Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam ngày càng chuyển đổi từ hoạt động phúc lợi sang dịch vụ giáo dục, việc nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo trở thành yêu cầu cấp thiết. Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh (HUTECH) là một trong những cơ sở giáo dục ngoài công lập tiên phong trong việc cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt khoa Kế toán – Tài chính – Ngân hàng (KT-TC-NH) là khoa có số lượng sinh viên đông nhất. Nghiên cứu được thực hiện trên 397 sinh viên đại học chính quy năm 3 và năm 4 của khoa KT-TC-NH tại cơ sở chính của trường, trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2015. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đối với chất lượng dịch vụ đào tạo, đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố, kiểm nghiệm sự khác biệt về mức độ hài lòng theo các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, năm học, học lực, đồng thời đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao sự hài lòng của sinh viên. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại HUTECH mà còn cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các nhà quản lý giáo dục trong việc cải tiến dịch vụ đào tạo, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên và xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, trong đó có mô hình chất lượng dịch vụ của Gronroos (1984) phân biệt giữa chất lượng kỹ thuật và chất lượng chức năng, mô hình SERVQUAL của Parasuraman et al. (1985) với 5 thành phần chính: phương tiện hữu hình, độ tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ và cảm thông, cùng mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) tập trung vào cảm nhận chất lượng dịch vụ. Ngoài ra, lý thuyết “Kỳ vọng – Xác nhận” của Oliver (1980) được sử dụng để giải thích sự hài lòng của khách hàng dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và cảm nhận thực tế. Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ đào tạo: tổng hợp các đặc tính của dịch vụ đào tạo như đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất, chương trình đào tạo, đội ngũ nhân viên, thư viện, chương trình ngoại khóa và công tác quản lý nhà trường.
  • Sự hài lòng của sinh viên: mức độ cảm nhận tích cực của sinh viên khi các dịch vụ đào tạo đáp ứng hoặc vượt quá kỳ vọng.
  • Các nhân tố ảnh hưởng: bao gồm 7 nhân tố chính được xác định qua phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua thảo luận nhóm và phỏng vấn sâu nhằm xây dựng và điều chỉnh thang đo các nhân tố chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của sinh viên. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi với cỡ mẫu 397 sinh viên đại học chính quy năm 3 và năm 4 khoa KT-TC-NH tại HUTECH. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các kỹ thuật phân tích như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng của sinh viên. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2015, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 7 nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên: Đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất – trang thiết bị, chương trình đào tạo, đội ngũ nhân viên, thư viện, chương trình ngoại khóa và công tác quản lý nhà trường. Trong đó, ba nhân tố có tác động mạnh nhất là đội ngũ giảng viên (hệ số hồi quy β cao nhất), cơ sở vật chất – trang thiết bị và chương trình đào tạo.
  2. Mức độ hài lòng chung của sinh viên ở mức cao: Trung bình điểm hài lòng tổng thể đạt khoảng 4,1 trên thang điểm 5, cho thấy sinh viên nhìn chung đánh giá tích cực về chất lượng dịch vụ đào tạo tại khoa KT-TC-NH.
  3. Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo giới tính và năm học: Kết quả kiểm định cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng giữa sinh viên nam và nữ (p > 0,05), tuy nhiên sinh viên năm 4 có mức độ hài lòng cao hơn sinh viên năm 3 với sự khác biệt có ý nghĩa (p < 0,05).
  4. Ảnh hưởng của học lực đến sự hài lòng: Sinh viên có học lực tốt và khá có mức độ hài lòng cao hơn so với sinh viên trung bình và yếu, cho thấy năng lực học tập có liên quan đến cảm nhận về chất lượng dịch vụ đào tạo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến đội ngũ giảng viên trở thành nhân tố quan trọng nhất là do vai trò trực tiếp của giảng viên trong quá trình truyền đạt kiến thức và kỹ năng, ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm học tập của sinh viên. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và nghiên cứu, góp phần nâng cao sự hài lòng. Chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế và thị trường lao động cũng là yếu tố then chốt. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Đại học An Giang và Đại học Khoa học Tự nhiên TP. Hồ Chí Minh, đều nhấn mạnh vai trò của giảng viên, cơ sở vật chất và chương trình đào tạo. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số hồi quy) và bảng so sánh điểm hài lòng theo nhóm sinh viên để minh họa sự khác biệt. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng các chính sách nâng cao chất lượng đào tạo tại HUTECH, đặc biệt là tập trung phát triển năng lực giảng viên và cải thiện cơ sở vật chất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng sư phạm và cập nhật kiến thức mới cho giảng viên trong vòng 12 tháng tới, do Ban Giám hiệu và Khoa KT-TC-NH chủ trì.
  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp phòng học, phòng thực hành và trang thiết bị công nghệ hiện đại, hoàn thành trong 18 tháng, do Phòng Quản lý cơ sở vật chất phối hợp với Khoa thực hiện.
  3. Đổi mới chương trình đào tạo: Rà soát, cập nhật nội dung chương trình phù hợp với yêu cầu thị trường lao động và xu hướng ngành nghề, triển khai trong 12 tháng, do Khoa KT-TC-NH phối hợp với các chuyên gia và doanh nghiệp.
  4. Tăng cường hoạt động ngoại khóa và hỗ trợ sinh viên: Phát triển các câu lạc bộ, chương trình kỹ năng mềm và tư vấn nghề nghiệp nhằm nâng cao trải nghiệm học tập, thực hiện liên tục hàng năm, do Đoàn Thanh niên và Phòng Công tác sinh viên quản lý.
  5. Cải tiến công tác quản lý nhà trường: Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, tăng cường minh bạch và hiệu quả trong các quy trình đào tạo, hoàn thành trong 24 tháng, do Ban Giám hiệu và các phòng ban liên quan đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng đào tạo, cải tiến dịch vụ sinh viên và phát triển nguồn nhân lực.
  2. Giảng viên và cán bộ khoa KT-TC-NH: Tham khảo để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn.
  3. Sinh viên và người học: Nắm bắt được các yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ đào tạo, giúp lựa chọn môi trường học tập phù hợp và chủ động tham gia các hoạt động nâng cao kỹ năng.
  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và giáo dục: Có cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sự hài lòng khách hàng trong giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh dịch vụ giáo dục ngày càng được thương mại hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của sinh viên lại quan trọng trong giáo dục đại học?
    Sự hài lòng của sinh viên phản ánh chất lượng dịch vụ đào tạo và ảnh hưởng đến uy tín, khả năng thu hút sinh viên mới cũng như sự phát triển bền vững của nhà trường. Ví dụ, sinh viên hài lòng thường có xu hướng trung thành và giới thiệu trường cho người khác.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
    Đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất – trang thiết bị và chương trình đào tạo là ba nhân tố có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong mô hình hồi quy đa biến.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố và hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, dựa trên dữ liệu khảo sát 397 sinh viên.

  4. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm sinh viên không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng giữa sinh viên nam và nữ, nhưng sinh viên năm 4 có mức độ hài lòng cao hơn sinh viên năm 3, đồng thời sinh viên có học lực tốt cũng hài lòng hơn.

  5. Làm thế nào để nhà trường cải thiện sự hài lòng của sinh viên?
    Nhà trường cần tập trung nâng cao năng lực giảng viên, cải thiện cơ sở vật chất, đổi mới chương trình đào tạo, tăng cường hoạt động ngoại khóa và cải tiến công tác quản lý nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu và kỳ vọng của sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên khoa KT-TC-NH tại HUTECH, trong đó đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất và chương trình đào tạo có tác động mạnh nhất.
  • Mức độ hài lòng chung của sinh viên được đánh giá ở mức cao, phản ánh chất lượng dịch vụ đào tạo tương đối tốt.
  • Sự khác biệt về sự hài lòng tồn tại theo năm học và học lực, nhưng không theo giới tính.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao năng lực giảng viên, cải thiện cơ sở vật chất, đổi mới chương trình đào tạo và tăng cường công tác quản lý.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục trong việc hoạch định chính sách nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời mở hướng nghiên cứu tiếp theo về sự hài lòng trong giáo dục đại học.

Hãy áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, từ đó gia tăng sự hài lòng và thành công của sinh viên trong tương lai.