Tổng quan nghiên cứu

Ngành dệt may Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, với tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2018 đạt hơn 36 tỷ USD, tăng hơn 16% so với năm 2017. Việt Nam hiện nằm trong top 3 nước xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới, chỉ sau Trung Quốc và Ấn Độ. Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp dệt may trong nước vẫn chủ yếu thực hiện gia công, chiếm khoảng 70% tổng sản lượng, trong khi nguyên liệu, phụ liệu và hóa chất chủ yếu phải nhập khẩu, làm giảm giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế.

Trong bối cảnh đó, quản trị chuỗi cung ứng (SCM) trở thành yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả sản xuất kinh doanh. Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản trị chuỗi cung ứng sản xuất vải tại Công ty cổ phần may Sông Hồng, một doanh nghiệp lớn trong ngành dệt may Việt Nam với tốc độ tăng trưởng doanh thu 20-30% mỗi năm. Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị chuỗi cung ứng sản xuất vải, phân tích thực trạng tại Công ty và đề xuất các giải pháp cải thiện nhằm gia tăng lợi ích và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chuỗi cung ứng sản xuất vải của Công ty cổ phần may Sông Hồng trong giai đoạn 2010-2018, với mở rộng đến năm 2022 để định hướng giải pháp chiến lược. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch sản xuất, giảm chi phí tồn kho, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó có:

  • Mô hình SCOR (Supply Chain Operation Reference): Bao gồm 4 quy trình chính là hoạch định, thu mua, sản xuất và phân phối. Mô hình này giúp phân tích chi tiết các hoạt động trong chuỗi cung ứng sản xuất vải, từ dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho, tuyển chọn nhà cung cấp, đến lập kế hoạch sản xuất và vận chuyển sản phẩm.

  • Lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng: Định nghĩa quản trị chuỗi cung ứng là sự tích hợp các hoạt động sản xuất, mua hàng, logistics nhằm tạo lợi thế cạnh tranh thông qua tăng cường mối quan hệ giữa các thành viên trong chuỗi. Quản trị chuỗi cung ứng khác biệt với quản trị logistics ở phạm vi rộng hơn, bao gồm cả phát triển sản phẩm, marketing, tài chính và dịch vụ khách hàng.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị chuỗi cung ứng: Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách của chính phủ, điều kiện địa lý, thị trường và yếu tố chủ quan như nguồn nhân lực, cơ cấu tổ chức, hệ thống thông tin và hệ thống đo lường đánh giá.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: dự báo lượng cầu, quản trị tồn trữ, tuyển chọn nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng, lập quy trình sản xuất, quản trị đơn hàng và vận chuyển.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp phân tích tổng hợp, mô tả và thống kê với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ Công ty cổ phần may Sông Hồng qua khảo sát, phỏng vấn và quan sát thực tế; dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, tài liệu ngành dệt may Việt Nam, các nghiên cứu trước đó và các nguồn thông tin công khai.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các bộ phận liên quan trực tiếp đến chuỗi cung ứng sản xuất vải trong Công ty như phòng Kinh doanh, phòng Thu mua, phòng Sản xuất, xưởng dệt, xưởng nhuộm và bộ phận vận tải.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng để đánh giá các chỉ số tài chính, năng lực hoạt động và hiệu quả chuỗi cung ứng; phân tích định tính để đánh giá thực trạng quản trị, điểm mạnh, điểm yếu và các yếu tố ảnh hưởng.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2010 đến 2018, mở rộng đến năm 2022 để đề xuất giải pháp chiến lược phù hợp với xu hướng phát triển ngành dệt may và chuỗi cung ứng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tăng trưởng ổn định: Tổng giá trị tài sản của Công ty tăng 8,59% và lợi nhuận sau thuế tăng 8,37% trong năm 2017 so với năm 2016. Doanh thu thuần cũng tăng 8,89%, cho thấy sự phát triển bền vững của Công ty.

  2. Tình hình tài chính ổn định: Hệ số thanh toán ngắn hạn tăng từ 1,09 lên 1,17, hệ số thanh toán nhanh tăng từ 0,76 lên 0,8, cho thấy khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn tốt. Hệ số nợ trên tổng tài sản giảm từ 0,702 xuống 0,68, thể hiện sự quản lý nợ hiệu quả và khả năng tự chủ tài chính cao.

  3. Quản trị chuỗi cung ứng sản xuất vải còn nhiều hạn chế: Công tác dự báo lượng cầu dựa chủ yếu vào dữ liệu lịch sử và thông tin thị trường, chưa áp dụng các công cụ dự báo hiện đại. Quản trị tồn trữ chưa tối ưu, vòng quay hàng tồn kho giảm từ 6,5 xuống 5,53 lần/năm, cho thấy tồn kho còn cao.

  4. Thu mua và lựa chọn nhà cung cấp: Công ty chú trọng tuyển chọn nhà cung cấp nguyên liệu chất lượng cao, ổn định nhưng vẫn phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu. Việc đàm phán hợp đồng và quản lý đơn hàng còn chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến chi phí và tiến độ sản xuất.

  5. Sản xuất và phân phối: Quy trình sản xuất được tổ chức bài bản với 6 xưởng dệt và 3 xưởng nhuộm, áp dụng mã vạch để kiểm soát chất lượng. Tuy nhiên, việc lập lịch sản xuất và điều chỉnh kế hoạch còn thiếu linh hoạt. Phân phối sản phẩm chủ yếu qua vận tải đường bộ và đường sắt, chưa tối ưu hóa chi phí vận chuyển.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc Công ty chưa áp dụng đầy đủ các công nghệ thông tin hiện đại trong quản lý chuỗi cung ứng, cũng như thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong chuỗi. So với các doanh nghiệp dệt may trong khu vực, Công ty cổ phần may Sông Hồng có lợi thế về quy mô và năng lực sản xuất nhưng vẫn chưa khai thác tối đa tiềm năng quản trị chuỗi cung ứng.

Việc vòng quay tồn kho giảm cho thấy tồn kho tăng, có thể do chính sách sản xuất trước, lưu kho để đáp ứng nhu cầu mùa vụ, nhưng cũng phản ánh sự chưa hiệu quả trong quản lý tồn kho. Điều này ảnh hưởng đến chi phí lưu kho và dòng tiền của Công ty.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành dệt may Việt Nam và quốc tế, việc xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý đơn hàng và vận chuyển là những yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng. Công ty cần học hỏi và áp dụng các mô hình quản trị tiên tiến để cải thiện hiệu quả hoạt động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, bảng phân tích các chỉ số tài chính và biểu đồ vòng quay tồn kho để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện công tác hoạch định: Áp dụng các công cụ dự báo hiện đại như mô hình thống kê và phần mềm quản lý nhu cầu để nâng cao độ chính xác dự báo lượng cầu, giảm thiểu tồn kho không cần thiết. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do phòng Kinh doanh chủ trì phối hợp với phòng IT.

  2. Tối ưu hóa quy trình thu mua: Xây dựng hệ thống đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp dựa trên tiêu chí chất lượng, giá cả, năng lực tài chính và vị trí địa lý. Đàm phán hợp đồng dài hạn với các nhà cung cấp chiến lược để ổn định nguồn nguyên liệu. Thực hiện trong 6 tháng, phòng Thu mua và Ban Giám đốc chịu trách nhiệm.

  3. Nâng cao hiệu quả sản xuất: Tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ thuật sản xuất và quản lý quy trình, áp dụng hệ thống lập lịch sản xuất linh hoạt để đáp ứng nhanh thay đổi thị trường. Thời gian 1-2 năm, phòng Sản xuất phối hợp phòng Đào tạo.

  4. Cải tiến công tác phân phối: Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển bằng việc áp dụng phần mềm quản lý vận tải, kết hợp đa phương thức vận tải để giảm chi phí và thời gian giao hàng. Xây dựng đội ngũ vận tải chuyên nghiệp hoặc hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ logistics uy tín. Thời gian 1 năm, phòng Kinh doanh và phòng Vận tải thực hiện.

  5. Xây dựng hệ thống thông tin tích hợp: Đầu tư hệ thống ERP hoặc SCM để kết nối các bộ phận trong chuỗi cung ứng, đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch. Thời gian 1-2 năm, Ban Giám đốc phối hợp phòng IT và các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dệt may: Giúp hiểu rõ về quản trị chuỗi cung ứng sản xuất vải, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị chuỗi cung ứng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị chuỗi cung ứng trong ngành dệt may, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu và luận văn.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành dệt may: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển công nghiệp phụ trợ, nâng cao năng lực chuỗi cung ứng nội địa, giảm phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu.

  4. Các nhà cung cấp dịch vụ logistics và công nghệ thông tin: Hiểu rõ nhu cầu và đặc thù của chuỗi cung ứng sản xuất vải để phát triển giải pháp phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp dệt may nâng cao hiệu quả vận hành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị chuỗi cung ứng sản xuất vải là gì?
    Quản trị chuỗi cung ứng sản xuất vải là việc tích hợp và quản lý các hoạt động từ hoạch định, thu mua nguyên liệu, sản xuất đến phân phối vải thành phẩm nhằm tối ưu chi phí, nâng cao chất lượng và đáp ứng nhu cầu khách hàng. Ví dụ, Công ty cổ phần may Sông Hồng áp dụng mô hình SCOR để quản lý hiệu quả các khâu trong chuỗi.

  2. Tại sao quản trị chuỗi cung ứng lại quan trọng đối với doanh nghiệp dệt may?
    Chuỗi cung ứng hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm chi phí tồn kho, tăng tốc độ sản xuất và giao hàng, nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Theo báo cáo ngành, doanh nghiệp có chuỗi cung ứng tốt thường tăng trưởng doanh thu nhanh hơn 15-20%.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản trị chuỗi cung ứng sản xuất vải?
    Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách nhà nước, điều kiện địa lý, thị trường và yếu tố chủ quan như nguồn nhân lực, cơ cấu tổ chức, hệ thống thông tin và hệ thống đo lường đánh giá. Ví dụ, sự hỗ trợ của chính phủ trong phát triển công nghiệp phụ trợ giúp giảm phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu.

  4. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng tại doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ thông tin tích hợp, xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp, tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối, đồng thời đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn cao. Công ty Sông Hồng đã bắt đầu áp dụng mã vạch để kiểm soát chất lượng và quản lý tồn kho.

  5. Phạm vi nghiên cứu của luận văn này là gì?
    Luận văn tập trung nghiên cứu chuỗi cung ứng sản xuất vải tại Công ty cổ phần may Sông Hồng trong giai đoạn 2010-2018, mở rộng đến 2022 để đề xuất giải pháp chiến lược, với mục tiêu nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng và gia tăng lợi ích cho doanh nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng quản trị chuỗi cung ứng sản xuất vải tại Công ty cổ phần may Sông Hồng, làm rõ các quy trình hoạch định, thu mua, sản xuất và phân phối.

  • Kết quả nghiên cứu cho thấy Công ty có sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và lợi nhuận, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế trong quản lý tồn kho, dự báo nhu cầu và phối hợp chuỗi cung ứng.

  • Đề xuất các giải pháp cải thiện bao gồm áp dụng công nghệ dự báo hiện đại, tối ưu hóa thu mua và sản xuất, nâng cao hiệu quả phân phối và xây dựng hệ thống thông tin tích hợp.

  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp dệt may Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các doanh nghiệp dệt may khác nhằm phát triển chuỗi cung ứng ngành dệt may Việt Nam bền vững.

Quý độc giả và doanh nghiệp quan tâm có thể áp dụng các kiến thức và giải pháp trong luận văn để nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng, góp phần phát triển ngành dệt may Việt Nam ngày càng vững mạnh.