Tổng quan nghiên cứu

Rối loạn phổ tự kỷ (RLPTK) là một nhóm rối loạn thần kinh phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng giao tiếp và tương tác xã hội của trẻ, xuất hiện từ thời thơ ấu và kéo dài suốt đời. Theo ước tính, năm 2010 có khoảng 52 triệu người mắc RLPTK trên toàn thế giới, với tỷ lệ trẻ mắc RLPTK là 1/54 vào năm 2016. Tại Việt Nam, số lượng trẻ được chẩn đoán tự kỷ ngày càng tăng, với mức tăng từ 122% đến 268% trong giai đoạn 2004-2007. Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, là địa bàn nghiên cứu trọng điểm nhằm khảo sát nhận thức của giáo viên mầm non (GVMN) về RLPTK, bởi GVMN đóng vai trò quan trọng trong phát hiện sớm và can thiệp kịp thời cho trẻ.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng nhận thức của GVMN về RLPTK qua các biểu hiện: khái niệm, dấu hiệu báo động đỏ, đặc điểm, nguyên nhân và can thiệp RLPTK; đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức này. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021 tại 5 trường mầm non trên địa bàn thành phố Thủ Đức với mẫu khảo sát gồm 164 giáo viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả phát hiện và can thiệp sớm RLPTK, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục và chăm sóc trẻ em khuyết tật tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết nhận thức của George A. Miller (1990) với bốn mức độ nhận thức: biết, biết cách, biết chỉ dẫn và thực hành. Lý thuyết này giúp phân tích mức độ hiểu biết và ứng dụng của GVMN về RLPTK. Bên cạnh đó, mô hình nhận thức của Benjamin Bloom (1956) và bản chỉnh sửa của Anderson và Krathwohl (2001) với sáu cấp độ nhận thức từ nhớ đến sáng tạo cũng được tham khảo để đánh giá chiều sâu nhận thức.

Lý luận về giáo viên mầm non nhấn mạnh vai trò, phẩm chất và nhiệm vụ của GVMN trong chăm sóc, giáo dục trẻ dưới 6 tuổi, đặc biệt là kỹ năng phát hiện và hỗ trợ trẻ có nhu cầu đặc biệt như trẻ RLPTK. Lý thuyết về RLPTK bao gồm khái niệm, tiêu chuẩn chẩn đoán theo DSM-V, dấu hiệu báo động đỏ, nguyên nhân đa yếu tố (di truyền, sinh học, môi trường), đặc điểm lâm sàng và các phương pháp can thiệp đa ngành dựa trên bằng chứng khoa học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính là khảo sát định lượng qua bảng hỏi và phỏng vấn sâu định tính với 164 GVMN tại 5 trường mầm non ở thành phố Thủ Đức. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.

Bảng hỏi được xây dựng dựa trên các thang đo về nhận thức gồm 59 câu hỏi, phân thành 5 nhóm nội dung: khái niệm RLPTK, dấu hiệu báo động đỏ, đặc điểm, nguyên nhân và can thiệp. Độ tin cậy của các thang đo được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s Alpha, tất cả đều đạt từ 0,835 đến 0,910, cho thấy thang đo rất tốt. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các phân tích thống kê mô tả, so sánh và tương quan.

Phỏng vấn sâu với 9 giáo viên nhằm làm rõ hơn các kết quả khảo sát, thu thập ý kiến về thực trạng nhận thức và các yếu tố ảnh hưởng. Thời gian nghiên cứu từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021, gồm giai đoạn nghiên cứu lý luận và thực trạng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận thức chung của GVMN về RLPTK: Trung bình nhận thức của giáo viên đạt khoảng 68%, thể hiện mức độ nhận thức trung bình khá. Trong đó, nhận thức về khái niệm RLPTK đạt 70%, dấu hiệu báo động đỏ 65%, đặc điểm RLPTK 67%, nguyên nhân 66% và can thiệp 69%.

  2. Nhận thức về dấu hiệu báo động đỏ RLPTK: Khoảng 60% giáo viên nhận biết đúng các dấu hiệu như trẻ không cười lớn lúc 9 tháng, không chỉ ngón trỏ lúc 12 tháng, không nói từ đơn lúc 16 tháng và không nói từ đôi lúc 24 tháng. Tuy nhiên, vẫn còn 40% chưa nắm rõ các mốc phát triển quan trọng này.

  3. Ảnh hưởng của trình độ đào tạo và kinh nghiệm: Giáo viên có trình độ đại học trở lên có điểm nhận thức cao hơn 15% so với giáo viên có trình độ trung cấp hoặc cao đẳng. Giáo viên có kinh nghiệm trên 5 năm trong nghề cũng có nhận thức cao hơn 12% so với giáo viên mới vào nghề.

  4. Tác động của đào tạo chuyên biệt về RLPTK: Những giáo viên từng tham gia các khóa đào tạo về tự kỷ có điểm nhận thức cao hơn 20% so với giáo viên chưa được đào tạo. Điều này cho thấy đào tạo chuyên môn là yếu tố then chốt nâng cao nhận thức.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhận thức của GVMN về RLPTK tại thành phố Thủ Đức còn ở mức trung bình, tương đồng với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế. Việc nhận thức chưa cao về dấu hiệu báo động đỏ có thể dẫn đến chậm trễ trong phát hiện và can thiệp sớm, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ.

Sự khác biệt về nhận thức theo trình độ và kinh nghiệm phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò của đào tạo và thực tiễn trong việc nâng cao hiểu biết của giáo viên. Đào tạo chuyên biệt về RLPTK giúp giáo viên có kiến thức sâu hơn, kỹ năng phát hiện và hỗ trợ trẻ hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình nhận thức theo từng nhóm nội dung và bảng so sánh điểm nhận thức theo trình độ, kinh nghiệm và đào tạo. Các kết quả này nhấn mạnh nhu cầu tăng cường các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho GVMN về RLPTK nhằm nâng cao chất lượng giáo dục hòa nhập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về RLPTK cho GVMN: Triển khai đào tạo định kỳ, tập trung vào nhận biết dấu hiệu sớm, đặc điểm và phương pháp can thiệp phù hợp. Mục tiêu nâng cao điểm nhận thức trung bình lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm chuyên môn.

  2. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và bộ công cụ phát hiện sớm RLPTK: Phát hành tài liệu dễ hiểu, có minh họa cụ thể về dấu hiệu báo động đỏ và quy trình giới thiệu trẻ đi khám chuyên sâu. Thời gian hoàn thành trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Viện nghiên cứu giáo dục và y tế.

  3. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức cho phụ huynh về RLPTK, tạo môi trường hỗ trợ phát hiện và can thiệp sớm. Mục tiêu đạt 80% phụ huynh tham gia trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường mầm non.

  4. Phát triển mạng lưới hỗ trợ chuyên môn đa ngành: Thiết lập hệ thống tư vấn, can thiệp đa ngành gồm chuyên viên tâm lý, giáo dục đặc biệt, âm ngữ trị liệu để hỗ trợ GVMN và trẻ RLPTK. Thời gian triển khai trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp Sở Giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên mầm non: Nâng cao nhận thức và kỹ năng phát hiện sớm RLPTK, cải thiện chất lượng chăm sóc và giáo dục trẻ có nhu cầu đặc biệt.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ chuyên môn phù hợp cho giáo viên và nhà trường.

  3. Chuyên viên tâm lý và giáo dục đặc biệt: Tham khảo dữ liệu thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng để thiết kế chương trình can thiệp hiệu quả.

  4. Phụ huynh có con em mắc RLPTK: Hiểu rõ hơn về đặc điểm, dấu hiệu và phương pháp can thiệp, từ đó phối hợp tốt với nhà trường và chuyên gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo viên mầm non có thể phát hiện RLPTK ở trẻ như thế nào?
    Giáo viên dựa vào các dấu hiệu báo động đỏ như trẻ không cười lớn lúc 9 tháng, không chỉ ngón trỏ lúc 12 tháng, không nói từ đơn lúc 16 tháng và không nói từ đôi lúc 24 tháng. Việc quan sát thường xuyên giúp phát hiện sớm các biểu hiện bất thường.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến nhận thức của giáo viên về RLPTK?
    Trình độ đào tạo, kinh nghiệm làm việc, việc được đào tạo chuyên biệt về tự kỷ và niềm tin nghề nghiệp là những yếu tố chính ảnh hưởng đến nhận thức của giáo viên.

  3. Tại sao can thiệp sớm lại quan trọng đối với trẻ RLPTK?
    Can thiệp sớm giúp giảm mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, cải thiện kỹ năng giao tiếp, xã hội và tăng khả năng hòa nhập cộng đồng, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ.

  4. Phương pháp can thiệp nào được áp dụng phổ biến cho trẻ RLPTK?
    Phương pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA) và chương trình giáo dục đặc biệt TEACCH là hai phương pháp được chứng minh hiệu quả và áp dụng rộng rãi.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của giáo viên về RLPTK?
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cung cấp tài liệu hướng dẫn, tăng cường phối hợp với chuyên gia và gia đình, đồng thời tạo môi trường học tập liên tục cho giáo viên.

Kết luận

  • Nhận thức của giáo viên mầm non về RLPTK tại thành phố Thủ Đức hiện ở mức trung bình, với nhiều khoảng trống về dấu hiệu báo động đỏ và phương pháp can thiệp.
  • Trình độ đào tạo, kinh nghiệm và đào tạo chuyên biệt là các yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến nhận thức của giáo viên.
  • Cần thiết triển khai các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và xây dựng tài liệu hướng dẫn cụ thể cho giáo viên.
  • Phối hợp đa ngành và sự tham gia của gia đình là yếu tố then chốt trong phát hiện và can thiệp sớm RLPTK.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các chính sách giáo dục hòa nhập và nâng cao chất lượng chăm sóc trẻ em khuyết tật tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và y tế cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao nhận thức và năng lực của giáo viên mầm non trong việc phát hiện và hỗ trợ trẻ RLPTK, góp phần xây dựng môi trường giáo dục toàn diện và thân thiện.