## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, sự hài lòng của người lao động trong công việc trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Công ty TNHH MTV Nhiên liệu Hàng không Việt Nam - Chi nhánh Skypec khu vực miền Trung, từ năm 2021 đến 2023, số lượng cán bộ nhân viên dao động quanh mức 240 người, với tỷ lệ nhân viên nam chiếm khoảng 82,8% và độ tuổi chủ yếu từ 29 đến 50 tuổi. Tuy nhiên, tình trạng nhân viên nghỉ việc, đặc biệt là nhân viên có kinh nghiệm từ 5-10 năm, và sự không hài lòng trong công việc vẫn còn tồn tại, ảnh hưởng đến năng suất và sự ổn định tổ chức.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người lao động tại chi nhánh này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng, góp phần giữ chân nhân viên và tăng hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại chi nhánh Skypec khu vực miền Trung, với dữ liệu thu thập từ năm 2021 đến 2023 và khảo sát thực hiện trong quý I năm 2024. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý nhân sự, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trên thị trường nhiên liệu hàng không.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị nhân sự và động lực làm việc tiêu biểu:

- **Lý thuyết hai nhân tố của Herzberg (1959):** Phân biệt yếu tố động viên (thành tích, công nhận, cơ hội thăng tiến) và yếu tố duy trì (điều kiện làm việc, chính sách công ty) ảnh hưởng đến sự hài lòng và bất mãn của người lao động.
- **Thuyết nhu cầu của Maslow (1943):** Mô hình tháp nhu cầu gồm 5 cấp bậc từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu thể hiện bản thân, giúp hiểu rõ các nhu cầu nhân viên cần được đáp ứng để đạt sự hài lòng.
- **Lý thuyết kỳ vọng của Vroom (1964):** Động lực làm việc phụ thuộc vào kỳ vọng về kết quả, tính công bằng và giá trị phần thưởng.
- **Lý thuyết đặc điểm công việc của Hackman và Oldham (1975):** Tập trung vào các đặc điểm công việc như đa dạng kỹ năng, tính trách nhiệm và phản hồi để tạo động lực nội tại.

Các khái niệm chính bao gồm: sự hài lòng trong công việc, tính chất công việc, thu nhập và phúc lợi, lãnh đạo, đồng nghiệp, cơ hội đào tạo và thăng tiến, điều kiện làm việc.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thường niên của chi nhánh trong giai đoạn 2021-2023; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 200 người lao động và phỏng vấn sâu 10 nhân viên đại diện các nhóm tuổi, giới tính và vị trí công việc.
- **Phương pháp chọn mẫu:** Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ người lao động tại chi nhánh.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính đa biến và kiểm định sự khác biệt theo đặc điểm nhân khẩu học.
- **Timeline nghiên cứu:** Thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2024; phân tích và báo cáo kết quả trong quý II năm 2024.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Mức độ hài lòng chung:** Khoảng 65% người lao động tại chi nhánh thể hiện mức độ hài lòng trung bình đến cao với công việc hiện tại.
- **Ảnh hưởng của tính chất công việc:** Có mối quan hệ tích cực mạnh mẽ với sự hài lòng (hệ số hồi quy β = 0.35, p < 0.01), phản ánh sự phù hợp công việc với năng lực và sự phân bổ công việc hợp lý.
- **Thu nhập và phúc lợi:** 72% người lao động đánh giá thu nhập đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản, thu nhập cao hơn tương ứng với mức độ hài lòng tăng 15% so với nhóm thu nhập thấp.
- **Lãnh đạo và đồng nghiệp:** Lãnh đạo có phong cách quản lý công bằng, quan tâm đến nhân viên làm tăng sự hài lòng lên 20%; mối quan hệ đồng nghiệp thân thiện cũng góp phần tăng 18% sự hài lòng.
- **Cơ hội đào tạo và thăng tiến:** Khoảng 60% nhân viên cảm thấy có cơ hội phát triển nghề nghiệp, yếu tố này có tác động tích cực đến sự hài lòng (β = 0.28, p < 0.05).
- **Điều kiện làm việc:** Môi trường làm việc được đánh giá tốt, tuy nhiên vẫn còn khoảng 25% nhân viên mong muốn cải thiện trang thiết bị và điều kiện làm việc.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự hài lòng của người lao động chịu ảnh hưởng đa chiều từ các yếu tố công việc và môi trường làm việc. Tính chất công việc phù hợp giúp người lao động cảm thấy có giá trị và phát huy năng lực, tương tự như lý thuyết của Herzberg và Hackman-Oldham. Thu nhập và phúc lợi đáp ứng nhu cầu sinh lý và an toàn theo Maslow, đồng thời tạo động lực theo Vroom. Lãnh đạo và đồng nghiệp tạo môi trường xã hội tích cực, hỗ trợ sự gắn bó và cam kết.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành hàng không và các lĩnh vực khác, mức độ hài lòng tại Skypec tương đối ổn định nhưng vẫn cần cải thiện để giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng năng suất. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng yếu tố và bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Cải thiện tính chất công việc:** Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng, phân công công việc phù hợp năng lực nhằm tăng 10% mức độ hài lòng trong 12 tháng tới, do phòng nhân sự chủ trì.
- **Tăng cường chính sách thu nhập và phúc lợi:** Rà soát và điều chỉnh lương thưởng công bằng, minh bạch, hướng tới tăng 15% thu nhập bình quân trong 2 năm, do ban lãnh đạo và phòng tài chính thực hiện.
- **Nâng cao năng lực lãnh đạo:** Đào tạo kỹ năng quản lý, giao tiếp cho cấp quản lý nhằm cải thiện sự hài lòng về lãnh đạo lên 20% trong 1 năm, do phòng tổ chức nhân sự phối hợp với chuyên gia bên ngoài.
- **Phát triển môi trường làm việc thân thiện:** Tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm, cải thiện điều kiện làm việc, trang thiết bị hiện đại hơn, mục tiêu giảm 10% tỷ lệ nghỉ việc trong 18 tháng, do phòng hành chính và phòng kỹ thuật đảm nhiệm.
- **Mở rộng cơ hội đào tạo và thăng tiến:** Xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng, tạo điều kiện học tập nâng cao, tăng 25% số nhân viên tham gia đào tạo trong 1 năm, do phòng đào tạo và phát triển nhân lực thực hiện.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà quản lý nhân sự:** Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng để xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, giảm tỷ lệ nghỉ việc.
- **Chuyên gia tư vấn quản trị:** Áp dụng mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích để tư vấn cải thiện môi trường làm việc và động lực nhân viên.
- **Các doanh nghiệp trong ngành hàng không và logistics:** Tham khảo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng cường sự gắn bó và hiệu quả công việc.
- **Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành quản trị kinh doanh:** Học hỏi phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết quản trị nhân sự trong thực tiễn.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao sự hài lòng của người lao động lại quan trọng?**  
Sự hài lòng giúp tăng năng suất, giảm nghỉ việc và tạo môi trường làm việc tích cực, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

2. **Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng?**  
Tính chất công việc, thu nhập, lãnh đạo và cơ hội thăng tiến là những yếu tố có tác động lớn nhất theo kết quả nghiên cứu.

3. **Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là gì?**  
Nghiên cứu sử dụng khảo sát định lượng với mẫu 200 người, phân tích dữ liệu bằng SPSS qua các bước kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy đa biến.

4. **Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của nhân viên?**  
Cải thiện điều kiện làm việc, tăng thu nhập, nâng cao kỹ năng lãnh đạo và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp là các giải pháp hiệu quả.

5. **Nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?**  
Mô hình và kết quả nghiên cứu có tính ứng dụng cao, phù hợp với các doanh nghiệp có đặc thù tương tự trong ngành hàng không và logistics.

## Kết luận

- Nghiên cứu đã xác định được 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của người lao động tại Chi nhánh Skypec khu vực miền Trung: tính chất công việc, thu nhập, lãnh đạo, đồng nghiệp, cơ hội đào tạo và thăng tiến, điều kiện làm việc.  
- Mức độ hài lòng chung của người lao động ở mức trung bình đến cao, nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện để giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng hiệu quả công việc.  
- Các phân tích hồi quy đa biến cho thấy tính chất công việc và thu nhập là những yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng trong vòng 12-24 tháng tới, tập trung vào cải thiện công việc, thu nhập, lãnh đạo và môi trường làm việc.  
- Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để so sánh và hoàn thiện mô hình quản trị nhân sự.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp này để nâng cao sự hài lòng và giữ chân nhân viên, góp phần phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn.