Tổng quan nghiên cứu
Ngành dược phẩm tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với mức tiêu thụ thuốc bình quân đầu người tăng từ 0,5 USD năm 1990 lên 22,25 USD năm 2010, dự báo đạt gần 40 USD vào năm 2015. Đây là thị trường tiềm năng với dân số đông, trẻ và sự ổn định chính trị, thu hút nhiều tập đoàn đa quốc gia như GlaxoSmithKline (GSK) tham gia. Tuy nhiên, hoạt động quản trị chuỗi cung ứng tại văn phòng đại diện (VPĐD) GSK Việt Nam còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung ứng thuốc kịp thời, đặc biệt trong các mùa dịch bệnh. Việc thiếu hụt thuốc không chỉ làm giảm doanh thu mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh, gây mất uy tín doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại VPĐD GSK Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả cung ứng, giảm chi phí lưu kho và tăng khả năng cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động chuỗi cung ứng tại VPĐD GSK Việt Nam trong bối cảnh thị trường dược phẩm Việt Nam từ năm 2008 đến 2011. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng, góp phần đảm bảo nguồn thuốc luôn sẵn sàng, đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: Logistics và Quản trị chuỗi cung ứng (SCM). Logistics được hiểu là quá trình tối ưu hóa vị trí, thời gian, vận chuyển và dự trữ nguồn tài nguyên từ điểm đầu đến người tiêu dùng cuối cùng nhằm giảm chi phí và nâng cao hiệu quả. SCM là giai đoạn phát triển cao hơn, bao gồm quản lý toàn bộ các khâu từ dự báo nhu cầu, sản xuất, vận chuyển đến phân phối, phối hợp chặt chẽ giữa các đối tác trong chuỗi để đáp ứng nhu cầu khách hàng với chi phí tối thiểu.
Các khái niệm chính gồm:
- Logistics: Quản lý vận tải, kho bãi, dự trữ, dịch vụ khách hàng và hệ thống thông tin nhằm tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa.
- Chuỗi cung ứng: Mạng lưới các công ty liên kết để đưa sản phẩm đến thị trường, bao gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng.
- Mô hình SCM: Bao gồm năm thành phần cơ bản là sản xuất, vận chuyển, tồn kho, định vị và thông tin.
- Nguyên tắc cốt lõi SCM: Tập trung vào giá trị sản phẩm, tối ưu hóa dòng giá trị, chuyển đổi quy trình đứt đoạn thành dòng chảy liên tục, kích hoạt sức hút nhu cầu và hoàn thiện sản phẩm, quy trình, dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, thu thập dữ liệu từ các nguồn sau:
- Báo cáo nội bộ của GSK và các tài liệu ngành dược.
- Phỏng vấn chuyên gia và nhân viên phòng Chuỗi cung ứng GSK Việt Nam.
- Tài liệu pháp luật liên quan đến ngành dược và quản lý chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 4 nhân sự chính trong phòng Chuỗi cung ứng và các đối tác liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp so sánh, tổng hợp số liệu thực tế với lý thuyết để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2008 đến 2011, tập trung vào hoạt động tại VPĐD GSK Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Dự báo nhu cầu chưa chính xác: Sự chênh lệch giữa dự báo và nhu cầu thực tế lên đến khoảng 10-15%, gây ra tình trạng thiếu hoặc tồn kho quá mức. Nguyên nhân do nhân sự marketing thiếu kinh nghiệm, áp lực không muốn đưa dự báo quá cao để tránh rủi ro hủy hàng, cùng với các yếu tố khách quan như mùa dịch và chương trình khuyến mãi của đối thủ.
Vận chuyển và bảo quản phức tạp: GSK sử dụng nhà giao nhận DHL cho thuốc tây và Ceva cho vắc xin, với yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt (nhiệt độ 2-8°C cho vắc xin). Chi phí vận chuyển và lưu kho cao do hàng hóa phải bảo quản ở nhiệt độ ổn định, đồng thời thủ tục hải quan phức tạp làm tăng thời gian lưu kho tại sân bay, gây tốn kém chi phí.
Cấu trúc nhân sự chưa hoàn thiện: Phòng Chuỗi cung ứng gồm 4 người nhưng không có trưởng phòng, nhân sự báo cáo trực tiếp cho giám đốc tài chính không chuyên môn sâu về Logistics, gây khó khăn trong hoạch định chiến lược và phối hợp nội bộ. Nhân sự các bên đối tác thay đổi liên tục làm giảm hiệu suất hoạt động.
Dòng thông tin chưa đồng bộ: Việc truyền tải thông tin giữa các bộ phận và đối tác chưa chặt chẽ, dẫn đến khó khăn trong việc cập nhật tình trạng đơn hàng, ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh và phân phối hàng hóa kịp thời.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các vấn đề trên xuất phát từ sự thiếu đồng bộ trong dự báo nhu cầu và phối hợp giữa các bộ phận. So với các nghiên cứu trong ngành dược tại Việt Nam, GSK gặp thách thức đặc thù do mô hình VPĐD không có tư cách pháp nhân, phải thông qua nhà nhập khẩu và nhà phân phối, làm tăng độ phức tạp chuỗi cung ứng. Việc sử dụng dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp như DHL và Ceva giúp đảm bảo chất lượng nhưng chi phí cao và thủ tục phức tạp vẫn là rào cản.
Các biểu đồ về tỷ lệ chi phí cho nhà cung cấp bên ngoài và nhu cầu vắc xin từ 2008-2017 minh họa rõ sự tăng trưởng nhu cầu và áp lực lên chuỗi cung ứng. Bảng phân tích cấu trúc nhân sự và sơ đồ chuỗi cung ứng hiện tại cho thấy điểm yếu trong quản lý và phối hợp.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực dự báo, cải thiện cấu trúc tổ chức và tối ưu hóa dòng thông tin để giảm chi phí và tăng hiệu quả cung ứng, phù hợp với nguyên tắc cốt lõi của SCM.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện tổ chức nhân sự phòng Chuỗi cung ứng: Bổ nhiệm trưởng phòng chuyên trách để quản lý, điều phối và phát triển chiến lược chuỗi cung ứng. Mục tiêu nâng cao hiệu quả phối hợp nội bộ trong vòng 6 tháng tới, do Ban Giám đốc GSK Việt Nam thực hiện.
Nâng cao chất lượng dự báo nhu cầu: Áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu và đào tạo nhân sự marketing để giảm sai số dự báo xuống dưới 10%. Thực hiện trong 12 tháng, phối hợp giữa phòng Marketing và Chuỗi cung ứng.
Đầu tư công nghệ quản lý chuỗi cung ứng: Triển khai hệ thống quản lý thông tin tích hợp (ERP hoặc SCM software) để đồng bộ dữ liệu giữa các bên, giảm thời gian xử lý đơn hàng và cải thiện dòng thông tin. Kế hoạch thực hiện trong 18 tháng, do phòng IT và Chuỗi cung ứng phối hợp.
Tăng cường đào tạo và hợp tác với đối tác: Đào tạo nhân sự GSK và các đối tác như DHL, Zuellig về quy trình, tiêu chuẩn bảo quản và phối hợp chuỗi cung ứng. Mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm chi phí lưu kho trong 12 tháng, do phòng Nhân sự và Chuỗi cung ứng tổ chức.
Kiến nghị với Nhà nước về thủ tục hải quan: Đề xuất đơn giản hóa thủ tục nhập khẩu thuốc, giảm thời gian lưu kho tại sân bay để tiết kiệm chi phí và đảm bảo hàng hóa đến tay người tiêu dùng kịp thời. Thực hiện thông qua các kênh đối thoại doanh nghiệp - chính phủ trong vòng 24 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý chuỗi cung ứng trong ngành dược: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các thách thức đặc thù và giải pháp tối ưu hóa chuỗi cung ứng trong môi trường đa quốc gia và quy định pháp lý phức tạp.
Chuyên gia Logistics và SCM: Cung cấp khung lý thuyết và thực tiễn áp dụng trong ngành dược, đặc biệt về quản lý vận chuyển, tồn kho và phối hợp đối tác.
Nhà hoạch định chính sách ngành dược: Tham khảo để hiểu tác động của các quy định pháp luật đến hoạt động chuỗi cung ứng, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp.
Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Logistics: Tài liệu tham khảo thực tiễn về quản trị chuỗi cung ứng trong ngành dược, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao dự báo nhu cầu lại quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng?
Dự báo chính xác giúp doanh nghiệp lên kế hoạch sản xuất và nhập hàng phù hợp, tránh tình trạng thiếu hoặc tồn kho quá mức, giảm chi phí và tăng khả năng phục vụ khách hàng. Ví dụ, GSK gặp khó khăn khi dự báo sai dẫn đến thiếu thuốc trong mùa dịch.Logistics và quản trị chuỗi cung ứng khác nhau thế nào?
Logistics tập trung vào vận chuyển, lưu kho và dự trữ hàng hóa, còn quản trị chuỗi cung ứng bao quát toàn bộ quá trình từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng, bao gồm cả phối hợp các đối tác và quản lý thông tin.Những thách thức lớn nhất của GSK trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
Bao gồm dự báo nhu cầu chưa chính xác, chi phí vận chuyển và lưu kho cao do yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt, cấu trúc nhân sự chưa hoàn thiện và dòng thông tin chưa đồng bộ giữa các bên.Giải pháp công nghệ nào có thể hỗ trợ quản trị chuỗi cung ứng?
Hệ thống quản lý tích hợp như ERP hoặc phần mềm SCM giúp đồng bộ dữ liệu, theo dõi đơn hàng, tồn kho và giao nhận, từ đó nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.Vai trò của nhà nước trong việc hỗ trợ quản trị chuỗi cung ứng ngành dược?
Nhà nước có thể đơn giản hóa thủ tục hải quan, ban hành chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động nhập khẩu và phân phối thuốc.
Kết luận
- Quản trị chuỗi cung ứng tại VPĐD GSK Việt Nam còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong dự báo nhu cầu, vận chuyển và phối hợp thông tin.
- Nghiên cứu đã làm rõ cơ sở lý thuyết về Logistics và SCM, đồng thời phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cụ thể.
- Giải pháp tập trung vào hoàn thiện tổ chức nhân sự, nâng cao dự báo, ứng dụng công nghệ và tăng cường đào tạo đối tác.
- Việc cải thiện chuỗi cung ứng sẽ giúp GSK đảm bảo cung cấp thuốc kịp thời, giảm chi phí và nâng cao lợi thế cạnh tranh.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm và tiếp tục đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng và góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng!