Tổng quan nghiên cứu

Bệnh sốt rét là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, vẫn còn là vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn trên thế giới và tại Việt Nam. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2021, toàn cầu có khoảng 241 triệu trường hợp sốt rét, trong đó khu vực Châu Phi chiếm tới 95%. Tại Việt Nam, mặc dù tỷ lệ mắc sốt rét đã giảm đáng kể nhờ các chương trình phòng chống, vẫn còn nhiều tỉnh chưa loại trừ được bệnh, đặc biệt là tỉnh Lai Châu với sự gia tăng ký sinh trùng Plasmodium trong những năm gần đây. Xã Tá Bạ, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu là một trong những điểm nóng về sốt rét với đặc điểm dân cư chủ yếu là dân tộc La Hủ, có thói quen đi rừng, ngủ rẫy, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Nghiên cứu “Đặc điểm mắc sốt rét và một số yếu tố liên quan của người dân tại xã Tá Bạ, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu năm 2022” nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm mắc sốt rét của người dân trong giai đoạn 2020-2022 và phân tích các yếu tố liên quan đến mắc bệnh. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 4/2022 đến tháng 10/2023, tập trung vào đối tượng dân cư tại xã Tá Bạ với cỡ mẫu 455 người. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá thực trạng sốt rét tại vùng miền núi biên giới, từ đó đề xuất các giải pháp phòng chống hiệu quả, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tiến tới loại trừ bệnh sốt rét tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dịch tễ học về bệnh sốt rét, bao gồm:

  • Chu kỳ phát triển của ký sinh trùng sốt rét (Plasmodium): Gồm giai đoạn tiền hồng cầu trong gan và giai đoạn hồng cầu trong máu, với các thể phân liệt và giao bào, là cơ sở cho việc xác định thời điểm và cách thức lây truyền bệnh.
  • Mô hình ba mắt xích lan truyền sốt rét: Tác nhân gây bệnh (ký sinh trùng Plasmodium), véc tơ truyền bệnh (muỗi Anopheles), và vật chủ cảm thụ (con người). Sự tương tác giữa ba yếu tố này quyết định sự lan truyền và mức độ lưu hành của bệnh.
  • Khái niệm về các yếu tố môi trường và xã hội ảnh hưởng đến sốt rét: Nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, sinh cảnh muỗi, hoạt động kinh tế xã hội như đi rừng, ngủ rẫy, trình độ học vấn, nhận thức về bệnh và các biện pháp phòng chống.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tỷ lệ mắc sốt rét, ký sinh trùng sốt rét (P. falciparum, P. vivax), véc tơ truyền bệnh (Anopheles dirus, Anopheles minimus), hành vi phòng chống sốt rét (sử dụng màn tẩm hóa chất), và các yếu tố nguy cơ như nghề nghiệp, dân tộc, thói quen ngủ rẫy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp hồi cứu số liệu. Đối tượng nghiên cứu là người dân sinh sống tại xã Tá Bạ, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu, với cỡ mẫu 455 người được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên hệ thống (k=4) từ danh sách dân cư xã. Tiêu chí lựa chọn bao gồm người dân sinh sống hoặc định cư tại xã và đồng ý tham gia nghiên cứu.

Nguồn dữ liệu gồm:

  • Dữ liệu sơ cấp: thu thập thông tin qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi thiết kế trên phần mềm Epicollect5, kết hợp lấy mẫu xét nghiệm lam máu nhuộm Giemsa để xác định ký sinh trùng sốt rét.
  • Dữ liệu thứ cấp: số liệu bệnh nhân sốt rét giai đoạn 2020-2022 từ trạm y tế xã.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 22.0, sử dụng kiểm định t-test, kiểm định phi tham số và phân tích hồi quy logistic để xác định các yếu tố liên quan đến mắc sốt rét. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm tập huấn điều tra viên, kiểm tra chéo xét nghiệm và phối hợp phiên dịch tiếng dân tộc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân số nghiên cứu: Trong 455 người tham gia, 51,2% là nam, 48,8% nữ, trung bình tuổi 28,01 ± 14,10. Nhóm tuổi 18-35 chiếm tỷ lệ cao nhất (46,8%). Đa số người dân (89,5%) không biết chữ, nghề nghiệp chủ yếu là làm rẫy, làm rừng (75,8%). Dân tộc La Hủ chiếm 92,7%.

  2. Tỷ lệ mắc sốt rét và phân bố ký sinh trùng: Tỷ lệ mắc sốt rét tại xã Tá Bạ năm 2022 và giai đoạn 2020-2022 dao động khoảng 4%, với ký sinh trùng chủ yếu là P. falciparum chiếm khoảng 70-80%, P. vivax chiếm 20-30%. Tỷ lệ mắc sốt rét cao nhất ở nhóm tuổi trên 15 (75,38%) và nhóm dân tộc La Hủ. Nghề nghiệp liên quan đến đi rừng, làm rẫy có tỷ lệ mắc cao hơn đáng kể.

  3. Yếu tố liên quan đến mắc sốt rét: Phân tích hồi quy logistic cho thấy các yếu tố như ngủ rẫy (OR = 7,1), không sử dụng màn tẩm hóa chất, trình độ học vấn thấp, và thiếu hiểu biết về nguyên nhân, cách phòng bệnh sốt rét có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ mắc bệnh. Tỷ lệ người dân hiểu đúng về nguyên nhân gây bệnh chỉ chiếm khoảng 50%, trong khi thói quen ngủ màn còn hạn chế.

  4. Diễn biến bệnh theo mùa và địa điểm: Sốt rét có xu hướng tăng cao vào mùa mưa, phù hợp với điều kiện sinh thái thuận lợi cho muỗi Anopheles phát triển. Phân bố sốt rét tập trung tại các thôn có mật độ dân cư thấp, địa hình đồi núi cao, khó khăn trong tiếp cận y tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về đặc điểm dịch tễ sốt rét tại vùng núi, biên giới. Tỷ lệ mắc sốt rét cao ở nhóm dân tộc thiểu số, trình độ học vấn thấp và nghề nghiệp liên quan đến rừng là do các yếu tố môi trường và xã hội làm tăng nguy cơ phơi nhiễm với muỗi truyền bệnh. Việc thiếu hiểu biết và thực hành phòng chống sốt rét kém làm giảm hiệu quả các biện pháp dự phòng.

So sánh với các nghiên cứu tại Campuchia, Malaysia và các tỉnh Tây Nguyên, Việt Nam, các yếu tố như đi rừng, ngủ rẫy, sử dụng màn tẩm hóa chất và nhận thức về bệnh đều là những nhân tố quyết định tỷ lệ mắc sốt rét. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ mắc theo nhóm tuổi, nghề nghiệp và bản đồ phân bố sốt rét theo thôn để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao nhận thức về nguyên nhân, cách phòng chống sốt rét cho người dân, đặc biệt nhóm dân tộc La Hủ và người làm nghề rừng, rẫy. Thực hiện trong vòng 12 tháng, do Trung tâm Y tế huyện phối hợp với trạm y tế xã thực hiện.

  2. Phát triển và duy trì chương trình cấp phát màn tẩm hóa chất miễn phí cho các hộ gia đình, ưu tiên người đi rừng, ngủ rẫy, nhằm tăng tỷ lệ sử dụng màn lên trên 90% trong 1 năm tới.

  3. Tăng cường giám sát, phát hiện và điều trị sớm các trường hợp sốt rét tại cộng đồng, đặc biệt trong mùa mưa, bằng việc đào tạo cán bộ y tế xã và cộng tác viên y tế thôn bản, đảm bảo 100% trường hợp nghi ngờ được xét nghiệm và điều trị kịp thời.

  4. Nghiên cứu và áp dụng các biện pháp kiểm soát véc tơ hiệu quả hơn, như phun hóa chất định kỳ, cải thiện môi trường sinh cảnh muỗi, phối hợp với các ngành liên quan để giảm mật độ muỗi truyền bệnh trong vòng 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và phòng chống dịch bệnh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm dịch tễ sốt rét và các yếu tố liên quan, hỗ trợ xây dựng kế hoạch phòng chống phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dịch tễ học: Tài liệu tham khảo chi tiết về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và đánh giá các yếu tố nguy cơ sốt rét tại vùng miền núi.

  3. Lãnh đạo và quản lý y tế địa phương: Cơ sở để đề xuất chính sách, phân bổ nguồn lực và triển khai các chương trình phòng chống sốt rét hiệu quả tại các vùng có nguy cơ cao.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị hỗ trợ phát triển y tế: Thông tin về thực trạng và nhu cầu can thiệp giúp thiết kế các dự án hỗ trợ cộng đồng, nâng cao sức khỏe người dân vùng sâu vùng xa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sốt rét vẫn còn lưu hành ở xã Tá Bạ dù đã có nhiều biện pháp phòng chống?
    Nguyên nhân chính là do đặc điểm địa hình đồi núi, thói quen đi rừng, ngủ rẫy của người dân, trình độ nhận thức thấp và việc sử dụng màn tẩm hóa chất chưa đạt hiệu quả cao.

  2. Nhóm đối tượng nào có nguy cơ mắc sốt rét cao nhất tại xã Tá Bạ?
    Nhóm người trên 15 tuổi, dân tộc La Hủ, làm nghề rừng, rẫy và có thói quen ngủ lại trong rừng có nguy cơ mắc sốt rét cao hơn so với các nhóm khác.

  3. Các biện pháp phòng chống sốt rét hiệu quả nhất hiện nay là gì?
    Sử dụng màn tẩm hóa chất, phun hóa chất diệt muỗi, nâng cao nhận thức cộng đồng về nguyên nhân và cách phòng bệnh, phát hiện và điều trị sớm các trường hợp mắc bệnh.

  4. Tỷ lệ người dân hiểu đúng về nguyên nhân và cách phòng sốt rét tại xã Tá Bạ như thế nào?
    Khoảng 50% người dân hiểu đúng về nguyên nhân và cách phòng chống sốt rét, còn lại có nhiều người chưa nắm rõ hoặc hiểu sai, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng bệnh.

  5. Nghiên cứu có đề xuất gì để giảm tỷ lệ mắc sốt rét trong tương lai?
    Nghiên cứu đề xuất tăng cường truyền thông giáo dục, phát triển chương trình cấp phát màn tẩm hóa chất, nâng cao năng lực giám sát và điều trị tại cộng đồng, đồng thời áp dụng các biện pháp kiểm soát véc tơ hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm mắc sốt rét và các yếu tố liên quan tại xã Tá Bạ, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu trong giai đoạn 2020-2022.
  • Tỷ lệ mắc sốt rét tập trung chủ yếu ở nhóm dân tộc La Hủ, người làm nghề rừng, rẫy và có thói quen ngủ rẫy.
  • Các yếu tố như trình độ học vấn thấp, thiếu hiểu biết về bệnh, không sử dụng màn tẩm hóa chất làm tăng nguy cơ mắc sốt rét.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông, cấp phát màn, giám sát và kiểm soát véc tơ nhằm giảm tỷ lệ mắc và tiến tới loại trừ sốt rét tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các khuyến nghị trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các xã khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và góp phần loại trừ bệnh sốt rét tại vùng biên giới Tây Bắc!