Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), đặc biệt tại VNPT Bình Thuận, việc nâng cao động lực làm việc của người lao động trở thành yếu tố then chốt để duy trì và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Nghiên cứu được thực hiện trên 231 người lao động có hợp đồng lao động từ một năm trở lên tại VNPT Bình Thuận trong năm 2020 nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc và mức độ tác động của từng nhân tố. Mục tiêu cụ thể bao gồm: xác định các nhân tố ảnh hưởng, đánh giá mức độ tác động và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao động lực làm việc. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại tỉnh Bình Thuận, sử dụng dữ liệu sơ cấp khảo sát trực tiếp người lao động và dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo quản trị nguồn nhân lực trong 3 năm gần nhất. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả quản trị nhân sự, góp phần tăng năng suất lao động và phát triển bền vững cho VNPT Bình Thuận trong giai đoạn chuyển đổi số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết và mô hình tạo động lực làm việc tiêu biểu:
- Học thuyết hệ thống nhu cầu của Abraham Maslow phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh học đến nhu cầu tự khẳng định, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu cao hơn sẽ thúc đẩy động lực làm việc.
- Thuyết hai yếu tố của Frederick Herzberg phân biệt nhân tố động viên (nội tại) và nhân tố duy trì (ngoại tại), trong đó nhân tố động viên tạo ra sự thỏa mãn và thúc đẩy hiệu quả công việc.
- Học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom nhấn mạnh mối quan hệ giữa nỗ lực, hiệu quả công việc và phần thưởng, cho rằng sự kỳ vọng và sự công bằng trong phần thưởng là yếu tố quan trọng tạo động lực.
- Học thuyết công bằng của J.Stacy Adams tập trung vào sự công bằng trong đánh giá và phân phối quyền lợi, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và động lực làm việc.
Mô hình nghiên cứu lý thuyết được xây dựng dựa trên mô hình mười yếu tố của Kovach (1987), hiệu chỉnh phù hợp với thực tế VNPT Bình Thuận, gồm 8 nhân tố chính: Thu nhập, Phúc lợi, Quan hệ đồng nghiệp, Tự chủ trong công việc, Đào tạo và phát triển, Môi trường và điều kiện làm việc, Khen thưởng và công nhận, Phong cách lãnh đạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 231 người lao động tại VNPT Bình Thuận bằng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ với 40 biến quan sát độc lập và 4 biến quan sát đo lường động lực làm việc. Mẫu khảo sát được chọn toàn bộ người lao động có hợp đồng từ 1 năm trở lên, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy theo tiêu chuẩn của Hair (2006).
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các bước chính:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0,6).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố phù hợp với dữ liệu thực tế, kiểm định KMO và Bartlett đảm bảo tính thích hợp.
- Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến động lực làm việc, kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai phần dư.
- Kiểm định One-Way ANOVA để đánh giá sự khác biệt động lực làm việc theo các nhóm nhân khẩu học như giới tính, tuổi tác và số năm công tác.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo 6 bước từ xác định mục tiêu, xây dựng mô hình, thu thập dữ liệu đến phân tích và báo cáo kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tự chủ trong công việc là nhân tố có tác động mạnh nhất đến động lực làm việc với hệ số hồi quy cao nhất, thể hiện qua việc người lao động được quyền quyết định một số công việc, tham gia lập kế hoạch và được khuyến khích sáng kiến. Mức độ đồng thuận trung bình các biến quan sát thuộc nhân tố này đạt trên 4,0 trên thang 5 điểm.
Thu nhập đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, với các biến quan sát như thu nhập phù hợp năng lực, đảm bảo cuộc sống và tính minh bạch trong chính sách lương thưởng. Khoảng 92,6% người lao động là nam, trong đó nhóm tuổi 40-50 chiếm 56,3%, cho thấy thu nhập ổn định là yếu tố quan trọng trong nhóm lao động trung niên.
Môi trường và điều kiện làm việc cũng có ảnh hưởng đáng kể, bao gồm điều kiện làm việc sạch sẽ, trang thiết bị đầy đủ và môi trường thân thiện. Khoảng 35,1% người lao động có thời gian công tác từ 21-25 năm, cho thấy sự ổn định môi trường làm việc góp phần duy trì động lực lâu dài.
Phong cách lãnh đạo được đánh giá cao với các yếu tố như sự hướng dẫn, đánh giá công bằng và bảo vệ quyền lợi nhân viên, góp phần tạo động lực làm việc tích cực.
Các nhân tố khác như Đào tạo và phát triển, Phúc lợi, Quan hệ đồng nghiệp và Khen thưởng và công nhận cũng có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với bốn nhân tố trên.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các học thuyết về động lực làm việc, đặc biệt là thuyết Maslow và Herzberg khi nhấn mạnh nhu cầu tự chủ và thu nhập là những yếu tố then chốt. Việc người lao động được trao quyền tự chủ trong công việc giúp họ cảm thấy có trách nhiệm và hứng thú hơn, từ đó nâng cao hiệu quả công việc. Thu nhập và môi trường làm việc ổn định tạo nền tảng an toàn và thỏa mãn nhu cầu sinh học, an toàn theo Maslow.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với mô hình của Kovach và nghiên cứu tại các đơn vị VNPT khác, khẳng định tính nhất quán và phù hợp của mô hình nghiên cứu. Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố sẽ giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về tầm quan trọng các yếu tố.
Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để VNPT Bình Thuận xây dựng các chính sách quản trị nhân sự hiệu quả, tập trung vào việc tăng cường tự chủ công việc, cải thiện thu nhập và môi trường làm việc, đồng thời nâng cao năng lực lãnh đạo.
Đề xuất và khuyến nghị
Phân quyền và tăng cường tự chủ trong công việc: Tổ chức cần xây dựng cơ chế phân quyền rõ ràng, cho phép người lao động tham gia vào các quyết định liên quan đến công việc, khuyến khích sáng kiến và cải tiến. Mục tiêu nâng cao chỉ số tự chủ trong công việc lên trên 4,2 trong vòng 12 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban thực hiện.
Cải thiện chính sách thu nhập: Đảm bảo mức lương, thưởng phù hợp với năng lực và đóng góp của người lao động, minh bạch trong chính sách lương thưởng. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng về thu nhập lên 90% trong năm tiếp theo, do Ban lãnh đạo và phòng Tài chính nhân sự triển khai.
Nâng cao chất lượng môi trường và điều kiện làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện không gian làm việc sạch sẽ, an toàn và thân thiện. Mục tiêu giảm tỷ lệ phàn nàn về điều kiện làm việc xuống dưới 5% trong 6 tháng, do phòng Hành chính quản trị chịu trách nhiệm.
Phát triển phong cách lãnh đạo: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo công bằng, hỗ trợ và truyền cảm hứng cho nhân viên, xây dựng văn hóa lãnh đạo tích cực. Mục tiêu nâng điểm đánh giá phong cách lãnh đạo lên trên 4,0 trong vòng 1 năm, do Ban lãnh đạo và phòng Đào tạo phối hợp thực hiện.
Ngoài ra, cần tiếp tục phát triển các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên, hoàn thiện chính sách phúc lợi, xây dựng mối quan hệ đồng nghiệp thân thiện và chính sách khen thưởng công khai, minh bạch nhằm duy trì và nâng cao động lực làm việc bền vững.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Bình Thuận: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nhân sự, nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, tăng cường động lực làm việc và giữ chân nhân viên.
Phòng Nhân sự và Quản trị nguồn nhân lực: Áp dụng các đề xuất về phân quyền, thu nhập, đào tạo và phát triển để thiết kế chương trình quản lý nhân sự phù hợp với đặc thù doanh nghiệp viễn thông trong giai đoạn chuyển đổi số.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động lực làm việc trong các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân.
Doanh nghiệp viễn thông và các ngành công nghiệp tương tự: Áp dụng các bài học và giải pháp quản trị nhân sự từ nghiên cứu để nâng cao động lực làm việc, cải thiện năng suất lao động và phát triển bền vững trong bối cảnh chuyển đổi số.
Câu hỏi thường gặp
Động lực làm việc là gì và tại sao nó quan trọng?
Động lực làm việc là sự khao khát và nỗ lực tự nguyện của người lao động nhằm đạt được mục tiêu công việc. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, hiệu quả và sự gắn bó của nhân viên với tổ chức.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại VNPT Bình Thuận?
Tự chủ trong công việc, thu nhập, môi trường làm việc và phong cách lãnh đạo là những nhân tố có tác động mạnh nhất, theo kết quả phân tích hồi quy đa biến.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng khảo sát với 231 người lao động, phân tích dữ liệu bằng SPSS qua các bước kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá và hồi quy tuyến tính đa biến.Làm thế nào để tăng cường động lực làm việc dựa trên kết quả nghiên cứu?
Tăng cường phân quyền, cải thiện chính sách thu nhập, nâng cao điều kiện làm việc và phát triển phong cách lãnh đạo công bằng, hỗ trợ là các giải pháp thiết thực được đề xuất.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có tính ứng dụng cao, đặc biệt với các doanh nghiệp trong lĩnh vực viễn thông và các ngành công nghiệp có đặc thù tương tự, nhất là trong bối cảnh chuyển đổi số.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 8 nhân tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động tại VNPT Bình Thuận, trong đó tự chủ trong công việc và thu nhập là quan trọng nhất.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 231 người lao động đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
- Kết quả phân tích hồi quy đa biến và kiểm định thống kê cho thấy mô hình phù hợp và các giả thuyết được khẳng định.
- Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao động lực làm việc, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong giai đoạn chuyển đổi số.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng trong các đơn vị khác của VNPT.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao động lực làm việc và phát triển bền vững nguồn nhân lực tại VNPT Bình Thuận!