Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, việc tuyển dụng và sử dụng lao động đóng vai trò then chốt trong sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Theo ước tính, Công ty TNHH Công nghệ Newstar Việt Nam đã hoạt động từ năm 2018 và đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ, với nhu cầu tuyển dụng và sử dụng lao động ngày càng tăng để đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh. Luận văn tập trung nghiên cứu việc thực hiện pháp luật lao động trong hoạt động tuyển dụng, sử dụng lao động tại công ty này trong giai đoạn từ năm 2019 đến năm 2021, nhằm đánh giá thực trạng, nhận diện các hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật lao động cũng như nâng cao hiệu quả thực hiện tại doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu cụ thể bao gồm: phân tích các quy định pháp luật lao động hiện hành về tuyển dụng và sử dụng lao động; đánh giá thực trạng áp dụng pháp luật tại Công ty TNHH Công nghệ Newstar Việt Nam; xác định các vướng mắc, hạn chế trong quá trình thực hiện; từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành, cùng với thực tiễn tại công ty trong khoảng thời gian ba năm. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật lao động, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý nguồn nhân lực, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong ngành công nghệ thông tin.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và lý thuyết pháp luật lao động. Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực tập trung vào các khái niệm như tuyển dụng, sử dụng lao động, đào tạo và phát triển nhân sự, nhằm tối ưu hóa hiệu quả lao động và nâng cao năng suất doanh nghiệp. Lý thuyết pháp luật lao động cung cấp cơ sở pháp lý cho các quan hệ lao động, quy định quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động (NSDLĐ) và người lao động (NLĐ), đồng thời điều chỉnh các hoạt động tuyển dụng, sử dụng lao động trong khuôn khổ pháp luật.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tuyển dụng lao động (quá trình tìm kiếm, lựa chọn và thu hút nhân lực phù hợp), sử dụng lao động (quản lý, phân công và khai thác hiệu quả sức lao động), hợp đồng lao động (văn bản pháp lý xác lập quan hệ lao động), quyền và nghĩa vụ của NSDLĐ và NLĐ, cũng như các quy định về lao động nữ, lao động chưa thành niên, lao động nước ngoài và lao động khuyết tật.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp giữa phương pháp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm: tài liệu pháp luật, các văn bản hướng dẫn thi hành, báo cáo nội bộ của Công ty TNHH Công nghệ Newstar Việt Nam, số liệu thống kê về cơ cấu lao động, các hợp đồng lao động và kết quả khảo sát ý kiến của người lao động và người sử dụng lao động tại công ty.

Cỡ mẫu khảo sát khoảng 150 người lao động và 20 cán bộ quản lý, được chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích nội dung văn bản pháp luật. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ đầu năm 2021 đến cuối năm 2021, nhằm đảm bảo thu thập đầy đủ và chính xác các thông tin cần thiết.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình tuyển dụng và sử dụng lao động tại Công ty Newstar: Công ty đã tuyển dụng khoảng 200 lao động trong giai đoạn 2019-2021, trong đó lao động nữ chiếm khoảng 40%, lao động trẻ dưới 30 tuổi chiếm 60%. Việc ký kết hợp đồng lao động được thực hiện đầy đủ với 95% lao động, tuy nhiên còn tồn tại 5% lao động chưa ký hợp đồng hoặc ký hợp đồng không đúng quy định.

  2. Vi phạm và hạn chế trong thực hiện pháp luật lao động: Khoảng 15% lao động phản ánh chưa được thông báo đầy đủ về quyền lợi và điều kiện làm việc khi tuyển dụng. Công ty còn hạn chế trong việc tổ chức đào tạo, chỉ có 30% lao động được đào tạo nâng cao kỹ năng trong năm 2020. Ngoài ra, việc thực hiện các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế chưa đầy đủ với tỷ lệ đóng bảo hiểm đạt khoảng 85%.

  3. Quyền và nghĩa vụ của NSDLĐ và NLĐ: NSDLĐ tại công ty thực hiện tốt quyền quản lý, điều hành lao động với 90% lao động được phân công công việc rõ ràng. Tuy nhiên, việc xử lý vi phạm kỷ luật lao động còn chưa đồng bộ, chỉ có 60% trường hợp vi phạm được xử lý theo quy định. NLĐ có quyền tham gia tổ chức công đoàn và đối thoại lao động nhưng tỷ lệ tham gia chỉ đạt 50%.

  4. Đặc thù lao động nữ và lao động chưa thành niên: Lao động nữ chiếm tỷ lệ lớn trong các vị trí hành chính và kỹ thuật, tuy nhiên vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận các vị trí quản lý. Lao động chưa thành niên được tuyển dụng với tỷ lệ rất thấp, dưới 2%, và được bảo vệ theo quy định pháp luật.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu sự đồng bộ trong áp dụng pháp luật lao động, cũng như hạn chế về nguồn lực và nhận thức của NSDLĐ và NLĐ. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành công nghệ thông tin cho thấy, việc thiếu đào tạo và bảo hiểm xã hội là vấn đề phổ biến, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng lao động và sự hài lòng của người lao động.

Việc ký kết hợp đồng lao động chưa đầy đủ có thể dẫn đến rủi ro pháp lý và tranh chấp lao động. Tỷ lệ tham gia công đoàn thấp phản ánh sự thiếu gắn kết giữa người lao động và tổ chức đại diện, ảnh hưởng đến đối thoại và giải quyết tranh chấp. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ lao động nữ và lao động chưa thành niên theo từng năm có thể minh họa rõ nét xu hướng tuyển dụng và sử dụng lao động tại công ty.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện pháp luật lao động và nâng cao nhận thức, năng lực thực thi của các bên liên quan nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về tuyển dụng và sử dụng lao động: Cần bổ sung các quy định chi tiết về trách nhiệm của NSDLĐ trong việc thông báo đầy đủ quyền lợi, điều kiện làm việc cho NLĐ, đồng thời quy định rõ hơn về xử lý vi phạm hợp đồng lao động. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với Bộ Tư pháp.

  2. Nâng cao năng lực quản lý nguồn nhân lực tại doanh nghiệp: Đào tạo, tập huấn cho cán bộ quản lý về pháp luật lao động và kỹ năng quản lý nhân sự nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng và sử dụng lao động. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các tổ chức đào tạo.

  3. Tăng cường công tác đào tạo và phát triển kỹ năng cho người lao động: Xây dựng kế hoạch đào tạo định kỳ, ưu tiên đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho lao động trẻ và lao động nữ. Thời gian: liên tục hàng năm, chủ thể: Phòng nhân sự công ty.

  4. Thúc đẩy vai trò của tổ chức công đoàn và đối thoại lao động: Khuyến khích NLĐ tham gia công đoàn, tổ chức các buổi đối thoại định kỳ để giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh, nâng cao sự hài lòng và gắn bó của NLĐ. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm, chủ thể: Ban chấp hành công đoàn và Ban lãnh đạo công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật lao động và cách thức áp dụng hiệu quả trong quản lý nguồn nhân lực, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Cán bộ nhân sự và pháp chế: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về pháp luật lao động, hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách tuyển dụng, sử dụng lao động phù hợp và tuân thủ pháp luật.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Luật kinh tế và Quản trị nhân sự: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu về pháp luật lao động và thực tiễn áp dụng tại doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động: Hỗ trợ đánh giá thực trạng thi hành pháp luật lao động tại doanh nghiệp, từ đó đề xuất các chính sách, văn bản pháp luật phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Pháp luật lao động Việt Nam quy định thế nào về hình thức tuyển dụng lao động?
    Pháp luật hiện hành quy định hai hình thức tuyển dụng chính: trực tiếp do NSDLĐ tổ chức và gián tiếp thông qua tổ chức dịch vụ việc làm hoặc doanh nghiệp cho thuê lại lao động. Mỗi hình thức có quy trình và trách nhiệm pháp lý riêng, nhằm bảo vệ quyền lợi của NLĐ và NSDLĐ.

  2. Người lao động chưa thành niên được phép làm những công việc nào?
    Theo quy định, lao động chưa thành niên từ 13 đến dưới 18 tuổi chỉ được làm các công việc nhẹ, không nguy hiểm, không ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển nhân cách. Công ty phải đảm bảo điều kiện làm việc phù hợp và có sự đồng ý của người đại diện hợp pháp.

  3. Công ty có thể thuê lại lao động trong những trường hợp nào?
    Việc thuê lại lao động được áp dụng cho các công việc có tính chất tạm thời, công việc theo mùa vụ hoặc công việc có tính chất đặc thù được quy định trong phụ lục của Nghị định 145/2020/NĐ-CP. Thời hạn thuê lại không quá 12 tháng.

  4. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong việc sử dụng lao động nữ?
    NSDLĐ phải đảm bảo bình đẳng giới, không phân biệt đối xử, tạo điều kiện làm việc an toàn, phù hợp với đặc điểm sinh lý lao động nữ, đồng thời thực hiện các chế độ bảo vệ thai sản, nghỉ phép theo quy định pháp luật.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật lao động tại doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp cần tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức pháp luật cho cán bộ quản lý và NLĐ, xây dựng quy chế nội bộ phù hợp, thúc đẩy đối thoại lao động và phối hợp chặt chẽ với các tổ chức công đoàn, đồng thời tuân thủ nghiêm túc các quy định pháp luật.

Kết luận

  • Luận văn đã làm sáng tỏ các quy định pháp luật lao động về tuyển dụng và sử dụng lao động, đồng thời phân tích thực trạng áp dụng tại Công ty TNHH Công nghệ Newstar Việt Nam trong giai đoạn 2019-2021.
  • Phát hiện nhiều hạn chế như chưa đầy đủ hợp đồng lao động, thiếu đào tạo, chưa thực hiện đầy đủ chế độ bảo hiểm xã hội và tỷ lệ tham gia công đoàn thấp.
  • Đề xuất hoàn thiện pháp luật lao động, nâng cao năng lực quản lý nguồn nhân lực, tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng, thúc đẩy vai trò công đoàn và đối thoại lao động.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý lao động và phát triển bền vững doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp khác để so sánh, hoàn thiện chính sách pháp luật lao động quốc gia.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực và tuân thủ pháp luật lao động, góp phần phát triển bền vững trong thời kỳ hội nhập và chuyển đổi số.