Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp dầu khí Việt Nam đã trải qua hơn 60 năm phát triển, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc gia với tổng sản lượng khai thác lên đến hơn 229 triệu tấn dầu thô và 33 tỷ m³ khí tính đến năm 2018. Xí nghiệp Khoan & Sửa Giếng - Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro là một đơn vị thành viên chủ chốt, hoạt động trong lĩnh vực khoan thăm dò và sửa chữa giếng khoan dầu khí, với hơn 747 cán bộ công nhân viên, trong đó có 52 chuyên gia người Nga. Tuy nhiên, ngành dầu khí đặc thù với môi trường làm việc khắc nghiệt, nguy hiểm, áp lực cao đã ảnh hưởng không nhỏ đến động lực làm việc của người lao động.

Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động tại Xí nghiệp Khoan & Sửa Giếng nhằm giúp Ban lãnh đạo có cơ sở xây dựng các chính sách quản trị nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất kinh doanh. Mẫu khảo sát gồm 210 nhân viên đang làm việc tại các bộ phận khác nhau của Xí nghiệp, dữ liệu thu thập trong năm 2021 tại khu vực Vũng Tàu và các giàn khoan biển. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc duy trì và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành dầu khí, góp phần ổn định và phát triển bền vững Xí nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh và thách thức ngày càng gia tăng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết kinh điển về động lực làm việc như thuyết cấp bậc nhu cầu Maslow, thuyết hai yếu tố Herzberg, thuyết kỳ vọng Victor Vroom, thuyết ba nhu cầu McClelland và thuyết ERG của Alderfer. Các lý thuyết này làm nền tảng để hiểu rõ các nhu cầu và động cơ thúc đẩy người lao động trong môi trường làm việc đặc thù của ngành dầu khí.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 6 nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc:

  • Lương và chế độ phúc lợi
  • Đào tạo và phát triển
  • Sự ổn định trong công việc
  • Điều kiện làm việc
  • Sự công nhận và khen thưởng
  • Phong cách lãnh đạo

Các khái niệm chính bao gồm: động lực làm việc (sự thôi thúc và bền bỉ trong công việc), các yếu tố duy trì và động viên theo Herzberg, nhu cầu thỏa mãn theo Maslow, và ảnh hưởng của phong cách lãnh đạo đến tinh thần làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn chuyên gia và thảo luận nhóm với 20 người lao động nhằm hoàn thiện thang đo. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu từ 250 phiếu khảo sát phát ra, thu về 210 phiếu hợp lệ, áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến, và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến động lực làm việc. Các kiểm định bổ sung bao gồm kiểm tra đa cộng tuyến (VIF), phương sai phần dư, tự tương quan (Durbin-Watson) và phân phối chuẩn phần dư nhằm đảm bảo tính chính xác và phù hợp của mô hình.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2021, tại Xí nghiệp Khoan & Sửa Giếng và các giàn khoan thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của điều kiện làm việc: Đây là nhân tố có tác động mạnh nhất đến động lực làm việc với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình. Khoảng 95% người lao động đánh giá điều kiện làm việc an toàn, trang thiết bị đầy đủ là yếu tố quan trọng thúc đẩy họ gắn bó và nỗ lực trong công việc.

  2. Lương và chế độ phúc lợi: Mức lương trung bình của người lao động tại Xí nghiệp dao động từ 20 đến trên 30 triệu đồng/tháng, chiếm 90% mẫu khảo sát. Tuy nhiên, mức lương này duy trì ổn định gần 10 năm, chưa tương xứng với năng lực và áp lực công việc, ảnh hưởng đến động lực làm việc. Hệ số tương quan giữa lương và động lực làm việc đạt mức trung bình đến mạnh.

  3. Đào tạo và phát triển: 85% người lao động cho biết có cơ hội tham gia các chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp rõ ràng, góp phần nâng cao kỹ năng và tạo động lực làm việc tích cực. Phân tích hồi quy cho thấy đào tạo có ảnh hưởng thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến động lực.

  4. Sự ổn định trong công việc: Hơn 90% người lao động cảm nhận công việc ổn định, không lo mất việc, điều này tạo sự an tâm và tăng cường động lực làm việc. Tuy nhiên, nhóm lao động có thâm niên trên 10 năm có xu hướng giảm nhiệt huyết, cần có chính sách phù hợp để duy trì tinh thần làm việc.

  5. Sự công nhận và khen thưởng: Các chính sách khen thưởng, công nhận đóng góp được đánh giá tích cực, tuy nhiên vẫn còn một số ý kiến cho rằng việc thực thi chưa nhất quán. Yếu tố này có tác động tích cực đến động lực làm việc nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn điều kiện làm việc và lương.

  6. Phong cách lãnh đạo: Lãnh đạo quan tâm, hỗ trợ và ghi nhận ý kiến nhân viên được đánh giá cao, góp phần tạo môi trường làm việc thân thiện, thúc đẩy động lực làm việc. Hệ số hồi quy cho thấy phong cách lãnh đạo có ảnh hưởng thuận chiều và có ý nghĩa đến động lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các mô hình nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của điều kiện làm việc và lương trong việc tạo động lực cho người lao động ngành dầu khí. Môi trường làm việc khắc nghiệt, áp lực cao đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt đến an toàn và trang thiết bị, điều này được phản ánh rõ qua mức độ ảnh hưởng của điều kiện làm việc.

Mức lương và chế độ phúc lợi tuy ổn định nhưng chưa đủ sức cạnh tranh với các công ty nước ngoài cùng ngành, dẫn đến hiện tượng nghỉ việc và khó thu hút lao động trẻ. Đào tạo và phát triển được xem là giải pháp quan trọng để nâng cao năng lực và giữ chân nhân viên, đồng thời tạo động lực phát triển nghề nghiệp.

Sự ổn định trong công việc giúp người lao động yên tâm gắn bó lâu dài, tuy nhiên cần chú ý đến nhóm lao động lớn tuổi để tránh hiện tượng giảm động lực do tâm lý chây ỳ. Chính sách khen thưởng và phong cách lãnh đạo có vai trò hỗ trợ, tạo động lực tinh thần nhưng cần được thực thi đồng bộ và minh bạch hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối tuổi, trình độ, mức lương và biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến động lực làm việc, giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao điều kiện làm việc: Ban lãnh đạo cần đầu tư cải thiện trang thiết bị, bảo hộ lao động và môi trường làm việc an toàn, giảm thiểu rủi ro và áp lực cho người lao động. Mục tiêu tăng chỉ số hài lòng về điều kiện làm việc lên ít nhất 15% trong vòng 12 tháng.

  2. Điều chỉnh chính sách lương và phúc lợi: Xây dựng cơ chế xét tăng lương định kỳ, thưởng theo hiệu quả công việc và áp lực công việc thực tế, nhằm thu hút và giữ chân nhân viên có năng lực. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc tự nguyện xuống dưới 3% trong 1 năm.

  3. Tăng cường đào tạo và phát triển nghề nghiệp: Thiết kế các chương trình đào tạo chuyên sâu, phù hợp với từng nhóm lao động, đặc biệt là lao động trẻ và lao động có thâm niên cao, nhằm nâng cao kỹ năng và tạo cơ hội thăng tiến. Thực hiện đánh giá hiệu quả đào tạo hàng năm.

  4. Cải thiện chính sách khen thưởng và công nhận: Xây dựng hệ thống khen thưởng minh bạch, đa dạng hình thức (tiền thưởng, giấy khen, phiếu quà tặng) và công khai kết quả để tạo động lực cho người lao động. Thực hiện đánh giá và điều chỉnh chính sách mỗi 6 tháng.

  5. Phát triển phong cách lãnh đạo tích cực: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý cấp trung và cấp cao, tập trung vào kỹ năng giao tiếp, hỗ trợ nhân viên và quản lý nhân sự hiệu quả. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng về lãnh đạo lên trên 80% trong 1 năm.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa Ban lãnh đạo, phòng nhân sự và các bộ phận liên quan, với lộ trình cụ thể và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Xí nghiệp Khoan & Sửa Giếng: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển nguồn nhân lực.

  2. Phòng nhân sự và đào tạo: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, chính sách khen thưởng và phúc lợi nhằm tăng cường động lực và giữ chân nhân viên.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong ngành dầu khí, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp dầu khí và các ngành công nghiệp đặc thù khác: Học hỏi kinh nghiệm xây dựng môi trường làm việc, chính sách nhân sự phù hợp với đặc thù ngành nghề, nâng cao động lực làm việc và năng suất lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì và tại sao quan trọng trong ngành dầu khí?
    Động lực làm việc là sự thôi thúc bên trong thúc đẩy người lao động nỗ lực hoàn thành công việc. Trong ngành dầu khí, môi trường làm việc khắc nghiệt và áp lực cao khiến động lực làm việc trở thành yếu tố quyết định năng suất và an toàn lao động.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại Xí nghiệp Khoan & Sửa Giếng?
    Điều kiện làm việc và lương, phúc lợi là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là đào tạo, sự ổn định công việc, khen thưởng và phong cách lãnh đạo.

  3. Làm thế nào để cải thiện động lực làm việc cho người lao động trong môi trường khắc nghiệt?
    Cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn, điều chỉnh chính sách lương thưởng, tăng cường đào tạo và phát triển, xây dựng phong cách lãnh đạo tích cực là các giải pháp hiệu quả.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá động lực làm việc trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 210 nhân viên, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính) để đảm bảo tính chính xác và khách quan.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành công nghiệp có môi trường làm việc đặc thù và yêu cầu kỹ thuật cao.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng thuận chiều đến động lực làm việc của người lao động tại Xí nghiệp Khoan & Sửa Giếng: lương và phúc lợi, đào tạo và phát triển, sự ổn định trong công việc, điều kiện làm việc, sự công nhận và khen thưởng, phong cách lãnh đạo.
  • Điều kiện làm việc được đánh giá là nhân tố có tác động mạnh nhất, phản ánh đặc thù môi trường lao động ngành dầu khí.
  • Mức lương và chế độ phúc lợi hiện tại chưa đủ sức cạnh tranh, ảnh hưởng đến việc giữ chân nhân viên có kinh nghiệm và thu hút lao động trẻ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện điều kiện làm việc, chính sách lương thưởng, đào tạo, khen thưởng và nâng cao năng lực lãnh đạo nhằm tăng cường động lực làm việc.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho Ban lãnh đạo Xí nghiệp xây dựng chiến lược nhân sự phù hợp, góp phần nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất kinh doanh trong giai đoạn tiếp theo.

Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan được khuyến nghị triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo phát triển bền vững nguồn nhân lực chất lượng cao tại Xí nghiệp.