I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Mô Hình Lập Dự Toán Ngân Sách
Nghiên cứu về mô hình lập dự toán ngân sách dựa trên kết quả hoạt động (PBB) ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hiện đại. PBB được xem là một công cụ hữu hiệu để hướng dẫn và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, tập trung vào kết quả hoạt động. Mô hình này giúp các tổ chức, đặc biệt là các đơn vị sự nghiệp công lập, sử dụng nguồn lực một cách tiết kiệm, hiệu quả, minh bạch và bền vững. Tuy nhiên, việc áp dụng PBB tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, đòi hỏi sự nghiên cứu sâu rộng hơn. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng PBB, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy quá trình này. Theo A. Shah & Shen (2007), PBB đã trở thành mô hình chi phối ở nhiều quốc gia và là xu hướng đổi mới trong phong trào “quản lý công mới”.
1.1. Khái niệm và vai trò của dự toán ngân sách hiện nay
Dự toán ngân sách là một công cụ quan trọng trong quản lý tài chính công và tài chính doanh nghiệp. Nó không chỉ là kế hoạch tài chính mà còn là cơ sở để kiểm soát và đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực. Dự toán ngân sách giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định phân bổ nguồn lực hợp lý, đảm bảo đạt được các mục tiêu chiến lược của tổ chức. Trong bối cảnh hiện nay, việc xây dựng dự toán ngân sách cần phải dựa trên kết quả hoạt động để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch. Theo Budding, Grossi, & Tagesson (2014), thông tin kết quả hoạt động được sử dụng trong cả quá trình lập dự toán, phân bổ các nguồn lực.
1.2. Sự cần thiết của nghiên cứu về lập dự toán ngân sách
Nghiên cứu về lập dự toán ngân sách là cần thiết để giải quyết các vấn đề liên quan đến hiệu quả sử dụng nguồn lực và tính minh bạch trong quản lý tài chính. Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam, việc áp dụng các mô hình lập dự toán tiên tiến như PBB còn gặp nhiều khó khăn. Nghiên cứu này giúp xác định các rào cản và đề xuất các giải pháp để thúc đẩy việc áp dụng PBB một cách hiệu quả. Đồng thời, nghiên cứu cũng góp phần vào việc phát triển lý thuyết về lập dự toán ngân sách trong bối cảnh cụ thể của Việt Nam.
II. Thách Thức Khi Áp Dụng Mô Hình Dự Toán Ngân Sách PBB
Việc áp dụng mô hình dự toán ngân sách dựa trên kết quả hoạt động (PBB) không phải là một quá trình đơn giản. Nhiều tổ chức gặp phải các thách thức liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu kết quả hoạt động, thay đổi quy trình làm việc và đào tạo nhân viên. Ngoài ra, sự thiếu hụt về nguồn lực và sự kháng cự từ các bộ phận trong tổ chức cũng là những rào cản đáng kể. Để vượt qua những thách thức này, cần có sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo, sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và sự đầu tư vào công nghệ và đào tạo. Theo đánh giá của Ủy Ban Tài chính – Ngân sách của Quốc Hội tại phiên họp thứ 5 năm 2016 thì việc lập dự toán theo mô hình PBB vẫn chưa được các đơn vị triển khai thực hiện một cách rộng rãi hoặc vẫn theo cách cào bằng.
2.1. Rào cản về thể chế và quy trình lập dự toán hiện tại
Một trong những rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng PBB là sự thiếu hụt về thể chế và quy trình lập dự toán hiện tại. Các quy định pháp luật chưa thực sự khuyến khích việc sử dụng thông tin kết quả hoạt động trong quá trình lập dự toán. Ngoài ra, quy trình lập dự toán hiện tại còn mang tính hình thức, chưa chú trọng đến việc đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự thay đổi về mặt chính sách và quy định, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng PBB.
2.2. Khó khăn trong việc đo lường và đánh giá kết quả hoạt động
Việc đo lường và đánh giá kết quả hoạt động là một thách thức lớn đối với các tổ chức. Nhiều hoạt động không dễ dàng định lượng và đánh giá một cách chính xác. Ngoài ra, việc thu thập và phân tích dữ liệu kết quả hoạt động đòi hỏi nguồn lực và kỹ năng chuyên môn cao. Để vượt qua thách thức này, cần có sự đầu tư vào hệ thống thông tin quản lý và đào tạo nhân viên về các phương pháp đo lường và đánh giá kết quả hoạt động.
2.3. Thiếu hụt nguồn lực và sự kháng cự từ các bộ phận
Việc áp dụng PBB đòi hỏi sự đầu tư vào công nghệ, đào tạo và thay đổi quy trình làm việc. Tuy nhiên, nhiều tổ chức gặp phải khó khăn về nguồn lực để thực hiện những thay đổi này. Ngoài ra, sự kháng cự từ các bộ phận trong tổ chức cũng là một rào cản đáng kể. Để vượt qua những khó khăn này, cần có sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Mô Hình Dự Toán Ngân Sách Hiệu Quả
Nghiên cứu về mô hình dự toán ngân sách dựa trên kết quả hoạt động (PBB) đòi hỏi sự kết hợp giữa phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng. Phương pháp định tính giúp khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng PBB, trong khi phương pháp định lượng giúp đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp giữa phỏng vấn chuyên gia, khảo sát và phân tích dữ liệu thứ cấp. Kỹ thuật PLS-SEM dựa trên phần mềm SmartPLS 3 được sử dụng để xử lý dữ liệu. Theo Ehsein (2014), xem xét nhận thức của người thực hiện là rất quan trọng trong việc thông qua bất kỳ một sự thay đổi nào, điều này góp phần dẫn đến sự thành công cho sự thay đổi đó.
3.1. Nghiên cứu định tính Phỏng vấn chuyên gia và phân tích tài liệu
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn chuyên gia và phân tích tài liệu. Phỏng vấn chuyên gia giúp thu thập thông tin về kinh nghiệm và quan điểm của những người có liên quan đến lập dự toán ngân sách. Phân tích tài liệu giúp hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật và quy trình lập dự toán hiện tại. Kết quả của nghiên cứu định tính được sử dụng để xây dựng khung lý thuyết và phát triển các giả thuyết nghiên cứu.
3.2. Nghiên cứu định lượng Khảo sát và phân tích dữ liệu
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua khảo sát và phân tích dữ liệu. Khảo sát được thực hiện trên một mẫu đại diện của các đơn vị sự nghiệp công lập. Dữ liệu thu thập được từ khảo sát được phân tích bằng các phương pháp thống kê như phân tích hồi quy và phân tích nhân tố. Kết quả của nghiên cứu định lượng được sử dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến việc áp dụng PBB.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Mô Hình Dự Toán Ngân Sách PBB
Việc áp dụng mô hình dự toán ngân sách dựa trên kết quả hoạt động (PBB) mang lại nhiều lợi ích cho các tổ chức. PBB giúp cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực, tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, và thúc đẩy sự đổi mới trong quản lý. Nhiều quốc gia trên thế giới đã áp dụng PBB thành công, và Việt Nam cũng đang nỗ lực để triển khai mô hình này. Kết quả nghiên cứu cho thấy 4 nhân tố tác động đến việc áp dụng mô hình PBB gồm nhận thức về lợi thế tương đối của PBB, sự hỗ trợ của tổ chức, thẩm quyền áp dụng và chi phí chuyển đổi.
4.1. Kinh nghiệm quốc tế về áp dụng mô hình PBB
Nhiều quốc gia trên thế giới đã áp dụng PBB thành công, như New Zealand, Australia và Canada. Các quốc gia này đã xây dựng hệ thống đo lường kết quả hoạt động và sử dụng thông tin này để phân bổ nguồn lực. Kinh nghiệm của các quốc gia này cho thấy rằng PBB có thể giúp cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực và tăng cường tính minh bạch trong quản lý.
4.2. Đề xuất giải pháp thúc đẩy áp dụng PBB tại Việt Nam
Để thúc đẩy việc áp dụng PBB tại Việt Nam, cần có sự thay đổi về mặt chính sách và quy định, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng thông tin kết quả hoạt động trong quá trình lập dự toán. Ngoài ra, cần có sự đầu tư vào hệ thống thông tin quản lý và đào tạo nhân viên về các phương pháp đo lường và đánh giá kết quả hoạt động. Cuối cùng, cần có sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận.
V. Kết Luận Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Ngân Sách
Nghiên cứu về mô hình lập dự toán ngân sách dựa trên kết quả hoạt động (PBB) là một lĩnh vực quan trọng và đầy tiềm năng. Nghiên cứu này đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng PBB tại Việt Nam và đề xuất các giải pháp để thúc đẩy quá trình này. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề cần được nghiên cứu sâu hơn, như tác động của PBB đến hiệu quả hoạt động của các tổ chức và vai trò của công nghệ trong việc hỗ trợ PBB. Kết quả của nguyên cứu này giúp cho nhà quản lý đơn vị và các cơ quan có thẩm quyền có cơ sở đưa ra các chính sách phù hợp để thúc đẩy việc áp dụng mô hình lập dự toán mới nhằm quản lý ngân sách một cách hiệu quả hơn, cũng như bổ sung vào lý thuyết về lĩnh vực này.
5.1. Tổng kết các kết quả nghiên cứu chính và hàm ý chính sách
Nghiên cứu đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng PBB tại Việt Nam, bao gồm nhận thức về lợi thế tương đối của PBB, sự hỗ trợ của tổ chức, thẩm quyền áp dụng và chi phí chuyển đổi. Các hàm ý chính sách bao gồm việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng thông tin kết quả hoạt động trong quá trình lập dự toán, đầu tư vào hệ thống thông tin quản lý và đào tạo nhân viên, và tăng cường sự cam kết từ lãnh đạo.
5.2. Hạn chế của nghiên cứu và các hướng nghiên cứu tiếp theo
Nghiên cứu này có một số hạn chế, như phạm vi khảo sát còn hạn chế và phương pháp nghiên cứu chủ yếu dựa trên khảo sát. Các hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc mở rộng phạm vi khảo sát, sử dụng các phương pháp nghiên cứu khác như nghiên cứu trường hợp và phân tích dữ liệu lớn, và nghiên cứu tác động của PBB đến hiệu quả hoạt động của các tổ chức.