Tổng quan nghiên cứu

Lợi thế cạnh tranh (LTCT) được xem là yếu tố quyết định sự sống còn và phát triển bền vững của doanh nghiệp (DN). Theo ước tính, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng cạnh tranh gay gắt, việc xây dựng và duy trì LTCT giúp DN tạo ra sự khác biệt, cung cấp giá trị vượt trội mà đối thủ không thể sao chép. Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Quốc tế (ICT) là một DN đa ngành hoạt động trong 05 lĩnh vực chính, trong đó kinh doanh nhựa đường và thủy điện chiếm tỷ trọng doanh thu lớn nhất. Nghiên cứu này tập trung đánh giá LTCT của ICT trong giai đoạn 2013-2017, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho DN trong giai đoạn 2018-2025.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa các lý thuyết LTCT, đánh giá thực trạng LTCT của ICT trong hai lĩnh vực kinh doanh chủ lực và đề xuất các giải pháp phù hợp để tạo lập LTCT bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thị trường Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo kinh doanh, phỏng vấn chuyên gia và khảo sát thị trường trong giai đoạn 2013-2017. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp ICT và các DN Việt Nam khác nâng cao năng lực cạnh tranh, thích ứng với môi trường kinh doanh biến động và hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết chính về LTCT DN:

  1. Lý thuyết 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Mô hình phân tích năm lực lượng gồm đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, nhà cung cấp, khách hàng và sản phẩm thay thế. Lý thuyết này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc ngành và chiến lược cạnh tranh của DN.

  2. Lý thuyết tạo LTCT của K. Ohmae: Đề xuất bốn phương pháp tạo LTCT gồm tận dụng ưu thế tương đối, khai thác nhân tố sáng tạo, khai thác các yếu tố xung quanh yếu tố then chốt và tập trung vào yếu tố then chốt để tạo lợi thế cạnh tranh.

  3. Lý thuyết nguồn lực DN và LTCT bền vững của Barney (1986): Nhấn mạnh vai trò của nguồn lực con người, vật chất và tổ chức, với các tiêu chí nguồn lực phải hiếm, có giá trị, không thể thay thế và khó bắt chước để tạo LTCT bền vững.

Các khái niệm chính bao gồm: LTCT, các loại LTCT (chất lượng, giá cả, tính độc đáo, uy tín, phương thức thanh toán, lợi thế thông tin, đổi mới sáng tạo), công cụ cạnh tranh phổ biến và điều kiện vận dụng lý thuyết trong các loại hình DN (độc quyền, đơn nhất, đa dạng hóa).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: Sách chuyên khảo, báo cáo kinh doanh của ICT, số liệu thị trường nhựa đường và thủy điện Việt Nam giai đoạn 2013-2017.
  • Dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn chuyên gia, cán bộ quản lý ICT, đối tác cung cấp, khách hàng và các nhà thầu; khảo sát 46 chuyên gia trong lĩnh vực nhựa đường.

Phương pháp phân tích sử dụng chủ yếu là thống kê mô tả, so sánh các tiêu chí LTCT của ICT với đối thủ cạnh tranh qua bảng biểu và sơ đồ. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 46 chuyên gia và nhiều cán bộ quản lý cấp cao, trung cấp và nhân viên bán hàng của ICT. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu chuyên gia và mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu và thực tiễn. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2017 cho phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lợi thế về nguồn cung và chất lượng sản phẩm trong lĩnh vực nhựa đường: ICT có hợp đồng đại lý phân phối với Shell và ExxonMobil, đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng cao. Giá nhập khẩu bình quân năm 2017 của ICT là thấp nhất tại miền Bắc, tạo lợi thế cạnh tranh về giá vốn. Tuy nhiên, tại miền Trung và miền Nam, ICT chưa có lợi thế giá rõ rệt, đặc biệt tại miền Nam khách hàng ưu tiên chất lượng hơn giá thấp.

  2. Hệ thống phân phối và năng lực vận chuyển: ICT sở hữu hệ thống kho bồn chứa lớn và vị trí chiến lược tại ba miền, trong đó kho nhựa đường Quảng Nam được khánh thành năm 2017 đánh dấu bước tiến quan trọng. Công ty có năng lực vận chuyển tuyệt đối với đội xe riêng, giúp kiểm soát chất lượng và chi phí vận chuyển hiệu quả.

  3. Lực lượng bán hàng và quản lý: Lực lượng bán hàng của ICT có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm đủ khả năng cạnh tranh, nhưng chưa có hệ thống đại lý phân phối rộng khắp, ảnh hưởng đến khả năng khai thác thị trường. Phân công công việc trong phòng bán hàng còn bất hợp lý, gây hạn chế hiệu quả hoạt động.

  4. Lợi thế trong lĩnh vực thủy điện: ICT có vốn vay ưu đãi, chi phí đầu tư và vận hành thấp nhờ tận dụng công nghệ turbin chảy thẳng và nguồn thủy năng dồi dào. Nhà máy thủy điện cột nước thấp vận hành linh hoạt, ít phải di dân nên chi phí đền bù thấp. Tuy nhiên, việc dự báo nguồn nước và quản lý kỹ thuật còn hạn chế do thiếu cán bộ chuyên môn và điều kiện thời tiết phức tạp.

Thảo luận kết quả

Các lợi thế về nguồn cung, chất lượng sản phẩm và hệ thống phân phối của ICT trong lĩnh vực nhựa đường phù hợp với lý thuyết của Porter về việc tận dụng các lực lượng cạnh tranh để tạo LTCT. Việc ICT nhập khẩu chủ yếu nhựa đường từ Singapore với giá thấp tại miền Bắc giúp công ty có lợi thế chi phí, tuy nhiên sự phụ thuộc vào nguồn cung này cũng tạo rủi ro khi giá cả biến động hoặc đối thủ có nguồn cung đa dạng hơn.

Hệ thống kho bồn chứa và năng lực vận chuyển riêng là nguồn lực vật chất hiếm và khó bắt chước theo Barney, tạo ra LTCT bền vững cho ICT. Tuy nhiên, điểm yếu về lực lượng bán hàng và phân phối chưa phát triển đại lý rộng rãi làm giảm khả năng mở rộng thị trường, cần được cải thiện để tận dụng tối đa các lợi thế hiện có.

Trong lĩnh vực thủy điện, lợi thế về vốn vay ưu đãi và công nghệ vận hành linh hoạt giúp ICT giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất, phù hợp với lý thuyết nguồn lực và khả năng đổi mới nhanh hơn của Ohmae. Tuy nhiên, hạn chế về dự báo nguồn nước và quản lý kỹ thuật cho thấy ICT cần đầu tư nâng cao năng lực nhân sự và áp dụng công nghệ tiên tiến hơn để duy trì LTCT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh giá nhập khẩu nhựa đường theo vùng miền, bảng đánh giá năng lực kho bồn chứa và năng lực vận chuyển, cũng như biểu đồ doanh thu và lợi nhuận của ICT giai đoạn 2013-2017 để minh họa biến động và hiệu quả kinh doanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển hệ thống phân phối và lực lượng bán hàng: Mở rộng mạng lưới đại lý phân phối tại miền Trung và miền Nam, đào tạo nâng cao kỹ năng bán hàng, phân công công việc hợp lý trong phòng bán hàng. Mục tiêu tăng thị phần nhựa đường PMB tại miền Bắc và mở rộng thị trường trong 3 năm tới, do ICT chủ trì phối hợp với phòng kinh doanh.

  2. Đa dạng hóa nguồn cung nguyên liệu: Nhập khẩu nhựa đường từ các nguồn khác ngoài Singapore để giảm rủi ro phụ thuộc và cạnh tranh về giá. Thực hiện trong vòng 2 năm, bộ phận mua hàng và quản lý chuỗi cung ứng chịu trách nhiệm.

  3. Nâng cao chất lượng sản phẩm và đổi mới công nghệ: Đầu tư nghiên cứu công thức sản xuất nhựa đường PMB tối ưu, áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất và vận chuyển, đồng thời đẩy mạnh truyền thông về công nghệ để tạo ấn tượng với khách hàng. Thời gian thực hiện 3-5 năm, phối hợp giữa phòng R&D và marketing.

  4. Tối ưu hóa vận hành nhà máy thủy điện: Tăng cường công tác dự báo nguồn nước dài hạn, tuyển dụng và đào tạo cán bộ chuyên trách về khí tượng thủy văn, thủy công, bổ sung trưởng ca để nâng cao hiệu quả vận hành và an toàn. Xây dựng hệ thống báo cáo vận hành chuẩn mực trong 2 năm tới, do ban quản lý nhà máy và phòng kỹ thuật thực hiện.

  5. Cải tiến quản lý nội bộ và giảm chi phí: Đổi mới cơ cấu tổ chức, xác định rõ chức năng nhiệm vụ từng bộ phận, xây dựng mạng lưới thông tin nội bộ hiệu quả. Tận dụng sáng kiến của nhân viên để giảm chi phí sản xuất và quản lý, hạ giá thành sản phẩm. Thực hiện liên tục, do ban lãnh đạo và phòng nhân sự phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý DN: Nhận diện các yếu tố tạo LTCT, áp dụng lý thuyết vào thực tiễn để xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đặc biệt trong các ngành kinh doanh đa dạng như nhựa đường và thủy điện.

  2. Chuyên gia tư vấn chiến lược và quản trị DN: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, cải tiến hệ thống phân phối, quản lý vận hành và đổi mới công nghệ cho khách hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh: Tham khảo khung lý thuyết LTCT, phương pháp nghiên cứu kết hợp lý thuyết và thực tiễn, cũng như các case study cụ thể về ICT để phát triển nghiên cứu sâu hơn.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của DN trong các ngành đặc thù, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển DN và thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lợi thế cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng với DN?
    LTCT là những ưu thế mà DN sở hữu giúp tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ, như chất lượng sản phẩm, chi phí thấp, hệ thống phân phối hiệu quả. Nó quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của DN trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

  2. Lý thuyết 5 lực lượng cạnh tranh của Porter áp dụng thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình giúp phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến ICT như đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, khách hàng và sản phẩm thay thế, từ đó xác định các chiến lược phù hợp để duy trì và nâng cao LTCT.

  3. ICT có những điểm mạnh nào trong lĩnh vực nhựa đường?
    ICT có lợi thế nguồn cung ổn định từ Shell và ExxonMobil, giá nhập khẩu thấp nhất miền Bắc, hệ thống kho bồn chứa lớn và năng lực vận chuyển riêng, giúp kiểm soát chất lượng và chi phí hiệu quả.

  4. Những điểm yếu của ICT cần khắc phục là gì?
    Lực lượng bán hàng chưa phát triển đại lý rộng rãi, giá nhập khẩu chưa cạnh tranh tại miền Trung và Nam, chi phí quản lý và vận hành còn cao, hạn chế trong dự báo và quản lý kỹ thuật thủy điện.

  5. Giải pháp nào giúp ICT nâng cao LTCT trong giai đoạn tới?
    Mở rộng mạng lưới phân phối, đa dạng hóa nguồn cung, đầu tư công nghệ và nghiên cứu sản phẩm, tối ưu hóa vận hành nhà máy thủy điện, cải tiến quản lý nội bộ và giảm chi phí sản xuất.

Kết luận

  • LTCT là yếu tố sống còn, giúp ICT tạo ra sự khác biệt và giá trị vượt trội trên thị trường nhựa đường và thủy điện.
  • ICT sở hữu lợi thế về nguồn cung, chất lượng sản phẩm, hệ thống kho bồn chứa và năng lực vận chuyển, nhưng còn hạn chế về lực lượng bán hàng và quản lý kỹ thuật.
  • Nghiên cứu vận dụng tổng hợp lý thuyết của Porter, Ohmae và Barney để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao LTCT cho ICT giai đoạn 2018-2025.
  • Các giải pháp tập trung vào phát triển hệ thống phân phối, đa dạng hóa nguồn cung, đổi mới công nghệ, tối ưu vận hành và cải tiến quản lý nội bộ.
  • Đề xuất nghiên cứu tiếp theo mở rộng áp dụng lý thuyết LTCT vào các ngành sản xuất, dịch vụ và các DN có đặc thù khác nhằm nâng cao tính ứng dụng và hiệu quả thực tiễn.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu này để nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và biến động.