Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp ô tô tại Việt Nam đang trải qua giai đoạn phát triển năng động với nhiều cơ hội và thách thức. Theo Hiệp hội các Nhà sản xuất Ô tô Việt Nam (VAMA), năm 2022, hãng Mitsubishi đã bán ra 39.861 xe, trong đó mẫu Mitsubishi Xpander chiếm tới 55,15% với 21.983 xe, giữ vị trí dẫn đầu phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ trong 4 năm liên tiếp. Tuy nhiên, doanh số tổng thể của Mitsubishi vẫn thấp hơn các đối thủ như Hyundai, Toyota, Ford, Kia và Mazda, cho thấy sự cạnh tranh gay gắt trong ngành. Nghiên cứu này nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ô tô hãng Mitsubishi tại Việt Nam, dựa trên khảo sát 302 nhà quản trị và nhân viên của hãng. Mục tiêu cụ thể là xác định các nhân tố tác động, đo lường mức độ ảnh hưởng và đề xuất hàm ý quản trị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ tháng 8/2022 đến tháng 5/2023 tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Mitsubishi và các doanh nghiệp ô tô khác tối ưu hóa chiến lược kinh doanh, gia tăng thị phần và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, kết hợp với mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter và mô hình Kim cương của Porter. Lý thuyết nguồn lực cạnh tranh của Grant (1991) phân tích nguồn lực hữu hình (tài chính, vật chất) và vô hình (công nghệ, danh tiếng, nhân lực) là nền tảng để đánh giá năng lực nội tại doanh nghiệp. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh gồm: sự cạnh tranh trong ngành, đối thủ tiềm năng, khách hàng, sản phẩm thay thế và nhà cung ứng, giúp phân tích môi trường bên ngoài. Mô hình Kim cương tập trung vào chiến lược, điều kiện cầu, ngành công nghiệp phụ trợ và điều kiện nhân tố để đánh giá lợi thế cạnh tranh quốc gia và ngành. Nghiên cứu xác định 7 nhân tố độc lập ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Mitsubishi gồm: năng lực tổ chức quản lý doanh nghiệp, năng lực marketing, năng lực tài chính, năng lực tiếp cận và đổi mới công nghệ, năng lực tổ chức dịch vụ, năng lực tạo lập mối quan hệ và năng lực cạnh tranh thương hiệu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn 5 chuyên gia và thảo luận nhóm với 4 nhà quản trị, nhân viên Mitsubishi để xây dựng mô hình và thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát chính thức với 350 mẫu, thu về 302 mẫu hợp lệ từ các nhà quản trị và nhân viên tại các bộ phận kinh doanh, dịch vụ, tài chính của Mitsubishi Việt Nam. Dữ liệu được xử lý bằng Microsoft Excel và SPSS 20, áp dụng các kiểm định: Cronbach’s Alpha để kiểm tra độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến, và phân tích hồi quy tuyến tính để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến năng lực cạnh tranh. Kích thước mẫu được xác định dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu 140 mẫu theo lý thuyết, nhưng khảo sát thực tế sử dụng 350 mẫu nhằm tăng độ tin cậy và giảm sai số. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do điều kiện thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực Marketing (M) là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của Mitsubishi tại Việt Nam, với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình phân tích hồi quy tuyến tính. Các hoạt động marketing hiệu quả, khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng và phản ứng nhanh với đối thủ cạnh tranh được đánh giá rất quan trọng.

  2. Năng lực tổ chức dịch vụ (TCDV) đứng thứ hai về mức độ tác động, thể hiện qua thái độ phục vụ chuyên nghiệp, kỹ năng nhân viên và sự tin tưởng của khách hàng. Đây là yếu tố giúp Mitsubishi tạo lợi thế cạnh tranh trong việc tiếp cận và giữ chân khách hàng.

  3. Năng lực cạnh tranh thương hiệu (CTTH) cũng có tác động tích cực rõ rệt, với thương hiệu được nhiều người biết đến, xây dựng và quản lý bài bản, tạo niềm tin và cảm xúc tích cực cho khách hàng.

  4. Năng lực tổ chức quản lý doanh nghiệp (TCQLDN) góp phần quan trọng trong việc hoạch định chiến lược, tổ chức bộ máy linh hoạt và quản lý hiệu quả, giúp doanh nghiệp thích ứng với biến động thị trường.

  5. Năng lực tạo lập mối quan hệ (TLMQH) có mức độ ảnh hưởng thấp nhất trong 5 nhân tố được giữ lại sau kiểm định, nhưng vẫn đóng vai trò hỗ trợ trong việc thiết lập quan hệ với nhà cung cấp, đối tác và chính quyền.

Phân tích tương quan Pearson cho thấy tất cả các nhân tố đều có mối quan hệ tích cực và có ý nghĩa thống kê với năng lực cạnh tranh (Sig. < 0,05). Mô hình hồi quy tuyến tính có mức độ giải thích (Adjusted R Square) khoảng 0,68, cho thấy 68% biến thiên năng lực cạnh tranh được giải thích bởi các nhân tố độc lập. Các kiểm định ANOVA và VIF đều cho thấy mô hình phù hợp và không có hiện tượng đa cộng tuyến.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, đồng thời phản ánh đặc thù ngành ô tô tại Việt Nam. Năng lực marketing được xem là yếu tố quyết định trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và thị trường đa dạng. Năng lực tổ chức dịch vụ và thương hiệu giúp Mitsubishi duy trì sự trung thành của khách hàng và nâng cao giá trị sản phẩm. Năng lực tổ chức quản lý doanh nghiệp thể hiện khả năng thích ứng và phát triển bền vững trong môi trường biến động. Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của năng lực tạo lập mối quan hệ có thể do đặc thù ngành ô tô với chuỗi cung ứng phức tạp và sự cạnh tranh trực tiếp từ các thương hiệu lớn khác. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng tổng hợp kết quả phân tích hồi quy để minh họa rõ ràng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực Marketing: Đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá, nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng. Mục tiêu tăng doanh số bán hàng 15% trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Marketing và Ban lãnh đạo Mitsubishi Việt Nam.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ: Đào tạo nhân viên chuyên môn và kỹ năng phục vụ khách hàng, xây dựng quy trình dịch vụ chuẩn hóa nhằm tăng mức độ hài lòng khách hàng lên 90% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Dịch vụ và Đào tạo.

  3. Xây dựng và củng cố thương hiệu: Tăng cường quản lý thương hiệu, phát triển các chương trình chăm sóc khách hàng trung thành và truyền thông tích cực để nâng cao nhận diện thương hiệu. Mục tiêu tăng chỉ số nhận biết thương hiệu 20% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban truyền thông và Marketing.

  4. Cải tiến tổ chức quản lý: Tối ưu hóa bộ máy tổ chức, nâng cao năng lực hoạch định chiến lược và quản lý dự án nhằm tăng hiệu quả hoạt động nội bộ. Mục tiêu giảm thời gian ra quyết định 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý và nhân sự.

  5. Phát triển mối quan hệ đối tác: Thiết lập và duy trì quan hệ bền vững với nhà cung cấp, đối tác tài chính và chính quyền để tạo thuận lợi trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Mục tiêu tăng số lượng hợp tác chiến lược lên 15% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Quan hệ đối tác và Ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Mitsubishi Việt Nam: Nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh để xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả, nâng cao vị thế trên thị trường.

  2. Các doanh nghiệp ô tô trong nước và quốc tế: Áp dụng mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích để cải thiện năng lực cạnh tranh, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như các mô hình lý thuyết về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển ngành công nghiệp ô tô, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng với Mitsubishi?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng duy trì và nâng cao lợi thế trên thị trường thông qua các nguồn lực và chiến lược hiệu quả. Với Mitsubishi, năng lực này giúp giữ vững vị trí dẫn đầu phân khúc MPV giá rẻ và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 302 mẫu, phân tích thống kê với SPSS) để đảm bảo tính chính xác và toàn diện của kết quả.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến năng lực cạnh tranh của Mitsubishi?
    Năng lực Marketing có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là năng lực tổ chức dịch vụ, năng lực cạnh tranh thương hiệu và năng lực tổ chức quản lý doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào để Mitsubishi cải thiện năng lực tổ chức dịch vụ?
    Bằng cách đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng chuyên môn và thái độ phục vụ, xây dựng quy trình dịch vụ chuẩn hóa và tăng cường sự tin tưởng của khách hàng.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
    Có, mô hình và kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp ô tô và các ngành khác muốn nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc phát triển các nhân tố nội tại và môi trường kinh doanh.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến năng lực cạnh tranh của ô tô hãng Mitsubishi tại Việt Nam: năng lực Marketing, tổ chức dịch vụ, cạnh tranh thương hiệu, tổ chức quản lý doanh nghiệp và tạo lập mối quan hệ.
  • Năng lực Marketing được đánh giá là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, trong khi năng lực tạo lập mối quan hệ có ảnh hưởng thấp nhất nhưng vẫn quan trọng.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 302 đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Mitsubishi và các doanh nghiệp ô tô khác xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12-24 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các hãng ô tô khác và các phân khúc thị trường mới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh và giữ vững vị thế trên thị trường ô tô Việt Nam!