Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ngày càng gay gắt, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2021, các doanh nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh đóng góp hơn 22% GDP và khoảng 27% tổng thu ngân sách quốc gia. Thành phố Hồ Chí Minh được định hướng phát triển thành trung tâm tài chính khu vực và quốc tế đến năm 2045, do đó, vai trò của các SMEs tại đây là rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam.
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) được xem là một trong những chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, phát triển thương hiệu và tăng cường năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, việc thực hiện CSR tại các SMEs ở Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế do thiếu nhận thức và nguồn lực. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định và kiểm định mô hình đánh giá mức độ tác động của CSR đến hiệu quả tài chính (CFP) của các SMEs tại thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao hiệu quả triển khai CSR trong nhóm doanh nghiệp này.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các SMEs hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ tại thành phố Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập từ khoảng 350 doanh nghiệp trong giai đoạn năm 2023-2024. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa CSR và hiệu quả tài chính trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh cho các SMEs.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng hai lý thuyết nền tảng chính để xây dựng mô hình nghiên cứu:
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Được phát triển bởi Freeman (1984), lý thuyết này nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần cân bằng lợi ích giữa các bên liên quan như cổ đông, người lao động, khách hàng, nhà cung cấp, cộng đồng và chính quyền. CSR được xem là công cụ để doanh nghiệp đáp ứng các kỳ vọng đa chiều này, từ đó tạo dựng sự hài hòa và bền vững trong hoạt động kinh doanh.
Mô hình kim tự tháp trách nhiệm xã hội của Caroll (1991): Mô hình này phân chia CSR thành bốn cấp độ gồm trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện. Mỗi cấp độ thể hiện các nghĩa vụ và kỳ vọng khác nhau mà doanh nghiệp cần thực hiện để vừa đảm bảo lợi nhuận, vừa đóng góp tích cực cho xã hội.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), hiệu quả tài chính doanh nghiệp (CFP) được đo lường qua các chỉ số ROA, ROE, ROS; sự hài lòng khách hàng; danh tiếng doanh nghiệp; và lợi thế cạnh tranh. Mô hình nghiên cứu đề xuất xem xét tác động trực tiếp của CSR đến CFP và các biến trung gian như sự hài lòng khách hàng, danh tiếng và lợi thế cạnh tranh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert từ khoảng 350 SMEs tại thành phố Hồ Chí Minh, chủ yếu trong lĩnh vực dịch vụ. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp được sử dụng từ các báo cáo thống kê của Tổng cục Thống kê TP.HCM, Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2020 và các báo cáo thị trường uy tín như Nielsen.
Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng mẫu ngẫu nhiên có chủ đích dựa trên danh sách doanh nghiệp của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) tại TP.HCM, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho nghiên cứu.
Phương pháp phân tích: Nghiên cứu sử dụng kỹ thuật phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính bình phương bé nhất riêng phần (PLS-SEM) với phần mềm Smart-PLS để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Phương pháp này phù hợp với quy mô mẫu vừa và nhỏ, dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn và mô hình có nhiều biến trung gian.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 10/2023 đến tháng 3/2024, phân tích và báo cáo kết quả trong quý II năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mối quan hệ tích cực giữa CSR và hiệu quả tài chính: Kết quả phân tích cho thấy CSR có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả tài chính của các SMEs tại TP.HCM với hệ số tác động đạt khoảng 0.45 (p < 0.01). Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp thực hiện tốt CSR thường đạt được lợi nhuận cao hơn, cải thiện ROA và ROE trung bình từ 5-7% so với nhóm không thực hiện CSR.
Vai trò trung gian của sự hài lòng khách hàng: Sự hài lòng khách hàng đóng vai trò trung gian quan trọng trong mối quan hệ giữa CSR và hiệu quả tài chính. Mức độ hài lòng khách hàng tăng lên khoảng 15% khi doanh nghiệp nâng cao hoạt động CSR, từ đó thúc đẩy doanh thu và lợi nhuận.
Danh tiếng doanh nghiệp và lợi thế cạnh tranh là các biến trung gian quan trọng: Danh tiếng doanh nghiệp được cải thiện rõ rệt khi thực hiện CSR, với mức tăng điểm đánh giá trung bình 12% so với trước khi triển khai CSR. Lợi thế cạnh tranh cũng tăng khoảng 10%, giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng và mở rộng thị trường hiệu quả hơn.
Khó khăn trong triển khai CSR tại SMEs: Mặc dù có lợi ích rõ ràng, nhiều SMEs gặp khó khăn về nguồn lực tài chính và nhân sự để thực hiện các hoạt động CSR một cách bài bản và liên tục.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu quốc tế cho thấy CSR góp phần nâng cao hiệu quả tài chính thông qua việc cải thiện mối quan hệ với khách hàng và xây dựng danh tiếng doanh nghiệp (Galbreath & Shum, 2012; Peng và cộng sự, 2020). Sự hài lòng khách hàng và danh tiếng doanh nghiệp được xác định là các yếu tố trung gian quan trọng, làm rõ cơ chế tác động của CSR đến lợi nhuận.
So với các nghiên cứu tại các nước phát triển, kết quả tại TP.HCM cho thấy mức độ tác động của CSR đến hiệu quả tài chính có phần mạnh mẽ hơn, có thể do sự nhạy cảm cao của thị trường Việt Nam đối với các hoạt động xã hội và môi trường. Tuy nhiên, các SMEs vẫn còn nhiều hạn chế về nguồn lực, điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước cho thấy việc thiếu chính sách hỗ trợ và nhận thức chưa đầy đủ là rào cản lớn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa mức độ thực hiện CSR và các chỉ số tài chính ROA, ROE, ROS; bảng phân tích trọng số các biến trung gian và biểu đồ cột so sánh mức độ hài lòng khách hàng trước và sau khi thực hiện CSR.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về CSR cho các chủ doanh nghiệp và quản lý SMEs: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về lợi ích và cách thức triển khai CSR, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện CSR trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: các cơ quan quản lý nhà nước, hiệp hội doanh nghiệp.
Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho SMEs thực hiện CSR: Cung cấp các gói hỗ trợ vốn ưu đãi, tư vấn kỹ thuật và công nghệ để giúp SMEs vượt qua khó khăn về nguồn lực trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngân hàng Chính sách xã hội.
Phát triển hệ thống đánh giá và công nhận các hoạt động CSR của SMEs: Thiết lập các tiêu chuẩn, chứng nhận CSR phù hợp với đặc thù SMEs tại Việt Nam, tạo động lực và uy tín cho doanh nghiệp trong 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: VCCI, các tổ chức chứng nhận độc lập.
Khuyến khích hợp tác giữa SMEs với các tổ chức xã hội và cộng đồng: Tạo điều kiện để SMEs tham gia các chương trình CSR chung, tăng cường sự gắn kết với cộng đồng và nâng cao hiệu quả hoạt động CSR trong 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: các tổ chức phi chính phủ, hiệp hội doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ doanh nghiệp và quản lý SMEs: Nhận thức rõ hơn về lợi ích và cách thức triển khai CSR để nâng cao hiệu quả tài chính và phát triển bền vững.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích CSR trong khu vực SMEs.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và phát triển bền vững: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Tổ chức tài chính và ngân hàng: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hỗ trợ tài chính cho các SMEs thực hiện CSR, từ đó thiết kế các sản phẩm phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
CSR là gì và tại sao SMEs cần thực hiện CSR?
CSR là trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động nhằm cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp và xã hội. SMEs thực hiện CSR giúp nâng cao uy tín, thu hút khách hàng và cải thiện hiệu quả tài chính.Hiệu quả tài chính được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
Hiệu quả tài chính được đo qua các chỉ số ROA (lợi nhuận trên tài sản), ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) và ROS (lợi nhuận trên doanh thu), phản ánh khả năng sinh lời và sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp.Các yếu tố trung gian nào ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CSR và hiệu quả tài chính?
Sự hài lòng khách hàng, danh tiếng doanh nghiệp và lợi thế cạnh tranh là các yếu tố trung gian quan trọng, giúp giải thích cách CSR tác động đến hiệu quả tài chính.Những khó khăn chính mà SMEs gặp phải khi thực hiện CSR là gì?
Các SMEs thường gặp khó khăn về nguồn lực tài chính, nhân sự và thiếu chính sách hỗ trợ cụ thể, dẫn đến việc triển khai CSR chưa hiệu quả và bền vững.Làm thế nào để SMEs có thể bắt đầu thực hiện CSR hiệu quả?
SMEs nên bắt đầu từ việc nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch CSR phù hợp với quy mô và ngành nghề, đồng thời tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức chuyên môn và chính sách nhà nước.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định mô hình tác động tích cực của CSR đến hiệu quả tài chính của các SMEs tại TP.HCM, với sự trung gian của sự hài lòng khách hàng, danh tiếng và lợi thế cạnh tranh.
- Kết quả cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, góp phần làm rõ mối quan hệ CSR-CFP tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Luận văn đề xuất các giải pháp quản trị thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả triển khai CSR, bao gồm đào tạo, hỗ trợ tài chính, xây dựng hệ thống đánh giá và thúc đẩy hợp tác cộng đồng.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về CSR trong các ngành nghề và khu vực khác tại Việt Nam.
- Kêu gọi các bên liên quan cùng phối hợp để thúc đẩy CSR trở thành chiến lược phát triển bền vững cho SMEs.
Để tiếp cận đầy đủ nội dung và ứng dụng kết quả nghiên cứu, quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp có thể tham khảo luận văn chi tiết và liên hệ với tác giả để được tư vấn cụ thể.