I. Nhận thức sinh viên về tự ý sử dụng kháng sinh
Nghiên cứu khảo sát nhận thức sinh viên Đại học Tây Đô về tự ý sử dụng kháng sinh cho thấy tỉ lệ sinh viên sử dụng kháng sinh không theo chỉ định của bác sĩ là 45,2%. Điều này phản ánh thực trạng đáng báo động về thói quen sử dụng thuốc trong cộng đồng sinh viên. Kiến thức về kháng sinh của sinh viên còn hạn chế, chỉ 51,6% có kiến thức đúng về kháng sinh. Thái độ và thực hành sử dụng kháng sinh cũng chưa đạt chuẩn, với tỉ lệ lần lượt là 70,4% và 50,1%. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc giáo dục sức khỏe và tuyên truyền về kháng sinh để cải thiện nhận thức và hành vi sử dụng thuốc.
1.1. Tỉ lệ tự ý sử dụng kháng sinh
Tỉ lệ sinh viên tự ý sử dụng kháng sinh không theo chỉ định của bác sĩ chiếm 45,2%. Đây là con số đáng lo ngại, phản ánh thói quen sử dụng thuốc bừa bãi. Nguy cơ từ việc tự ý sử dụng kháng sinh bao gồm kháng thuốc và tác dụng phụ của kháng sinh. Nghiên cứu chỉ ra rằng, việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến hệ lụy sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là trong điều trị bệnh nhiễm khuẩn.
1.2. Kiến thức và thái độ về kháng sinh
Chỉ 51,6% sinh viên có kiến thức về kháng sinh đúng đắn. Thái độ về việc tự ý sử dụng kháng sinh cũng chưa tích cực, với 70,4% sinh viên có thái độ tốt. Thực hành sử dụng kháng sinh đúng cách chỉ đạt 50,1%. Điều này cho thấy sự thiếu hiểu biết và nhận thức chưa đầy đủ về tác động của kháng sinh và nguy cơ kháng thuốc.
II. Yếu tố liên quan đến nhận thức sinh viên
Nghiên cứu xác định các yếu tố liên quan đến nhận thức của sinh viên về tự ý sử dụng kháng sinh. Các yếu tố bao gồm đặc điểm sinh viên, đặc điểm gia đình, và bệnh điều trị lâu dài. Kết quả cho thấy, kiến thức, thái độ, và thực hành sử dụng kháng sinh có mối liên hệ chặt chẽ với hành vi tự ý sử dụng thuốc. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, sinh viên có thói quen sử dụng bảo hiểm y tế có tỉ lệ tự ý sử dụng kháng sinh thấp hơn.
2.1. Đặc điểm sinh viên và gia đình
Đặc điểm sinh viên như tuổi, giới tính, và trình độ học vấn có ảnh hưởng đến nhận thức về tự ý sử dụng kháng sinh. Đặc điểm gia đình, bao gồm nghề nghiệp của phụ huynh và điều kiện kinh tế, cũng là yếu tố quan trọng. Nghiên cứu chỉ ra rằng, sinh viên có phụ huynh làm trong ngành y tế có nhận thức tốt hơn về việc sử dụng kháng sinh.
2.2. Bệnh điều trị lâu dài
Sinh viên có bệnh điều trị lâu dài thường có xu hướng tự ý sử dụng kháng sinh nhiều hơn. Điều này cho thấy sự thiếu hiểu biết về tác dụng phụ của kháng sinh và nguy cơ kháng thuốc. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc giáo dục sức khỏe để cải thiện nhận thức và hành vi sử dụng thuốc trong nhóm đối tượng này.
III. Giải pháp và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện nhận thức sinh viên về tự ý sử dụng kháng sinh. Các giải pháp bao gồm tăng cường giáo dục sức khỏe, tuyên truyền về kháng sinh, và phối hợp giữa các cơ quan y tế. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của nhà thuốc tư nhân trong việc cung cấp thông tin và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách. Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, góp phần vào việc giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và nâng cao chất lượng điều trị bệnh.
3.1. Giáo dục và tuyên truyền
Việc tăng cường giáo dục sức khỏe và tuyên truyền về kháng sinh là giải pháp quan trọng để cải thiện nhận thức của sinh viên. Các chương trình giáo dục cần tập trung vào kiến thức về kháng sinh, tác dụng phụ, và nguy cơ kháng thuốc. Nghiên cứu đề xuất tổ chức các buổi hội thảo, tài liệu giáo dục, và hoạt động tuyên truyền trong trường học.
3.2. Vai trò của nhà thuốc tư nhân
Nhà thuốc tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách. Nghiên cứu đề xuất tăng cường quản lý và giám sát hoạt động của các nhà thuốc, đảm bảo việc bán thuốc kháng sinh theo đơn của bác sĩ. Điều này góp phần giảm thiểu tự ý sử dụng kháng sinh và nguy cơ kháng thuốc.