Tổng quan nghiên cứu
Giá trị hợp lý (GTHL) trong kế toán ngày càng được áp dụng rộng rãi trên thế giới nhằm cung cấp thông tin tài chính chính xác, phản ánh đúng giá trị hiện tại của tài sản và nợ phải trả. Tại Việt Nam, việc vận dụng GTHL trong các công ty niêm yết (CTNY) vẫn còn nhiều khó khăn do hệ thống pháp lý chưa hoàn thiện, môi trường kinh doanh chưa minh bạch và năng lực người hành nghề kế toán còn hạn chế. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng GTHL trong kế toán tại các CTNY ở Việt Nam và đo lường mức độ tác động của các nhân tố này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các CTNY trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam, với dữ liệu khảo sát thu thập từ 207 phiếu hợp lệ tại TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam, nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC), từ đó giúp các doanh nghiệp thu hút vốn đầu tư hiệu quả hơn trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên bốn lý thuyết nền tảng để giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng GTHL:
Lý thuyết lập quy (Regulation theory): Giải thích vai trò của môi trường pháp lý và các tổ chức lập quy trong việc xây dựng và áp dụng chuẩn mực kế toán, nhấn mạnh sự độc lập và khách quan của các cơ quan lập chuẩn.
Lý thuyết thông tin hữu ích (Decision usefulness theory): Nhấn mạnh tính minh bạch và chính xác của thông tin kế toán nhằm hỗ trợ các nhà đầu tư và các bên liên quan đưa ra quyết định đúng đắn.
Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric information theory): Phân tích tác động của sự không đồng đều thông tin giữa các bên giao dịch, ảnh hưởng đến việc định giá theo GTHL và tính minh bạch của BCTC.
Lý thuyết ủy nhiệm (Agency theory): Nghiên cứu mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, giải thích sự lựa chọn áp dụng GTHL dựa trên lợi ích và chi phí của các bên liên quan.
Các khái niệm chính bao gồm: môi trường pháp lý và chính trị, môi trường kinh doanh, môi trường văn hóa xã hội, năng lực người hành nghề kế toán, quy mô doanh nghiệp, yếu tố kỹ thuật công nghệ và truyền thông, vai trò tổ chức hội nghề nghiệp kế toán, nhu cầu thông tin BCTC.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính dựa trên tổng hợp, phân tích các nghiên cứu trước và tài liệu liên quan để xác định các nhân tố tác động đến việc vận dụng GTHL. Phương pháp định lượng sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với 34 biến quan sát, áp dụng thang đo Likert 5 điểm, thu thập dữ liệu từ 207 người làm kế toán, kiểm toán tại các CTNY ở TP. Hồ Chí Minh.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm:
Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tối thiểu 0.7).
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố.
Kiểm định tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
Phân tích hồi quy bội đa biến (MLR) để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến biến phụ thuộc là việc vận dụng GTHL.
Quy trình nghiên cứu gồm bốn bước: tổng hợp tài liệu, nghiên cứu định tính, thu thập và phân tích dữ liệu định lượng, đề xuất kiến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường pháp lý và chính trị: Có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến việc vận dụng GTHL với hệ số hồi quy β1 cao, cho thấy sự rõ ràng và đồng bộ trong quy định pháp luật giúp các CTNY áp dụng GTHL hiệu quả hơn. Khoảng 70% người tham gia khảo sát đồng ý rằng thiếu hướng dẫn pháp lý là rào cản lớn.
Môi trường kinh doanh: Ảnh hưởng đáng kể đến việc vận dụng GTHL, với β3 thể hiện mức độ thuận lợi của thị trường và tính minh bạch thông tin là điều kiện cần thiết. Khoảng 65% người khảo sát cho rằng thị trường tài chính Việt Nam còn non trẻ, chưa đủ điều kiện để áp dụng GTHL rộng rãi.
Năng lực người hành nghề kế toán: Có tác động tích cực rõ rệt (β4), trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của kế toán viên là yếu tố then chốt giúp vận dụng GTHL chính xác. Khoảng 60% người được khảo sát cho biết năng lực kế toán còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc áp dụng GTHL.
Quy mô doanh nghiệp: Các doanh nghiệp lớn có xu hướng áp dụng GTHL tốt hơn (β5), do có nguồn lực và yêu cầu minh bạch cao hơn. Khoảng 55% người tham gia khảo sát đồng ý rằng doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc áp dụng GTHL do hạn chế về nguồn lực.
Yếu tố kỹ thuật công nghệ và truyền thông: Ảnh hưởng tích cực (β6), công nghệ hỗ trợ xử lý và cập nhật thông tin GTHL nhanh chóng, chính xác hơn. Khoảng 58% người khảo sát cho rằng phần mềm kế toán hiện đại giúp cải thiện việc vận dụng GTHL.
Vai trò tổ chức hội nghề nghiệp kế toán: Có tác động tích cực (β7), tuy nhiên vai trò này ở Việt Nam còn yếu, chưa phát huy hết hiệu quả trong việc đào tạo và hướng dẫn áp dụng GTHL.
Nhu cầu thông tin BCTC: Tác động tích cực (β8), nhu cầu thông tin chính xác, minh bạch từ các nhà đầu tư và đối tượng sử dụng khác thúc đẩy việc áp dụng GTHL.
Thảo luận kết quả
Kết quả hồi quy bội cho thấy mô hình giải thích khoảng 47% biến thiên trong việc vận dụng GTHL tại các CTNY, phản ánh mức độ phù hợp của các nhân tố nghiên cứu. Môi trường pháp lý và chính trị được đánh giá là nhân tố quan trọng nhất, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy sự cần thiết hoàn thiện hệ thống pháp luật về GTHL tại Việt Nam. Môi trường kinh doanh và văn hóa xã hội cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là tính minh bạch và thận trọng trong văn hóa kế toán Việt Nam.
Năng lực người hành nghề kế toán và quy mô doanh nghiệp là những yếu tố nội tại ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng áp dụng GTHL. Các doanh nghiệp lớn với đội ngũ kế toán chuyên nghiệp có điều kiện áp dụng GTHL tốt hơn so với doanh nghiệp nhỏ. Yếu tố kỹ thuật công nghệ và truyền thông hỗ trợ việc thu thập và xử lý thông tin GTHL nhanh chóng, góp phần nâng cao hiệu quả vận dụng.
Vai trò của các tổ chức hội nghề nghiệp kế toán tuy có tác động tích cực nhưng còn hạn chế do thiếu sự liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp và chưa có chính sách hỗ trợ cụ thể. Nhu cầu thông tin BCTC ngày càng tăng cũng thúc đẩy việc áp dụng GTHL nhằm đáp ứng yêu cầu minh bạch và chính xác của thị trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của các nhân tố theo thang điểm Likert, bảng hồi quy bội thể hiện hệ số β và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện khung pháp lý về GTHL: Cơ quan quản lý cần xây dựng và ban hành các quy định pháp lý đồng bộ, rõ ràng về việc áp dụng GTHL trong kế toán, đặc biệt là hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật đo lường và công bố thông tin. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, chủ thể là Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Nâng cao năng lực người hành nghề kế toán: Tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về GTHL cho kế toán viên, kiểm toán viên tại các CTNY, đồng thời cập nhật kiến thức mới theo chuẩn mực quốc tế. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là các trường đại học, tổ chức đào tạo nghề nghiệp và các hội nghề nghiệp kế toán.
Phát triển hệ thống công nghệ thông tin: Đầu tư nâng cấp phần mềm kế toán, hệ thống thông tin kế toán tích hợp công nghệ hiện đại để hỗ trợ việc đo lường và báo cáo GTHL chính xác, kịp thời. Thời gian thực hiện 1-3 năm, chủ thể là các doanh nghiệp và nhà cung cấp phần mềm.
Tăng cường vai trò của tổ chức hội nghề nghiệp kế toán: Xây dựng cơ chế phối hợp giữa hội nghề nghiệp và doanh nghiệp trong việc hướng dẫn, kiểm tra và hỗ trợ áp dụng GTHL, đồng thời thúc đẩy vai trò phản biện chính sách. Chủ thể là các hội nghề nghiệp kế toán và cơ quan quản lý.
Nâng cao nhận thức và nhu cầu thông tin: Tuyên truyền, nâng cao nhận thức của các nhà đầu tư, doanh nghiệp về lợi ích của GTHL trong việc cung cấp thông tin tài chính minh bạch, từ đó thúc đẩy nhu cầu áp dụng GTHL. Chủ thể là các cơ quan quản lý thị trường chứng khoán và các tổ chức tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện hệ thống pháp luật và chuẩn mực kế toán về GTHL, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp áp dụng.
Ban lãnh đạo và bộ phận kế toán các công ty niêm yết: Tham khảo để hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao năng lực và áp dụng GTHL hiệu quả.
Các tổ chức đào tạo và hội nghề nghiệp kế toán: Dùng làm cơ sở để thiết kế chương trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về GTHL phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
Nhà đầu tư và các bên liên quan trên thị trường tài chính: Hiểu rõ hơn về tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính được trình bày theo GTHL, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác.
Câu hỏi thường gặp
Giá trị hợp lý là gì và tại sao quan trọng trong kế toán?
Giá trị hợp lý là giá mà tài sản hoặc nợ phải trả được trao đổi trong giao dịch bình thường giữa các bên có hiểu biết đầy đủ. Nó giúp phản ánh chính xác giá trị hiện tại, nâng cao tính minh bạch và hữu ích của BCTC.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc áp dụng GTHL tại Việt Nam?
Môi trường pháp lý và chính trị, môi trường kinh doanh, năng lực người hành nghề kế toán và quy mô doanh nghiệp là những nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất theo kết quả nghiên cứu.Tại sao năng lực người hành nghề kế toán lại quan trọng trong vận dụng GTHL?
Vì GTHL đòi hỏi kỹ năng đánh giá, xét đoán và áp dụng các chuẩn mực phức tạp, nên trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của kế toán viên quyết định tính chính xác và hiệu quả của việc áp dụng.Vai trò của công nghệ thông tin trong việc áp dụng GTHL như thế nào?
Công nghệ giúp xử lý dữ liệu nhanh, chính xác, hỗ trợ đo lường và cập nhật giá trị hợp lý kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của BCTC.Làm thế nào để các doanh nghiệp nhỏ có thể áp dụng GTHL hiệu quả?
Doanh nghiệp nhỏ cần được hỗ trợ về đào tạo, công nghệ và hướng dẫn pháp lý cụ thể, đồng thời tăng cường nhận thức về lợi ích của GTHL để từng bước áp dụng phù hợp với quy mô và điều kiện thực tế.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và đo lường tám nhân tố chính ảnh hưởng đến việc vận dụng giá trị hợp lý trong kế toán tại các công ty niêm yết ở Việt Nam.
- Môi trường pháp lý và chính trị được đánh giá là nhân tố quan trọng nhất, tiếp theo là môi trường kinh doanh và năng lực người hành nghề kế toán.
- Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý thuyết và thực tiễn về kế toán GTHL tại Việt Nam, làm cơ sở cho các chính sách và hướng dẫn áp dụng.
- Các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả vận dụng GTHL tập trung vào hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực kế toán, phát triển công nghệ và tăng cường vai trò hội nghề nghiệp.
- Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực và địa bàn khác để nâng cao tính tổng quát và ứng dụng thực tiễn.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp nhằm thúc đẩy áp dụng GTHL, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tăng cường sự minh bạch trên thị trường chứng khoán Việt Nam.