Tổng quan nghiên cứu

Du lịch đã trở thành ngành kinh tế quan trọng toàn cầu, trong đó du lịch văn hóa tâm linh nổi lên như một sản phẩm đặc trưng, mang lại giá trị tinh thần và đóng góp tích cực vào phát triển bền vững kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Bình Thuận, du lịch văn hóa tâm linh có tiềm năng lớn nhờ hệ thống di sản văn hóa vật thể và phi vật thể phong phú, khí hậu ôn hòa, địa hình đa dạng và cộng đồng dân cư thân thiện. Từ năm 2010 đến 2016, lượng khách du lịch đến Bình Thuận tăng bình quân 10-12%/năm, trong đó khách quốc tế tăng 12-15%/năm, với tổng lượt khách năm 2016 đạt khoảng 4,5 triệu lượt. Tuy nhiên, du lịch văn hóa tâm linh tại đây còn nhiều thách thức như nhận thức chưa đồng nhất, nguy cơ thương mại hóa yếu tố tâm linh, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và sản phẩm dịch vụ chưa đa dạng, chưa hấp dẫn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng, tiềm năng phát triển du lịch văn hóa tâm linh tỉnh Bình Thuận, vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu để đề xuất mô hình phát triển phù hợp, góp phần bổ sung tài liệu khoa học và hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển du lịch. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các điểm đến du lịch văn hóa tâm linh trọng điểm tại Bình Thuận, sử dụng số liệu thu thập từ năm 2010 đến 2016, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển ngành du lịch mũi nhọn, tạo động lực phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về du lịch văn hóa tâm linh và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển điểm đến du lịch. Trong đó, lý thuyết về văn hóa và tâm linh được làm rõ qua các khái niệm về văn hóa (UNESCO, 2014), tâm linh (Nguyễn Duy Hinh, 2009; Hồ Bá Thâm, 2014) và sự phân biệt giữa tâm linh, tín ngưỡng, tôn giáo, mê tín dị đoan theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo (2016). Lý thuyết về du lịch văn hóa tâm linh được phát triển dựa trên các nghiên cứu của Beerli (2004) về hình ảnh điểm đến, Alex Norman (2011) về đặc trưng du lịch tâm linh, cùng các công trình nghiên cứu trong nước về phát triển du lịch văn hóa tâm linh tại các tỉnh như Quảng Trị, An Giang, Nam Định.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 8 yếu tố định lượng: nguồn nhân lực, giá cả dịch vụ, sản phẩm dịch vụ, cơ sở hạ tầng, quản lý điểm đến, tài nguyên du lịch, bầu không khí điểm đến và sự hài lòng của khách du lịch (biến phụ thuộc). Các khái niệm chính bao gồm: tài nguyên du lịch văn hóa tâm linh, sản phẩm và dịch vụ du lịch, nguồn nhân lực du lịch, bầu không khí điểm đến, và sự hài lòng của khách du lịch theo Philip Kotler.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (Mixed Methods) gồm hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ định tính và nghiên cứu chính thức định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo chính thống của UBND tỉnh Bình Thuận, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Cục Thống kê, cùng các công trình nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp với khách du lịch tại các điểm đến du lịch văn hóa tâm linh trọng điểm của tỉnh.

Phương pháp chọn mẫu phi xác suất, sử dụng mẫu thuận tiện với kích thước mẫu tối thiểu theo quy chuẩn là gấp 5 lần số biến quan sát, đảm bảo độ tin cậy phân tích. Thang đo sử dụng là thang Likert 5 mức độ để đánh giá sự hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn nhân lực du lịch: Lượng lao động trực tiếp trong lĩnh vực du lịch Bình Thuận tăng bình quân 12%/năm, với khoảng 15.000 người, trong đó 28,76% có khả năng giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế, đặc biệt về kỹ năng quản lý và ngoại ngữ, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

  2. Cơ sở hạ tầng và sản phẩm dịch vụ: Bình Thuận có 474 cơ sở lưu trú với 14.231 phòng, trong đó 66 resort đạt chuẩn 3-5 sao chiếm 57%. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, thiếu các tiện ích phục vụ du lịch tâm linh như nhà vệ sinh công cộng đạt chuẩn, trạm cứu hộ, và các sản phẩm dịch vụ đa dạng, hấp dẫn. Khách du lịch tâm linh chủ yếu đến trong ngày, thiếu chỗ lưu trú tại chỗ.

  3. Sự hài lòng của khách du lịch: Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến cho thấy sự hài lòng của khách du lịch văn hóa tâm linh tỉnh Bình Thuận được ảnh hưởng tích cực bởi các yếu tố: sản phẩm dịch vụ (hệ số 0.311), nguồn nhân lực (0.267), cơ sở hạ tầng (0.259), bầu không khí điểm đến (0.171). Mức độ hài lòng có sự khác biệt theo giới tính, thu nhập, độ tuổi, trình độ và mục đích đi du lịch.

  4. Doanh thu và lượng khách du lịch: Tổng lượt khách du lịch tăng từ 2,5 triệu năm 2010 lên 4,5 triệu năm 2016, với khách quốc tế tăng từ 254 nghìn lên 520 nghìn lượt. Doanh thu du lịch năm 2016 đạt 9.045 tỷ đồng, tăng gấp 3,5 lần so với năm 2010. Dự báo đến năm 2030, doanh thu du lịch có thể đạt trên 3.780 triệu USD, chiếm 15,23% tổng GRDP tỉnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nguồn nhân lực là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch, đồng thời là thách thức lớn do thiếu hụt kỹ năng và ngoại ngữ. Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và sản phẩm dịch vụ chưa đa dạng làm giảm thời gian lưu trú và chi tiêu của khách du lịch tâm linh. So sánh với các nghiên cứu tại Quảng Trị và An Giang, các yếu tố về giá cả, an ninh trật tự và môi trường cũng được đánh giá quan trọng nhưng tại Bình Thuận, bầu không khí điểm đến và quản lý điểm đến cần được chú trọng hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách và doanh thu, bảng phân tích hồi quy các yếu tố ảnh hưởng, và biểu đồ so sánh mức độ hài lòng theo nhóm đối tượng khách du lịch. Những phát hiện này góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch văn hóa tâm linh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng nghiệp vụ, ngoại ngữ cho nhân viên du lịch, đặc biệt là hướng dẫn viên và nhân viên phục vụ tại các điểm du lịch tâm linh. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh lên trên 50% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các trường đào tạo nghề.

  2. Đầu tư hoàn thiện cơ sở hạ tầng: Xây dựng và nâng cấp hệ thống nhà vệ sinh công cộng, trạm cứu hộ, biển báo chỉ dẫn, đường giao thông nội bộ tại các điểm du lịch văn hóa tâm linh. Thời gian thực hiện trong 5 năm, ưu tiên các điểm đến trọng điểm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các huyện, thị xã, thành phố.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ du lịch: Phát triển các tour du lịch kết hợp trải nghiệm văn hóa, lễ hội truyền thống, dịch vụ giải trí phù hợp với du khách gia đình và trẻ em. Khuyến khích doanh nghiệp lữ hành thiết kế sản phẩm mới, tăng thời gian lưu trú trung bình lên 2,5 ngày trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp du lịch, Hiệp hội Du lịch tỉnh.

  4. Tăng cường công tác quản lý và quảng bá: Xây dựng bộ tiêu chí quản lý chất lượng dịch vụ du lịch tâm linh, kiểm soát giá cả và bảo vệ môi trường du lịch. Đẩy mạnh quảng bá hình ảnh du lịch văn hóa tâm linh Bình Thuận trên các kênh truyền thông trong và ngoài nước. Thời gian thực hiện liên tục, ưu tiên các mùa lễ hội. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Ban quản lý các điểm du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch: Sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển du lịch văn hóa tâm linh, nâng cao hiệu quả quản lý và đầu tư phát triển hạ tầng.

  2. Doanh nghiệp du lịch và lữ hành: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch để thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, nâng cao chất lượng phục vụ và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên cao học: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết, mô hình và phương pháp nghiên cứu du lịch văn hóa tâm linh, đặc biệt trong bối cảnh phát triển du lịch tại các tỉnh ven biển Việt Nam.

  4. Cộng đồng địa phương và các tổ chức văn hóa: Hiểu rõ vai trò của di sản văn hóa tâm linh trong phát triển du lịch, từ đó tham gia bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống và nâng cao nhận thức về phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch văn hóa tâm linh khác gì so với du lịch thông thường?
    Du lịch văn hóa tâm linh tập trung vào trải nghiệm các giá trị tinh thần, tín ngưỡng, tôn giáo và di sản văn hóa đặc trưng, trong khi du lịch thông thường chủ yếu hướng đến giải trí và nghỉ dưỡng. Ví dụ, khách du lịch tâm linh thường tham gia lễ hội truyền thống, chiêm bái di tích tôn giáo.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của khách du lịch tâm linh tại Bình Thuận?
    Sản phẩm và dịch vụ du lịch được đánh giá là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất với hệ số hồi quy 0.311, tiếp theo là nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng. Điều này cho thấy chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng là then chốt.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu, quan sát) và định lượng (khảo sát bảng hỏi, phân tích thống kê) nhằm đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả.

  4. Tại sao cơ sở hạ tầng lại quan trọng trong phát triển du lịch văn hóa tâm linh?
    Cơ sở hạ tầng như giao thông, nhà vệ sinh, biển báo giúp nâng cao trải nghiệm khách du lịch, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tham quan và lưu trú, từ đó kéo dài thời gian lưu trú và tăng chi tiêu của khách.

  5. Làm thế nào để phát triển bền vững du lịch văn hóa tâm linh tại Bình Thuận?
    Cần kết hợp bảo tồn di sản văn hóa, nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển sản phẩm dịch vụ đa dạng, đồng thời quản lý chặt chẽ các hoạt động du lịch để tránh thương mại hóa và bảo vệ môi trường du lịch.

Kết luận

  • Luận văn đã làm sáng tỏ các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch văn hóa tâm linh tại Bình Thuận, trong đó nguồn nhân lực, sản phẩm dịch vụ và cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng.
  • Thực trạng phát triển du lịch văn hóa tâm linh tại Bình Thuận còn nhiều hạn chế, đặc biệt về chất lượng dịch vụ và cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ.
  • Mô hình nghiên cứu được kiểm định với các yếu tố định lượng phù hợp, cung cấp cơ sở khoa học cho việc đề xuất chính sách và giải pháp phát triển.
  • Dự báo lượng khách và doanh thu du lịch tăng trưởng ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch văn hóa tâm linh trong tương lai.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, hoàn thiện cơ sở hạ tầng, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và tăng cường quản lý, quảng bá để phát triển bền vững du lịch văn hóa tâm linh tỉnh Bình Thuận.

Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, nhằm khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch văn hóa tâm linh, góp phần phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Bình Thuận bền vững.