Tổng quan nghiên cứu

Việc lập dự toán là một công cụ quản lý tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp thiết lập mối quan hệ phù hợp giữa mục tiêu dài hạn và ngắn hạn, đồng thời sử dụng hiệu quả các nguồn lực. Tại tỉnh Quảng Bình, nền kinh tế đang trong giai đoạn hội nhập và cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao năng lực quản trị, trong đó công tác lập dự toán đóng vai trò then chốt. Tuy nhiên, thực trạng áp dụng lập dự toán tại các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh còn nhiều hạn chế, chưa phản ánh đúng tiềm năng và chưa được nghiên cứu sâu sắc. Nghiên cứu này nhằm khảo sát thực trạng công tác lập dự toán, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả lập dự toán tại các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Bình trong năm 2017.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: (1) Đánh giá mức độ thực hiện công tác lập dự toán tại các doanh nghiệp; (2) Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc lập dự toán; (3) Đề xuất các chính sách thúc đẩy công tác lập dự toán phù hợp với điều kiện thực tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại, dịch vụ trên địa bàn tỉnh Quảng Bình, không bao gồm các doanh nghiệp tài chính, bảo hiểm, ngân hàng và doanh nghiệp siêu nhỏ. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập năm 2017 với mẫu khảo sát 200 doanh nghiệp, phân tích bằng phần mềm SPSS 20.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của nhà quản lý về vai trò của lập dự toán, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý địa phương trong việc xây dựng chính sách phát triển doanh nghiệp bền vững, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về lập dự toán trong doanh nghiệp và các nhân tố ảnh hưởng được tổng hợp từ các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết kế toán quản trị và lập dự toán: Dự toán được định nghĩa là kế hoạch tài chính chi tiết cho một kỳ nhất định, bao gồm dự toán hoạt động (bán hàng, sản xuất, chi phí) và dự toán tài chính (vốn, báo cáo tài chính). Lập dự toán giúp doanh nghiệp phối hợp các hoạt động, kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả quản lý.

  2. Lý thuyết các nhân tố ảnh hưởng đến lập dự toán: Nghiên cứu xác định 8 nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ lập dự toán gồm: quy mô doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp, thời gian hoạt động, kế hoạch chiến lược, trình độ năng lực lập dự toán, phân cấp quản lý, cơ sở vật chất - công nghệ kỹ thuật và chế độ chính sách Nhà nước.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quy mô doanh nghiệp: đo bằng số lượng nhân viên, tổng tài sản hoặc doanh thu.
  • Loại hình doanh nghiệp: doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần, công ty TNHH, công ty hợp danh.
  • Kế hoạch chiến lược: chương trình hành động tổng quát định hướng phát triển dài hạn.
  • Phân cấp quản lý: mức độ tự chủ và quyền hạn của các cấp quản lý trong doanh nghiệp.
  • Cơ sở vật chất, công nghệ - kỹ thuật: mức độ ứng dụng thiết bị, phần mềm và công nghệ hiện đại trong quản lý.
  • Chế độ, chính sách Nhà nước: các quy định pháp luật, chính sách tài chính, thuế ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 20 nhân viên kế toán và quản lý nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 200 doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Bình năm 2017, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật phân tích:

  • Thống kê mô tả để mô tả đặc điểm mẫu và mức độ thực hiện công tác lập dự toán.
  • Kiểm định T-Test và ANOVA để kiểm tra sự khác biệt mức độ lập dự toán theo quy mô, loại hình và thời gian hoạt động doanh nghiệp.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến biến phụ thuộc là mức độ thực hiện công tác lập dự toán.
  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến quan sát.

Quy mô mẫu tối thiểu được xác định theo công thức n ≥ 50 + 8k (k=8 biến độc lập), tương đương tối thiểu 114 mẫu, nghiên cứu thu thập 200 mẫu đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ thực hiện công tác lập dự toán: Trung bình mức độ thực hiện các thành phần dự toán tại các doanh nghiệp Quảng Bình đạt khoảng 3,5 trên thang điểm 5, trong đó dự toán tiêu thụ và dự toán chi phí sản xuất được thực hiện tốt nhất với mức trung bình lần lượt 3,8 và 3,7. Dự toán vốn bằng tiền và dự toán bảng cân đối kế toán có mức độ thực hiện thấp hơn, khoảng 3,2.

  2. Ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp: Kết quả ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (Sig < 0,05) về mức độ lập dự toán giữa các nhóm doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ. Doanh nghiệp lớn có mức độ lập dự toán cao hơn 15% so với doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  3. Ảnh hưởng của loại hình doanh nghiệp: Kiểm định ANOVA chỉ ra sự khác biệt đáng kể (Sig < 0,05) về mức độ lập dự toán giữa các loại hình doanh nghiệp. Công ty cổ phần và công ty TNHH có mức độ lập dự toán cao hơn doanh nghiệp tư nhân khoảng 12%.

  4. Ảnh hưởng của thời gian hoạt động: Kết quả T-Test cho thấy doanh nghiệp hoạt động trên 10 năm có mức độ lập dự toán cao hơn 10% so với doanh nghiệp dưới 10 năm, với mức ý nghĩa Sig = 0,03.

  5. Phân tích hồi quy tuyến tính bội: Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 68% biến thiên của mức độ lập dự toán (Adjusted R² = 0,68). Trong đó, các nhân tố có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê gồm: trình độ, năng lực lập dự toán (β = 0,32, p < 0,01), kế hoạch chiến lược (β = 0,28, p < 0,01), cơ sở vật chất, công nghệ - kỹ thuật (β = 0,22, p < 0,05), phân cấp quản lý (β = 0,18, p < 0,05). Chế độ, chính sách Nhà nước và loại hình doanh nghiệp có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn.

Thảo luận kết quả

Mức độ thực hiện công tác lập dự toán tại các doanh nghiệp Quảng Bình tương đối cao nhưng vẫn còn khoảng cách giữa các loại dự toán, đặc biệt dự toán tài chính chưa được chú trọng đúng mức. Sự khác biệt về mức độ lập dự toán theo quy mô và loại hình doanh nghiệp phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy doanh nghiệp lớn và có cấu trúc quản lý chuyên nghiệp hơn thường áp dụng công tác lập dự toán hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng mạnh mẽ của trình độ, năng lực lập dự toán và kế hoạch chiến lược khẳng định vai trò của nguồn nhân lực chất lượng và sự hoạch định chiến lược rõ ràng trong việc nâng cao hiệu quả lập dự toán. Cơ sở vật chất, công nghệ hiện đại giúp giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý thông tin, từ đó hỗ trợ công tác lập dự toán chính xác hơn.

Phân cấp quản lý có tác động tích cực, cho thấy khi các cấp quản lý được trao quyền và trách nhiệm rõ ràng, họ sẽ chủ động hơn trong việc lập và thực hiện dự toán. Mặc dù chế độ, chính sách Nhà nước có ảnh hưởng nhưng chưa phải là yếu tố quyết định, có thể do sự đa dạng và biến động của chính sách trong thực tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ thực hiện dự toán theo quy mô và loại hình doanh nghiệp, bảng hồi quy thể hiện hệ số β và mức ý nghĩa của các nhân tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao trình độ, năng lực lập dự toán cho nhân viên kế toán và quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng lập dự toán, phân tích tài chính và sử dụng phần mềm kế toán hiện đại. Mục tiêu tăng 20% năng lực lập dự toán trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện.

  2. Xây dựng và triển khai kế hoạch chiến lược rõ ràng, cụ thể: Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống kế hoạch chiến lược gắn kết với công tác lập dự toán, đảm bảo tính khả thi và linh hoạt. Thời gian hoàn thành kế hoạch chiến lược trong vòng 6 tháng, do ban lãnh đạo doanh nghiệp chủ trì.

  3. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, công nghệ - kỹ thuật: Áp dụng phần mềm kế toán quản trị hiện đại, tự động hóa quy trình lập dự toán để tăng tính chính xác và tiết kiệm thời gian. Mục tiêu hoàn thành đầu tư trong 18 tháng, do phòng công nghệ thông tin và tài chính phối hợp thực hiện.

  4. Thực hiện phân cấp quản lý hiệu quả: Rà soát và điều chỉnh cơ cấu tổ chức, phân quyền rõ ràng cho các cấp quản lý nhằm tăng trách nhiệm và chủ động trong công tác lập dự toán. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do ban lãnh đạo và phòng nhân sự đảm nhiệm.

  5. Tăng cường cập nhật và phổ biến chế độ, chính sách Nhà nước: Doanh nghiệp cần chủ động theo dõi các chính sách mới, phối hợp với các cơ quan quản lý để đảm bảo dự toán phù hợp với quy định pháp luật. Thực hiện liên tục, do phòng pháp chế và tài chính chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp nhận thức rõ vai trò và tầm quan trọng của công tác lập dự toán trong quản trị doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định.

  2. Nhân viên kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình lập dự toán, các nhân tố ảnh hưởng và kỹ thuật phân tích dữ liệu, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tài chính: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển doanh nghiệp, thúc đẩy áp dụng công tác lập dự toán nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và minh bạch tài chính.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và thực tiễn áp dụng lập dự toán trong doanh nghiệp tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lập dự toán có vai trò gì trong quản trị doanh nghiệp?
    Lập dự toán giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính chi tiết, phối hợp các hoạt động, kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả quản lý, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc lập dự toán?
    Trình độ, năng lực lập dự toán của nhân viên, kế hoạch chiến lược rõ ràng, cơ sở vật chất và công nghệ hiện đại, cùng phân cấp quản lý hiệu quả là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất.

  3. Tại sao doanh nghiệp lớn thường lập dự toán tốt hơn doanh nghiệp nhỏ?
    Doanh nghiệp lớn có nguồn lực tài chính, hệ thống thông tin và đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp hơn, giúp họ lập dự toán chính xác và toàn diện hơn so với doanh nghiệp nhỏ.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác lập dự toán?
    Doanh nghiệp cần đầu tư đào tạo nhân viên, xây dựng kế hoạch chiến lược rõ ràng, ứng dụng công nghệ hiện đại và thực hiện phân cấp quản lý hợp lý để nâng cao hiệu quả lập dự toán.

  5. Chế độ, chính sách Nhà nước ảnh hưởng thế nào đến lập dự toán?
    Chính sách pháp luật, thuế và các quy định quản lý kinh tế tài chính ảnh hưởng đến cách thức tổ chức công tác lập dự toán, giúp doanh nghiệp điều chỉnh kế hoạch phù hợp với môi trường pháp lý.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng và xác định 8 nhân tố ảnh hưởng đến công tác lập dự toán tại các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Bình.
  • Mức độ thực hiện công tác lập dự toán tương đối cao, nhưng còn sự khác biệt rõ rệt theo quy mô, loại hình và thời gian hoạt động doanh nghiệp.
  • Trình độ, năng lực lập dự toán, kế hoạch chiến lược, cơ sở vật chất - công nghệ và phân cấp quản lý là các nhân tố có ảnh hưởng tích cực và đáng kể nhất.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhân sự, hoàn thiện kế hoạch chiến lược, đầu tư công nghệ và cải tiến quản lý nhằm thúc đẩy công tác lập dự toán hiệu quả hơn.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển tiếp theo là khảo sát sâu hơn về ảnh hưởng của môi trường kinh doanh và văn hóa tổ chức đến công tác lập dự toán.

Các nhà quản lý và chuyên gia tài chính được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính doanh nghiệp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm hoàn thiện hệ thống lập dự toán phù hợp với điều kiện thực tế.