Tổng quan nghiên cứu
Ung thư cổ tử cung (UTCTC) là bệnh lý ác tính phổ biến thứ tư ở phụ nữ trên toàn cầu, với khoảng 604.127 ca mắc mới và 341.831 ca tử vong mỗi năm theo GLOBOCAN 2020. Tại Việt Nam, năm 2020 ghi nhận 4.132 ca mắc mới và 2.223 ca tử vong do UTCTC. Bệnh thường gặp ở phụ nữ từ 30 tuổi trở lên và có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị sớm thông qua các chương trình sàng lọc hiệu quả. Tuy nhiên, tỷ lệ phụ nữ thực hiện sàng lọc UTCTC tại huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp năm 2020 chỉ đạt 42,11%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 60% vào năm 2025 theo Kế hoạch hành động Quốc gia về dự phòng và kiểm soát UTCTC.
Nghiên cứu nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành về sàng lọc UTCTC cùng các yếu tố liên quan của phụ nữ có chồng trong độ tuổi 30-54 tại huyện Tam Nông năm 2022. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 637 phụ nữ được chọn ngẫu nhiên theo cụm nhiều bậc tại 4 xã đại diện cho vùng ven và vùng xa sông Tiền. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu thực tiễn để đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ sàng lọc UTCTC, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và tử vong do UTCTC tại địa phương. Các chỉ số quan trọng được đánh giá gồm tỷ lệ kiến thức đạt (74,1%), thái độ tích cực (49,5%), và thực hành đạt sàng lọc (35,6%).
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba nhóm yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về sàng lọc UTCTC:
- Yếu tố cá nhân: tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tình trạng sức khỏe.
- Yếu tố gia đình: quy mô hộ gia đình, số con, thu nhập, sự hỗ trợ của người chồng.
- Yếu tố môi trường xã hội: sự sẵn có của dịch vụ y tế, truyền thông sàng lọc UTCTC của cán bộ y tế.
Khái niệm chính bao gồm: kiến thức về nguyên nhân, dấu hiệu, yếu tố nguy cơ và phương pháp sàng lọc UTCTC; thái độ tích cực hoặc tiêu cực đối với sàng lọc; thực hành sàng lọc định kỳ và sự hỗ trợ của người chồng trong quá trình sàng lọc. Mô hình nghiên cứu sử dụng khung KAP kết hợp phân tích các yếu tố nhân khẩu học và xã hội để xác định mối liên quan với việc thực hiện sàng lọc UTCTC.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang, sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 637 phụ nữ có chồng từ 30-54 tuổi tại huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp. Mẫu được chọn bằng phương pháp ngẫu nhiên theo cụm nhiều bậc, bao gồm 4 xã đại diện cho vùng ven và vùng xa sông Tiền. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa, gồm 14 câu hỏi đánh giá kiến thức, 11 câu hỏi thái độ theo thang Likert 5 điểm, và 6 câu hỏi về thực hành sàng lọc UTCTC.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích inferential (kiểm định Chi bình phương, hồi quy đa biến) để xác định mối liên quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p<0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về UTCTC và sàng lọc:
- 74,1% phụ nữ đạt kiến thức về UTCTC và sàng lọc (điểm ≥7/14).
- 45,2% biết virus HPV là nguyên nhân chính gây UTCTC.
- 67,7% biết phương pháp xét nghiệm tế bào cổ tử cung (Pap), 54,9% biết phương pháp VIA, 43,4% biết xét nghiệm HPV.
Thái độ về sàng lọc UTCTC:
- 49,5% có thái độ tích cực về sàng lọc UTCTC.
- 81,2% đồng ý rằng phụ nữ từ 30-54 tuổi cần sàng lọc UTCTC.
- 62% tin rằng sàng lọc phát hiện sớm giúp điều trị khỏi UTCTC.
Thực hành sàng lọc UTCTC:
- Tỷ lệ thực hành đạt sàng lọc chỉ 35,6%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 60% năm 2025.
- 42,11% phụ nữ trong độ tuổi đã từng thực hiện sàng lọc UTCTC.
- Sự hỗ trợ của người chồng có ảnh hưởng tích cực đến thực hành sàng lọc (phụ nữ được hỗ trợ có tỷ lệ thực hành cao hơn).
Các yếu tố liên quan:
- Kiến thức về sàng lọc UTCTC có mối liên quan có ý nghĩa với tình trạng sức khỏe và truyền thông của cán bộ y tế (p<0,05).
- Thái độ tích cực liên quan đến tình trạng sức khỏe tốt (p<0,05).
- Thực hành sàng lọc có liên quan đến trình độ học vấn, nhóm tuổi, quy mô hộ gia đình, sự hỗ trợ của người chồng và khoảng cách đến cơ sở y tế (p<0,05).
- Phụ nữ có kiến thức đạt có khả năng thực hành sàng lọc cao hơn 3,39 lần so với nhóm không đạt (p<0,001).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù phần lớn phụ nữ có kiến thức cơ bản về UTCTC và sàng lọc, tỷ lệ thực hành sàng lọc còn thấp, phản ánh khoảng cách giữa nhận thức và hành động. Nguyên nhân có thể do hạn chế về truyền thông sâu rộng, rào cản về kinh tế, địa lý và sự thiếu hỗ trợ từ gia đình, đặc biệt là người chồng. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức và thái độ tích cực tương đối cao nhưng thực hành vẫn chưa đạt mức mong muốn, tương tự các vùng nông thôn khác.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành, bảng phân tích mối liên quan các yếu tố nhân khẩu học với KAP, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế. Kết quả nhấn mạnh vai trò quan trọng của truyền thông y tế và sự tham gia của người chồng trong việc nâng cao thực hành sàng lọc UTCTC.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông đa kênh:
- Triển khai các chiến dịch truyền thông qua internet, truyền hình, và các buổi nói chuyện chuyên đề tại cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức về nguyên nhân, phương pháp và lợi ích của sàng lọc UTCTC.
- Thời gian: liên tục trong 2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, Trạm Y tế xã, các tổ chức cộng đồng.
Phát huy vai trò của người chồng:
- Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo dành cho nam giới nhằm nâng cao kiến thức và khuyến khích họ hỗ trợ, động viên vợ thực hiện sàng lọc định kỳ.
- Thời gian: 6-12 tháng đầu.
- Chủ thể thực hiện: Ban dân vận, Hội phụ nữ, Trung tâm Y tế.
Mở rộng dịch vụ sàng lọc lưu động:
- Tổ chức các đợt khám sàng lọc UTCTC lưu động tại các vùng xa, vùng khó tiếp cận để tăng cơ hội tiếp cận dịch vụ cho phụ nữ.
- Thời gian: hàng quý.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Trạm Y tế xã.
Hỗ trợ tài chính và giảm chi phí:
- Xem xét chính sách hỗ trợ chi phí sàng lọc UTCTC cho nhóm phụ nữ có thu nhập thấp hoặc gia đình đa thế hệ.
- Thời gian: đề xuất trong kế hoạch y tế địa phương 2023-2025.
- Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, UBND huyện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế tuyến cơ sở:
- Nắm bắt thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành của phụ nữ địa phương để xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách y tế:
- Sử dụng dữ liệu để điều chỉnh chính sách, phân bổ nguồn lực và thiết kế chương trình sàng lọc UTCTC hiệu quả hơn.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng:
- Tham khảo để triển khai các hoạt động truyền thông, hỗ trợ tài chính và vận động cộng đồng tham gia sàng lọc UTCTC.
Nghiên cứu sinh và học viên y tế công cộng:
- Là tài liệu tham khảo khoa học về phương pháp nghiên cứu KAP và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành sàng lọc UTCTC tại vùng nông thôn Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ thực hành sàng lọc UTCTC thấp dù kiến thức và thái độ khá cao?
- Rào cản về kinh tế, địa lý, thiếu hỗ trợ gia đình và hạn chế dịch vụ y tế cơ sở là nguyên nhân chính. Ví dụ, phụ nữ sống xa cơ sở y tế có tỷ lệ sàng lọc thấp hơn đáng kể.
Phương pháp sàng lọc UTCTC nào phổ biến nhất tại huyện Tam Nông?
- Phương pháp VIA được áp dụng rộng rãi tại tuyến xã do chi phí thấp và dễ thực hiện, trong khi xét nghiệm Pap và HPV chủ yếu thực hiện tại tuyến huyện và tỉnh.
Vai trò của người chồng trong việc sàng lọc UTCTC của vợ như thế nào?
- Người chồng có kiến thức và hỗ trợ tích cực giúp tăng khả năng vợ thực hiện sàng lọc lên gấp 1,3-1,5 lần, thể hiện qua việc khuyến khích và đồng hành cùng vợ đi khám.
Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông về UTCTC?
- Kết hợp đa dạng kênh truyền thông như internet, truyền hình, và tổ chức các buổi nói chuyện tại cộng đồng, đồng thời tập huấn cán bộ y tế để tăng cường tiếp cận thông tin chính xác.
Có nên tổ chức sàng lọc lưu động cho phụ nữ vùng xa không?
- Rất cần thiết, vì khoảng cách đến cơ sở y tế là yếu tố hạn chế lớn nhất, sàng lọc lưu động giúp tăng tỷ lệ tiếp cận dịch vụ và phát hiện sớm bệnh.
Kết luận
- Tỷ lệ phụ nữ có kiến thức đạt về UTCTC và sàng lọc tại huyện Tam Nông là 74,1%, thái độ tích cực chiếm 49,5%, nhưng thực hành sàng lọc đạt chỉ 35,6%.
- Các yếu tố cá nhân, gia đình và môi trường xã hội đều ảnh hưởng có ý nghĩa đến kiến thức, thái độ và thực hành sàng lọc UTCTC.
- Sự hỗ trợ của người chồng và truyền thông của cán bộ y tế là những nhân tố then chốt thúc đẩy thực hành sàng lọc.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông đa kênh, mở rộng dịch vụ sàng lọc lưu động và tăng cường vai trò của người chồng trong hỗ trợ vợ.
- Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức các chiến dịch truyền thông, đào tạo cán bộ y tế, và xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính nhằm nâng cao tỷ lệ sàng lọc UTCTC đến năm 2025.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe phụ nữ và giảm thiểu gánh nặng ung thư cổ tử cung tại cộng đồng!