Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa, quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Công ty TNHH Cao Hùng, hoạt động trong lĩnh vực phân phối máy móc nông nghiệp với hơn 1.500 đại lý trên 64 tỉnh thành, đã trải qua gần 10 năm phát triển nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn trong quản trị chuỗi cung ứng. Tình trạng quản trị rời rạc, thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận, dự báo nhu cầu chưa chính xác và quản lý tồn kho kém hiệu quả đã ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu, lợi nhuận và thị phần của công ty. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH Cao Hùng trong giai đoạn 2013-2015, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng, giảm chi phí, tăng sự hài lòng của khách hàng và mở rộng thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung từ Đà Nẵng đến Tiền Giang, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ khảo sát khách hàng trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2016. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ công ty kiểm soát tốt thị trường, tăng tốc độ lưu chuyển hàng hóa và tối đa hóa lợi nhuận.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng tiêu biểu, trong đó có mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) của Hội đồng Chuỗi cung ứng (Supply Chain Council) với 5 hoạt động chính: lập kế hoạch, mua hàng và tồn kho, tổ chức bán hàng, phân phối và thu hồi. Các khái niệm chính bao gồm:
- Chuỗi cung ứng: Tập hợp các tổ chức, con người tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào quá trình cung cấp sản phẩm đến khách hàng cuối cùng.
- Quản trị chuỗi cung ứng: Hoạch định, thiết kế và kiểm soát luồng thông tin, nguyên vật liệu nhằm đáp ứng yêu cầu khách hàng một cách hiệu quả.
- Tiêu chuẩn đo lường hiệu quả chuỗi cung ứng: Bao gồm các chỉ tiêu về giao hàng đúng hạn, chất lượng sản phẩm, thời gian lưu chuyển và chi phí.
- Ảnh hưởng của môi trường, công nghệ thông tin và mối quan hệ trong chuỗi cung ứng: Các yếu tố này tác động trực tiếp đến hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng.
Ngoài ra, luận văn tham khảo các nghiên cứu của Douglas M. Lambert, Sunil Chopra, Bowersox và Ganeshan để xây dựng khung phân tích toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng và thách thức trong quản trị chuỗi cung ứng.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng:
- Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Cao Hùng giai đoạn 2013-2015.
- Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát khách hàng đại lý từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2016 với cỡ mẫu khoảng 150 đại lý, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện (phi xác suất).
- Phân tích định tính: Thảo luận nhóm với cán bộ công nhân viên và đại diện nhà phân phối để xác định các vấn đề quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng.
- Phân tích định lượng: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA). Thống kê mô tả được áp dụng để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về các yếu tố trong chuỗi cung ứng.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp trong 4 tháng (5-8/2016), phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2017.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu nhằm đưa ra các giải pháp thực tiễn cho công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lập kế hoạch chưa hiệu quả: Việc lập kế hoạch dựa chủ yếu vào dữ liệu bán hàng cùng kỳ năm trước và dự báo 3 tháng một lần do nhân viên kinh doanh kiêm nhiệm nhiều công việc. Điều này dẫn đến dự báo nhu cầu không chính xác, gây tồn kho lớn hoặc thiếu hàng trong mùa cao điểm. Ví dụ, lượng hàng tồn kho năm 2015 tăng gần gấp đôi so với năm 2014, gây áp lực tài chính cho công ty.
Mua hàng và tồn kho gặp nhiều khó khăn: Hơn 80% hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, với tình trạng đơn hàng thường bị trễ từ 3 đến 6 tuần do nhà cung cấp không đáp ứng kịp tiến độ, đặc biệt sau Tết Nguyên đán. Quản lý tồn kho bằng Excel thủ công gây sai sót, nhân viên kinh doanh không nắm rõ tình trạng hàng tồn kho thực tế, dẫn đến mất niềm tin khách hàng. Công ty có hơn 1.000 mã hàng, việc quản lý thủ công làm tăng chi phí và rủi ro hàng lỗi mốt.
Tổ chức bán hàng và phân phối chưa đồng bộ: Mỗi nhân viên kinh doanh quản lý trung bình 3 tỉnh, chịu trách nhiệm toàn bộ từ tìm kiếm khách hàng đến thu hồi công nợ. Quy trình bán hàng phức tạp, thông tin tồn kho không kịp thời, ảnh hưởng đến khả năng phục vụ khách hàng. Hệ thống phân phối tập trung tại TP.HCM, chưa có chi nhánh tại các vùng miền, gây khó khăn trong quản lý và vận hành.
Ảnh hưởng của công nghệ thông tin còn hạn chế: Công ty đã ứng dụng công nghệ thông tin trong truyền tải đơn hàng nhưng chưa đồng bộ, thiếu phần mềm quản lý tích hợp, gây tốn thời gian và giảm hiệu quả. Việc lập kế hoạch và quản lý tồn kho chưa được hỗ trợ bởi các công cụ ERP hay CRM hiện đại.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do công ty chưa có bộ phận chuyên trách lập kế hoạch và quản lý chuỗi cung ứng, nhân viên kinh doanh phải kiêm nhiệm nhiều vai trò, dẫn đến thiếu tập trung và hiệu quả thấp. Việc phụ thuộc quá lớn vào nhà cung cấp Trung Quốc làm tăng rủi ro về nguồn hàng và chất lượng. So với các nghiên cứu về quản trị chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp lớn như Vinamilk và Toyota Việt Nam, Cao Hùng còn thiếu sự đầu tư vào công nghệ thông tin và xây dựng mối quan hệ chiến lược với nhà cung cấp cũng như khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và tồn kho giai đoạn 2013-2015, bảng đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về các yếu tố trong chuỗi cung ứng, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu hiện tại. Việc hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng sẽ giúp công ty giảm chi phí tồn kho, tăng tốc độ giao hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ vững thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng bộ phận chuyên trách lập kế hoạch chuỗi cung ứng: Thành lập phòng quản lý chuỗi cung ứng với nhiệm vụ dự báo nhu cầu, lập kế hoạch nhập hàng và tồn kho chính xác, cập nhật liên tục theo thị trường. Mục tiêu giảm tồn kho không cần thiết ít nhất 20% trong vòng 12 tháng.
Mở rộng và đa dạng hóa mạng lưới nhà cung cấp: Thiết lập quan hệ chiến lược với nhiều nhà cung cấp uy tín trong và ngoài nước, giảm sự phụ thuộc vào nguồn hàng Trung Quốc hiện chiếm gần 80%. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhà cung cấp đa dạng lên 50% trong 18 tháng để đảm bảo nguồn hàng ổn định.
Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Triển khai hệ thống ERP tích hợp quản lý đơn hàng, tồn kho, kế hoạch sản xuất và CRM để nâng cao hiệu quả quản lý và giao tiếp nội bộ. Mục tiêu hoàn thành triển khai trong 12 tháng, giảm thời gian xử lý đơn hàng 30%.
Tối ưu hóa quy trình bán hàng và phân phối: Phân bổ lại nhân sự kinh doanh, giảm số lượng tỉnh quản lý trên mỗi nhân viên để tăng cường chăm sóc khách hàng. Xây dựng chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại các vùng miền trọng điểm để quản lý hiệu quả hơn. Mục tiêu tăng doanh số bán hàng 15% trong 1 năm.
Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và thu hồi hàng hóa: Thiết lập hệ thống phản hồi nhanh chóng, chính sách bảo hành và thu hồi rõ ràng nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên trên 85% trong 12 tháng.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự cam kết từ ban lãnh đạo công ty để đạt hiệu quả tối ưu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp phân phối: Nhận diện các điểm yếu trong quản trị chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường.
Nhân viên phòng kinh doanh và quản lý chuỗi cung ứng: Áp dụng các kiến thức về lập kế hoạch, quản lý tồn kho và phân phối để cải thiện quy trình làm việc, nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Logistics: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng tại doanh nghiệp thương mại.
Các nhà cung cấp và đối tác trong chuỗi cung ứng: Hiểu rõ hơn về vai trò và yêu cầu của doanh nghiệp phân phối, từ đó xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững, nâng cao hiệu quả cung ứng và giảm thiểu rủi ro.
Luận văn cung cấp các giải pháp thực tiễn, có thể áp dụng trong nhiều doanh nghiệp tương tự, giúp cải thiện quản trị chuỗi cung ứng và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị chuỗi cung ứng là gì và tại sao quan trọng?
Quản trị chuỗi cung ứng là việc phối hợp các hoạt động từ lập kế hoạch, mua hàng, sản xuất đến phân phối nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng hiệu quả nhất. Nó giúp giảm chi phí, tăng tốc độ giao hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn đến quản trị chuỗi cung ứng của công ty Cao Hùng?
Các yếu tố chính gồm sự bất ổn về môi trường (như phụ thuộc nguồn hàng nhập khẩu), công nghệ thông tin chưa đồng bộ, mối quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng chưa chặt chẽ, cùng với công tác lập kế hoạch và quản lý tồn kho còn hạn chế.Làm thế nào để cải thiện công tác lập kế hoạch trong chuỗi cung ứng?
Cần thành lập bộ phận chuyên trách lập kế hoạch, sử dụng công nghệ thông tin hỗ trợ dự báo nhu cầu chính xác, cập nhật liên tục và phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban để tránh tồn kho hoặc thiếu hàng.Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
Công nghệ thông tin giúp truyền tải dữ liệu nhanh chóng, chính xác, hỗ trợ lập kế hoạch, quản lý tồn kho và chăm sóc khách hàng hiệu quả. Ví dụ, hệ thống ERP và CRM giúp giảm thời gian xử lý đơn hàng và nâng cao sự hài lòng khách hàng.Tại sao cần đa dạng hóa nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng?
Đa dạng hóa nhà cung cấp giúp giảm rủi ro phụ thuộc vào một nguồn hàng, đảm bảo nguồn cung ổn định, tăng khả năng thương lượng về giá và chất lượng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH Cao Hùng, chỉ ra các hạn chế về lập kế hoạch, mua hàng, tồn kho, bán hàng và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực như thành lập bộ phận chuyên trách, đa dạng hóa nhà cung cấp, ứng dụng ERP và CRM, tối ưu hóa quy trình bán hàng và nâng cao dịch vụ khách hàng.
- Nghiên cứu có phạm vi từ năm 2013 đến 2015, dữ liệu sơ cấp thu thập trong năm 2016, đảm bảo tính cập nhật và thực tiễn.
- Các giải pháp dự kiến giúp công ty giảm tồn kho 20%, tăng doanh số 15%, nâng cao sự hài lòng khách hàng trên 85% trong vòng 12-18 tháng tới.
- Khuyến khích ban lãnh đạo công ty và các phòng ban phối hợp triển khai đồng bộ để đạt hiệu quả tối ưu, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng sẽ giúp Công ty TNHH Cao Hùng vững bước trên thị trường đầy thách thức và cơ hội.