Tổng quan nghiên cứu
Việc học tiếng Việt như một ngoại ngữ ngày càng trở nên thiết yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng nhu cầu giao lưu văn hóa, kinh tế giữa Việt Nam và các quốc gia khác. Theo khảo sát trong 27 giáo trình dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ, có tổng cộng 151 quán ngữ (QN) được đề cập, trong đó 45 QN xuất hiện trên 50% số giáo trình khảo sát. Quán ngữ là một loại ngữ cố định, có tính ổn định tương đối về kết cấu, không mang tính biểu trưng mà chủ yếu thực hiện chức năng đưa đẩy, rào đón, nhấn mạnh và liên kết trong giao tiếp. Việc nghiên cứu và giảng dạy quán ngữ trong các giáo trình dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ nhằm nâng cao năng lực giao tiếp, giúp người học sử dụng tiếng Việt một cách tự nhiên, linh hoạt và hiệu quả hơn.
Mục tiêu nghiên cứu là tìm hiểu đặc điểm hình thức, ngữ nghĩa - chức năng của quán ngữ trong các giáo trình dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ, khảo sát thực trạng giảng dạy và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả dạy học quán ngữ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 27 giáo trình dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ được sử dụng phổ biến hiện nay, với dữ liệu thu thập từ năm 2015 đến 2020 tại Thành phố Hồ Chí Minh. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện nội dung và phương pháp giảng dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ, đặc biệt là phần từ vựng cố định, giúp người học phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Việt Nam sâu sắc hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học hiện đại và ngôn ngữ học ứng dụng, trong đó có:
- Lý thuyết hành động ngôn từ của J. Austin và Searle, nhấn mạnh vai trò của quán ngữ trong các hành động tại lời như đưa đẩy, rào đón, nhấn mạnh.
- Nguyên tắc hợp tác và các phương châm hội thoại của Grice, giúp giải thích chức năng rào đón của quán ngữ trong việc điều chỉnh thông tin giao tiếp.
- Phân loại quán ngữ theo chức năng ngữ nghĩa - ngữ dụng gồm bốn nhóm chính: đưa đẩy, rào đón, nhấn mạnh và liên kết.
- Lý thuyết dạy học ngoại ngữ với các phương pháp giao tiếp và giao tiếp liên văn hóa, làm cơ sở cho việc áp dụng quán ngữ trong giảng dạy nhằm phát triển năng lực giao tiếp thực tiễn.
Ba khái niệm chính được làm rõ là: quán ngữ (cụm từ cố định, không mang nghĩa biểu trưng, dùng trong giao tiếp để điều chỉnh mối quan hệ giữa người nói và người nghe), thành ngữ (có nghĩa biểu trưng, cấu trúc chặt chẽ hơn), và ngôn ngữ thứ hai - ngoại ngữ (phân biệt rõ ràng theo môi trường sử dụng).
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp:
- Phương pháp miêu tả: phân tích đặc điểm hình thức và ngữ nghĩa - chức năng của quán ngữ trong các giáo trình.
- Phương pháp phân tích ngữ nghĩa - ngữ dụng: tìm hiểu chức năng giao tiếp của quán ngữ trong ngữ cảnh cụ thể.
- Phương pháp phỏng vấn: thu thập ý kiến từ 10 giáo viên dạy tiếng Việt cho người nước ngoài tại Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh nhằm bổ sung thông tin về thực trạng giảng dạy quán ngữ.
Nguồn dữ liệu chính là 27 giáo trình dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ được sử dụng phổ biến từ năm 2015 đến 2020. Cỡ mẫu gồm 151 quán ngữ được thống kê và phân loại. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo timeline từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2019, với các bước thu thập, phân loại, phân tích và tổng hợp kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Số lượng và phân bố quán ngữ trong giáo trình
Tổng số 151 quán ngữ được khảo sát, trong đó 45 quán ngữ xuất hiện trên 50% số giáo trình. Nhóm quán ngữ có chức năng đưa đẩy chiếm tỉ lệ cao nhất với 55%, tiếp theo là rào đón (25%), nhấn mạnh (10%) và liên kết (10%). Điều này phản ánh sự ưu tiên trong giảng dạy nhằm giúp người học duy trì và điều chỉnh cuộc hội thoại hiệu quả.Đặc điểm hình thức của quán ngữ
Quán ngữ có cấu trúc đa dạng, gồm các cụm từ có quan hệ đẳng lập (ví dụ: "nói chung", "từ trước đến nay") và quan hệ chính phụ (ví dụ: "bên cạnh đó", "nghe nói"). Một số quán ngữ có cấu tạo là danh ngữ, động ngữ hoặc tính ngữ, có thể xuất hiện ở đầu, cuối hoặc vị trí linh hoạt trong câu. Ví dụ, "nghe nói" thường được tỉnh lược chủ ngữ và đứng đầu câu.Đặc điểm ngữ nghĩa - chức năng
Quán ngữ chủ yếu thực hiện chức năng tình thái như đưa đẩy (giúp duy trì hội thoại), rào đón (giảm nhẹ hoặc chuẩn bị cho thông tin), nhấn mạnh (tăng cường ý nghĩa) và liên kết (kết nối các phần của diễn ngôn). Ví dụ, quán ngữ "thôi được" thể hiện sự miễn cưỡng đồng ý, "nói thật nhé" dùng để tường minh điều kiện chân thành.Thực trạng giảng dạy quán ngữ
Qua phỏng vấn giáo viên, phần lớn cho rằng quán ngữ được giảng dạy chưa đồng đều và thiếu hệ thống trong các giáo trình. Các dạng bài tập về quán ngữ chủ yếu là nhận diện và sử dụng trong câu, ít chú trọng đến ngữ cảnh giao tiếp thực tế. Giáo viên đề xuất cần tăng cường bài tập thực hành giao tiếp có sử dụng quán ngữ và giải thích rõ ngữ cảnh sử dụng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy quán ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực giao tiếp của người học tiếng Việt như một ngoại ngữ. Tỉ lệ cao của nhóm quán ngữ đưa đẩy phù hợp với nhu cầu duy trì cuộc hội thoại tự nhiên, điều này cũng tương đồng với các nghiên cứu về ngôn ngữ giao tiếp trong các ngoại ngữ khác. Đặc điểm hình thức đa dạng của quán ngữ phản ánh tính linh hoạt trong ngôn ngữ Việt, đòi hỏi giáo trình và giáo viên phải có cách tiếp cận phù hợp để người học dễ dàng nắm bắt.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã mở rộng phạm vi khảo sát và đi sâu vào phân tích chức năng ngữ dụng của quán ngữ, đồng thời kết hợp ý kiến thực tiễn từ giáo viên, tạo nên bức tranh toàn diện hơn về thực trạng dạy học quán ngữ. Việc chú trọng đến ngữ cảnh giao tiếp và chức năng tình thái trong giảng dạy quán ngữ là điểm mới và cần thiết để nâng cao hiệu quả học tập.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ phần trăm các nhóm quán ngữ trong giáo trình, bảng thống kê số lượng quán ngữ theo cấu trúc và chức năng, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hệ thống hóa quán ngữ trong giáo trình
Biên soạn và cập nhật giáo trình cần tập trung xây dựng hệ thống quán ngữ theo chức năng và ngữ cảnh sử dụng, giúp người học dễ dàng tiếp cận và vận dụng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Nhà xuất bản, nhóm biên soạn giáo trình.Phát triển bài tập thực hành giao tiếp có sử dụng quán ngữ
Thiết kế các dạng bài tập đa dạng, chú trọng ngữ cảnh thực tế, giúp học viên luyện tập kỹ năng sử dụng quán ngữ linh hoạt trong giao tiếp. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Giáo viên, trung tâm đào tạo.Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực giảng dạy quán ngữ cho giáo viên
Đào tạo giáo viên về kiến thức ngữ nghĩa - ngữ dụng của quán ngữ và phương pháp giảng dạy giao tiếp liên văn hóa, nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Trường đại học, trung tâm bồi dưỡng giáo viên.Ứng dụng công nghệ hỗ trợ học tập quán ngữ
Phát triển phần mềm, ứng dụng học tập tương tác giúp người học luyện tập quán ngữ qua các tình huống giao tiếp mô phỏng, tăng tính hấp dẫn và hiệu quả. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Các công ty công nghệ giáo dục, nhà trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ
Giúp hiểu rõ đặc điểm và chức năng của quán ngữ, từ đó áp dụng hiệu quả trong giảng dạy và thiết kế bài học phù hợp.Nhà biên soạn giáo trình tiếng Việt
Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng nội dung quán ngữ trong giáo trình, đảm bảo tính hệ thống và phù hợp với nhu cầu người học.Học viên học tiếng Việt như một ngoại ngữ
Nắm bắt được vai trò và cách sử dụng quán ngữ trong giao tiếp, nâng cao kỹ năng nói và hiểu tiếng Việt tự nhiên, linh hoạt.Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng và giáo dục ngôn ngữ
Tham khảo dữ liệu và phân tích chuyên sâu về quán ngữ, góp phần phát triển nghiên cứu về ngôn ngữ cố định và dạy học ngoại ngữ.
Câu hỏi thường gặp
Quán ngữ là gì và khác gì với thành ngữ?
Quán ngữ là cụm từ cố định, không mang nghĩa biểu trưng, chủ yếu dùng để đưa đẩy, rào đón, nhấn mạnh hoặc liên kết trong giao tiếp. Thành ngữ có nghĩa biểu trưng, cấu trúc chặt chẽ và mang tính hình tượng. Ví dụ, "nói chung" là quán ngữ, còn "ăn ngay nói thẳng" là thành ngữ.Tại sao quán ngữ quan trọng trong dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ?
Quán ngữ giúp người học sử dụng tiếng Việt tự nhiên, linh hoạt trong giao tiếp, thể hiện thái độ, cảm xúc và duy trì mạch lạc trong hội thoại, từ đó nâng cao năng lực giao tiếp thực tiễn.Các nhóm chức năng chính của quán ngữ là gì?
Bao gồm: đưa đẩy (giúp duy trì hội thoại), rào đón (giảm nhẹ hoặc chuẩn bị thông tin), nhấn mạnh (tăng cường ý nghĩa), và liên kết (kết nối các phần của diễn ngôn).Làm thế nào để giảng dạy quán ngữ hiệu quả?
Cần kết hợp giải thích ngữ nghĩa - ngữ dụng, đưa vào bài tập thực hành giao tiếp trong ngữ cảnh cụ thể, sử dụng phương pháp giao tiếp và giao tiếp liên văn hóa, đồng thời tăng cường tương tác và phản hồi từ học viên.Có những khó khăn nào khi dạy quán ngữ cho người học nước ngoài?
Quán ngữ có cấu trúc đa dạng, ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh, dễ gây nhầm lẫn với các cụm từ tự do hoặc thành ngữ. Người học thường gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng vị trí và sắc thái tình thái của quán ngữ.
Kết luận
- Quán ngữ là đơn vị ngôn ngữ cố định, không mang nghĩa biểu trưng, chủ yếu thực hiện chức năng tình thái trong giao tiếp tiếng Việt như một ngoại ngữ.
- Trong 27 giáo trình khảo sát, 151 quán ngữ được thống kê, với nhóm đưa đẩy chiếm tỉ lệ cao nhất (55%), phản ánh nhu cầu giao tiếp thực tế của người học.
- Cấu trúc quán ngữ đa dạng, gồm các cụm từ đẳng lập và chính phụ, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, đòi hỏi phương pháp giảng dạy linh hoạt, chú trọng ngữ cảnh.
- Thực trạng giảng dạy quán ngữ còn nhiều hạn chế, cần tăng cường hệ thống hóa nội dung, bài tập thực hành và đào tạo giáo viên.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả dạy học quán ngữ trong thời gian 1-2 năm tới, góp phần phát triển năng lực giao tiếp cho người học tiếng Việt như một ngoại ngữ.
Hành động tiếp theo: Các nhà biên soạn giáo trình và giáo viên nên phối hợp triển khai các đề xuất nhằm cải thiện chất lượng giảng dạy quán ngữ. Người học được khuyến khích tích cực luyện tập và áp dụng quán ngữ trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Việt.