Tổng quan nghiên cứu

Hành vi tiêu dùng đóng vai trò then chốt trong việc quyết định doanh thu và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành hàng tiêu dùng nhanh như sản phẩm sữa bột. Tại Việt Nam, thị trường sữa bột đang phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng nhu cầu dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe của người tiêu dùng. Công ty Cổ phần Dược phẩm Sakura, thành lập năm 2018, là một trong những doanh nghiệp phân phối sản phẩm sữa bột đạt chuẩn GMP – WHO, đã mở rộng thị trường sang 5 quốc gia Đông Nam Á. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt và thói quen trung thành với thương hiệu lâu năm của người tiêu dùng đặt ra nhiều thách thức cho Sakura trong việc thúc đẩy hành vi tiêu dùng sản phẩm.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu hệ thống hóa các yếu tố tác động đến hành vi tiêu dùng sản phẩm sữa bột của Công ty Cổ phần Dược phẩm Sakura tại thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2019-2024. Qua đó, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tiếp thị và tăng trưởng doanh thu trong giai đoạn 2025-2029. Nghiên cứu tập trung phân tích 7 yếu tố chính gồm: ảnh hưởng xã hội, thái độ hành vi, nhận thức kiểm soát hành vi, cảm nhận về chất lượng, cảm nhận về giá cả, ý định mua sắm và thu nhập hàng tháng. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược phù hợp, tăng cường sự tương tác và trung thành của khách hàng, đồng thời nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích hành vi tiêu dùng:

  • Thuyết hành vi hợp lý (TRA): Giải thích mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn chủ quan và ý định hành vi, cho rằng ý định là yếu tố quyết định hành vi thực tế.
  • Thuyết hành vi dự định (TPB): Phát triển từ TRA, bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, nhấn mạnh vai trò của sự tự tin và khả năng kiểm soát trong việc thực hiện hành vi.
  • Lý thuyết học tập xã hội (SLT): Nhấn mạnh ảnh hưởng của môi trường và các mô hình xã hội đến hành vi thông qua quá trình quan sát và học hỏi.

Ngoài ra, mô hình hộp đen hành vi tiêu dùng được sử dụng để giải mã các kích thích từ môi trường bên ngoài tác động đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Các khái niệm chính bao gồm: thái độ, nhận thức kiểm soát hành vi, ảnh hưởng xã hội, cảm nhận về chất lượng và giá cả, ý định mua sắm, hành vi mua sắm và thu nhập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu liên quan đến hành vi tiêu dùng và dữ liệu nội bộ của Công ty Cổ phần Dược phẩm Sakura giai đoạn 2019-2023. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 400 khách hàng đã mua sản phẩm sữa bột của Sakura tại Việt Nam từ tháng 01 đến tháng 03 năm 2024, trong đó 348 phiếu hợp lệ được sử dụng để phân tích.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng do tổng thể khách hàng lớn và phân bố rộng. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS và AMOS với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) và phân tích phương sai một chiều (ANOVA). Quy trình nghiên cứu gồm 7 bước từ xác định vấn đề, thiết kế bảng hỏi, thu thập dữ liệu đến phân tích và hoàn thiện báo cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của cảm nhận về chất lượng và giá cả đến ý định mua sắm: Cảm nhận về chất lượng có hệ số tác động β = 0,363 và cảm nhận về giá cả β = 0,289, đều có ý nghĩa thống kê với p < 0,001, cho thấy đây là hai yếu tố quan trọng thúc đẩy ý định mua sắm sản phẩm sữa bột của khách hàng.

  2. Thái độ hành vi tác động tích cực đến ý định mua sắm: Thái độ có tác động β = 0,156 với p = 0,026, cho thấy thái độ tích cực của người tiêu dùng làm tăng ý định mua sữa bột nội địa.

  3. Ý định mua sắm ảnh hưởng mạnh đến hành vi mua sắm thực tế: Hệ số β = 0,462 (p < 0,001) chứng minh ý định là yếu tố dự báo tốt nhất cho hành vi mua sắm sản phẩm sữa bột.

  4. Nhận thức kiểm soát hành vi tác động trực tiếp đến hành vi mua sắm nhưng không ảnh hưởng đến ý định: Nhận thức kiểm soát hành vi có tác động β = 0,235 (p < 0,001) đến hành vi mua sắm, nhưng không có ảnh hưởng đáng kể đến ý định mua sắm (p = 0,120).

  5. Ảnh hưởng xã hội không tác động trực tiếp đến ý định mua sắm nhưng ảnh hưởng tích cực đến cảm nhận về chất lượng (β = 0,508) và giá cả (β = 0,541): Điều này cho thấy vai trò gián tiếp của ảnh hưởng xã hội trong việc hình thành nhận thức về sản phẩm.

  6. Thu nhập hàng tháng có ảnh hưởng tích cực đến hành vi mua sắm: Phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt hành vi mua sắm giữa các nhóm thu nhập với hành vi tiêu dùng cao hơn ở nhóm thu nhập cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết hành vi tiêu dùng và các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của chất lượng và giá cả trong việc thúc đẩy ý định mua sắm sản phẩm sữa bột. Thái độ tích cực của người tiêu dùng cũng góp phần nâng cao ý định mua hàng, tuy nhiên thái độ này ở mức trung lập đến đồng ý, phản ánh sự thận trọng trong lựa chọn sản phẩm nội địa.

Ý định mua sắm được xác nhận là yếu tố dự báo hành vi mua sắm hiệu quả, phù hợp với mô hình TPB. Nhận thức kiểm soát hành vi ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi nhưng không tác động đến ý định, cho thấy người tiêu dùng có thể thực hiện hành vi mua sắm dựa trên khả năng và nguồn lực hiện có mà không nhất thiết phải có ý định rõ ràng trước đó.

Ảnh hưởng xã hội không tác động trực tiếp đến ý định mua sắm nhưng lại ảnh hưởng mạnh đến cảm nhận về chất lượng và giá cả, cho thấy vai trò của các nhóm tham khảo và môi trường xã hội trong việc hình thành nhận thức về sản phẩm. Điều này đồng nhất với lý thuyết học tập xã hội và các nghiên cứu về ảnh hưởng xã hội trong tiêu dùng.

Sự khác biệt hành vi mua sắm theo thu nhập phản ánh thực tế kinh tế xã hội, nhóm thu nhập cao có khả năng chi tiêu và sẵn sàng mua sản phẩm chất lượng cao hơn, từ đó đề xuất phân khúc thị trường dựa trên thu nhập là chiến lược hiệu quả cho Sakura.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của các yếu tố lên ý định và hành vi mua sắm, bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt hành vi theo nhóm thu nhập, giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nâng cao chất lượng sản phẩm: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải thiện hàm lượng dinh dưỡng, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chứng nhận chất lượng nhằm nâng cao cảm nhận tích cực của khách hàng. Thời gian thực hiện: 2025-2027. Chủ thể: Bộ phận R&D và quản lý chất lượng của Sakura.

  2. Xây dựng chiến lược giá cả hợp lý và ưu đãi hấp dẫn: Thiết kế các chương trình khuyến mãi, giảm giá phù hợp với từng phân khúc khách hàng, đặc biệt nhóm thu nhập thấp và trung bình để tăng khả năng tiếp cận sản phẩm. Thời gian: 2025-2026. Chủ thể: Phòng Marketing và Kinh doanh.

  3. Phát triển chiến lược tiếp thị tập trung vào xây dựng thái độ tích cực: Tăng cường truyền thông về lợi ích sức khỏe, an toàn và nguồn gốc sản phẩm qua các kênh truyền thông xã hội, quảng cáo trực tuyến và sự kiện trải nghiệm sản phẩm nhằm nâng cao sự hài lòng và niềm tin của khách hàng. Thời gian: 2025-2029. Chủ thể: Phòng Marketing.

  4. Tăng cường dịch vụ khách hàng và chăm sóc hậu mãi: Xây dựng hệ thống tư vấn, hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp, tạo sự gắn kết và trung thành với thương hiệu. Thời gian: 2025-2028. Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng.

  5. Phân khúc thị trường dựa trên thu nhập và hành vi tiêu dùng: Tập trung phát triển sản phẩm và chiến lược tiếp cận phù hợp với từng nhóm thu nhập, tận dụng dữ liệu phân tích hành vi để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Thời gian: 2025-2027. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng phân tích thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty Cổ phần Dược phẩm Sakura: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và tiếp thị phù hợp với thị trường Việt Nam, giúp tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị phần.

  2. Phòng Marketing và Kinh doanh trong ngành hàng tiêu dùng nhanh: Tham khảo các yếu tố tác động đến hành vi tiêu dùng để thiết kế các chiến dịch quảng cáo, khuyến mãi và chăm sóc khách hàng hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Tài liệu tham khảo về ứng dụng mô hình TPB, SLT trong nghiên cứu hành vi tiêu dùng thực tiễn, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.

  4. Cơ quan quản lý thị trường và ngành y tế: Hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng sản phẩm dinh dưỡng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển sản phẩm nội địa và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi tiêu dùng sữa bột của khách hàng?
    Cảm nhận về chất lượng và giá cả là hai yếu tố có tác động mạnh nhất đến ý định mua sắm, trong khi ý định mua sắm là yếu tố dự báo tốt nhất cho hành vi tiêu dùng thực tế.

  2. Ảnh hưởng xã hội có tác động trực tiếp đến hành vi mua sắm không?
    Ảnh hưởng xã hội không tác động trực tiếp đến ý định mua sắm nhưng ảnh hưởng tích cực đến cảm nhận về chất lượng và giá cả, từ đó gián tiếp tác động đến hành vi tiêu dùng.

  3. Thu nhập ảnh hưởng như thế nào đến hành vi tiêu dùng sữa bột?
    Thu nhập hàng tháng có ảnh hưởng tích cực đến hành vi mua sắm; nhóm thu nhập cao có xu hướng tiêu dùng sản phẩm sữa bột nhiều hơn so với nhóm thu nhập thấp.

  4. Nhận thức kiểm soát hành vi có vai trò gì trong hành vi tiêu dùng?
    Nhận thức kiểm soát hành vi tác động trực tiếp đến hành vi mua sắm nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến ý định mua sắm, cho thấy người tiêu dùng dựa vào khả năng và nguồn lực hiện có để thực hiện hành vi.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp cải thiện thái độ tiêu dùng của khách hàng?
    Doanh nghiệp cần tăng cường truyền thông về lợi ích sản phẩm, nâng cao chất lượng và dịch vụ khách hàng để xây dựng thái độ tích cực, từ đó thúc đẩy ý định và hành vi mua sắm.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 yếu tố tác động đến hành vi tiêu dùng sản phẩm sữa bột của Công ty Cổ phần Dược phẩm Sakura, trong đó cảm nhận về chất lượng, giá cả và thái độ hành vi có ảnh hưởng tích cực đến ý định mua sắm.
  • Ý định mua sắm là yếu tố dự báo quan trọng nhất cho hành vi tiêu dùng thực tế.
  • Ảnh hưởng xã hội tác động gián tiếp qua cảm nhận về chất lượng và giá cả, trong khi nhận thức kiểm soát hành vi ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua sắm.
  • Thu nhập hàng tháng là nhân tố quan trọng phân biệt hành vi tiêu dùng, với hành vi mua sắm cao hơn ở nhóm thu nhập cao.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, chiến lược giá cả, tiếp thị và dịch vụ khách hàng nhằm thúc đẩy hành vi tiêu dùng trong giai đoạn 2025-2029.

Doanh nghiệp và các nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả này để phát triển chiến lược kinh doanh và nghiên cứu sâu hơn về hành vi tiêu dùng trong các ngành hàng tương tự.