Tổng quan nghiên cứu
Việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp (DDNN) của nhân viên kế toán đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính tại các doanh nghiệp. Theo ước tính, các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Thành phố Hồ Chí Minh chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số doanh nghiệp hoạt động, với khoảng 250 doanh nghiệp được khảo sát trong nghiên cứu này. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn tồn tại nhiều trường hợp vi phạm DDNN kế toán, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như quy định pháp luật, kiểm soát nội bộ, yếu tố cá nhân, thù lao và độc lập nghề nghiệp đến việc tuân thủ DDNN của nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 05/2023 đến tháng 07/2023. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần bổ sung lý luận về các nhân tố tác động đến DDNN kế toán mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn để các doanh nghiệp xây dựng chính sách nâng cao tính tuân thủ, từ đó cải thiện chất lượng quản trị và báo cáo tài chính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính để giải thích mối quan hệ giữa các nhân tố và việc tuân thủ DDNN kế toán:
- Lý thuyết đại diện: Giải thích mâu thuẫn lợi ích giữa người ủy quyền và người đại diện, nhấn mạnh vai trò của kiểm soát nội bộ, quy định pháp luật và thù lao trong việc giảm thiểu hành vi sai phạm và tăng cường tuân thủ đạo đức nghề nghiệp.
- Lý thuyết bất định của các tổ chức: Cho rằng không có hệ thống quản trị duy nhất phù hợp cho mọi tổ chức, yếu tố cá nhân như trình độ, kinh nghiệm và đặc điểm riêng biệt của từng doanh nghiệp ảnh hưởng đến hiệu quả tuân thủ DDNN.
- Lý thuyết tâm lý học xã hội của tổ chức: Nhấn mạnh vai trò của các yếu tố tâm lý, nhận thức và mối quan hệ xã hội trong tổ chức, đặc biệt là yếu tố độc lập nghề nghiệp ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ đạo đức của nhân viên kế toán.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: tuân thủ, kiểm soát nội bộ, thù lao, độc lập nghề nghiệp, quy định pháp luật và DDNN kế toán. Tiêu chí xác định doanh nghiệp vừa và nhỏ được căn cứ theo Nghị định số 80/2021/NĐ-CP, với các giới hạn về số lao động, tổng nguồn vốn và doanh thu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với các giám đốc và kế toán trưởng nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và hoàn thiện thang đo. Phương pháp định lượng tiến hành khảo sát 250 doanh nghiệp vừa và nhỏ tại TP. Hồ Chí Minh, thu về 238 bảng khảo sát hợp lệ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 24 với các kỹ thuật phân tích như kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy đa biến. Thang đo sử dụng thang Likert 5 điểm với 22 biến quan sát, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu theo tiêu chuẩn Hair & Ctg (1998) là 110 mẫu, do đó cỡ mẫu 238 đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 05/2023 đến tháng 07/2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Ảnh hưởng của quy định pháp luật (QDPL): Quy định pháp luật có tác động tích cực và mạnh mẽ đến việc tuân thủ DDNN kế toán với hệ số tương quan Pearson đạt 0,559 (Sig. < 0,001). Các doanh nghiệp có quy định pháp luật rõ ràng và chế tài xử phạt nghiêm minh giúp hạn chế hành vi phi đạo đức.
- Kiểm soát nội bộ (KSNB): Kiểm soát nội bộ cũng có ảnh hưởng đáng kể với hệ số tương quan 0,467 (Sig. < 0,001). Môi trường kiểm soát nội bộ hiệu quả giúp phát hiện và ngăn ngừa sai phạm, nâng cao ý thức tuân thủ của nhân viên.
- Yếu tố cá nhân (CN): Yếu tố cá nhân như tuổi tác, trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc có tác động tích cực với hệ số tương quan 0,460 (Sig. < 0,001). Nhân viên trẻ, có trình độ cao và kinh nghiệm lâu năm thường tuân thủ đạo đức nghề nghiệp tốt hơn.
- Thù lao (TL): Thù lao được đánh giá có ảnh hưởng với hệ số tương quan 0,328 (Sig. < 0,001). Mức lương, thưởng và phúc lợi phù hợp tạo động lực thúc đẩy nhân viên tuân thủ các chuẩn mực đạo đức.
- Độc lập nghề nghiệp (DLNN): Yếu tố này có tác động thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa với hệ số tương quan 0,193 (Sig. = 0,003). Nhân viên có tính độc lập cao trong công việc ít bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài, từ đó tuân thủ đạo đức tốt hơn.
Phân tích hồi quy đa biến cho thấy mô hình giải thích được khoảng 73,2% biến thiên của việc tuân thủ DDNN (Adjusted R Square = 0,732). Trong đó, quy định pháp luật và kiểm soát nội bộ là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số chuẩn hóa Beta lần lượt là 0,412 và 0,365. Các nhân tố cá nhân, thù lao và độc lập nghề nghiệp cũng có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của môi trường pháp lý và hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc nâng cao tuân thủ đạo đức nghề nghiệp kế toán. Yếu tố cá nhân và thù lao cũng đóng vai trò không thể thiếu trong việc tạo động lực và nhận thức cho nhân viên. Độc lập nghề nghiệp tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn cần được chú trọng để giảm thiểu sự can thiệp và áp lực không chính đáng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, hoặc bảng hồi quy chi tiết để minh họa các hệ số tác động.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường hoàn thiện và phổ biến quy định pháp luật: Các cơ quan quản lý cần cập nhật, hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến đạo đức nghề nghiệp kế toán, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền để nâng cao nhận thức cho nhân viên kế toán. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Sở Tài chính và các hiệp hội kế toán.
- Nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ: Doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, thường xuyên đánh giá và cải tiến các quy trình kiểm soát nhằm phát hiện sớm các sai phạm. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo doanh nghiệp, trong vòng 6-9 tháng.
- Chính sách thù lao và phúc lợi hợp lý: Doanh nghiệp cần thiết kế chính sách thù lao công bằng, phù hợp với năng lực và đóng góp của nhân viên kế toán, bao gồm cả các khoản thưởng khuyến khích nhằm thúc đẩy tinh thần làm việc và tuân thủ đạo đức. Thời gian áp dụng trong 6 tháng, chủ thể là phòng nhân sự.
- Đào tạo và phát triển yếu tố cá nhân: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và nhận thức đạo đức cho nhân viên kế toán, đặc biệt chú trọng đến nhân viên trẻ và mới vào nghề. Chủ thể là các trung tâm đào tạo và doanh nghiệp, thực hiện liên tục hàng năm.
- Thúc đẩy độc lập nghề nghiệp: Xây dựng môi trường làm việc khuyến khích sự độc lập trong công việc, giảm thiểu sự can thiệp không cần thiết từ cấp trên hoặc các bên liên quan, qua đó nâng cao tính khách quan và trung thực trong báo cáo tài chính. Chủ thể là ban lãnh đạo doanh nghiệp, thực hiện trong 6 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo doanh nghiệp vừa và nhỏ: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý nhân sự, kiểm soát nội bộ và đào tạo nhằm nâng cao tuân thủ đạo đức nghề nghiệp kế toán, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động và uy tín doanh nghiệp.
- Nhân viên kế toán và kế toán trưởng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến đạo đức nghề nghiệp giúp họ tự nâng cao nhận thức, trách nhiệm và hành vi trong công việc, góp phần xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp.
- Các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội kế toán: Dựa trên kết quả nghiên cứu để hoàn thiện khung pháp lý, tổ chức các chương trình đào tạo, giám sát và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thực thi đạo đức nghề nghiệp kế toán.
- Giảng viên và sinh viên ngành kế toán: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán, giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn cho môi trường làm việc thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quy định pháp luật lại có ảnh hưởng lớn đến việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp kế toán?
Quy định pháp luật tạo ra khuôn khổ bắt buộc và chế tài xử phạt rõ ràng, giúp hạn chế hành vi vi phạm và nâng cao ý thức tuân thủ của nhân viên kế toán. Ví dụ, các doanh nghiệp có quy định xử lý nghiêm minh thường giảm thiểu sai phạm hơn.Kiểm soát nội bộ ảnh hưởng như thế nào đến đạo đức nghề nghiệp?
Kiểm soát nội bộ giúp phát hiện sớm các sai sót, gian lận và tạo môi trường làm việc minh bạch, từ đó thúc đẩy nhân viên tuân thủ các chuẩn mực đạo đức. Một hệ thống kiểm soát hiệu quả sẽ giảm thiểu rủi ro và tăng cường trách nhiệm cá nhân.Yếu tố cá nhân gồm những gì và tại sao quan trọng?
Yếu tố cá nhân bao gồm tuổi tác, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và nhận thức cá nhân về đạo đức. Những nhân viên có trình độ cao và kinh nghiệm thường có nhận thức tốt hơn về đạo đức nghề nghiệp, từ đó tuân thủ nghiêm túc hơn.Thù lao có thực sự thúc đẩy tuân thủ đạo đức?
Thù lao công bằng và các khoản thưởng khuyến khích tạo động lực cho nhân viên làm việc hiệu quả và tuân thủ đạo đức. Ngược lại, thù lao thấp hoặc không công bằng có thể dẫn đến sự bất mãn và vi phạm đạo đức.Làm thế nào để tăng cường độc lập nghề nghiệp trong doanh nghiệp?
Doanh nghiệp cần xây dựng môi trường làm việc cho phép nhân viên kế toán thực hiện công việc một cách khách quan, không bị áp lực hoặc can thiệp từ bên ngoài. Ví dụ, phân quyền rõ ràng và giám sát độc lập giúp tăng tính khách quan trong báo cáo tài chính.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp của nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở TP. Hồ Chí Minh: quy định pháp luật, kiểm soát nội bộ, yếu tố cá nhân, thù lao và độc lập nghề nghiệp.
- Quy định pháp luật và kiểm soát nội bộ có tác động mạnh mẽ nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn trong mô hình hồi quy.
- Yếu tố cá nhân và thù lao đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và động lực tuân thủ đạo đức.
- Độc lập nghề nghiệp tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn cần được chú trọng để đảm bảo tính khách quan trong công việc kế toán.
- Các đề xuất giải pháp tập trung vào hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao kiểm soát nội bộ, chính sách thù lao, đào tạo nhân viên và thúc đẩy độc lập nghề nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả tuân thủ đạo đức nghề nghiệp kế toán trong doanh nghiệp.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để cập nhật các yếu tố mới ảnh hưởng đến DDNN kế toán.
Call to action: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và các cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp này, góp phần xây dựng môi trường kế toán minh bạch, chuyên nghiệp và bền vững.