Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH-HĐH) nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là khu vực nông thôn, việc đào tạo nghề cho lao động nông thôn (LĐNT) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao năng suất lao động và chất lượng nguồn nhân lực. Tính đến năm 2016, lực lượng lao động (LLLĐ) của khu vực nông thôn chiếm khoảng 69,4% tổng lực lượng lao động cả nước, trong đó lao động làm việc trong ngành nông - lâm - ngư nghiệp chiếm 47,5%. Tuy nhiên, tỷ lệ LĐNT qua đào tạo nghề còn thấp, chỉ đạt khoảng 18,7%, dẫn đến năng suất lao động trong nông nghiệp còn hạn chế, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, với đặc điểm là huyện thuần nông nằm trong vùng đồng bằng sông Hồng, có vai trò chiến lược trong phát triển kinh tế - xã hội, cũng đang đối mặt với thách thức về chất lượng nguồn lao động chưa đáp ứng yêu cầu phát triển công nghiệp và dịch vụ.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác đào tạo nghề cho LĐNT trên địa bàn huyện Gia Bình trong giai đoạn 2014-2016, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển đào tạo nghề đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba xã đại diện cho các mức độ phát triển khác nhau của huyện: Lãng Ngâm (khá), Bình Dương (trung bình) và Song Giang (nghèo). Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hệ thống hóa lý luận về đào tạo nghề cho LĐNT mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn giúp các nhà quản lý địa phương xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả đào tạo nghề, góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động và phát triển kinh tế nông thôn bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực kinh tế nông nghiệp, bao gồm:
Lý thuyết đào tạo nghề: Đào tạo nghề được hiểu là quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết cho người học nhằm nâng cao năng suất lao động và khả năng tìm kiếm việc làm. Khái niệm này được củng cố bởi các văn bản pháp luật như Luật Dạy nghề (2006) và Luật Giáo dục nghề nghiệp (2014).
Mô hình phát triển nguồn nhân lực nông thôn: Tập trung vào việc nâng cao chất lượng lao động thông qua đào tạo nghề, chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, phù hợp với yêu cầu CNH-HĐH và hội nhập kinh tế quốc tế.
Khái niệm về lao động nông thôn và đặc điểm đào tạo nghề cho LĐNT: Lao động nông thôn có đặc điểm thời vụ, trình độ văn hóa thấp, đa dạng về độ tuổi và kỹ năng, đòi hỏi chương trình đào tạo nghề phải linh hoạt, thiết thực và phù hợp với điều kiện địa phương.
Các khái niệm chính bao gồm: đào tạo nghề chính quy, đào tạo nghề tại chỗ, đào tạo nghề kết hợp trường - doanh nghiệp, và các hình thức đào tạo ngắn hạn, dài hạn, đào tạo mới, đào tạo lại, đào tạo nâng cao.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cả số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND tỉnh Bắc Ninh, các cơ quan chuyên môn huyện Gia Bình, các văn bản pháp luật và tài liệu nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 180 lao động nông thôn tại 3 xã đại diện của huyện (Lãng Ngâm, Bình Dương, Song Giang), phỏng vấn các cơ sở dạy nghề, doanh nghiệp và thảo luận nhóm với các bên liên quan.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp chọn số chẵn trong danh sách dân số, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm xã với mức độ phát triển khác nhau.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp, phân tích số liệu thống kê mô tả và so sánh. Phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử được áp dụng để phân tích các mối quan hệ và tác động trong quá trình đào tạo nghề.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và thực trạng công tác đào tạo nghề trong giai đoạn 2014-2016, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và cơ cấu lao động: Tổng số lao động huyện Gia Bình năm 2016 là 67.287 người, chiếm 69,93% dân số. Lao động trong ngành nông, lâm, ngư nghiệp chiếm 65,43%, công nghiệp - xây dựng 23,04%, dịch vụ 11,53%. Tỷ lệ lao động thất nghiệp giảm từ 5,01% năm 2014 xuống 4,97% năm 2016.
Trình độ văn hóa và chuyên môn kỹ thuật: Khoảng 18,17% lao động không biết chữ hoặc chưa tốt nghiệp tiểu học; 58,82% đã tốt nghiệp tiểu học nhưng chưa tốt nghiệp trung học cơ sở. Về trình độ chuyên môn, 38,2% không có trình độ chuyên môn kỹ thuật, chỉ 10,4% có chứng chỉ nghề dưới 3 tháng, 4,5% trình độ trung cấp nghề và 3,6% cao đẳng nghề trở lên.
Thực trạng đào tạo nghề: Các cơ sở đào tạo nghề trên địa bàn còn hạn chế về cơ sở vật chất, trang thiết bị và đội ngũ giáo viên. Số lượng các ngành nghề đào tạo chưa đa dạng, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của LĐNT và doanh nghiệp. Tỷ lệ LĐNT được đào tạo nghề trong giai đoạn 2014-2016 đạt khoảng 18,7%, thấp hơn mục tiêu đề ra.
Việc làm sau đào tạo: Khoảng 71,88% LĐNT có việc làm sau đào tạo nghề làm trong ngành nông, lâm, ngư nghiệp; 25,63% trong công nghiệp - xây dựng; chỉ 2,49% trong dịch vụ. Tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm khảo sát là 10,55%, cao hơn mức trung bình toàn huyện.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của thực trạng trên bao gồm hạn chế về cơ sở vật chất, trang thiết bị đào tạo nghề còn lạc hậu, đội ngũ giáo viên thiếu về số lượng và chất lượng, chương trình đào tạo chưa phù hợp với nhu cầu thực tế của LĐNT và thị trường lao động. Nhận thức xã hội về đào tạo nghề còn hạn chế, nhiều lao động và gia đình vẫn ưu tiên con đường học đại học hơn học nghề, dẫn đến nguồn tuyển sinh cho các cơ sở đào tạo nghề không ổn định.
So sánh với kinh nghiệm đào tạo nghề ở các địa phương khác như Đông Triều (Quảng Ninh) và Chợ Mới (Bắc Kạn), nơi có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp, công tác đào tạo nghề đạt hiệu quả cao hơn, cho thấy vai trò quan trọng của sự liên kết và đầu tư đúng mức. Việc đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường và có chính sách hỗ trợ sau đào tạo giúp LĐNT có việc làm ổn định, nâng cao thu nhập.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động theo ngành nghề, bảng phân tích trình độ văn hóa và chuyên môn kỹ thuật, cũng như biểu đồ so sánh tỷ lệ thất nghiệp và việc làm sau đào tạo nghề giữa các xã nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị đào tạo nghề: Đầu tư hiện đại hóa các cơ sở dạy nghề trên địa bàn huyện Gia Bình, ưu tiên trang bị thiết bị thực hành phù hợp với yêu cầu sản xuất hiện đại. Mục tiêu nâng cao chất lượng đào tạo trong vòng 3 năm tới, do UBND huyện phối hợp với Sở LĐTBXH tỉnh thực hiện.
Nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên dạy nghề: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên dạy nghề, đồng thời thu hút giáo viên có trình độ cao về công tác tại các cơ sở đào tạo nghề. Thực hiện trong giai đoạn 2018-2020, do Trung tâm dạy nghề huyện chủ trì.
Đổi mới chương trình đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thực tế: Xây dựng và cập nhật chương trình đào tạo sát với yêu cầu của thị trường lao động và đặc điểm LĐNT, chú trọng đào tạo các nghề truyền thống và nghề mới có tiềm năng phát triển tại địa phương. Thời gian thực hiện từ 2018 đến 2020, phối hợp giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp.
Tăng cường liên kết giữa cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ trong việc xác định nhu cầu đào tạo, tổ chức đào tạo và giải quyết việc làm cho LĐNT sau đào tạo. Đẩy mạnh đào tạo nghề kết hợp thực hành tại doanh nghiệp nhằm nâng cao kỹ năng thực tế cho học viên. Thực hiện liên tục từ nay đến 2030, do UBND huyện và các doanh nghiệp địa phương phối hợp.
Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức về đào tạo nghề: Tổ chức các chương trình tư vấn, hướng nghiệp, vận động người dân và các gia đình thay đổi quan niệm về học nghề, khuyến khích thanh niên và người lao động tham gia học nghề. Thực hiện thường xuyên, do các tổ chức đoàn thể và chính quyền địa phương đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng đào tạo nghề cho LĐNT, giúp xây dựng các chính sách phát triển nguồn nhân lực phù hợp với đặc điểm kinh tế - xã hội của huyện Gia Bình và các vùng tương tự.
Các cơ sở đào tạo nghề và trung tâm dạy nghề: Thông tin về nhu cầu đào tạo, chất lượng đào tạo và các yếu tố ảnh hưởng giúp các cơ sở điều chỉnh chương trình, nâng cao chất lượng giảng dạy và tổ chức đào tạo hiệu quả hơn.
Doanh nghiệp và cơ sở sản xuất kinh doanh tại địa phương: Hiểu rõ về nguồn lao động địa phương, nhu cầu kỹ năng và trình độ giúp doanh nghiệp phối hợp với các cơ sở đào tạo nghề để tuyển dụng và đào tạo phù hợp, nâng cao năng suất lao động.
Người lao động nông thôn và các tổ chức xã hội: Cung cấp thông tin về lợi ích của đào tạo nghề, các ngành nghề có nhu cầu, giúp người lao động lựa chọn nghề phù hợp, nâng cao cơ hội việc làm và thu nhập.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao đào tạo nghề cho lao động nông thôn lại quan trọng?
Đào tạo nghề giúp nâng cao kỹ năng, trình độ chuyên môn cho LĐNT, tạo điều kiện chuyển dịch cơ cấu lao động, tăng năng suất và thu nhập, góp phần phát triển kinh tế nông thôn bền vững.Hiện trạng đào tạo nghề ở huyện Gia Bình như thế nào?
Tỷ lệ LĐNT được đào tạo nghề còn thấp, khoảng 18,7%, cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên còn hạn chế, chương trình đào tạo chưa đa dạng và chưa hoàn toàn phù hợp với nhu cầu thực tế.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo nghề?
Bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị, năng lực đội ngũ giáo viên, chương trình đào tạo, nhận thức xã hội về học nghề và sự liên kết giữa cơ sở đào tạo với doanh nghiệp.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho LĐNT?
Cần đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao năng lực giáo viên, đổi mới chương trình đào tạo, tăng cường liên kết với doanh nghiệp và đẩy mạnh tuyên truyền nâng cao nhận thức về học nghề.Đào tạo nghề có giúp giải quyết việc làm cho LĐNT không?
Có, đào tạo nghề giúp LĐNT có kỹ năng phù hợp với nhu cầu thị trường, tăng khả năng tìm kiếm việc làm hoặc tự tạo việc làm, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao thu nhập.
Kết luận
- Đào tạo nghề cho lao động nông thôn huyện Gia Bình còn nhiều hạn chế về quy mô, chất lượng và tính phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề đạt khoảng 18,7%, thấp hơn mục tiêu đề ra, ảnh hưởng đến năng suất lao động và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
- Các yếu tố như cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên, chương trình đào tạo và nhận thức xã hội là những điểm nghẽn cần được cải thiện.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao năng lực giáo viên, đổi mới chương trình, tăng cường liên kết với doanh nghiệp và tuyên truyền nâng cao nhận thức.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp này trong giai đoạn 2018-2020, hướng tới mục tiêu nâng tỷ lệ LĐNT qua đào tạo nghề lên 50% vào năm 2020 và phát triển bền vững đến năm 2030.
Call-to-action: Các nhà quản lý, cơ sở đào tạo và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đồng thời đẩy mạnh tuyên truyền để thu hút người lao động nông thôn tham gia học nghề, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.