Tổng quan nghiên cứu
Tình trạng sử dụng thuốc kháng sinh không hợp lý đang là vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo ước tính, tỷ lệ sử dụng kháng sinh không đúng cách tại nhiều địa phương có thể lên đến gần 40%, góp phần làm gia tăng tình trạng kháng thuốc, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả điều trị và tăng chi phí y tế. Nghiên cứu được thực hiện tại phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội trong năm 2021 nhằm mục tiêu mô tả kiến thức và thực hành sử dụng thuốc kháng sinh của người dân, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến việc sử dụng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên 288 người dân đại diện cho các hộ gia đình tại phường Dịch Vọng, với thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chiến lược truyền thông, giáo dục sức khỏe và chính sách quản lý thuốc kháng sinh tại địa phương, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc trong cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong sử dụng thuốc kháng sinh, kết hợp với các yếu tố ảnh hưởng được xác định từ các nghiên cứu trước đây và hướng dẫn sử dụng kháng sinh của Bộ Y tế. Các khái niệm chính bao gồm:
- Kiến thức về thuốc kháng sinh: Hiểu biết về tác dụng, cách dùng, liều lượng, tác dụng phụ và hạn sử dụng của thuốc kháng sinh.
- Thực hành sử dụng thuốc kháng sinh: Hành vi mua, sử dụng thuốc theo chỉ định, tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị.
- Yếu tố cá nhân: Giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập.
- Yếu tố môi trường: Ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, nguồn cung ứng thuốc, vai trò cán bộ y tế.
- Yếu tố chính sách và quản lý: Quy định về kê đơn thuốc, kiểm soát bán thuốc kháng sinh, truyền thông giáo dục sức khỏe.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 288 người dân được chọn theo phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn, gồm chọn tổ dân phố đông dân nhất và chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống trong danh sách hộ gia đình. Nghiên cứu định tính thực hiện phỏng vấn sâu 3 đối tượng gồm cán bộ trạm y tế và người bán thuốc, cùng 8 người dân tham gia thảo luận nhóm đa dạng về giới, tuổi, nghề nghiệp, thu nhập và trình độ học vấn.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua bộ câu hỏi chuẩn, nhập liệu bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 20. Các phân tích bao gồm mô tả tần suất, tỷ lệ, kiểm định Chi-square và tính toán tỷ số chênh (OR) với khoảng tin cậy 95%. Dữ liệu định tính được ghi âm, ghi chép, gỡ băng và phân tích theo chủ đề để bổ sung và làm rõ kết quả định lượng. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức nghiên cứu Y Sinh học trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về sử dụng thuốc kháng sinh: 55,2% người dân có kiến thức đạt về sử dụng thuốc kháng sinh. Trong đó, 60,1% hiểu đúng tác dụng của kháng sinh là diệt vi khuẩn, 95,1% nhận biết bác sĩ là người chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh, 89,9% biết phải mua và sử dụng đúng thuốc theo đơn, 99,3% cho rằng cần nghe hướng dẫn khi sử dụng thuốc. Tỷ lệ người dân biết về tác hại của sử dụng kháng sinh không đúng cách như kháng thuốc chiếm 87,8%.
Thực hành sử dụng thuốc kháng sinh: 37,8% người dân sử dụng kháng sinh trong vòng 1 tháng qua, trong đó 52,3% có thực hành đạt theo tiêu chuẩn (điều trị theo chỉ định bác sĩ, đúng liều, đúng đường dùng). 87,2% thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ, 89,9% kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng, 69,7% khám lại hoặc hỏi ý kiến bác sĩ khi dùng thuốc không đỡ sau 3 ngày, nhưng chỉ 22% ngừng thuốc và đến cơ sở y tế khi bị dị ứng. Tỷ lệ tự ý mua thuốc kháng sinh ngoài đơn là 58,7%.
Yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành: Giới tính có liên quan có ý nghĩa thống kê với kiến thức (p=0,008), nữ giới có kiến thức đạt cao hơn 1,93 lần so với nam giới (OR=1,93; 95%CI:1,19-3,11). Không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa giữa kiến thức với tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn, thu nhập. Thực hành không có mối liên quan có ý nghĩa với các yếu tố cá nhân. Người có kiến thức đạt có thực hành đạt cao hơn 2,41 lần so với người có kiến thức chưa đạt (p=0,04).
Yếu tố ảnh hưởng từ truyền thông giáo dục sức khỏe và môi trường: Bác sĩ là nguồn thông tin tin cậy nhất (94,4%), người bán thuốc cũng đóng vai trò tư vấn quan trọng. Người dân thường dựa vào kinh nghiệm cá nhân, ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp trong quyết định sử dụng thuốc. Việc cung ứng thuốc dễ dàng với nhiều nhà thuốc tư nhân, dịch vụ giao thuốc tận nhà làm tăng khả năng tự ý mua thuốc.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành sử dụng thuốc kháng sinh của người dân phường Dịch Vọng còn nhiều hạn chế, đặc biệt tỷ lệ thực hành đạt chỉ khoảng một nửa trong số người sử dụng thuốc. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức đạt của người dân tại đây thấp hơn một số địa phương như phường Phú Diễn (67,8%) và tỉnh Thái Bình (65,6%), có thể do đặc điểm dân cư đa dạng, nhiều người di cư và trình độ dân trí không đồng đều. Tỷ lệ tự ý mua thuốc kháng sinh ngoài đơn cao (58,7%) phản ánh việc kiểm soát bán thuốc chưa nghiêm ngặt, tương tự các nghiên cứu tại các nước đang phát triển khác.
Mối liên quan giữa giới tính và kiến thức phù hợp với các nghiên cứu cho thấy nữ giới thường có nhận thức và thực hành tốt hơn nam giới trong sử dụng thuốc kháng sinh. Việc người dân dựa vào kinh nghiệm cá nhân và ảnh hưởng xã hội trong sử dụng thuốc cũng là nguyên nhân làm tăng nguy cơ sử dụng không đúng cách. Các kết quả định tính làm rõ vai trò quan trọng của cán bộ y tế và người bán thuốc trong việc tư vấn, hướng dẫn sử dụng thuốc, đồng thời phản ánh những khó khăn trong công tác quản lý và kiểm tra các nhà thuốc trên địa bàn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt, bảng so sánh mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân với kiến thức và thực hành, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về sử dụng thuốc kháng sinh an toàn, hợp lý, tập trung vào nhóm nam giới và người có trình độ học vấn thấp nhằm cải thiện kiến thức và thực hành. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, phối hợp giữa Trung tâm Y tế phường và các tổ chức cộng đồng.
Triển khai các khóa tập huấn nâng cao năng lực cho người bán thuốc về kiến thức kháng sinh, tình trạng kháng thuốc và quy định bán thuốc kê đơn, nhằm tăng cường tuân thủ quy định bán thuốc. Thời gian 6 tháng, do Sở Y tế phối hợp với Trạm y tế phường tổ chức.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm tại các nhà thuốc trên địa bàn, đảm bảo việc bán thuốc kháng sinh theo đơn, hạn chế tình trạng bán thuốc không kê đơn. Thực hiện thường xuyên, phối hợp giữa cơ quan quản lý dược và chính quyền địa phương.
Phát triển các kênh thông tin đa dạng, tận dụng internet và mạng xã hội để cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu về sử dụng thuốc kháng sinh, đồng thời cảnh báo tác hại của việc sử dụng không đúng cách. Thời gian triển khai liên tục, do các cơ quan y tế và truyền thông phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và quản lý y tế địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe và chính sách quản lý thuốc kháng sinh phù hợp với đặc điểm dân cư địa phương.
Người bán thuốc và nhà quản lý nhà thuốc: Nắm bắt kiến thức về thực trạng sử dụng thuốc kháng sinh, từ đó nâng cao trách nhiệm tư vấn, bán thuốc đúng quy định, góp phần giảm thiểu tình trạng kháng thuốc.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dược học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích về yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng thuốc kháng sinh trong cộng đồng.
Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan truyền thông: Dựa trên kết quả nghiên cứu để thiết kế các chiến dịch truyền thông hiệu quả, hướng tới nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi sử dụng thuốc kháng sinh trong cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không đúng cách lại nguy hiểm?
Sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị, kéo dài thời gian bệnh và tăng chi phí y tế. Ví dụ, tự ý dùng kháng sinh khi không cần thiết hoặc không đủ liều có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển.Người dân nên làm gì khi cần sử dụng thuốc kháng sinh?
Người dân cần đi khám bác sĩ để được kê đơn đúng thuốc, tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị, không tự ý mua hoặc ngừng thuốc khi chưa hết liệu trình. Kết quả nghiên cứu cho thấy 89,9% người dân biết phải mua thuốc theo đơn và 87,2% thực hành theo hướng dẫn bác sĩ.Vai trò của người bán thuốc trong việc sử dụng kháng sinh như thế nào?
Người bán thuốc có trách nhiệm tư vấn cách dùng, hạn sử dụng và cảnh báo tác dụng phụ, đồng thời chỉ bán thuốc kháng sinh khi có đơn thuốc hợp lệ. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy nhiều nhà thuốc vẫn bán thuốc không theo đơn, ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc an toàn.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành sử dụng thuốc kháng sinh của người dân?
Giới tính, truyền thông giáo dục sức khỏe, ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè, môi trường cung ứng thuốc và chính sách quản lý đều ảnh hưởng. Nghiên cứu chỉ ra nữ giới có kiến thức tốt hơn nam giới, và người có kiến thức đạt thường có thực hành tốt hơn.Làm thế nào để nâng cao nhận thức cộng đồng về sử dụng thuốc kháng sinh?
Cần tổ chức các chiến dịch truyền thông đa dạng, tập huấn cho người bán thuốc, tăng cường kiểm tra nhà thuốc và sử dụng các kênh thông tin hiện đại như internet, mạng xã hội để cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu và kịp thời.
Kết luận
- Tỷ lệ người dân phường Dịch Vọng có kiến thức đạt về sử dụng thuốc kháng sinh là 55,2%, thực hành đạt là 52,3%.
- Giới tính là yếu tố liên quan có ý nghĩa đến kiến thức, nữ giới có kiến thức tốt hơn nam giới gần gấp đôi.
- Người dân có kiến thức tốt thường có thực hành sử dụng thuốc kháng sinh đúng cách cao hơn 2,41 lần.
- Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm truyền thông giáo dục sức khỏe, môi trường xã hội, chính sách quản lý và cung ứng thuốc.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao nhận thức, tăng cường kiểm soát bán thuốc và cải thiện thực hành sử dụng thuốc kháng sinh trong cộng đồng.
Tiếp theo, các cơ quan y tế và chính quyền địa phương nên phối hợp triển khai các chương trình truyền thông, tập huấn và giám sát nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc kháng sinh, góp phần giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Đề nghị các nhà nghiên cứu và cán bộ y tế tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả các can thiệp để điều chỉnh phù hợp trong tương lai.