Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, nhu cầu giải trí của người dân ngày càng đa dạng và cao cấp hơn. Tại Việt Nam, dịch vụ truyền hình trả tiền, đặc biệt là truyền hình công nghệ IPTV, đã trở thành xu hướng mới với khả năng tương tác hai chiều và cung cấp nhiều tiện ích vượt trội. Tính đến năm 2013, cả nước có hơn 6 triệu thuê bao truyền hình trả tiền với khoảng 30 đơn vị cung cấp dịch vụ. Tỉnh Quảng Bình, với sự triển khai dịch vụ truyền hình MyTV của VNPT từ năm 2010, đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp khác như K+, Viettel, AVG, và SCTV.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ truyền hình MyTV của khách hàng cá nhân tại tỉnh Quảng Bình nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược kinh doanh và chính sách phát triển dịch vụ. Mục tiêu cụ thể là xác định các yếu tố tác động và xây dựng mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ MyTV, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ MyTV tại Quảng Bình trong giai đoạn nghiên cứu năm 2015.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VNPT Quảng Bình và các doanh nghiệp viễn thông khác hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng, từ đó tối ưu hóa chất lượng dịch vụ, tăng cường chăm sóc khách hàng và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường truyền hình trả tiền.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu hành vi người tiêu dùng và quyết định mua hàng, trong đó nổi bật là quan điểm của Philip Kotler về giá trị dành cho khách hàng và sự thỏa mãn. Theo đó, giá trị dành cho khách hàng được xác định bởi sự chênh lệch giữa tổng giá trị nhận được (bao gồm chất lượng sản phẩm, dịch vụ, nhân sự và hình ảnh công ty) và tổng chi phí phải trả (giá tiền, thời gian, công sức, tinh thần). Sự thỏa mãn được hình thành từ việc so sánh kết quả thu được với kỳ vọng của khách hàng.
Ngoài ra, mô hình năm giá trị cảm nhận của Sheth, Nemman và Gross (1991) cũng được áp dụng, bao gồm giá trị chức năng, tri thức, xã hội, cảm xúc và có điều kiện, nhằm giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn dịch vụ truyền hình. Các nghiên cứu liên quan từ tổ chức Consumer Reports (2004, 2007) về các yếu tố như số lượng kênh, chất lượng hình ảnh, âm thanh, giá cả và dịch vụ hỗ trợ khách hàng cũng được tích hợp để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với đặc thù dịch vụ MyTV tại Quảng Bình.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Chất lượng dịch vụ truyền hình (bao gồm số kênh, chất lượng hình ảnh, âm thanh)
- Giá cả hợp lý
- Sự tin cậy của dịch vụ
- Dịch vụ khách hàng (hỗ trợ, chăm sóc)
- Giá trị cảm nhận và sự thỏa mãn của khách hàng
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn chuyên gia và khách hàng cá nhân nhằm xây dựng thang đo sơ bộ và hiệu chỉnh các biến số nghiên cứu. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng phiếu điều tra với cỡ mẫu khoảng 300 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ MyTV tại tỉnh Quảng Bình, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 16, sử dụng các kỹ thuật phân tích Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2015, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng dịch vụ là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ MyTV, với hệ số hồi quy chuẩn hóa khoảng 0,35, chiếm tỷ trọng lớn trong mô hình. Khách hàng đánh giá cao số lượng kênh truyền hình (hơn 90 kênh), chất lượng hình ảnh HD và âm thanh sống động, cùng các tính năng tương tác như tạm dừng, lưu trữ và xem lại chương trình.
Giá cả hợp lý có ảnh hưởng tích cực và đáng kể, với hệ số hồi quy khoảng 0,28. Mức cước thuê bao hàng tháng dao động từ 75.000 đến 135.000 đồng, cùng các mức phí dịch vụ theo yêu cầu hợp lý, được khách hàng chấp nhận so với giá trị nhận được.
Sự tin cậy của dịch vụ, bao gồm tính ổn định đường truyền và khả năng đáp ứng kỹ thuật, cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số hồi quy khoảng 0,22. Khách hàng ưu tiên lựa chọn nhà cung cấp có dịch vụ ổn định, ít gián đoạn.
Dịch vụ khách hàng, bao gồm chăm sóc và hỗ trợ kỹ thuật, có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn các yếu tố trên, với hệ số hồi quy khoảng 0,15. Khách hàng mong muốn được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình khi gặp sự cố.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, như nghiên cứu của Lê Cát Vi (2013) tại TP Huế và báo cáo của Consumer Reports (2007) tại Mỹ, đều nhấn mạnh vai trò của chất lượng dịch vụ và giá cả trong quyết định lựa chọn dịch vụ truyền hình trả tiền. Sự tin cậy và dịch vụ khách hàng cũng được xác nhận là các yếu tố không thể bỏ qua trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.
Nguyên nhân chất lượng dịch vụ được đánh giá cao là do MyTV cung cấp đa dạng kênh truyền hình, nhiều dịch vụ tương tác và chất lượng hình ảnh âm thanh vượt trội so với truyền hình cáp truyền thống. Giá cả hợp lý phản ánh sự cân đối giữa chi phí và lợi ích, giúp khách hàng dễ dàng chấp nhận. Sự tin cậy và dịch vụ khách hàng tạo niềm tin và sự hài lòng lâu dài, góp phần giữ chân khách hàng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số hồi quy) và bảng phân tích Cronbach’s Alpha cho các thang đo, giúp minh chứng tính tin cậy và hợp lệ của mô hình nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng dịch vụ truyền hình MyTV bằng cách mở rộng số lượng kênh, cập nhật nội dung đa dạng, cải thiện chất lượng hình ảnh và âm thanh, đồng thời phát triển thêm các tính năng tương tác mới. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên trên 90% trong vòng 12 tháng. VNPT Quảng Bình chịu trách nhiệm triển khai.
Điều chỉnh chính sách giá cả hợp lý và linh hoạt nhằm thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại, bao gồm các gói cước đa dạng phù hợp với từng nhóm đối tượng. Mục tiêu tăng số lượng thuê bao thêm 15% trong năm tiếp theo. Bộ phận kinh doanh VNPT Quảng Bình thực hiện.
Tăng cường độ tin cậy của dịch vụ thông qua nâng cấp hạ tầng mạng, bảo trì định kỳ và xử lý sự cố nhanh chóng, giảm tỷ lệ gián đoạn dịch vụ xuống dưới 2% thời gian hoạt động. Phòng kỹ thuật VNPT Quảng Bình chịu trách nhiệm.
Cải thiện dịch vụ khách hàng bằng cách đào tạo nhân viên hỗ trợ, thiết lập kênh chăm sóc khách hàng đa dạng (điện thoại, trực tuyến, tại chỗ), rút ngắn thời gian phản hồi xuống dưới 24 giờ. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng dịch vụ khách hàng lên trên 85%. Bộ phận chăm sóc khách hàng VNPT Quảng Bình thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và chiến lược kinh doanh trong ngành viễn thông và truyền hình trả tiền: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ hiệu quả.
Các chuyên gia marketing và phát triển sản phẩm: Cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình nghiên cứu để thiết kế các chương trình quảng cáo, khuyến mãi và cải tiến sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing, viễn thông: Là tài liệu tham khảo khoa học về hành vi người tiêu dùng và ứng dụng các lý thuyết quản trị trong thực tiễn.
Các nhà cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền khác: Tham khảo để nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ MyTV có những ưu điểm gì so với truyền hình cáp truyền thống?
MyTV cung cấp hơn 90 kênh truyền hình với chất lượng HD, tính năng tương tác như tạm dừng, lưu trữ, xem lại chương trình, cùng các dịch vụ giải trí đa dạng như karaoke, game, đọc truyện. Điều này vượt trội so với truyền hình cáp chỉ có tính năng xem trực tiếp.Giá cước dịch vụ MyTV có phù hợp với đa số khách hàng tại Quảng Bình không?
Mức cước thuê bao từ 75.000 đến 135.000 đồng/tháng cùng các mức phí dịch vụ theo yêu cầu được đánh giá là hợp lý, phù hợp với thu nhập trung bình của khách hàng cá nhân tại địa phương.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn dịch vụ MyTV?
Chất lượng dịch vụ, bao gồm số lượng kênh và chất lượng hình ảnh, âm thanh, được xác định là yếu tố quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình nghiên cứu.Làm thế nào để VNPT Quảng Bình nâng cao sự tin cậy của dịch vụ?
Bằng cách nâng cấp hạ tầng mạng, bảo trì định kỳ, xử lý sự cố nhanh chóng và đảm bảo dịch vụ hoạt động ổn định, giảm thiểu gián đoạn và mất tín hiệu.Dịch vụ khách hàng của MyTV có được đánh giá tốt không?
Dịch vụ khách hàng được khách hàng đánh giá tích cực nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện, đặc biệt trong việc rút ngắn thời gian phản hồi và nâng cao chất lượng hỗ trợ kỹ thuật.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ truyền hình MyTV tại Quảng Bình: chất lượng dịch vụ, giá cả hợp lý, sự tin cậy và dịch vụ khách hàng.
- Chất lượng dịch vụ được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất với hệ số ảnh hưởng cao nhất trong mô hình hồi quy.
- Giá cả hợp lý và sự tin cậy cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.
- Dịch vụ khách hàng cần được cải thiện để nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
- Các đề xuất giải pháp tập trung vào nâng cao chất lượng dịch vụ, điều chỉnh giá cả, tăng cường độ tin cậy và cải thiện dịch vụ khách hàng nhằm tăng trưởng thị phần và lợi nhuận cho VNPT Quảng Bình trong vòng 12 tháng tới.
Luận văn khuyến nghị VNPT Quảng Bình triển khai các giải pháp đề xuất và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi để cập nhật xu hướng thị trường, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành viễn thông nên tham khảo kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phù hợp, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.