Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Liên hợp quốc, hiện có khoảng 2,5 tỷ người trên thế giới không được tiếp cận với các công trình vệ sinh cơ bản, trong đó 80% tập trung ở khu vực châu Á và châu Phi. Tại Việt Nam, tỷ lệ hộ gia đình có nhà tiêu hợp vệ sinh (HVS) ở vùng nông thôn còn thấp, đặc biệt tại các vùng miền núi và dân tộc thiểu số. Tỉnh Bình Định, với dân số khoảng 1,4 triệu người, có tỷ lệ hộ gia đình có nhà tiêu HVS đạt 66% năm 2014, tuy nhiên huyện Tây Sơn chỉ đạt 51,3%, thấp hơn mức trung bình tỉnh. Xã Bình Tân, huyện Tây Sơn, có tỷ lệ hộ gia đình sử dụng nhà tiêu HVS chỉ khoảng 24,7% năm 2016, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 65% của Chương trình Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn giai đoạn 2011-2015.

Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kiến thức và thực hành sử dụng nhà tiêu HVS của hộ gia đình tại xã Bình Tân, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến việc sử dụng nhà tiêu HVS. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2016, với 457 hộ gia đình có nhà tiêu HVS tham gia khảo sát. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ sử dụng nhà tiêu HVS, góp phần cải thiện vệ sinh môi trường và sức khỏe cộng đồng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về vệ sinh môi trường và hành vi sức khỏe, trong đó:

  • Lý thuyết hành vi sức khỏe: Nhấn mạnh vai trò của kiến thức, thái độ và thực hành trong việc hình thành hành vi vệ sinh cá nhân và cộng đồng.
  • Mô hình kinh tế hộ gia đình: Phân tích ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế, trình độ học vấn, nghề nghiệp và vai trò người quyết định trong gia đình đến việc sử dụng nhà tiêu HVS.
  • Khái niệm nhà tiêu hợp vệ sinh (HVS): Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2011/BYT, nhà tiêu HVS là công trình thu nhận và xử lý phân người đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường, gồm các loại như nhà tiêu tự hoại, nhà tiêu biogas, nhà tiêu khô nổi, khô chìm, thấm dội nước.

Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức về nhà tiêu HVS, thực hành sử dụng nhà tiêu HVS, các yếu tố cá nhân (tuổi, giới, trình độ học vấn), yếu tố kinh tế (thu nhập, nghề nghiệp), và vai trò người quyết định trong gia đình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 457 hộ gia đình có nhà tiêu HVS tại xã Bình Tân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định; 8 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ y tế xã, trưởng thôn và đại diện hộ gia đình; số liệu thứ cấp từ Trung tâm Y tế huyện Tây Sơn và Trạm Y tế xã Bình Tân.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ hộ gia đình có nhà tiêu HVS theo báo cáo địa phương được lựa chọn (cỡ mẫu 457 hộ).
  • Phương pháp thu thập số liệu: Sử dụng phiếu điều tra phỏng vấn trực tiếp, bảng kiểm quan sát thực hành sử dụng nhà tiêu, phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
  • Phân tích số liệu: Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm EpiData 3 và SPSS 20. Phân tích thống kê mô tả, kiểm định Chi-square và mô hình hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành sử dụng nhà tiêu HVS.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2016, bao gồm thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về nhà tiêu HVS còn hạn chế: 65,6% đối tượng nghiên cứu có kiến thức chưa đạt về sử dụng nhà tiêu HVS. Trong đó, 12,7% không biết tên các loại nhà tiêu, 26,3% không biết bệnh do nhà tiêu không hợp vệ sinh gây ra. Loại nhà tiêu được biết đến nhiều nhất là nhà tiêu tự hoại (69,2%).

  2. Thực hành sử dụng nhà tiêu HVS đạt tỷ lệ cao hơn kiến thức: 73,5% hộ gia đình thực hành sử dụng nhà tiêu HVS đạt tiêu chuẩn, trong đó nhà tiêu tự hoại chiếm 67,4%, nhà tiêu biogas 6,1%. Tuy nhiên, vẫn còn 26,5% hộ chưa thực hành đúng.

  3. Các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê với kiến thức và thực hành: Giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn, mức thu nhập, loại hình chăn nuôi, tiếp nhận thông tin từ cán bộ y tế xã, và người ra quyết định chính trong gia đình đều ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành sử dụng nhà tiêu HVS (p<0,05).

  4. Khó khăn và hạn chế trong thực tế: Địa hình phức tạp, phong tục tập quán lạc hậu, công tác truyền thông chưa sâu rộng, trình độ cán bộ y tế xã còn hạn chế, và sự chồng chéo nguồn lực hỗ trợ người dân là những nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả sử dụng nhà tiêu HVS.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù tỷ lệ thực hành sử dụng nhà tiêu HVS đạt trên 70%, kiến thức về nhà tiêu HVS của người dân vẫn còn thấp, tương tự với các nghiên cứu tại các vùng nông thôn khác ở Việt Nam. Việc thiếu kiến thức nền tảng về vệ sinh môi trường và tác hại của nhà tiêu không hợp vệ sinh làm giảm động lực sử dụng và bảo quản nhà tiêu đúng cách. Các yếu tố kinh tế và xã hội như thu nhập thấp, trình độ học vấn hạn chế, và vai trò người quyết định trong gia đình (chủ yếu là nam giới) ảnh hưởng rõ rệt đến việc áp dụng kiến thức vào thực hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức đạt và thực hành đạt theo nhóm tuổi, giới tính, và trình độ học vấn để minh họa mối liên hệ này. Bảng phân tích hồi quy logistic đa biến cũng giúp làm rõ các yếu tố ảnh hưởng chính.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của truyền thông giáo dục sức khỏe và nâng cao năng lực cán bộ y tế xã trong việc cải thiện vệ sinh môi trường nông thôn. Việc đầu tư vào các chương trình đào tạo, truyền thông sâu rộng và hỗ trợ kỹ thuật sẽ góp phần nâng cao tỷ lệ sử dụng nhà tiêu HVS, giảm nguy cơ bệnh tật liên quan đến vệ sinh kém.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác truyền thông, giáo dục nâng cao kiến thức về nhà tiêu HVS: Triển khai các chương trình truyền thông sâu rộng, tập trung vào nhóm đối tượng có trình độ học vấn thấp và người ra quyết định trong gia đình, nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích và cách sử dụng nhà tiêu HVS. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế xã phối hợp với các tổ chức cộng đồng.

  2. Chuyển đổi và cải tiến các loại nhà tiêu không hợp vệ sinh thành nhà tiêu HVS: Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để hộ gia đình chuyển đổi nhà tiêu khô nổi, khô chìm, thấm dội nước không đạt chuẩn sang nhà tiêu tự hoại hoặc biogas. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhà tiêu HVS lên ít nhất 50% trong 2 năm tới, do UBND xã và các tổ chức phát triển nông thôn thực hiện.

  3. Nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ y tế xã và nhân viên y tế thôn bản: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về vệ sinh môi trường, kỹ thuật xây dựng và bảo quản nhà tiêu HVS, kỹ năng truyền thông cho cán bộ y tế xã. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm, do Sở Y tế và Trường Đại học Y tế Công cộng phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường giám sát, kiểm tra và hỗ trợ kỹ thuật tại cộng đồng: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên việc sử dụng và bảo quản nhà tiêu HVS, đồng thời hỗ trợ kỹ thuật kịp thời cho các hộ gia đình gặp khó khăn. Thực hiện liên tục, do Trung tâm Y tế huyện và Trạm Y tế xã chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế xã, thôn bản: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng nhà tiêu HVS, giúp họ xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phù hợp.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách về vệ sinh môi trường nông thôn: Thông tin về thực trạng và các yếu tố liên quan giúp định hướng chính sách, phân bổ nguồn lực hiệu quả nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng nhà tiêu HVS.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển nông thôn: Cơ sở để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và truyền thông nhằm cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường tại các vùng khó khăn.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành y tế công cộng và môi trường: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và thực trạng vệ sinh môi trường nông thôn tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhà tiêu hợp vệ sinh là gì?
    Nhà tiêu hợp vệ sinh là công trình thu nhận và xử lý phân người đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường, ngăn ngừa tiếp xúc với phân chưa xử lý, gồm các loại như nhà tiêu tự hoại, biogas, khô nổi, khô chìm, thấm dội nước.

  2. Tại sao kiến thức về nhà tiêu HVS lại quan trọng?
    Kiến thức tốt giúp người dân hiểu được lợi ích và cách sử dụng đúng nhà tiêu HVS, từ đó nâng cao thực hành vệ sinh, giảm nguy cơ bệnh tật do ô nhiễm phân người gây ra.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc sử dụng nhà tiêu HVS?
    Các yếu tố gồm giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, loại hình chăn nuôi, vai trò người quyết định trong gia đình và mức độ tiếp nhận thông tin từ cán bộ y tế.

  4. Tỷ lệ sử dụng nhà tiêu HVS tại xã Bình Tân như thế nào?
    Năm 2016, tỷ lệ hộ gia đình có nhà tiêu HVS tại xã Bình Tân khoảng 24,7%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 65% của chương trình quốc gia.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao tỷ lệ sử dụng nhà tiêu HVS?
    Tăng cường truyền thông giáo dục, hỗ trợ chuyển đổi nhà tiêu không hợp vệ sinh, nâng cao năng lực cán bộ y tế xã, và giám sát, hỗ trợ kỹ thuật tại cộng đồng là các giải pháp thiết thực.

Kết luận

  • Kiến thức về sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh tại xã Bình Tân còn thấp, với 65,6% đối tượng chưa đạt chuẩn kiến thức.
  • Thực hành sử dụng nhà tiêu HVS đạt tỷ lệ 73,5%, trong đó nhà tiêu tự hoại chiếm đa số.
  • Các yếu tố cá nhân, kinh tế và xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thực hành sử dụng nhà tiêu HVS.
  • Công tác truyền thông và năng lực cán bộ y tế xã còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nhà tiêu HVS.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về truyền thông, hỗ trợ kỹ thuật và nâng cao năng lực cán bộ để cải thiện vệ sinh môi trường nông thôn.

Next steps: Thực hiện các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức, hỗ trợ chuyển đổi nhà tiêu không hợp vệ sinh, đào tạo cán bộ y tế xã và thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, cán bộ y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao tỷ lệ sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh, góp phần bảo vệ sức khỏe và môi trường sống bền vững.