niêm yết: Cung cấp thông tin để tự đánh giá và cải thiện hệ thống quản trị công ty, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và uy tín trên thị trường.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp và kết quả nghiên cứu thực nghiệm về hành vi QTLN trong bối cảnh Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị lợi nhuận là gì và tại sao nó quan trọng?
Quản trị lợi nhuận là hành vi điều chỉnh kết quả lợi nhuận nhằm đạt mục tiêu nhất định của nhà quản lý. Nó quan trọng vì ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính và quyết định của nhà đầu tư.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi QTLN?
Quy mô doanh nghiệp, đòn bẩy tài chính, quy mô hội đồng quản trị và kiểm toán độc lập là những nhân tố có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi QTLN.Tại sao kiểm toán độc lập lại giúp giảm hành vi QTLN?
Kiểm toán độc lập, đặc biệt từ các công ty uy tín như Big4, giúp phát hiện và ngăn chặn các sai phạm trong báo cáo tài chính, nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin.Chức danh kiêm nhiệm CEO và chủ tịch HĐQT có ảnh hưởng thế nào đến QTLN?
Nghiên cứu cho thấy chưa có bằng chứng rõ ràng về ảnh hưởng của chức danh kiêm nhiệm đến hành vi QTLN tại các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE.Làm thế nào để doanh nghiệp hạn chế hành vi QTLN hiệu quả?
Doanh nghiệp cần tăng cường cơ chế giám sát của HĐQT, lựa chọn kiểm toán độc lập chất lượng, cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và nâng cao nhận thức đạo đức nghề nghiệp.
Kết luận
- Hành vi quản trị lợi nhuận tại các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2019-2021 có xu hướng điều chỉnh lợi nhuận tăng lên, ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố đặc điểm doanh nghiệp và quản trị công ty.
- Quy mô doanh nghiệp và đòn bẩy tài chính thúc đẩy hành vi QTLN, trong khi hiệu quả tài chính, quy mô HĐQT và kiểm toán độc lập giúp hạn chế hành vi này.
- Chức danh kiêm nhiệm CEO và chủ tịch HĐQT chưa cho thấy ảnh hưởng rõ ràng đến hành vi QTLN trong bối cảnh nghiên cứu.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp nâng cao chất lượng quản trị công ty và minh bạch thông tin tài chính tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề khác và cập nhật dữ liệu sau đại dịch để đánh giá xu hướng hành vi QTLN trong tương lai.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý doanh nghiệp và nhà đầu tư nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị và giảm thiểu rủi ro đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam.