Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của các lĩnh vực kinh tế, chính trị, khoa học và công nghệ, việc học tiếng Anh ngày càng trở nên thiết yếu tại Việt Nam, đặc biệt trong môi trường giáo dục phổ thông. Tại Trường THPT Trần Hưng Đạo, tỉnh Quảng Bình, việc đánh giá kết quả học tập thông qua các bài kiểm tra định kỳ (achievement tests - ATs) đóng vai trò quan trọng trong quá trình dạy và học tiếng Anh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều học sinh chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của các bài kiểm tra này và gặp nhiều khó khăn khi làm bài. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm điều tra nhận thức của học sinh về các bài kiểm tra định kỳ và những khó khăn mà các em gặp phải khi làm bài tại trường trong năm học 2015-2016.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc làm rõ nhận thức của học sinh về vai trò và mục đích của các bài kiểm tra định kỳ, các chiến lược chuẩn bị và những trở ngại trong quá trình làm bài. Phạm vi nghiên cứu giới hạn ở 80 học sinh lớp 10 của trường, với dữ liệu thu thập qua bảng hỏi, phỏng vấn và phân tích các đề kiểm tra cũ từ năm học 2013-2016. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ vai trò của các bài kiểm tra định kỳ trong quá trình dạy và học tiếng Anh mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn để cải thiện nhận thức và kỹ năng làm bài của học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và đánh giá.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kiểm tra ngôn ngữ và đánh giá trong giảng dạy tiếng Anh như sau:

  • Lý thuyết về kiểm tra ngôn ngữ: Định nghĩa kiểm tra là phương pháp đo lường năng lực, kiến thức hoặc hiệu suất của người học trong một lĩnh vực nhất định (Caroll, 1968; Ur, 1996). Kiểm tra đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả giảng dạy và học tập, đồng thời cung cấp phản hồi để điều chỉnh phương pháp dạy học.

  • Các đặc tính của bài kiểm tra tốt: Bao gồm độ tin cậy, tính hợp lệ, tính xác thực, tính tương tác, tác động và tính khả thi (Bachman & Palmer, 1996). Đặc biệt, tính hợp lệ và độ tin cậy được xem là yếu tố then chốt đảm bảo kết quả kiểm tra phản ánh đúng năng lực thực tế của học sinh.

  • Các loại bài kiểm tra: Trong đó, bài kiểm tra định kỳ (achievement tests) được thiết kế dựa trên nội dung chương trình học nhằm đánh giá kết quả học tập sau một khoảng thời gian nhất định. Các bài kiểm tra này có thể là kiểm tra tiến độ hoặc kiểm tra cuối kỳ, với mục đích xác định mức độ đạt được các mục tiêu học tập.

  • Nhận thức và chiến lược làm bài kiểm tra: Nhận thức của học sinh về vai trò và mục đích của bài kiểm tra ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và kết quả làm bài. Các chiến lược làm bài như ôn tập theo danh sách, luyện tập đề mẫu, và quản lý thời gian được xem là yếu tố hỗ trợ quan trọng giúp học sinh vượt qua khó khăn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm 80 học sinh lớp 10 tại Trường THPT Trần Hưng Đạo, tỉnh Quảng Bình trong năm học 2015-2016. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi (28 câu hỏi đóng), phỏng vấn nhóm 10 học sinh và phân tích các đề kiểm tra định kỳ của các năm học 2013-2016.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS với hệ số Cronbach’s Alpha = 0.704, đảm bảo độ tin cậy của bảng hỏi. Dữ liệu phỏng vấn được phân loại theo chủ đề để phân tích sâu sắc về nhận thức và khó khăn của học sinh. Phân tích đề kiểm tra giúp đánh giá cấu trúc và thành phần của các bài kiểm tra qua các năm.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu diễn ra trong năm học 2015-2016, phân tích dữ liệu và viết báo cáo hoàn thành trong cùng năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về vai trò của bài kiểm tra định kỳ: 90% học sinh đồng ý rằng bài kiểm tra định kỳ rất quan trọng trong quá trình dạy và học tiếng Anh, giúp đánh giá chính xác kết quả học tập và thúc đẩy động lực học tập. 58.8% cho rằng điểm số từ bài kiểm tra có ảnh hưởng tích cực đến sự hứng thú học tập.

  2. Nhận thức về mục đích của bài kiểm tra: 91.3% học sinh cho rằng bài kiểm tra giúp phát hiện điểm mạnh, điểm yếu của bản thân; 77.8% đồng ý bài kiểm tra giúp ôn tập kiến thức đã học; 88.2% cho rằng bài kiểm tra giúp luyện tập các chiến lược làm bài như ghi nhớ mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp.

  3. Ảnh hưởng tâm lý và cảm xúc: 100% học sinh thừa nhận bài kiểm tra gây áp lực, lo lắng; 41.2% cho rằng bài kiểm tra ảnh hưởng cả tích cực và tiêu cực đến cảm xúc và quá trình học tập. Áp lực thi cử là nguyên nhân chính khiến học sinh căng thẳng, ảnh hưởng đến kết quả làm bài.

  4. Chiến lược ôn tập: Học sinh chủ yếu dựa vào danh sách ôn tập do giáo viên cung cấp (trung bình 3.73/5 điểm) và luyện tập các đề mẫu (3.42/5 điểm). Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp học sinh tự tin hơn khi làm bài.

  5. Cấu trúc bài kiểm tra qua các năm: Từ năm học 2013-2014 đến 2015-2016, bài kiểm tra đã được cải tiến, bổ sung đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết với tỷ lệ phân bổ hợp lý (ví dụ: nghe, đọc, nói chiếm 20% mỗi kỹ năng). Điều này giúp đánh giá toàn diện năng lực tiếng Anh của học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy học sinh tại Trường THPT Trần Hưng Đạo nhận thức rõ vai trò quan trọng của bài kiểm tra định kỳ trong việc đánh giá và thúc đẩy học tập. Tuy nhiên, áp lực tâm lý và những khó khăn về ngôn ngữ vẫn là rào cản lớn ảnh hưởng đến hiệu quả làm bài. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng yếu tố tâm lý như lo lắng, thiếu tự tin là nguyên nhân chính gây khó khăn cho học sinh (Nowreyah et al., 2014; Aydin et al., 2006).

Việc cải tiến cấu trúc bài kiểm tra theo hướng đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ phù hợp với khuyến nghị của Bộ Giáo dục và Đào tạo giúp tăng tính hợp lệ và độ tin cậy của bài kiểm tra. Học sinh cũng đã áp dụng các chiến lược ôn tập hiệu quả, chủ yếu dựa vào hướng dẫn của giáo viên và luyện tập đề mẫu, phù hợp với các nghiên cứu về chiến lược làm bài kiểm tra (Cohen & Upton, 2007).

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý của học sinh về các nhận thức và chiến lược, bảng phân tích tỷ lệ thành phần các kỹ năng trong bài kiểm tra qua các năm để minh họa sự thay đổi tích cực trong thiết kế đề thi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục nhận thức về bài kiểm tra: Tổ chức các buổi hướng dẫn, hội thảo giúp học sinh hiểu rõ vai trò, mục đích và tác động của bài kiểm tra định kỳ nhằm nâng cao động lực học tập. Thời gian thực hiện: trong học kỳ đầu năm; Chủ thể: giáo viên chủ nhiệm và tổ chuyên môn.

  2. Phát triển kỹ năng làm bài và chiến lược ôn tập: Cung cấp tài liệu ôn tập đa dạng, tổ chức các buổi luyện đề mẫu và hướng dẫn kỹ thuật làm bài hiệu quả, giúp học sinh giảm áp lực và nâng cao kết quả. Thời gian: liên tục trong năm học; Chủ thể: giáo viên bộ môn.

  3. Hỗ trợ tâm lý cho học sinh: Thiết lập các nhóm tư vấn, hỗ trợ tâm lý nhằm giúp học sinh vượt qua lo lắng, căng thẳng trước và trong kỳ thi. Thời gian: trước mỗi kỳ thi; Chủ thể: nhà trường phối hợp với chuyên gia tâm lý.

  4. Cải tiến thiết kế bài kiểm tra: Tiếp tục điều chỉnh tỷ lệ các kỹ năng trong bài kiểm tra, đảm bảo tính hợp lệ và phù hợp với năng lực học sinh, tránh gây áp lực không cần thiết. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: tổ chuyên môn và ban giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường phổ thông: Nghiên cứu cung cấp thông tin về nhận thức và khó khăn của học sinh, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy và thiết kế bài kiểm tra phù hợp.

  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu trường học: Tài liệu hữu ích để xây dựng chính sách hỗ trợ học sinh, cải tiến chương trình đào tạo và đánh giá chất lượng giảng dạy.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về kiểm tra đánh giá, giúp phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ hơn về vai trò của bài kiểm tra định kỳ và những khó khăn con em gặp phải, từ đó hỗ trợ hiệu quả trong quá trình học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bài kiểm tra định kỳ có vai trò gì trong quá trình học tiếng Anh?
    Bài kiểm tra định kỳ giúp đánh giá chính xác năng lực và tiến bộ của học sinh, đồng thời cung cấp phản hồi để giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy. Ví dụ, 90% học sinh trong nghiên cứu nhận thức rõ vai trò này.

  2. Những khó khăn phổ biến học sinh gặp phải khi làm bài kiểm tra là gì?
    Áp lực tâm lý như lo lắng, sợ thất bại và khó khăn về ngôn ngữ như từ vựng, ngữ pháp là những trở ngại chính. 100% học sinh thừa nhận áp lực thi cử ảnh hưởng đến kết quả.

  3. Học sinh thường sử dụng chiến lược nào để chuẩn bị cho bài kiểm tra?
    Phổ biến nhất là ôn tập theo danh sách do giáo viên cung cấp và luyện tập các đề mẫu nhiều lần, giúp tăng sự tự tin và hiệu quả làm bài.

  4. Làm thế nào để giảm áp lực tâm lý cho học sinh trước kỳ thi?
    Nhà trường có thể tổ chức các buổi tư vấn tâm lý, tạo môi trường học tập tích cực và hướng dẫn kỹ năng quản lý căng thẳng, giúp học sinh bình tĩnh và tập trung hơn.

  5. Thiết kế bài kiểm tra nên được điều chỉnh như thế nào để phù hợp với học sinh?
    Cần cân đối tỷ lệ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy, tránh gây áp lực không cần thiết, đồng thời phản ánh đúng nội dung chương trình học.

Kết luận

  • Học sinh tại Trường THPT Trần Hưng Đạo nhận thức rõ vai trò quan trọng của bài kiểm tra định kỳ trong đánh giá và thúc đẩy học tập tiếng Anh.
  • Áp lực tâm lý và khó khăn về ngôn ngữ là những trở ngại chính ảnh hưởng đến kết quả làm bài của học sinh.
  • Học sinh chủ yếu sử dụng các chiến lược ôn tập dựa trên hướng dẫn của giáo viên và luyện tập đề mẫu để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
  • Cấu trúc bài kiểm tra đã được cải tiến qua các năm, tập trung đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao nhận thức, kỹ năng làm bài và hỗ trợ tâm lý cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh tại trường.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giáo viên nên triển khai các chương trình đào tạo, tư vấn và cải tiến bài kiểm tra theo khuyến nghị để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với tác giả để trao đổi thêm về ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu.