Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ trong giáo dục đại học, việc sử dụng dịch vụ thư viện số trở thành yếu tố then chốt hỗ trợ học tập và nghiên cứu. Tại Trường Đại học Hà Nội, với hơn 60 năm phát triển và đặc thù đào tạo ngoại ngữ cùng các chuyên ngành giảng dạy bằng tiếng nước ngoài, nhu cầu sử dụng thư viện số của sinh viên ngày càng tăng cao. Theo khảo sát với 246 sinh viên, trong đó 80.6% là nữ và 78.5% học ngành ngôn ngữ, nghiên cứu tập trung đánh giá năng lực sử dụng dịch vụ thư viện số, xác định các yếu tố nhân khẩu học ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đo lường mức độ thông thạo và hiệu quả sử dụng thư viện số, phân tích tác động của giới tính, năm học, ngành học đến năng lực sử dụng, đồng thời đề xuất các biện pháp cải thiện phù hợp với đặc thù sinh viên Trường Đại học Hà Nội. Phạm vi nghiên cứu tập trung từ tháng 8/2023 tại trường, với trọng tâm là năng lực sử dụng dịch vụ thư viện số của sinh viên chưa tốt nghiệp.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện số, hỗ trợ sinh viên tiếp cận tài nguyên học thuật đa dạng, từ sách điện tử, bài báo đến các công cụ tìm kiếm và hỗ trợ trực tuyến. Kết quả nghiên cứu góp phần thúc đẩy phát triển thư viện số hiện đại, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu trong môi trường đại học hiện đại, đồng thời hỗ trợ chiến lược phát triển dài hạn của Trường Đại học Hà Nội đến năm 2030.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về thư viện số và năng lực sử dụng dịch vụ thư viện số. Khái niệm thư viện số được hiểu là hệ thống lưu trữ và cung cấp tài liệu dưới dạng số, truy cập qua mạng internet, bao gồm nhiều loại tài liệu như văn bản, hình ảnh, âm thanh và dữ liệu khoa học. Dịch vụ thư viện số được định nghĩa là các hoạt động cung cấp truy cập, tổ chức, bảo quản và phân phối tài liệu kỹ thuật số, hỗ trợ người dùng trong việc tìm kiếm và sử dụng thông tin hiệu quả.

Năng lực sử dụng dịch vụ thư viện số được đánh giá qua hai khía cạnh chính: kỹ năng sử dụng thư viện số (điều hướng, thao tác trên giao diện, sử dụng công cụ tìm kiếm, lưu trữ và chia sẻ tài liệu) và kỹ năng tìm kiếm thông tin (sử dụng từ khóa, bộ lọc, đánh giá chất lượng tài liệu). Các yếu tố cá nhân như giới tính, năm học, ngành học cũng được xem xét ảnh hưởng đến năng lực sử dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp khảo sát định lượng và phỏng vấn định tính. Dữ liệu chính được thu thập qua bảng hỏi khảo sát với 246 sinh viên Trường Đại học Hà Nội, chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Bảng hỏi gồm 14 mục đánh giá năng lực sử dụng thư viện số theo thang điểm 3 mức (1-Đồng ý, 3-Không đồng ý), dựa trên thang đo đã được kiểm nghiệm độ tin cậy và tính hợp lệ.

Phỏng vấn sâu được thực hiện với 9 sinh viên đa dạng về chuyên ngành, năm học và giới tính để thu thập quan điểm, trải nghiệm cá nhân về việc sử dụng thư viện số. Dữ liệu khảo sát được phân tích bằng phần mềm SPSS 26, sử dụng thống kê mô tả, kiểm định T-test, ANOVA và phân tích hồi quy để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học đến năng lực sử dụng. Dữ liệu phỏng vấn được xử lý bằng phương pháp phân tích nội dung nhằm bổ sung và làm rõ kết quả khảo sát.

Timeline nghiên cứu bắt đầu từ tháng 8/2023, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp, phù hợp với tiến độ hoàn thành luận văn thạc sĩ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ kỹ năng sử dụng thư viện số chung của sinh viên: Điểm trung bình đánh giá kỹ năng sử dụng thư viện số là khoảng 1.68 trên thang 3, cho thấy mức độ thành thạo và hài lòng tương đối cao. Sinh viên đánh giá cao khả năng truy cập thông tin nhanh chóng (điểm trung bình 1.28) và khả năng thư viện số giúp tăng cường kiến thức chuyên môn (điểm trung bình 1.22). Tuy nhiên, sinh viên cũng nhận thấy thư viện số cần được cải thiện (điểm trung bình 2.40).

  2. Ảnh hưởng của giới tính: Kết quả phân tích T-test và hồi quy cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về kỹ năng sử dụng thư viện số giữa sinh viên nam (điểm trung bình 1.68) và nữ (điểm trung bình 1.29), với giá trị p > 0.05. Điều này phản ánh sự bình đẳng trong tiếp cận và sử dụng dịch vụ thư viện số tại trường.

  3. Ảnh hưởng của năm học: Phân tích ANOVA và hồi quy cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về năng lực sử dụng thư viện số giữa các năm học khác nhau (năm nhất, năm hai, năm ba, năm tư), với giá trị p > 0.05. Điều này cho thấy sinh viên ở các năm học đều có mức độ kỹ năng tương đồng.

  4. Ảnh hưởng của ngành học: So sánh giữa sinh viên ngành ngôn ngữ và các khối chuyên ngành khác cũng không cho thấy sự khác biệt đáng kể về kỹ năng sử dụng thư viện số (p > 0.05). Điều này chứng tỏ dịch vụ thư viện số được triển khai đồng đều, đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên.

  5. Kỹ năng tìm kiếm thông tin: Sinh viên đánh giá khả năng tìm kiếm tài liệu trong thời gian ngắn, kết quả phù hợp với tiêu chí tìm kiếm và độ tin cậy của thư viện số ở mức khá cao, tuy nhiên vẫn có sự phân hóa về mức độ hài lòng và nhu cầu cải thiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sinh viên Trường Đại học Hà Nội có năng lực sử dụng dịch vụ thư viện số ở mức khá, với khả năng truy cập và khai thác tài nguyên số hiệu quả. Sự không khác biệt về kỹ năng sử dụng giữa các nhóm giới tính, năm học và ngành học phản ánh tính đồng đều trong việc cung cấp và hỗ trợ dịch vụ thư viện số của nhà trường.

Nguyên nhân có thể do thư viện đã triển khai các dịch vụ đào tạo trực tuyến, tư vấn và hỗ trợ người dùng hiệu quả, đồng thời đầu tư vào hạ tầng công nghệ hiện đại như hệ thống Ezproxy, phần mềm quản lý thư viện số và các kênh thông tin trực tuyến. Tuy nhiên, điểm trung bình cao về nhu cầu cải thiện dịch vụ cho thấy vẫn còn những hạn chế về giao diện, tính năng hoặc tài nguyên chưa đáp ứng đầy đủ kỳ vọng của sinh viên.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả tương đồng với xu hướng tích cực về việc sử dụng thư viện số nhưng cũng phản ánh các thách thức chung như kỹ năng thông tin chưa đồng đều, hạn chế về hạ tầng và nhận thức. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ phân phối điểm trung bình theo nhóm giới tính, năm học và ngành học sẽ giúp minh họa rõ hơn sự đồng đều và các điểm cần cải thiện.

Nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng năng lực sử dụng dịch vụ thư viện số tại một trường đại học đặc thù, từ đó cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các chính sách và giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng thư viện số trong môi trường giáo dục đại học Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn kỹ năng sử dụng thư viện số

    • Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng sử dụng và tự tin khai thác tài nguyên số của sinh viên.
    • Thời gian: Triển khai định kỳ hàng học kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Thư viện phối hợp với các khoa, bộ môn tổ chức các khóa đào tạo trực tuyến và trực tiếp.
  2. Cải tiến giao diện và tối ưu hóa hệ thống thư viện số

    • Mục tiêu: Tăng trải nghiệm người dùng, giảm thời gian tìm kiếm và nâng cao hiệu quả truy cập.
    • Thời gian: Nâng cấp trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản trị thư viện phối hợp với đơn vị công nghệ thông tin của trường.
  3. Phát triển bộ sưu tập tài nguyên số đa dạng, đặc biệt tài liệu đa ngôn ngữ

    • Mục tiêu: Đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu đa ngành, đa ngôn ngữ của sinh viên.
    • Thời gian: Mở rộng liên tục theo kế hoạch hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Thư viện phối hợp với các nhà xuất bản và đối tác quốc tế.
  4. Tăng cường hỗ trợ tư vấn và hỗ trợ trực tuyến 24/7

    • Mục tiêu: Giải đáp kịp thời các khó khăn trong quá trình sử dụng thư viện số.
    • Thời gian: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Đội ngũ thư viện viên chuyên trách hỗ trợ trực tuyến qua các kênh như Facebook, Zalo, hotline.
  5. Tạo điều kiện thực hành và trải nghiệm thực tế cho sinh viên

    • Mục tiêu: Khuyến khích sinh viên áp dụng kỹ năng sử dụng thư viện số vào học tập và nghiên cứu.
    • Thời gian: Tổ chức các workshop, cuộc thi tìm kiếm thông tin hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Thư viện phối hợp với các câu lạc bộ sinh viên và khoa đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên đại học và sau đại học

    • Lợi ích: Hiểu rõ về năng lực sử dụng thư viện số, nâng cao kỹ năng tìm kiếm và khai thác tài nguyên số phục vụ học tập và nghiên cứu.
    • Use case: Sinh viên mới nhập học cần làm quen với thư viện số, sinh viên nghiên cứu cần tài liệu chuyên sâu.
  2. Giảng viên và cán bộ thư viện

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng sử dụng dịch vụ thư viện số của sinh viên, từ đó cải tiến phương pháp giảng dạy và hỗ trợ người dùng.
    • Use case: Giảng viên xây dựng bài giảng tích hợp tài nguyên số, cán bộ thư viện phát triển dịch vụ phù hợp.
  3. Nhà quản lý giáo dục và phát triển thư viện

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để hoạch định chính sách phát triển thư viện số, đầu tư hạ tầng và đào tạo nguồn nhân lực.
    • Use case: Lập kế hoạch nâng cấp thư viện theo hướng hiện đại, xây dựng chiến lược phát triển dài hạn.
  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học thông tin - thư viện

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực thư viện số tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dịch vụ thư viện số, kỹ năng thông tin và công nghệ thư viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực sử dụng dịch vụ thư viện số là gì?
    Năng lực sử dụng dịch vụ thư viện số là khả năng truy cập, điều hướng và khai thác hiệu quả các tài nguyên và công cụ của thư viện số để đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu. Ví dụ, sinh viên có thể tìm kiếm tài liệu, lưu trữ và chia sẻ thông tin một cách thành thạo.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực sử dụng thư viện số của sinh viên?
    Các yếu tố như giới tính, năm học, ngành học không có ảnh hưởng đáng kể theo kết quả nghiên cứu. Tuy nhiên, kỹ năng công nghệ, kiến thức thông tin và sự hỗ trợ từ thư viện là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng lực sử dụng.

  3. Thư viện số tại Trường Đại học Hà Nội có những dịch vụ chính nào?
    Thư viện cung cấp dịch vụ lưu thông tài liệu trực tuyến, đào tạo sử dụng thư viện số, tư vấn thông tin trực tuyến, và các kênh trao đổi thông tin qua mạng xã hội như Facebook, YouTube. Hệ thống Ezproxy giúp truy cập tài nguyên từ xa mọi lúc mọi nơi.

  4. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng sử dụng thư viện số?
    Sinh viên nên tham gia các khóa đào tạo do thư viện tổ chức, thực hành thường xuyên trên hệ thống thư viện số, và tận dụng các dịch vụ hỗ trợ trực tuyến. Việc này giúp tăng sự tự tin và hiệu quả trong việc tìm kiếm và sử dụng tài liệu.

  5. Tại sao thư viện số cần được cải tiến liên tục?
    Do nhu cầu và kỳ vọng của người dùng thay đổi theo thời gian, công nghệ phát triển nhanh chóng, thư viện số cần được cập nhật về giao diện, tính năng và tài nguyên để đáp ứng tốt hơn nhu cầu học tập và nghiên cứu. Việc cải tiến giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và hiệu quả sử dụng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng năng lực sử dụng dịch vụ thư viện số của 246 sinh viên Trường Đại học Hà Nội, cho thấy mức độ kỹ năng và hài lòng ở mức khá cao.
  • Giới tính, năm học và ngành học không ảnh hưởng đáng kể đến năng lực sử dụng thư viện số, phản ánh sự đồng đều trong tiếp cận dịch vụ.
  • Sinh viên đánh giá cao khả năng truy cập và hỗ trợ của thư viện số, nhưng cũng đề xuất cần cải thiện về giao diện và tài nguyên.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo kỹ năng, cải tiến hệ thống, phát triển tài nguyên đa dạng và tăng cường hỗ trợ trực tuyến.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển dịch vụ thư viện số tại Trường Đại học Hà Nội, hỗ trợ chiến lược nâng cấp thư viện đến năm 2030.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả, mở rộng nghiên cứu sang các nhóm đối tượng khác trong trường.

Call to action: Các bên liên quan trong nhà trường và thư viện cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao năng lực sử dụng thư viện số, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.