Tổng quan nghiên cứu

Hiện tượng chuyển ngôn ngữ từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh trong kỹ năng nói của sinh viên không chuyên ngành tại Đại học Huế là một thực trạng phổ biến, đặc biệt ở trình độ B1. Theo kết quả nghiên cứu, có khoảng 65% sinh viên bị ảnh hưởng bởi chuyển ngôn ngữ tiêu cực trong phần trình bày nói, với tổng cộng 158 trường hợp chuyển ngôn ngữ được phát hiện. Nghiên cứu tập trung phân tích các trường hợp chuyển ngôn ngữ này, phân loại theo ba khía cạnh ngôn ngữ chính: cú pháp, từ vựng và diễn ngôn, trong đó cú pháp là lĩnh vực có tỉ lệ chuyển ngôn ngữ cao nhất, chiếm tới 86% tổng số trường hợp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các dạng chuyển ngôn ngữ tiêu cực trong kỹ năng nói, nhận thức của sinh viên về hiện tượng này, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng trình bày nói tiếng Anh. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong sinh viên không chuyên ngành trình độ B1 tại Đại học Huế, với dữ liệu thu thập trong năm học 2021. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể và phân tích sâu sắc, góp phần cải thiện phương pháp giảng dạy và học tập tiếng Anh, đặc biệt trong kỹ năng nói, nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp và khả năng cạnh tranh của sinh viên trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về chuyển ngôn ngữ trong lĩnh vực tiếp thu ngôn ngữ thứ hai (SLA). Khái niệm chuyển ngôn ngữ được định nghĩa theo Kasper (1996) là sự so sánh và đối chiếu giữa ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) và ngôn ngữ thứ hai (L2), nhằm xác định ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực. Hai loại chuyển ngôn ngữ chính được phân biệt là chuyển ngôn ngữ tích cực (giúp học tập) và chuyển ngôn ngữ tiêu cực (gây lỗi). Nghiên cứu tập trung vào chuyển ngôn ngữ tiêu cực trong ba khía cạnh ngôn ngữ: cú pháp (syntax), từ vựng (lexis) và diễn ngôn (discourse). Các khái niệm chính bao gồm: sự khác biệt cú pháp giữa tiếng Việt và tiếng Anh (ví dụ như cách sử dụng thì, giới từ, sự hòa hợp chủ vị), chuyển nghĩa từ vựng (calques, sai lệch trong cách kết hợp từ), và các mẫu diễn ngôn ảnh hưởng đến sự mạch lạc và logic trong câu nói. Lý thuyết về phương pháp dạy học giao tiếp (CLT) cũng được áp dụng nhằm nhấn mạnh vai trò của việc phát triển năng lực giao tiếp thực tế trong giảng dạy tiếng Anh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập từ 83 sinh viên không chuyên ngành trình độ B1 tại Đại học Huế thông qua ghi âm bài thi nói cuối khóa. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên trong hai lớp học, đảm bảo tính đại diện và khách quan. Phân tích dữ liệu định lượng tập trung vào việc xác định và phân loại các trường hợp chuyển ngôn ngữ tiêu cực dựa trên so sánh với ngữ pháp tiếng Việt. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 6 sinh viên được chọn ngẫu nhiên nhằm làm rõ nhận thức và quan điểm của họ về chuyển ngôn ngữ. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong năm học 2021, với tổng thời gian ghi âm và phỏng vấn kéo dài khoảng 5-7 giờ cho phần thi nói và 10 phút cho mỗi cuộc phỏng vấn. Phân tích dữ liệu sử dụng các bảng phân loại, biểu đồ tần suất và so sánh tỷ lệ phần trăm nhằm minh họa rõ ràng các phát hiện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sinh viên có chuyển ngôn ngữ tiêu cực: 65% sinh viên trong hai lớp B1 được khảo sát có xuất hiện các trường hợp chuyển ngôn ngữ tiêu cực trong phần trình bày nói, trong khi 35% không có hiện tượng này. Điều này cho thấy chuyển ngôn ngữ là một vấn đề phổ biến và cần được quan tâm.

  2. Phân bố các trường hợp chuyển ngôn ngữ theo khía cạnh ngôn ngữ: Trong tổng số 158 trường hợp chuyển ngôn ngữ, cú pháp chiếm tới 86%, từ vựng chiếm 12%, và diễn ngôn chỉ chiếm 1%. Điều này phản ánh sinh viên gặp khó khăn lớn nhất ở cấu trúc câu và ngữ pháp tiếng Anh.

  3. Các dạng chuyển ngôn ngữ cú pháp phổ biến: Hai nhóm con có tần suất cao nhất là cách sử dụng giới từ và động từ "to be". Ví dụ, sinh viên thường dùng sai giới từ hoặc bỏ qua sự hòa hợp chủ vị trong câu, dẫn đến lỗi như "In my country have beach" thay vì "My country has beaches".

  4. Nhận thức của sinh viên về chuyển ngôn ngữ: Qua phỏng vấn, phần lớn sinh viên không nhận thức rõ về việc họ chuyển ngôn ngữ tiêu cực. Có 5 nguyên nhân chính được xác định bao gồm thói quen dịch từng từ, thiếu kiến thức ngữ pháp, áp lực thời gian, thiếu tự tin và thiếu thực hành giao tiếp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chủ yếu của chuyển ngôn ngữ tiêu cực là sự khác biệt lớn về cấu trúc ngữ pháp giữa tiếng Việt và tiếng Anh, đặc biệt trong việc sử dụng thì, giới từ và sự hòa hợp chủ vị. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy cú pháp là lĩnh vực khó khăn nhất đối với người học tiếng Anh là người Việt. Việc sinh viên không nhận thức được lỗi chuyển ngôn ngữ làm giảm hiệu quả tự sửa lỗi và cải thiện kỹ năng nói. Biểu đồ tần suất các lỗi cú pháp có thể được trình bày để minh họa rõ ràng mức độ phổ biến của từng loại lỗi, giúp giáo viên tập trung giảng dạy các điểm ngữ pháp trọng tâm. So với các nghiên cứu về chuyển ngôn ngữ trong kỹ năng viết, nghiên cứu này bổ sung thêm góc nhìn về kỹ năng nói, nhấn mạnh tính cấp thiết của việc nâng cao nhận thức và kỹ năng giao tiếp thực hành. Ý nghĩa của kết quả là cần có các biện pháp can thiệp sớm và phù hợp để giảm thiểu chuyển ngôn ngữ tiêu cực, từ đó nâng cao chất lượng trình bày nói của sinh viên không chuyên ngành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy cú pháp tiếng Anh, đặc biệt là giới từ và động từ "to be": Giáo viên cần thiết kế các bài tập và hoạt động tập trung vào các cấu trúc cú pháp khó, giúp sinh viên nhận diện và sửa lỗi kịp thời. Thời gian thực hiện: trong mỗi học kỳ. Chủ thể thực hiện: giảng viên bộ môn tiếng Anh.

  2. Tổ chức các hoạt động thực hành nói liên quan đến chuyển ngôn ngữ: Các hoạt động nhóm, thuyết trình và trò chơi ngôn ngữ giúp sinh viên nhận thức và giảm thiểu chuyển ngôn ngữ tiêu cực. Thời gian thực hiện: hàng tuần. Chủ thể thực hiện: giáo viên và sinh viên.

  3. Xây dựng bảng đối chiếu ngữ pháp giữa tiếng Việt và tiếng Anh có các trường hợp chuyển ngôn ngữ tiêu cực: Bảng này giúp sinh viên tự học và giáo viên dễ dàng tham khảo khi giảng dạy. Thời gian thực hiện: trong vòng 3 tháng. Chủ thể thực hiện: tổ bộ môn và nhóm nghiên cứu.

  4. Tăng cường thời lượng và chất lượng giờ học kỹ năng nói: Cần phân bổ thời gian riêng biệt cho kỹ năng nói thay vì tích hợp, đồng thời sử dụng các phương pháp CLT để nâng cao sự tự tin và khả năng phản xạ ngôn ngữ của sinh viên. Thời gian thực hiện: từ năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: nhà trường và giảng viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp số liệu và phân tích chi tiết về chuyển ngôn ngữ tiêu cực, giúp họ điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, đặc biệt trong kỹ năng nói.

  2. Sinh viên không chuyên ngành học tiếng Anh: Hiểu rõ các lỗi phổ biến và nguyên nhân chuyển ngôn ngữ giúp họ tự nhận diện và cải thiện kỹ năng nói hiệu quả hơn.

  3. Nhà quản lý giáo dục và thiết kế chương trình đào tạo: Thông tin nghiên cứu hỗ trợ trong việc xây dựng chương trình học và tài liệu giảng dạy phù hợp với đặc điểm học sinh Việt Nam.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ và giáo dục: Nghiên cứu mở ra hướng đi mới về chuyển ngôn ngữ trong kỹ năng nói, bổ sung cho các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào kỹ năng viết.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển ngôn ngữ là gì và tại sao nó lại xảy ra trong kỹ năng nói?
    Chuyển ngôn ngữ là hiện tượng người học sử dụng cấu trúc hoặc từ vựng của ngôn ngữ mẹ đẻ khi nói tiếng thứ hai. Nó xảy ra do sự khác biệt về ngữ pháp và từ vựng giữa hai ngôn ngữ, cũng như thói quen dịch từng từ khi phản xạ ngôn ngữ còn yếu.

  2. Tỷ lệ sinh viên bị ảnh hưởng bởi chuyển ngôn ngữ tiêu cực trong nghiên cứu này là bao nhiêu?
    Khoảng 65% sinh viên không chuyên ngành trình độ B1 tại Đại học Huế có xuất hiện chuyển ngôn ngữ tiêu cực trong phần trình bày nói, cho thấy đây là vấn đề phổ biến.

  3. Khía cạnh ngôn ngữ nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi chuyển ngôn ngữ?
    Cú pháp là khía cạnh bị ảnh hưởng nhiều nhất, chiếm 86% tổng số trường hợp chuyển ngôn ngữ, đặc biệt là lỗi về giới từ và động từ "to be".

  4. Sinh viên có nhận thức được việc họ chuyển ngôn ngữ không?
    Phần lớn sinh viên không nhận thức rõ về việc chuyển ngôn ngữ tiêu cực của mình, điều này làm giảm khả năng tự sửa lỗi và cải thiện kỹ năng nói.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để giảm thiểu chuyển ngôn ngữ tiêu cực trong kỹ năng nói?
    Tăng cường giảng dạy cú pháp trọng tâm, tổ chức các hoạt động thực hành nói, xây dựng bảng đối chiếu ngữ pháp và tăng thời lượng học kỹ năng nói là những giải pháp được đề xuất nhằm nâng cao chất lượng trình bày nói.

Kết luận

  • Khoảng 65% sinh viên không chuyên ngành trình độ B1 tại Đại học Huế gặp phải chuyển ngôn ngữ tiêu cực trong kỹ năng nói, với 158 trường hợp được phát hiện.
  • Cú pháp là lĩnh vực có tỉ lệ chuyển ngôn ngữ cao nhất (86%), đặc biệt là lỗi về giới từ và động từ "to be".
  • Sinh viên thường không nhận thức được việc chuyển ngôn ngữ tiêu cực, nguyên nhân chủ yếu do thói quen dịch từng từ và thiếu kiến thức ngữ pháp.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực như tăng cường giảng dạy cú pháp, tổ chức hoạt động thực hành nói và xây dựng bảng đối chiếu ngữ pháp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giảng dạy và mở rộng nghiên cứu sang các trình độ và đối tượng khác để nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh.

Hành động ngay: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để cải thiện chất lượng dạy và học kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên không chuyên ngành.