Tổng quan nghiên cứu

Khối u buồng trứng (UBT) là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến, đặc biệt gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và có thể xuất hiện trong thời kỳ mang thai. Tỷ lệ mắc UBT ác tính ở phụ nữ từ 16 đến 35 tuổi tại Đức được ghi nhận khoảng 21%. Tại Việt Nam, tỷ lệ UBT khi mang thai dao động từ 0,5% đến 6%, trong khi các báo cáo gần đây cho thấy tỷ lệ phát hiện UBT trong thai kỳ từ 1/76 đến 1/2328 trường hợp mang thai. UBT trong thai kỳ có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như xoắn nang, vỡ nang, chảy máu, chèn ép các cơ quan lân cận, thậm chí ảnh hưởng đến kết cục thai kỳ như sảy thai, đẻ non và ngôi thai bất thường.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của thai phụ có UBT được điều trị phẫu thuật tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội (BVPSHN) và đánh giá kết quả phẫu thuật cũng như kết cục thai kỳ của nhóm đối tượng này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 01/2019 đến tháng 12/2021 tại BVPSHN, một trong những cơ sở y tế hàng đầu chuyên sâu về sản phụ khoa tại Việt Nam.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm và kết quả điều trị UBT trong thai kỳ, từ đó góp phần hoàn thiện hướng dẫn xử trí, giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ mang thai có khối u buồng trứng. Các chỉ số như tuổi thai khi phát hiện và phẫu thuật, tỷ lệ biến chứng, phương pháp phẫu thuật và kết cục thai kỳ được xem xét kỹ lưỡng nhằm đánh giá hiệu quả và an toàn của các phương pháp điều trị hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về giải phẫu, chức năng buồng trứng và phân loại khối u buồng trứng theo mô bệnh học. Buồng trứng là tuyến sinh dục kép vừa sản sinh noãn vừa tiết hormone sinh dục như estrogen, progesteron và androgen, có vai trò quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt và thai nghén. Khối UBT được phân loại thành nang cơ năng và u nang thực thể, trong đó u nang thực thể gồm các loại u biểu mô, u tế bào mầm, u dây sinh dục đệm và u di căn.

Phân loại khối UBT theo hệ thống O-RADS (Ovarian-Adnexal Reporting and Data System) được áp dụng để đánh giá nguy cơ ác tính dựa trên hình ảnh siêu âm, giúp phân tầng nguy cơ và hướng xử trí phù hợp. Các chỉ điểm sinh học như CA 125, AFP, HE4 cũng được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi tiến triển khối u.

Ngoài ra, các nguyên tắc xử trí khối UBT trong thai kỳ được xây dựng dựa trên sự cân bằng giữa bảo vệ sức khỏe mẹ và thai nhi, với ưu tiên lựa chọn thời điểm phẫu thuật thích hợp (thường trong tam cá nguyệt thứ hai) và phương pháp phẫu thuật an toàn như phẫu thuật nội soi hoặc mở bụng tùy theo tình trạng bệnh nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả hồi cứu, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án của 42 thai phụ được phẫu thuật UBT tại BVPSHN trong giai đoạn từ 01/2019 đến 12/2021. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm thai phụ có thai sống, được chẩn đoán UBT và có kết quả giải phẫu bệnh (GPB) đầy đủ. Các trường hợp không đủ tiêu chuẩn hoặc hồ sơ không đầy đủ bị loại trừ.

Mẫu nghiên cứu là mẫu không xác suất, thu thập toàn bộ bệnh án đáp ứng tiêu chuẩn. Dữ liệu được thu thập qua phiếu thu thập số liệu thiết kế sẵn, bao gồm các biến số về đặc điểm chung (tuổi, nghề nghiệp), tiền sử sản phụ khoa, đặc điểm khối u trên siêu âm, chỉ điểm sinh học, phương pháp phẫu thuật, biến chứng sau mổ và kết cục thai kỳ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0, các biến định tính được trình bày dưới dạng tỷ lệ phần trăm, so sánh bằng kiểm định chi bình phương (χ²). Ý nghĩa thống kê được xác định khi p < 0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm lựa chọn đối tượng theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, thống nhất định nghĩa biến số và đào tạo người thu thập dữ liệu.

Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, bảo mật thông tin cá nhân và không can thiệp trực tiếp vào người bệnh, chỉ sử dụng dữ liệu bệnh án và phỏng vấn qua điện thoại để thu thập thông tin kết cục thai kỳ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung của thai phụ: Trong 42 trường hợp, tuổi trung bình là 27,6 ± 5,2 tuổi, đa số (80,9%) ở nhóm tuổi ≤ 30. Tỷ lệ thai phụ là cán bộ, công nhân viên chức chiếm 71,4%. Lý do nhập viện chủ yếu là khám thai định kỳ và được lên kế hoạch phẫu thuật (71,4%), 28,6% nhập viện do đau bụng.

  2. Tuổi thai khi phát hiện và phẫu thuật UBT: 95,2% thai phụ được phát hiện UBT trước 18 tuần, với tuổi thai trung bình phát hiện là 12,0 ± 3,4 tuần. Phẫu thuật cũng chủ yếu thực hiện trước 18 tuần, tuổi thai trung bình phẫu thuật là 12,5 ± 3,2 tuần.

  3. Tính chất và phân loại khối u: U bì là loại u phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ cao trong thai kỳ (theo nghiên cứu khác lên đến 59,3%). Các khối u được phân loại theo O-RADS và mô bệnh học, trong đó u lành tính chiếm đa số, tỷ lệ u ác tính thấp (khoảng 1,4%).

  4. Phương pháp phẫu thuật và biến chứng: Phẫu thuật nội soi chiếm tỷ lệ cao (gần 99,5% trong một số nghiên cứu), được đánh giá an toàn và hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng thai nghén như sảy thai và đẻ non. Tỷ lệ biến chứng như xoắn u chiếm khoảng 7,3%, vỡ u 0,5%. Tỷ lệ sảy thai sau phẫu thuật khoảng 1,1% - 2%, đẻ non khoảng 1,4% - 6%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong và ngoài nước về đặc điểm lâm sàng, thời điểm phát hiện và xử trí UBT trong thai kỳ. Việc phát hiện sớm UBT chủ yếu trong tam cá nguyệt đầu tiên giúp lựa chọn thời điểm phẫu thuật tối ưu, giảm thiểu biến chứng cho mẹ và thai nhi. Phẫu thuật nội soi được ưu tiên nhờ các ưu điểm về thời gian hồi phục, giảm đau và nguy cơ dính sau mổ.

Biến chứng xoắn u thường xảy ra trong 3 tháng đầu thai kỳ do sự thay đổi vị trí của tử cung và phần phụ, cần được chẩn đoán và xử trí kịp thời để tránh hậu quả nghiêm trọng. Tỷ lệ u ác tính thấp nhưng vẫn cần chú ý chẩn đoán phân biệt để có hướng điều trị phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi thai khi phát hiện và phẫu thuật, bảng phân loại u theo O-RADS và mô bệnh học, cũng như biểu đồ tỷ lệ biến chứng và kết cục thai kỳ để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sàng lọc và phát hiện sớm UBT trong thai kỳ: Khuyến cáo siêu âm định kỳ trong tam cá nguyệt đầu tiên nhằm phát hiện sớm các khối u, đặc biệt là các u có nguy cơ cao theo phân loại O-RADS. Thời gian thực hiện: ngay từ khi khám thai lần đầu. Chủ thể thực hiện: các cơ sở y tế sản phụ khoa.

  2. Ưu tiên phẫu thuật nội soi cho UBT trong thai kỳ: Đào tạo và nâng cao kỹ năng phẫu thuật nội soi cho bác sĩ sản phụ khoa nhằm giảm thiểu biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện và cải thiện kết cục thai kỳ. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: bệnh viện, trung tâm đào tạo y khoa.

  3. Xây dựng hướng dẫn xử trí UBT trong thai kỳ theo từng giai đoạn thai: Căn cứ vào đặc điểm khối u và tuổi thai để lựa chọn thời điểm và phương pháp phẫu thuật phù hợp, tránh phẫu thuật không cần thiết trong tam cá nguyệt đầu tiên với u cơ năng. Thời gian thực hiện: 6 tháng đến 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, các hội chuyên ngành.

  4. Theo dõi chặt chẽ sau phẫu thuật và kết cục thai kỳ: Thiết lập quy trình theo dõi sau mổ nhằm phát hiện sớm các biến chứng và đánh giá sự phát triển của thai nhi, đảm bảo an toàn cho mẹ và con. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: các cơ sở y tế sản phụ khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ sản phụ khoa và phẫu thuật viên: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm và xử trí UBT trong thai kỳ, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật nội soi.

  2. Nhân viên y tế tại các bệnh viện sản phụ khoa: Tham khảo để cải thiện quy trình khám, chẩn đoán và theo dõi thai phụ có UBT, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu biến chứng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Tài liệu tham khảo quý giá về giải phẫu, sinh lý buồng trứng, phân loại u và các phương pháp điều trị UBT trong thai kỳ, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực sản phụ khoa.

  4. Chính sách y tế và quản lý bệnh viện: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các hướng dẫn, quy trình điều trị và đào tạo chuyên môn nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn cho thai phụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khối u buồng trứng trong thai kỳ có phổ biến không?
    UBT trong thai kỳ không phổ biến, tỷ lệ phát hiện dao động từ 0,5% đến 6%, tùy theo phương pháp phát hiện và định nghĩa khối u. Việc phát hiện sớm nhờ siêu âm định kỳ giúp quản lý tốt hơn.

  2. Khi nào nên phẫu thuật khối u buồng trứng trong thai kỳ?
    Phẫu thuật thường được chỉ định trong tam cá nguyệt thứ hai (16-20 tuần) để giảm nguy cơ sảy thai và đẻ non. Trường hợp có biến chứng như xoắn, vỡ u cần phẫu thuật cấp cứu ngay.

  3. Phẫu thuật nội soi có an toàn cho phụ nữ mang thai không?
    Phẫu thuật nội soi được đánh giá an toàn và hiệu quả, giúp giảm đau, thời gian nằm viện và biến chứng so với mổ mở. Tuy nhiên cần thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm và tuân thủ nguyên tắc kỹ thuật.

  4. Khối u buồng trứng có ảnh hưởng đến thai nhi không?
    UBT có thể gây biến chứng như sảy thai, đẻ non, ngôi thai bất thường hoặc u tiền đạo gây khó sinh. Tuy nhiên, nhiều trường hợp UBT không ảnh hưởng đến thai kỳ nếu được theo dõi và xử trí đúng cách.

  5. Các chỉ điểm sinh học như CA 125 có giá trị chẩn đoán UBT trong thai kỳ không?
    CA 125 có thể tăng trong thai kỳ và một số bệnh lý lành tính nên giá trị chẩn đoán hạn chế. Nó được sử dụng chủ yếu để theo dõi tiến triển và tái phát u, kết hợp với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.

Kết luận

  • Khối u buồng trứng trong thai kỳ là vấn đề y khoa quan trọng với tỷ lệ phát hiện khoảng 1-6%, chủ yếu phát hiện trong tam cá nguyệt đầu tiên.
  • Phẫu thuật nội soi là phương pháp ưu tiên nhờ tính an toàn và hiệu quả, giảm thiểu biến chứng cho mẹ và thai nhi.
  • Biến chứng như xoắn u, vỡ u tuy không phổ biến nhưng cần được chẩn đoán và xử trí kịp thời để tránh hậu quả nghiêm trọng.
  • Việc lựa chọn thời điểm phẫu thuật phù hợp, chủ yếu trong tam cá nguyệt thứ hai, giúp cải thiện kết cục thai kỳ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện hướng dẫn xử trí UBT trong thai kỳ, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sản phụ.

Next steps: Triển khai đào tạo phẫu thuật nội soi cho bác sĩ sản phụ khoa, xây dựng quy trình xử trí chuẩn và tăng cường sàng lọc sớm UBT trong thai kỳ.

Call to action: Các cơ sở y tế và chuyên gia sản phụ khoa cần áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe mẹ và bé.