I. Tác động Quản trị Công ty tới Quản trị Lợi nhuận Tổng quan
Nghiên cứu về tác động của quản trị công ty (QTCT) đến quản trị lợi nhuận (QTLN) trở nên cấp thiết khi các vụ bê bối tài chính lớn như Enron và Worldcom phơi bày những tổn thất nặng nề do hành vi QTLN gây ra. Hành vi quản trị lợi nhuận làm sai lệch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC), ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định của nhà đầu tư. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá tác động của nhân tố tổng hợp đại diện QTCT đến hành vi quản trị lợi nhuận của các công ty sản xuất niêm yết tại Việt Nam. Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý đưa ra các quyết định sáng suốt hơn.
1.1. Tầm quan trọng của Quản trị Công ty trong bối cảnh Việt Nam
Tại Việt Nam, các công ty niêm yết ngày càng nhận thức rõ vai trò của QTCT. QTCT hiệu quả giúp nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả hoạt động. Từ đó, tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và giảm thiểu rủi ro gian lận kế toán. Việc hoàn thiện thông lệ QTCT tốt là yếu tố then chốt để thu hút vốn đầu tư, đặc biệt là vốn đầu tư nước ngoài.
1.2. Quản trị Lợi nhuận Thách thức đối với Báo cáo Tài chính
Quản trị lợi nhuận là hành vi mà các nhà quản lý sử dụng các chính sách kế toán hoặc các giao dịch thực tế để tác động đến lợi nhuận báo cáo, nhằm đạt được mục tiêu riêng. Ví dụ, CTCP Kỹ Nghệ Gỗ Trƣờng Thành có kết quả sau kiểm toán năm 2017 giảm 91% LN so với báo cáo tự lập. QTLN có thể được thực hiện thông qua các khoản dồn tích hoặc thông qua các hoạt động kinh tế. Việc nhận diện và hạn chế QTLN là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý và kiểm toán viên.
II. Vấn đề Thiếu Nghiên cứu Nhân tố Tổng hợp Quản trị
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về QTLN và QTCT, phần lớn tập trung vào các đặc điểm riêng lẻ của QTCT như quy mô hội đồng quản trị (HĐQT), tỷ lệ thành viên độc lập, hoặc số lần họp. Các nghiên cứu này thường đưa ra kết quả trái chiều, gây khó khăn cho việc đánh giá chính xác tác động của QTCT đến QTLN. Nghiên cứu này tập trung vào nhân tố tổng hợp đại diện QTCT, kết hợp nhiều đặc điểm khác nhau, để cung cấp một cái nhìn toàn diện và thống nhất hơn về mối quan hệ này. Dựa trên lý thuyết tới hạn (Critical mass theory), việc tổng hợp các đặc điểm có thể đạt đến giá trị đủ lớn để tác động đáng kể đến hành vi quản trị lợi nhuận.
2.1. Kết quả trái chiều từ Nghiên cứu Đặc điểm Riêng lẻ QTCT
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng các đặc điểm riêng lẻ của QTCT có tác động không rõ ràng đến QTLN. Ví dụ, một số nghiên cứu cho thấy thành viên độc lập HĐQT làm hạn chế hành vi quản trị lợi nhuận, trong khi các nghiên cứu khác lại không tìm thấy tác động đáng kể. Sự không nhất quán này có thể là do ảnh hưởng của các yếu tố khác, hoặc do các đặc điểm riêng lẻ chưa đạt đến ngưỡng tới hạn để tạo ra tác động đáng kể.
2.2. Sự cần thiết của Nhân tố Tổng hợp Đại diện Quản trị
Nhằm giải quyết vấn đề kết quả không thống nhất, một số nghiên cứu đã sử dụng nhân tố tổng hợp đại diện QTCT. Ví dụ, Carcello và cộng sự (2006) sử dụng nhân tố tổng hợp gồm 6 đặc điểm, trong khi Kang và Kim (2012) sử dụng nhân tố tổng hợp gồm 5 đặc điểm. Nghiên cứu này kế thừa ý tưởng này và xây dựng nhân tố tổng hợp HĐQT và Ban Kiểm soát (BKS) để đánh giá tác động đến QTLN.
III. Phương pháp Đánh giá tác động của HĐQT và BKS
Nghiên cứu này sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng để đánh giá tác động của nhân tố tổng hợp đại diện QTCT đến hành vi quản trị lợi nhuận. Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn sâu các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và quản trị. Mục đích là khám phá và đo lường nhân tố tổng hợp đại diện QTCT. Nghiên cứu định lượng sử dụng dữ liệu của các công ty sản xuất niêm yết tại Việt Nam để kiểm định các giả thuyết và đánh giá mức độ tác động của các nhân tố tổng hợp này. Mẫu dữ liệu gồm 290 quan sát năm từ 2012-2016 trên sàn HOSE và HNX.
3.1. Nghiên cứu Định tính Phỏng vấn Chuyên gia và Nhà quản lý
Nghiên cứu định tính sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu với các giảng viên đại học, kế toán trưởng và nhà quản lý có kinh nghiệm trên 10 năm. Kết quả phỏng vấn cho thấy HĐQT và BKS là hai nhân tố tổng hợp đại diện QTCT quan trọng có tác động đến QTLN.
3.2. Nghiên cứu Định lượng Mô hình hồi quy đa biến
Nghiên cứu định lượng sử dụng mô hình hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết. Biến phụ thuộc đại diện cho hành vi quản trị lợi nhuận được đo lường theo mô hình Jones (1991) và mô hình Roychowhury (2006). Các biến độc lập là nhân tố tổng hợp HĐQT và BKS, cùng với các biến kiểm soát khác.
3.3. Biến độc lập và biến kiểm soát trong mô hình nghiên cứu
Nghiên cứu xem xét hai nhân tố tổng hợp: nhân tố tổng hợp HĐQT (tổng hợp 5 đặc điểm: quy mô, tỷ lệ thành viên độc lập, trình độ chuyên môn, sự kiêm nhiệm, số lần họp), nhân tố tổng hợp BKS (tổng hợp 4 đặc điểm: quy mô, tỷ lệ thành viên độc lập, trình độ chuyên môn, số lần họp). Các biến kiểm soát bao gồm cấu trúc vốn, quy mô công ty, và hiệu quả hoạt động.
IV. Kết quả HĐQT tác động Ngược chiều đến Quản trị Lợi nhuận
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhân tố tổng hợp HĐQT tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến hành vi quản trị lợi nhuận. Điều này có nghĩa là HĐQT với các thành phần như quy mô, thành viên độc lập, số lần họp, trình độ chuyên môn, sự không kiêm nhiệm hai chức danh làm giảm mức độ QTLN, gia tăng chất lượng thông tin trên BCTC. Tuy nhiên, nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng về tác động đáng kể của nhân tố tổng hợp BKS đến QTLN. Điều này có thể là do vai trò giám sát của BKS tại các công ty niêm yết Việt Nam còn hạn chế.
4.1. HĐQT hiệu quả làm giảm mức độ Quản trị Lợi nhuận
Kết quả hồi quy cho thấy HĐQT mạnh mẽ, với các đặc điểm như thành viên độc lập cao, số lần họp thường xuyên, và trình độ chuyên môn tốt, có khả năng giám sát hiệu quả hoạt động của nhà quản lý và ngăn chặn hành vi quản trị lợi nhuận.
4.2. Vai trò của BKS cần được Củng cố và Nâng cao
Mặc dù nghiên cứu không tìm thấy tác động đáng kể của BKS đến QTLN, điều này không có nghĩa là vai trò của BKS không quan trọng. Cần có các biện pháp để củng cố và nâng cao vai trò của BKS trong việc giám sát hoạt động của công ty và bảo vệ quyền lợi của cổ đông.
4.3. Bàn luận về tác động các biến kiểm soát
Kết quả nghiên cứu cũng xem xét đến tác động các biến kiểm soát đến hành vi quản trị lợi nhuận. Các biến kiểm soát như cấu trúc vốn và quy mô công ty có thể có ảnh hưởng đến quyết định của nhà quản lý trong việc thực hiện hành vi quản trị lợi nhuận.
V. Hàm ý Chính sách Hoàn thiện Quản trị Công ty tại Việt Nam
Nghiên cứu này cung cấp các hàm ý chính sách quan trọng cho các công ty sản xuất niêm yết và các cơ quan quản lý. Các công ty cần chú trọng xây dựng HĐQT mạnh mẽ, với các thành viên độc lập, có trình độ chuyên môn cao và hoạt động tích cực. Các cơ quan quản lý cần ban hành các chính sách nhằm hoàn thiện thông lệ QTCT tốt, tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các công ty. Nghiên cứu đóng góp vào kho tàng kiến thức về lý thuyết nền tảng nhân tố tổng hợp HĐQT, cung cấp nền tảng lý luận cho các nghiên cứu tiếp theo trong tương lai khi nghiên cứu về QTLN.
5.1. Nâng cao Chất lượng HĐQT cho Công ty Niêm yết
Các công ty niêm yết cần tập trung vào việc lựa chọn các thành viên HĐQT có năng lực, đạo đức và kinh nghiệm. Cần đảm bảo tính độc lập của các thành viên và tạo điều kiện để họ tham gia tích cực vào hoạt động giám sát và quản lý công ty.
5.2. Chính sách Hỗ trợ Hoàn thiện Thông lệ Quản trị Công ty
Các cơ quan quản lý cần rà soát và hoàn thiện các quy định về QTCT, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả. Cần tăng cường giám sát việc tuân thủ các quy định và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
VI. Hạn chế và Hướng nghiên cứu Tương lai về Quản trị Lợi nhuận
Nghiên cứu này có một số hạn chế. Thứ nhất, mẫu dữ liệu chỉ bao gồm các công ty sản xuất niêm yết, do đó kết quả có thể không khái quát hóa cho các ngành khác. Thứ hai, nghiên cứu chỉ tập trung vào một số đặc điểm của QTCT và QTLN, có thể bỏ qua các yếu tố quan trọng khác. Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn và xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QTCT và QTLN. Nghiên cứu cũng khuyến khích việc xem xét ảnh hưởng của cơ cấu quản trị đến các loại hình gian lận lợi nhuận khác.
6.1. Mở rộng Phạm vi Nghiên cứu và Phương pháp Phân tích
Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các ngành khác và sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp hơn như mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để đánh giá mối quan hệ giữa QTCT và QTLN.
6.2. Nghiên cứu các Yếu tố khác ảnh hưởng Quản trị Lợi nhuận
Các nghiên cứu trong tương lai có thể xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QTCT và QTLN, chẳng hạn như văn hóa doanh nghiệp, môi trường pháp lý, và chất lượng kiểm toán.