Tổng quan nghiên cứu

Năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và đảm bảo an toàn cho người bệnh. Tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Cù Lao Minh, tỉnh Bến Tre, năm 2016, với quy mô 400 giường bệnh và hơn 200 điều dưỡng viên, việc đánh giá năng lực thực hành chăm sóc là cần thiết nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập khu vực và nâng cao chất lượng chăm sóc. Nghiên cứu tập trung vào ba khoa Nội, Ngoại và Cấp cứu tổng hợp, với 100 điều dưỡng viên tham gia, nhằm mô tả thực trạng năng lực thực hành chăm sóc dựa trên Bộ Chuẩn năng lực cơ bản của điều dưỡng Việt Nam và xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến năng lực này.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) Mô tả năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng tại ba khoa trên dựa trên 8 tiêu chuẩn trọng yếu trong lĩnh vực thực hành chăm sóc; (2) Xác định các yếu tố cá nhân, đào tạo, môi trường làm việc và sự hài lòng với công việc có liên quan đến năng lực thực hành chăm sóc. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2016, tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Cù Lao Minh, với phương pháp kết hợp định lượng và định tính.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, góp phần giảm thời gian nằm viện, chi phí điều trị và tăng sự hài lòng của người bệnh. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ bệnh viện trong việc xây dựng kế hoạch đào tạo, phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng phù hợp với chuẩn năng lực quốc gia và khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Bộ Chuẩn năng lực cơ bản của điều dưỡng Việt Nam ban hành theo Quyết định số 1352/QĐ-BYT năm 2012, tập trung vào lĩnh vực năng lực thực hành chăm sóc gồm 15 tiêu chuẩn với 60 tiêu chí. Trong đó, 8 tiêu chuẩn trọng yếu được lựa chọn đánh giá bao gồm: hiểu biết về tình trạng sức khỏe, ra quyết định chăm sóc phù hợp, tạo sự an toàn và thoải mái cho người bệnh, tiến hành kỹ thuật chăm sóc đúng quy trình, dùng thuốc an toàn hiệu quả, đảm bảo chăm sóc liên tục, thiết lập mối quan hệ tốt với người bệnh và giao tiếp hiệu quả với người bệnh và gia đình.

Ngoài ra, khung lý thuyết còn xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực điều dưỡng như yếu tố cá nhân (tuổi, giới, trình độ chuyên môn), yếu tố đào tạo (tham gia đào tạo liên tục, chương trình đào tạo), môi trường làm việc (cơ sở vật chất, trang thiết bị, khối lượng công việc) và sự hài lòng với công việc (mức lương, cơ hội thăng tiến, môi trường làm việc an toàn). Các lý thuyết về năng lực nhấn mạnh sự kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng, thái độ và động cơ trong thực hiện công việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Đối tượng định lượng gồm 100 điều dưỡng viên đang công tác tại ba khoa Nội, Ngoại và Cấp cứu hồi sức tích cực và chống độc, được chọn theo phương pháp toàn bộ mẫu (census). Đối tượng định tính gồm lãnh đạo bệnh viện, trưởng khoa, điều dưỡng trưởng và điều dưỡng viên được chọn mẫu có chủ đích nhằm thu thập thông tin sâu sắc về thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu phát vấn tự điền và bảng kiểm đánh giá năng lực thực hành chăm sóc dựa trên 5 quy trình kỹ thuật cơ bản: lấy dấu sinh hiệu, di chuyển người bệnh, dùng thuốc qua đường tiêu hóa, tiêm truyền tĩnh mạch và lấy máu xét nghiệm. Dữ liệu được nhập liệu bằng phần mềm EpiData 3.1 và phân tích bằng SPSS 16.0, sử dụng thống kê mô tả, test χ2, tỷ số chênh (OR) và khoảng tin cậy 95% để đánh giá mối liên quan giữa các yếu tố và năng lực.

Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, ghi âm và ghi chép chi tiết, sau đó phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các nhận định về năng lực và đề xuất giải pháp. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực thực hành chăm sóc: Tổng điểm năng lực thực hành chăm sóc trung bình là 145,51 ± 15,43 trên tổng số 168 điểm. Hai tiêu chuẩn đạt tỷ lệ cao nhất là dùng thuốc đảm bảo an toàn hiệu quả (93%) và tiến hành các kỹ thuật chăm sóc đúng quy trình (91%). Ngược lại, tiêu chuẩn thiết lập mối quan hệ tốt với người bệnh, gia đình và đồng nghiệp, cùng giao tiếp hiệu quả với người bệnh và gia đình chỉ đạt 54%, thấp nhất trong các tiêu chuẩn đánh giá.

  2. Yếu tố đào tạo: 80% điều dưỡng tham gia đào tạo, cập nhật kiến thức trong 5 năm gần nhất, trong đó 87% đánh giá các khóa đào tạo là hữu ích. Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa việc tham gia đào tạo liên tục và năng lực thực hành chăm sóc (p < 0,05), cho thấy đào tạo liên tục góp phần nâng cao năng lực.

  3. Yếu tố cá nhân: Đa số điều dưỡng trẻ tuổi (94% dưới 45 tuổi), nữ chiếm 54%. Tỷ lệ điều dưỡng yêu nghề và gắn bó với nghề đạt 76%, thương yêu và thông cảm với người bệnh đạt 83%. Tuy nhiên, không có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa yêu nghề, gắn bó nghề và năng lực thực hành chăm sóc.

  4. Môi trường làm việc và sự hài lòng: 72% điều dưỡng hài lòng chung về công việc, nhưng chỉ 35% hài lòng về mức độ đầy đủ của trang thiết bị, 37% hài lòng về môi trường làm việc an toàn và 44% hài lòng về khối lượng công việc. Mức độ hài lòng thấp về môi trường làm việc và trang thiết bị có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực thực hành chăm sóc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Cù Lao Minh tương đối tốt ở các kỹ thuật chuyên môn và sử dụng thuốc, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, kỹ năng giao tiếp và thiết lập mối quan hệ với người bệnh còn hạn chế, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc toàn diện và sự hài lòng của người bệnh.

Mối liên quan tích cực giữa đào tạo liên tục và năng lực thực hành nhấn mạnh vai trò quan trọng của các chương trình bồi dưỡng, cập nhật kiến thức trong việc nâng cao kỹ năng và thái độ nghề nghiệp. Ngược lại, yếu tố yêu nghề và gắn bó chưa cho thấy ảnh hưởng rõ ràng đến năng lực, có thể do các yếu tố môi trường làm việc và điều kiện vật chất chưa được cải thiện tương xứng.

Sự không hài lòng về trang thiết bị và môi trường làm việc an toàn phản ánh những thách thức trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho điều dưỡng phát huy năng lực. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ đạt các tiêu chuẩn năng lực theo trình độ đào tạo và khoa công tác có thể minh họa rõ nét sự khác biệt và điểm mạnh, điểm yếu trong từng nhóm.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo của ngành y tế Việt Nam và các nghiên cứu quốc tế về tầm quan trọng của đào tạo liên tục và môi trường làm việc tích cực trong phát triển năng lực điều dưỡng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo liên tục: Bệnh viện cần xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng định kỳ cho điều dưỡng viên, tập trung vào kỹ năng giao tiếp, thiết lập mối quan hệ và các kỹ thuật chăm sóc nâng cao. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do phòng đào tạo phối hợp với các khoa tổ chức.

  2. Cải thiện môi trường làm việc: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế và đảm bảo môi trường làm việc an toàn, thoải mái nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho điều dưỡng phát huy năng lực. Kế hoạch thực hiện trong 18 tháng, do ban giám đốc bệnh viện chủ trì.

  3. Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực thường xuyên: Áp dụng Bộ Chuẩn năng lực cơ bản của điều dưỡng Việt Nam làm tiêu chí đánh giá định kỳ, kết hợp quan sát trực tiếp và phản hồi từ người bệnh để theo dõi và nâng cao chất lượng chăm sóc. Thực hiện hàng năm, do phòng điều dưỡng phối hợp phòng nhân sự.

  4. Tăng cường động viên, khuyến khích: Xây dựng chính sách khen thưởng, tạo động lực tinh thần và vật chất cho điều dưỡng viên có thành tích xuất sắc trong công tác chăm sóc, góp phần nâng cao sự hài lòng và gắn bó nghề nghiệp. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do ban lãnh đạo bệnh viện và phòng công tác cán bộ thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và quản lý nhân sự: Giúp xây dựng chính sách đào tạo, đánh giá và phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng phù hợp với chuẩn năng lực quốc gia, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Điều dưỡng viên và cán bộ y tế: Cung cấp thông tin về thực trạng năng lực, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao kỹ năng thực hành chăm sóc, từ đó cải thiện hiệu quả công việc và sự hài lòng của người bệnh.

  3. Các cơ sở đào tạo điều dưỡng: Tham khảo để điều chỉnh chương trình đào tạo, tăng cường các nội dung thực hành và kỹ năng giao tiếp, đáp ứng yêu cầu thực tế tại các bệnh viện.

  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về năng lực điều dưỡng, quản lý bệnh viện và phát triển nguồn nhân lực y tế trong bối cảnh hội nhập khu vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn nào?
    Năng lực được đánh giá dựa trên Bộ Chuẩn năng lực cơ bản của điều dưỡng Việt Nam, tập trung vào 8 tiêu chuẩn trọng yếu như hiểu biết tình trạng sức khỏe, ra quyết định chăm sóc, kỹ thuật chăm sóc đúng quy trình và giao tiếp hiệu quả.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến năng lực thực hành chăm sóc?
    Việc tham gia đào tạo liên tục được xác định có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với năng lực thực hành chăm sóc, cho thấy đào tạo liên tục là yếu tố quan trọng nhất trong nghiên cứu này.

  3. Tại sao kỹ năng giao tiếp của điều dưỡng còn thấp?
    Nguyên nhân có thể do thiếu các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng mềm, áp lực công việc, môi trường làm việc chưa thuận lợi và thiếu sự hỗ trợ từ lãnh đạo bệnh viện.

  4. Làm thế nào để cải thiện môi trường làm việc cho điều dưỡng?
    Bệnh viện cần đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị, đảm bảo an toàn lao động và tạo điều kiện làm việc thoải mái, đồng thời xây dựng chính sách động viên, khuyến khích phù hợp.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Mặc dù nghiên cứu có giới hạn về cỡ mẫu và phạm vi, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các bệnh viện tương tự trong khu vực.

Kết luận

  • Năng lực thực hành chăm sóc của điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Cù Lao Minh đạt mức khá, với điểm trung bình 145,51/168, trong đó kỹ thuật chăm sóc và dùng thuốc đạt tỷ lệ cao nhất.
  • Kỹ năng giao tiếp và thiết lập mối quan hệ với người bệnh còn hạn chế, cần được cải thiện thông qua đào tạo chuyên sâu.
  • Việc tham gia đào tạo liên tục có ảnh hưởng tích cực đến năng lực thực hành chăm sóc, trong khi yếu tố yêu nghề và gắn bó chưa cho thấy mối liên quan rõ ràng.
  • Môi trường làm việc và sự hài lòng về trang thiết bị, an toàn lao động còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc của điều dưỡng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm tăng cường đào tạo liên tục, cải thiện môi trường làm việc, xây dựng hệ thống đánh giá năng lực và chính sách động viên nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc.

Next steps: Bệnh viện cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi đánh giá năng lực điều dưỡng toàn diện hơn.

Call-to-action: Các đơn vị y tế và đào tạo nên phối hợp chặt chẽ để phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của cộng đồng.