Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và yêu cầu nâng cao năng lực ngoại ngữ, việc đánh giá và nâng cao kỹ năng nghe tiếng Anh của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam trở nên cấp thiết. Theo báo cáo của ngành giáo dục, dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 đã được triển khai nhằm nâng cao trình độ ngoại ngữ cho học sinh, sinh viên, trong đó khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) được áp dụng làm chuẩn đánh giá năng lực. Tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế, sinh viên năm thứ ba chuyên ngành tiếng Anh được yêu cầu đạt trình độ C1 theo CEFR về kỹ năng nghe để tốt nghiệp. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều sinh viên chưa nhận thức đầy đủ về các yêu cầu này, dẫn đến khó khăn trong học tập và đánh giá.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát nhận thức của sinh viên năm thứ ba chuyên ngành tiếng Anh về các yêu cầu của CEFR trong học kỹ năng nghe, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả học tập để đáp ứng chuẩn C1. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế trong giai đoạn 2013-2014 với sự tham gia của 150 sinh viên và 6 giảng viên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ, góp phần thực hiện thành công dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng nghe và khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR). Theo Underwood (1989), nghe là hoạt động chú ý và cố gắng hiểu ý nghĩa từ âm thanh thu nhận được. Rost (2002) nhấn mạnh quá trình nghe là sự tương tác giữa kiến thức ngôn ngữ và kiến thức thế giới, kết hợp xử lý từ dưới lên (bottom-up) và từ trên xuống (top-down). Mô hình tương tác này giúp người nghe xây dựng ý nghĩa toàn diện từ thông tin thu nhận.
CEFR cung cấp hệ thống phân loại trình độ ngoại ngữ từ A1 đến C2, trong đó trình độ C1 yêu cầu người học có khả năng hiểu các bài nói phức tạp, nhận biết thành ngữ, theo dõi các cuộc thảo luận và nghe hiểu các loại hình nghe đa dạng như hội thảo, thông báo công cộng, phương tiện truyền thông. Lý thuyết 3-P của Biggs (1989) được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức của sinh viên, gồm Presage (đặc điểm cá nhân và môi trường học tập), Process (phương pháp học tập) và Product (kết quả học tập).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện. Cỡ mẫu gồm 150 sinh viên năm thứ ba và 6 giảng viên chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và ngẫu nhiên trong nhóm sinh viên và giảng viên có liên quan.
Công cụ thu thập dữ liệu gồm bảng câu hỏi với 25 câu hỏi chia thành ba nhóm: nhận thức về yêu cầu CEFR, các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức, và đề xuất cải thiện kỹ năng nghe. Bảng câu hỏi được phát cho toàn bộ sinh viên và giảng viên, thu về 146 bảng hợp lệ từ sinh viên và 6 bảng từ giảng viên. Phỏng vấn bán cấu trúc được thực hiện với 10 sinh viên và 4 giảng viên nhằm làm rõ thêm các quan điểm và kinh nghiệm thực tế.
Dữ liệu định lượng được phân tích bằng thống kê mô tả, biểu đồ và bảng số liệu; dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích nội dung nhằm bổ sung và giải thích kết quả định lượng. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2013-2014.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về trình độ CEFR cần đạt để tốt nghiệp: 94,5% sinh viên và 100% giảng viên xác định trình độ C1 là yêu cầu bắt buộc để tốt nghiệp. Tỷ lệ sinh viên chọn các trình độ thấp hơn như B1, B2, C2 chỉ chiếm khoảng 2% mỗi mức.
Tần suất giảng viên đề cập đến yêu cầu CEFR trong lớp học: 29% sinh viên và 19,7% giảng viên cho biết yêu cầu CEFR được nhắc đến thường xuyên hoặc khá thường xuyên trong các tiết học nghe. Tuy nhiên, vẫn có 13% sinh viên và 16,7% giảng viên cho rằng yêu cầu này hiếm khi hoặc chưa từng được đề cập.
Nhận thức về các yêu cầu cụ thể của CEFR ở trình độ C1:
- 100% giảng viên và 69 sinh viên đồng thuận rằng người học C1 cần hiểu các văn bản dài, phức tạp và nhận biết ý nghĩa ngầm.
- 100% giảng viên và 58 sinh viên cho rằng người học cần sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong các mục đích xã hội, học thuật và chuyên môn.
- 82 sinh viên và 4 giảng viên đồng ý rằng người học cần theo dõi bài nói mở rộng ngay cả khi cấu trúc không rõ ràng và các mối quan hệ ý tưởng chỉ được ngụ ý.
Khó khăn trong việc hiểu các cuộc hội thoại giữa người bản ngữ: 83,3% giảng viên và 27,7% sinh viên cho rằng người học C1 phải dễ dàng theo dõi các tương tác phức tạp trong nhóm thảo luận, trong khi nhiều sinh viên vẫn cảm thấy khó khăn với các cuộc hội thoại này.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên và giảng viên tại HUFL có nhận thức tương đối chính xác về yêu cầu CEFR trình độ C1 trong kỹ năng nghe, đặc biệt là các tiêu chí về hiểu bài nói phức tạp, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và theo dõi các dạng bài nghe đa dạng. Tuy nhiên, tần suất giảng viên đề cập đến các yêu cầu này trong lớp học còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc định hướng học tập của sinh viên.
Khó khăn trong việc hiểu các cuộc hội thoại phức tạp phản ánh sự thiếu hụt về kỹ năng nghe thực hành và nhận thức sâu sắc về các dạng bài nghe. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với thực trạng chung của sinh viên EFL tại Việt Nam khi kỹ năng nghe chưa được chú trọng đúng mức. Việc thiếu tài liệu nghe ngoài giờ học và thái độ học tập tiêu cực cũng là nguyên nhân chính gây khó khăn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên và giảng viên đồng thuận với từng yêu cầu CEFR, bảng so sánh tần suất đề cập yêu cầu CEFR trong lớp học, và biểu đồ tròn minh họa các khó khăn sinh viên gặp phải khi học nghe.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền đạt yêu cầu CEFR trong giảng dạy: Giảng viên cần thường xuyên nhấn mạnh các tiêu chí CEFR trong các tiết học nghe, làm rõ mục tiêu và tiêu chuẩn đánh giá để sinh viên nhận thức rõ hơn về yêu cầu đầu ra. Thời gian thực hiện: ngay trong học kỳ tiếp theo. Chủ thể: giảng viên và khoa ngoại ngữ.
Đa dạng hóa tài liệu và hình thức luyện nghe: Cung cấp thêm tài liệu nghe phong phú, bao gồm các đoạn hội thoại thực tế, giọng nói đa dạng vùng miền và quốc tế, giúp sinh viên làm quen với nhiều dạng âm thanh và ngữ điệu. Thời gian: trong vòng 1 năm. Chủ thể: bộ môn tiếng Anh và thư viện trường.
Phát triển kỹ năng nghe qua các hoạt động tương tác: Tổ chức các buổi thảo luận nhóm, mô phỏng hội thoại, và các hoạt động nghe chủ động nhằm nâng cao khả năng xử lý thông tin và phản xạ ngôn ngữ. Thời gian: liên tục trong năm học. Chủ thể: giảng viên và sinh viên.
Khuyến khích sinh viên tự học và luyện nghe ngoài giờ: Hướng dẫn sinh viên xây dựng kế hoạch luyện nghe cá nhân, sử dụng các ứng dụng, trang web học tiếng Anh, và tham gia câu lạc bộ tiếng Anh để tăng cường thực hành. Thời gian: ngay từ đầu năm học. Chủ thể: sinh viên và cố vấn học tập.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về nhận thức sinh viên và yêu cầu CEFR, giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Giúp sinh viên hiểu rõ các tiêu chuẩn cần đạt, từ đó chủ động xây dựng kế hoạch học tập và luyện kỹ năng nghe hiệu quả.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ xây dựng chương trình: Cung cấp cơ sở dữ liệu để thiết kế chương trình đào tạo và đánh giá phù hợp với chuẩn quốc tế CEFR.
Các nhà nghiên cứu về giáo dục ngoại ngữ: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về nhận thức, phương pháp giảng dạy và đánh giá kỹ năng nghe trong bối cảnh Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
CEFR là gì và tại sao lại quan trọng trong đào tạo tiếng Anh?
CEFR là khung tham chiếu chung châu Âu, cung cấp chuẩn đánh giá năng lực ngoại ngữ từ cơ bản đến nâng cao. Nó giúp chuẩn hóa mục tiêu đào tạo và đánh giá, đảm bảo sinh viên đạt trình độ sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong học tập và công việc.Sinh viên năm thứ ba tại HUFL cần đạt trình độ CEFR nào để tốt nghiệp?
Sinh viên cần đạt trình độ C1, tương đương với khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các tình huống học thuật và chuyên môn.Những khó khăn phổ biến khi học kỹ năng nghe theo CEFR là gì?
Sinh viên thường gặp khó khăn do thiếu tài liệu luyện nghe đa dạng, giọng nói và ngữ điệu khác biệt, từ vựng và cấu trúc phức tạp, cũng như tâm lý lo lắng khi nghe.Làm thế nào để giảng viên giúp sinh viên nâng cao nhận thức về yêu cầu CEFR?
Giảng viên nên thường xuyên giới thiệu và giải thích các tiêu chí CEFR trong lớp học, sử dụng các bài tập và đánh giá phù hợp, đồng thời khuyến khích sinh viên tự luyện tập ngoài giờ.Sinh viên có thể tự cải thiện kỹ năng nghe như thế nào?
Sinh viên nên luyện nghe thường xuyên với nhiều nguồn khác nhau, tham gia các hoạt động tương tác, mở rộng vốn từ và kiến thức xã hội, đồng thời duy trì thái độ học tập tích cực và kiên trì.
Kết luận
- Sinh viên năm thứ ba chuyên ngành tiếng Anh tại HUFL nhận thức tương đối đầy đủ về yêu cầu CEFR trình độ C1 trong kỹ năng nghe, tuy nhiên còn tồn tại khoảng cách giữa nhận thức và thực tế học tập.
- Tần suất giảng viên đề cập đến các yêu cầu CEFR trong lớp học còn hạn chế, ảnh hưởng đến định hướng học tập của sinh viên.
- Các khó khăn chính gồm thiếu tài liệu luyện nghe đa dạng, khó khăn trong việc hiểu các cuộc hội thoại phức tạp và thái độ học tập chưa tích cực.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng nghe của sinh viên, góp phần thực hiện thành công dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các kỹ năng khác như đọc, viết và nói theo chuẩn CEFR.
Hành động ngay: Giảng viên và sinh viên nên phối hợp thực hiện các khuyến nghị để nâng cao chất lượng đào tạo và học tập tiếng Anh tại HUFL.