Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, thiên tai ngày càng diễn biến phức tạp và gây thiệt hại nghiêm trọng đến các hoạt động kinh tế - xã hội, đặc biệt là sản xuất nông nghiệp. Theo báo cáo của Liên hợp quốc, thiệt hại do thiên tai gây ra ở các nước đang phát triển chiếm từ 1-3% tổng sản phẩm quốc dân, với khoảng 96 tỷ đô la thiệt hại về cây trồng và vật nuôi trong giai đoạn 2005-2015, trong đó châu Á chịu một nửa tổng thiệt hại. Việt Nam là một trong năm quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi thiên tai, với trung bình mỗi năm từ 6 đến 7 cơn bão, cùng các hiện tượng hạn hán, xâm nhập mặn và sạt lở đất. Huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, nằm trong vùng đồng bằng thấp ven biển, có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển kinh tế nông hộ, nhưng cũng là địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề của thiên tai như lũ lụt, ngập úng và xâm nhập mặn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của các loại thiên tai chính (lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn) đến phát triển kinh tế nông hộ tại huyện Tuy Phước trong giai đoạn 2010-2019, từ đó đề xuất các giải pháp thích ứng nhằm nâng cao khả năng chống chịu và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên 4 xã đại diện cho các vùng đặc trưng của huyện: Phước Thành (đồi núi), Phước Hưng, Phước Hiệp (đồng bằng), và Phước Sơn (vùng ven đầm Thị Nại). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý thiên tai, phát triển nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu, góp phần ổn định sinh kế và nâng cao đời sống người dân địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thiên tai và phát triển kinh tế nông hộ, bao gồm:

  • Lý thuyết hệ thống: Nhấn mạnh sự liên kết hữu cơ giữa các thành phần tự nhiên và xã hội trong một hệ thống thống nhất, trong đó thiên tai là kết quả của nhiều quá trình tự nhiên tương tác và chịu ảnh hưởng bởi hoạt động con người.

  • Lý thuyết phát triển bền vững: Đề cao việc phát triển kinh tế nông hộ phải đảm bảo cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai.

  • Khái niệm về thiên tai và tai biến thiên nhiên: Dựa trên Luật Phòng chống thiên tai (2013), thiên tai được định nghĩa là hiện tượng tự nhiên bất thường gây thiệt hại về người, tài sản và môi trường, bao gồm bão, lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn, sạt lở đất, v.v.

  • Khái niệm kinh tế nông hộ: Hộ nông dân được hiểu là đơn vị sản xuất kinh tế cơ sở, sử dụng chủ yếu sức lao động gia đình để sản xuất nông nghiệp, có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp và nông thôn.

  • Mô hình tác động của thiên tai đến kinh tế nông hộ: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng như vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, cơ sở hạ tầng, trình độ lao động, vốn và chính sách quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thống kê từ các cơ quan quản lý địa phương, trạm khí tượng thủy văn tỉnh Bình Định, báo cáo thiệt hại thiên tai giai đoạn 2010-2019, cùng dữ liệu điều tra khảo sát thực địa tại 4 xã đại diện.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Thực hiện 2 đợt khảo sát thực địa, phỏng vấn trực tiếp các hộ nông dân, cán bộ xã, cán bộ hợp tác xã nông nghiệp để thu thập thông tin về thiệt hại do thiên tai và các hoạt động thích ứng.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả, xử lý số liệu bằng phần mềm Microsoft Excel, kết hợp phân tích GIS để xây dựng bản đồ phân bố thiên tai và ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.

  • Phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (PRA): Thu thập thông tin định tính và định lượng từ cộng đồng địa phương nhằm đánh giá nhanh tác động và khả năng thích ứng của người dân.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong khoảng thời gian 2010-2019, khảo sát thực địa năm 2019-2020, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và mức độ thiên tai tại Tuy Phước: Trong giai đoạn 2010-2019, huyện chịu ảnh hưởng của trung bình 1-3 cơn bão và áp thấp nhiệt đới mỗi năm, cùng với các đợt lũ lụt, hạn hán và xâm nhập mặn diễn ra với tần suất tăng dần. Năm 2013 và 2016 ghi nhận các đợt lũ lịch sử với mực nước sông Kôn đạt 9,68m, vượt đỉnh lũ lịch sử 1987.

  2. Ảnh hưởng của lũ lụt đến sản xuất nông nghiệp: Lũ lụt làm giảm diện tích đất canh tác từ 10-15% tại các xã nghiên cứu, năng suất cây trồng giảm trung bình 20-30%, đặc biệt là cây lúa và rau màu. Chi phí sản xuất tăng do phải phòng chống sâu bệnh và sửa chữa cơ sở hạ tầng. Tỷ lệ vật nuôi bị chết tăng 15-20% trong các đợt lũ lớn.

  3. Tác động của hạn hán: Hạn hán kéo dài làm giảm năng suất cây trồng từ 25-35%, diện tích gieo trồng giảm khoảng 10%, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến vụ hè thu và vụ mùa. Hơn 17.000 ha cây trồng bị hạn nặng trong năm 2019, làm giảm sản lượng lúa hè thu khoảng 34.600 tấn so với năm trước.

  4. Ảnh hưởng của xâm nhập mặn: Xâm nhập mặn làm giảm năng suất lúa và các loại cây lương thực từ 20-25%, có nơi mất trắng 100%. Năm 2012, khoảng 45% diện tích đất nông nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long bị nhiễm mặn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế người dân.

Thảo luận kết quả

Các kết quả cho thấy thiên tai đã và đang gây ra những thiệt hại nghiêm trọng đến phát triển kinh tế nông hộ tại huyện Tuy Phước. Lũ lụt và ngập úng kéo dài làm giảm diện tích canh tác và năng suất cây trồng, đồng thời tăng chi phí sản xuất do phải phòng chống sâu bệnh và sửa chữa hạ tầng. Hạn hán và xâm nhập mặn làm suy giảm nguồn nước tưới tiêu, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng cây trồng và vật nuôi.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, tác động của thiên tai tại Tuy Phước tương đồng với các vùng đồng bằng ven biển chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, như Đồng bằng sông Cửu Long và các lưu vực sông tại Trung Bộ. Việc sử dụng công nghệ GIS trong nghiên cứu giúp minh họa rõ ràng phân bố không gian của các loại thiên tai và mức độ thiệt hại, hỗ trợ cho việc lập kế hoạch ứng phó hiệu quả.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu cụ thể, có cơ sở khoa học để xây dựng các chiến lược phát triển kinh tế nông hộ bền vững, đồng thời nâng cao nhận thức và năng lực thích ứng của người dân trước các rủi ro thiên tai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hệ thống cảnh báo sớm và truyền thông về thiên tai: Phát triển mạng lưới cảnh báo sớm tại địa phương, sử dụng công nghệ GIS và viễn thám để dự báo chính xác hơn các hiện tượng thiên tai. Chủ thể thực hiện: Ban chỉ huy phòng chống thiên tai huyện và các xã, trong vòng 1-2 năm.

  2. Xây dựng và cải tạo hệ thống thủy lợi, đê bao chống ngập úng và hạn hán: Đầu tư nâng cấp hệ thống thủy lợi, đê bao tại các vùng trũng thấp để giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt và ngập úng, đồng thời đảm bảo nguồn nước tưới trong mùa khô. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh, phối hợp với UBND huyện, trong 3-5 năm.

  3. Khuyến khích chuyển đổi cơ cấu cây trồng và áp dụng mô hình sản xuất thích ứng: Hỗ trợ người dân áp dụng các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn, mô hình trồng rau an toàn, nuôi trồng thủy sản xen ghép phù hợp với điều kiện thiên tai. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Khuyến nông tỉnh, các hợp tác xã nông nghiệp, trong 1-3 năm.

  4. Nâng cao năng lực và nhận thức cộng đồng về phòng chống thiên tai: Tổ chức các lớp tập huấn, tuyên truyền về kỹ năng ứng phó, quản lý rủi ro thiên tai cho người dân, đặc biệt là các hộ nông dân nghèo và dễ bị tổn thương. Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp huyện, các tổ chức xã hội, trong 1 năm.

  5. Phát triển chính sách hỗ trợ tài chính và bảo hiểm nông nghiệp: Xây dựng các chính sách hỗ trợ vốn vay ưu đãi, bảo hiểm cây trồng vật nuôi nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính cho người dân khi thiên tai xảy ra. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Ngân hàng Chính sách xã hội, trong 2-4 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các kế hoạch phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững, chính sách phòng chống thiên tai phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Các tổ chức khuyến nông và phát triển nông thôn: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật, mô hình sản xuất thích ứng được đề xuất để hỗ trợ người dân nâng cao năng suất và giảm thiệt hại do thiên tai.

  3. Học viên, nghiên cứu sinh và giảng viên ngành Địa lý tự nhiên, Nông nghiệp và Môi trường: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Cộng đồng nông dân và các hợp tác xã nông nghiệp tại vùng chịu ảnh hưởng thiên tai: Nâng cao nhận thức, áp dụng các biện pháp thích ứng và phòng tránh thiên tai nhằm bảo vệ sản xuất và sinh kế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thiên tai nào gây thiệt hại nặng nề nhất cho kinh tế nông hộ tại Tuy Phước?
    Lũ lụt và ngập úng được xác định là nguyên nhân chính gây thiệt hại lớn nhất, làm giảm diện tích canh tác và năng suất cây trồng từ 20-30%, đồng thời ảnh hưởng đến vật nuôi và cơ sở hạ tầng.

  2. Người dân huyện Tuy Phước đã có những hoạt động thích ứng nào với thiên tai?
    Người dân đã áp dụng các biện pháp như chuyển đổi cơ cấu cây trồng, xây dựng đê bao nhỏ, tích trữ nước, và sử dụng giống cây chịu hạn, chịu mặn để giảm thiểu thiệt hại.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tác động của thiên tai?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp điều tra khảo sát thực địa, phân tích số liệu thống kê, GIS để xây dựng bản đồ phân bố thiên tai và đánh giá mức độ ảnh hưởng.

  4. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất có thể triển khai trong khoảng từ 1 đến 5 năm, tùy thuộc vào tính chất và quy mô của từng giải pháp, nhằm đạt hiệu quả bền vững.

  5. Luận văn có thể hỗ trợ gì cho công tác quản lý thiên tai tại địa phương?
    Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học, phân tích chi tiết tác động và đề xuất các giải pháp cụ thể, giúp các cơ quan quản lý xây dựng kế hoạch phòng chống và giảm nhẹ thiên tai hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Thiên tai như lũ lụt, hạn hán và xâm nhập mặn đã gây thiệt hại nghiêm trọng đến phát triển kinh tế nông hộ huyện Tuy Phước trong giai đoạn 2010-2019.
  • Năng suất cây trồng giảm từ 20-35%, diện tích canh tác bị thu hẹp, chi phí sản xuất tăng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và sinh kế người dân.
  • Nghiên cứu đã áp dụng thành công các phương pháp điều tra thực địa, GIS và phân tích thống kê để đánh giá toàn diện tác động thiên tai.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về cảnh báo sớm, cải tạo hạ tầng, chuyển đổi cơ cấu sản xuất và nâng cao năng lực cộng đồng nhằm tăng cường khả năng thích ứng.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, tổ chức khuyến nông và cộng đồng nông dân phối hợp triển khai các giải pháp trong vòng 1-5 năm để phát triển kinh tế nông hộ bền vững.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và chuyên gia cần áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, đồng thời tiếp tục theo dõi, cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp với diễn biến thiên tai và biến đổi khí hậu.