Tổng quan nghiên cứu
Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) đã trở thành yếu tố then chốt trong hoạt động kinh doanh toàn cầu, đặc biệt với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế. Tại Việt Nam, quản trị chuỗi cung ứng mới được chú trọng trong những năm gần đây, nhất là khi đất nước đã hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới trong hơn 30 năm qua. Việc xây dựng và quản trị hiệu quả chuỗi cung ứng không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn góp phần tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH ISHISEI Việt Nam, một doanh nghiệp sản xuất phụ tùng cơ khí chính xác với công nghệ tiên tiến chuyển giao từ Nhật Bản, có quy mô diện tích nhà máy 3.240 m² tại Khu công nghiệp Hiệp Phước, TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản trị chuỗi cung ứng của công ty, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, đáp ứng yêu cầu thị trường trong và ngoài nước.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản trị nhà cung ứng, sản xuất, phân phối, quản trị thông tin và tài chính trong chuỗi cung ứng của Công ty ISHISEI trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2018. Mục tiêu cụ thể là đánh giá các chỉ số hiệu quả như mức độ tín nhiệm giao hàng (RD), cam kết chất lượng hàng hóa (SLA), các chỉ số tài chính (ROA, ROE), và các chỉ số quản trị tồn kho, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó:
Lý thuyết dòng chảy trong chuỗi cung ứng: Bao gồm ba dòng chảy cơ bản xuyên suốt chuỗi là dòng vật chất (product and service flow), dòng thông tin (information flow) và dòng tài chính (financial flow). Mô hình này giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả từ khâu thu mua nguyên vật liệu đến phân phối sản phẩm cuối cùng.
Khái niệm quản trị chuỗi cung ứng (SCM): Được định nghĩa là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và quản lý dòng luân chuyển và lưu kho hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan nhằm thỏa mãn yêu cầu khách hàng. SCM còn là sự hợp nhất các hoạt động liên quan đến vòng đời sản phẩm từ nguyên liệu thô đến người tiêu dùng cuối cùng, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
Các chỉ số đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng: Bao gồm thời gian giao nhận hàng đúng hẹn, chất lượng sản phẩm, chi phí toàn bộ chuỗi, và các chỉ tiêu bổ trợ như khả năng thông tin, tỷ lệ loại bỏ đơn hàng. Các chỉ số tài chính như ROA, ROE, tỷ số thanh toán nhanh, tỷ số thanh toán hiện hành cũng được sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính của chuỗi.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập trực tiếp từ Công ty TNHH ISHISEI Việt Nam qua các cuộc điều tra, phỏng vấn bộ phận quản lý và nhân viên liên quan đến chuỗi cung ứng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, tài liệu nội bộ và các tài liệu ngành liên quan.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp mô tả để trình bày thực trạng hoạt động chuỗi cung ứng hiện tại. Phân tích thống kê các chỉ số hiệu quả như mức độ tín nhiệm giao hàng (RD), cam kết chất lượng (SLA), các chỉ số tài chính (ROA, ROE), hệ số vòng quay hàng tồn kho và ngày lưu thông hàng tồn kho (DIO). Phương pháp điều tra thực tế được áp dụng để thu thập thông tin chi tiết về quản trị nhà cung ứng, sản xuất, phân phối, thông tin và tài chính.
Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hoạt động chuỗi cung ứng của Công ty ISHISEI trong giai đoạn 2016-2018. Cỡ mẫu bao gồm các bộ phận liên quan trực tiếp đến chuỗi cung ứng như phòng thu mua, kế hoạch sản xuất, kho vận, xuất nhập khẩu, tài chính và bán hàng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn cung ứng nguyên vật liệu đa dạng và ổn định: Công ty có 9 nhà cung cấp nguyên vật liệu chính, trong đó 61% nguyên liệu là thép các loại kết hợp giữa trong nước và nhập khẩu. Nhà cung cấp lớn nhất là Công ty Ikeda chiếm 52,72% tỷ trọng nguyên liệu trong nước. Mức độ tín nhiệm giao hàng (RD) của các nhà cung cấp dao động từ 92% đến 96%, với thời gian giao hàng trễ tối đa 6 ngày, chủ yếu do yếu tố vận tải.
Hiệu quả quản trị tồn kho và sản xuất: Hàng tồn kho tăng liên tục trong giai đoạn 2016-2018, với mức tăng 60% từ 2016-2017 và 74% từ 2017-2018. Tỷ trọng hàng thành phẩm chiếm hơn 50% tổng tồn kho, tăng dần qua các năm. Công ty áp dụng kế hoạch sản xuất theo đơn đặt hàng (make-to-order) với sự linh hoạt điều chỉnh sản lượng theo nhu cầu thị trường, đạt tỷ lệ hoàn thành kế hoạch sản xuất trên 90% cho các mặt hàng chủ lực.
Chất lượng và cam kết dịch vụ cao: Chỉ số cam kết chất lượng hàng hóa (SLA) trung bình đạt 92%, đảm bảo sự tin tưởng của khách hàng. Mức độ hàng hóa bị từ chối khi nhập kho rất thấp, chỉ 2,3% đối với Nhựa Pom và 3,7% đối với Nhôm, Đồng. Công ty duy trì hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm.
Tình hình tài chính ổn định và tăng trưởng: Các chỉ số tài chính như ROA, ROE và lợi nhuận sau thuế/doanh thu thuần có sự biến động nhưng xu hướng tăng mạnh vào năm 2018, với ROA đạt 2,11%, ROE 3,65%. Tỷ số thanh toán hiện hành và thanh toán nhanh của công ty đều cao hơn mức trung bình ngành, thể hiện khả năng thanh toán tốt và quản lý dòng tiền hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Việc đa dạng hóa nguồn cung ứng và duy trì mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp uy tín giúp Công ty ISHISEI giảm thiểu rủi ro gián đoạn sản xuất, đồng thời đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu đầu vào. Mức độ tín nhiệm giao hàng cao (RD 92%-96%) phản ánh sự phối hợp chặt chẽ và hiệu quả trong quản lý nhà cung ứng.
Tồn kho tăng cao trong giai đoạn nghiên cứu chủ yếu do biến động giá nguyên liệu thép và nhu cầu dự trữ sản phẩm phục vụ mùa vụ, tuy nhiên điều này cũng làm tăng chi phí lưu kho và ảnh hưởng đến dòng tiền. Biểu đồ khối lượng sản phẩm theo đơn hàng năm 2018 cho thấy tính thời vụ rõ rệt, với quý 2 và quý 4 là những thời điểm sản lượng cao nhất, đòi hỏi công ty phải có kế hoạch tồn kho và sản xuất linh hoạt.
Chất lượng sản phẩm và cam kết dịch vụ (SLA 92%) là yếu tố then chốt giúp công ty giữ vững uy tín trên thị trường trong và ngoài nước, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào và thành phẩm được thực hiện nghiêm ngặt, giảm thiểu tỷ lệ hàng bị từ chối.
Các chỉ số tài chính phản ánh sự ổn định và khả năng quản lý tài chính hiệu quả của công ty, đặc biệt là khả năng thanh toán và quản lý vốn lưu động. So với các nghiên cứu trong ngành cơ khí chính xác, kết quả này cho thấy Công ty ISHISEI có chiến lược tài chính phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về tỷ trọng nguồn cung ứng, mức độ tín nhiệm giao hàng, biểu đồ khối lượng sản phẩm theo quý, và bảng so sánh các chỉ số tài chính qua các năm để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đa dạng hóa nhà cung cấp nguyên vật liệu
Mục tiêu: Giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung, đảm bảo sản xuất liên tục.
Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
Chủ thể: Phòng thu mua phối hợp với bộ phận quản lý chất lượng.Tối ưu hóa quản lý tồn kho theo mô hình Just-in-Time (JIT)
Mục tiêu: Giảm chi phí lưu kho, tăng hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
Thời gian: Áp dụng thí điểm trong 6 tháng, mở rộng toàn công ty trong 18 tháng.
Chủ thể: Phòng kế hoạch sản xuất và kho vận.Nâng cao năng lực dự báo nhu cầu và kế hoạch sản xuất
Mục tiêu: Tăng độ chính xác dự báo, giảm chênh lệch giữa kế hoạch và thực tế sản xuất.
Thời gian: Cải tiến quy trình trong 9 tháng.
Chủ thể: Phòng marketing phối hợp phòng kế hoạch sản xuất.Cải tiến hệ thống quản lý thông tin và công nghệ hỗ trợ SCM
Mục tiêu: Tăng cường tính minh bạch, đồng bộ thông tin trong chuỗi cung ứng.
Thời gian: Nâng cấp hệ thống trong 12 tháng.
Chủ thể: Ban lãnh đạo phối hợp phòng IT và các phòng ban liên quan.Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực quản trị chuỗi cung ứng
Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng quản lý, ứng dụng công nghệ mới trong SCM.
Thời gian: Đào tạo định kỳ hàng năm.
Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất cơ khí chính xác
Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản trị chuỗi cung ứng trong ngành, áp dụng để nâng cao hiệu quả sản xuất và phân phối.Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng và logistics
Lợi ích: Tham khảo mô hình quản lý thực tiễn, các chỉ số đánh giá hiệu quả và phân tích tài chính trong chuỗi cung ứng tại doanh nghiệp Việt Nam.Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics, và quản lý sản xuất
Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết kết hợp với nghiên cứu thực tiễn, phục vụ cho học tập và nghiên cứu chuyên sâu.Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp
Lợi ích: Hiểu được những khó khăn, thách thức và nhu cầu hỗ trợ doanh nghiệp trong việc hoàn thiện chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị chuỗi cung ứng có vai trò gì trong doanh nghiệp sản xuất cơ khí chính xác?
Quản trị chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn nguyên vật liệu chất lượng, sản xuất đúng tiến độ và phân phối sản phẩm kịp thời, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và giảm chi phí vận hành.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng?
Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ số như mức độ tín nhiệm giao hàng (RD), cam kết chất lượng (SLA), tỷ số thanh toán nhanh, vòng quay hàng tồn kho và các chỉ số tài chính như ROA, ROE.Tại sao tồn kho lại tăng cao trong giai đoạn nghiên cứu?
Tồn kho tăng do biến động giá nguyên liệu thép và nhu cầu dự trữ sản phẩm phục vụ mùa vụ cao điểm, nhằm đảm bảo sản xuất liên tục và đáp ứng kịp thời đơn hàng.Công ty ISHISEI đã áp dụng những giải pháp nào để nâng cao chất lượng sản phẩm?
Công ty kiểm soát nghiêm ngặt chất lượng nguyên liệu đầu vào, đào tạo nhân lực kỹ thuật cao, áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại và duy trì hệ thống kiểm tra chất lượng liên tục.Làm thế nào để cải thiện dự báo nhu cầu và kế hoạch sản xuất?
Cần kết hợp dữ liệu thị trường, phản hồi khách hàng, phân tích xu hướng tiêu dùng và hợp tác chặt chẽ giữa các phòng ban marketing, kế hoạch sản xuất để nâng cao độ chính xác dự báo.
Kết luận
- Quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH ISHISEI Việt Nam đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn nguyên vật liệu, sản xuất và phân phối sản phẩm hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Công ty duy trì mối quan hệ bền vững với các nhà cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng nguyên liệu và tiến độ giao hàng với mức độ tín nhiệm giao hàng đạt 92%-96%.
- Tồn kho và kế hoạch sản xuất được quản lý linh hoạt theo mùa vụ, tuy nhiên cần tối ưu hóa để giảm chi phí lưu kho và cải thiện dòng tiền.
- Các chỉ số tài chính và cam kết chất lượng sản phẩm phản ánh sự ổn định và hiệu quả trong hoạt động quản trị chuỗi cung ứng.
- Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa nhà cung cấp, tối ưu hóa tồn kho, nâng cao dự báo nhu cầu và cải tiến hệ thống quản lý thông tin nhằm hoàn thiện chuỗi cung ứng trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chuyên gia nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới trong quản trị chuỗi cung ứng.