Tổng quan nghiên cứu

Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) là một lĩnh vực còn khá mới mẻ tại Việt Nam, nhưng đã được ứng dụng rộng rãi và mang lại hiệu quả cao trong các doanh nghiệp trên thế giới. Theo ước tính, hoạt động quản trị chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chu trình lưu chuyển sản xuất kinh doanh, giảm thiểu chi phí và phát triển mối quan hệ đối tác bền vững. Tại Việt Nam, mức độ áp dụng SCM còn hạn chế, đặc biệt trong các doanh nghiệp nội địa, trong khi các công ty đa quốc gia đã triển khai khá thành công.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty Cổ phần Tân Tân, một doanh nghiệp chế biến đậu phộng có thị phần nội địa chiếm khoảng 80%. Nghiên cứu nhằm làm rõ các khái niệm, đặc điểm của SCM, phân tích thực trạng hoạt động tại Tân Tân trong giai đoạn 2007-2009, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động từ lập kế hoạch, tìm kiếm nhà cung cấp, sản xuất, logistics đến phân phối và thu hồi hàng hóa.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc giúp Tân Tân nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm chi phí tồn kho và vận tải, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung kiến thức về quản trị chuỗi cung ứng trong ngành chế biến thực phẩm tại Việt Nam, hỗ trợ các doanh nghiệp tương tự trong việc áp dụng SCM hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính về quản trị chuỗi cung ứng và quản trị quan hệ đối tác trong chuỗi cung ứng.

  1. Lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng (SCM): SCM được hiểu là việc quản lý các mối quan hệ giữa nhà cung cấp, doanh nghiệp và khách hàng nhằm cung cấp giá trị cao nhất với chi phí thấp nhất cho toàn bộ chuỗi. SCM bao gồm ba quy trình lớn: Quản trị quan hệ khách hàng (CRM), Quản trị chuỗi cung ứng nội bộ (ISCM) và Quản trị quan hệ nhà cung cấp (SRM). Các khái niệm chính gồm lập kế hoạch, tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp, sản xuất, logistics (kho bãi, vận tải), phân phối và thu hồi hàng.

  2. Mô hình chuỗi cung ứng tổng quát: Mô hình này nhấn mạnh sự phối hợp liên tục giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng, từ hoạch định, thu mua, sản xuất đến phân phối và thu hồi, nhằm tối ưu hóa luồng thông tin, sản phẩm và tài chính.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm ERP (Enterprise Resource Planning), SCM (Supply Chain Management), CRM (Customer Relationship Management), SRM (Supplier Relationship Management), WMS (Warehouse Management Software).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp lý thuyết từ các tài liệu chuyên ngành, kết hợp khảo sát thực trạng tại Công ty CP Tân Tân.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu sản xuất kinh doanh giai đoạn 2007-2009, cơ cấu nhân sự năm 2010, bảng điểm đánh giá nhà cung cấp, quy trình nghiệp vụ kho, tỷ lệ doanh số kênh phân phối, các báo cáo nội bộ và phỏng vấn nhân sự công ty.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng dựa trên số liệu thực tế, so sánh với các tiêu chuẩn quản trị chuỗi cung ứng hiện đại. Phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong hoạt động SCM của công ty.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các phòng ban liên quan đến chuỗi cung ứng tại Công ty CP Tân Tân, với hơn 1.000 nhân sự, trong đó có 172 người trình độ đại học trở lên, đảm bảo tính đại diện cho thực trạng doanh nghiệp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2010, tập trung đánh giá hoạt động giai đoạn 2007-2009, đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức và tổ chức quản trị chuỗi cung ứng: Công ty đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của SCM, xây dựng sơ đồ tổ chức chuỗi cung ứng với các phòng ban chuyên trách như kế hoạch sản xuất, logistics, cung ứng, xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, cơ cấu tổ chức còn phân tán, chưa có bộ phận chuyên trách lập kế hoạch tổng thể chuỗi cung ứng.

  2. Lập kế hoạch và dự báo nhu cầu: Công ty chưa áp dụng phần mềm hỗ trợ lập kế hoạch cung ứng, dự báo chủ yếu dựa vào kế hoạch kinh doanh và marketing. Phương pháp bán hàng chủ yếu theo chiến lược "đẩy" (push), dẫn đến biến động lớn về nhu cầu, gây tồn kho cao và chi phí lưu kho tăng.

  3. Tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp: Công ty có hệ thống nhà cung cấp đa dạng, được đánh giá theo các tiêu chí kỹ thuật, giá cả, thời gian đáp ứng, thanh toán. Bảng điểm đánh giá nhà cung cấp gồm 5 tiêu chí với tổng điểm 100, trong đó kỹ thuật và công nghệ chiếm 35 điểm, giá 25 điểm. Tuy nhiên, công tác phát triển nhà cung cấp tiềm năng còn hạn chế.

  4. Hoạt động logistics và phân phối: Kho hàng được quản lý chặt chẽ với quy trình nghiệp vụ rõ ràng, vận tải nội địa đáp ứng khoảng 20% nhu cầu bằng đội xe công ty, phần còn lại thuê ngoài với chi phí thấp nhưng khó kiểm soát lâu dài. Kênh phân phối hiện đại chiếm tỷ trọng doanh số tăng từ 14% năm 2007 lên 17% năm 2009, kênh nhà phân phối chiếm khoảng 56,65%, kênh xuất khẩu ổn định khoảng 26%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Công ty CP Tân Tân đã có những bước tiến quan trọng trong việc nhận thức và tổ chức quản trị chuỗi cung ứng, góp phần giữ vững vị thế thương hiệu lớn nhất ngành đậu phộng chế biến nội địa với thị phần khoảng 80%. Tuy nhiên, việc thiếu hệ thống phần mềm quản lý đồng bộ và chiến lược tổng thể khiến hoạt động SCM chưa thực sự hiệu quả, đặc biệt trong khâu lập kế hoạch và dự báo nhu cầu.

So với các nghiên cứu trong ngành, việc áp dụng phần mềm ERP và SCM giúp các doanh nghiệp giảm chi phí tồn kho đến 30-50% và tăng độ chính xác dự báo. Việc Tân Tân chưa triển khai hệ thống này là một hạn chế lớn. Ngoài ra, phương pháp bán hàng "đẩy" gây ra sự không ổn định trong chuỗi cung ứng, làm tăng chi phí lưu kho và giảm khả năng phản ứng nhanh với thị trường.

Hoạt động logistics và phân phối của công ty tương đối hiệu quả nhưng việc thuê nhiều nhà cung cấp vận tải bên ngoài với giá rẻ nhất gây khó khăn trong kiểm soát chất lượng dịch vụ lâu dài. Đây là điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.

Việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với nhà cung cấp là điểm mạnh, tuy nhiên công ty cần phát triển chiến lược phát triển nhà cung cấp tiềm năng để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng cao trong tương lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai hệ thống phần mềm quản trị chuỗi cung ứng tích hợp ERP-SCM: Mục tiêu giảm chi phí tồn kho ít nhất 20% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo công ty phối hợp với nhà cung cấp phần mềm uy tín, ưu tiên các giải pháp phù hợp với quy mô và ngành nghề chế biến thực phẩm.

  2. Xây dựng chiến lược lập kế hoạch cung ứng tổng thể: Thiết lập bộ phận chuyên trách lập kế hoạch chuỗi cung ứng, phối hợp chặt chẽ với phòng kinh doanh và marketing để dự báo nhu cầu chính xác hơn, giảm biến động tồn kho. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao về SCM: Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cho nhân viên quản lý chuỗi cung ứng, đặc biệt về kỹ năng sử dụng phần mềm và quản lý logistics. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân sự có trình độ đại học trở lên từ 15,8% lên 25% trong 2 năm.

  4. Tái cấu trúc hệ thống vận tải và logistics: Tập trung hợp tác với một số nhà cung cấp vận tải chiến lược để kiểm soát chất lượng dịch vụ, giảm chi phí vận tải dài hạn. Thực hiện trong vòng 12 tháng, đồng thời đầu tư nâng cấp kho bãi chuyên dụng.

  5. Xây dựng và phát triển chiến lược phát triển nhà cung cấp tiềm năng: Đánh giá và lựa chọn các nhà cung cấp mới có tiềm năng, thiết lập hợp tác lâu dài, đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và chất lượng. Thời gian thực hiện trong 18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp chế biến thực phẩm: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức triển khai quản trị chuỗi cung ứng để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  2. Nhân viên phòng kế hoạch, mua hàng và logistics: Cung cấp kiến thức thực tiễn về quy trình quản lý chuỗi cung ứng, tiêu chí đánh giá nhà cung cấp và vận hành kho bãi.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Là tài liệu tham khảo về ứng dụng lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng trong thực tế doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Các công ty cung cấp giải pháp phần mềm ERP và SCM: Hiểu được nhu cầu và khó khăn của doanh nghiệp trong việc áp dụng công nghệ quản lý chuỗi cung ứng, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị chuỗi cung ứng là gì và tại sao quan trọng?
    Quản trị chuỗi cung ứng là quản lý các hoạt động từ nhà cung cấp đến khách hàng nhằm tối ưu chi phí và nâng cao giá trị sản phẩm. Nó giúp doanh nghiệp giảm tồn kho, tăng chất lượng và cải thiện dịch vụ khách hàng.

  2. Công ty Tân Tân đã áp dụng những giải pháp nào trong quản trị chuỗi cung ứng?
    Công ty đã xây dựng hệ thống nhà cung cấp đa dạng, quản lý kho chặt chẽ và phát triển kênh phân phối rộng khắp. Tuy nhiên, chưa triển khai phần mềm quản lý đồng bộ và chiến lược tổng thể.

  3. Làm thế nào để lựa chọn nhà cung cấp tốt?
    Lựa chọn dựa trên các tiêu chí kỹ thuật, giá cả, thời gian giao hàng, khả năng thanh toán và các tiêu chuẩn khác. Công ty Tân Tân sử dụng bảng điểm đánh giá với trọng số kỹ thuật 35%, giá 25%, thời gian 20%, thanh toán 10%, và các tiêu chí khác 10%.

  4. Phần mềm ERP và SCM có vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
    ERP giúp quản lý nguồn lực doanh nghiệp toàn diện, SCM hỗ trợ ra quyết định phân tích và tối ưu chuỗi cung ứng. Việc áp dụng phần mềm giúp giảm chi phí tồn kho, nâng cao độ chính xác dự báo và cải thiện hiệu quả vận hành.

  5. Những thách thức lớn nhất trong quản trị chuỗi cung ứng tại Việt Nam là gì?
    Bao gồm mức độ ứng dụng công nghệ thấp, thiếu chiến lược tổng thể, phân tán bộ phận quản lý, và khó khăn trong phát triển nhà cung cấp bền vững. Các doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức và đầu tư công nghệ để cải thiện.

Kết luận

  • Quản trị chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt giúp Công ty CP Tân Tân giữ vững vị thế dẫn đầu ngành đậu phộng chế biến với thị phần khoảng 80%.
  • Công ty đã xây dựng được hệ thống nhà cung cấp đa dạng, quản lý kho và phân phối hiệu quả nhưng còn hạn chế trong lập kế hoạch tổng thể và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Việc áp dụng hệ thống ERP-SCM và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao là giải pháp cần thiết để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
  • Tái cấu trúc vận tải và phát triển chiến lược nhà cung cấp tiềm năng sẽ giúp giảm chi phí và tăng tính bền vững cho chuỗi cung ứng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai phần mềm quản lý, đào tạo nhân sự và xây dựng chiến lược tổng thể trong vòng 12-18 tháng, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng khắt khe.

Độc giả và doanh nghiệp quan tâm có thể liên hệ để nhận tư vấn chi tiết về giải pháp quản trị chuỗi cung ứng phù hợp với đặc thù ngành chế biến thực phẩm.