Tổng quan nghiên cứu

Xoang trán là một trong những xoang cạnh mũi có vai trò quan trọng trong giải phẫu vùng đầu mặt cổ, với sự phát triển và biến đổi đa dạng về hình thái và thể tích. Theo ước tính, tỉ lệ bất sản xoang trán dao động khoảng 3-5% trong dân số chung, trong khi các dạng khí hóa khác nhau của xoang trán có thể ảnh hưởng đến các bệnh lý viêm mũi xoang và các can thiệp phẫu thuật vùng trán. Nghiên cứu khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên phim CT scan tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 11/2022 đến tháng 07/2023 nhằm mục tiêu đánh giá tỉ lệ các dạng khí hóa, đo đạc kích thước và thể tích xoang trán, đồng thời dựng hình ba chiều lòng xoang trán và các cấu trúc xung quanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào người trưởng thành Việt Nam, với cỡ mẫu 136 đối tượng, giúp cung cấp dữ liệu cập nhật và có giá trị tham khảo trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến xoang trán. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ mối liên hệ giữa hình thái xoang trán với các biến số như tuổi, giới tính, đồng thời hỗ trợ phát triển các phương pháp phẫu thuật nội soi mũi xoang hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu học xoang trán, bao gồm:

  • Phôi thai học và giải phẫu xoang trán: Xoang trán phát triển từ tuần thứ 4 đến 18 tuổi, với sự hình thành và biệt hóa các cấu trúc xương và mô liên kết, tạo nên các khoang xoang có hình thái và kích thước đa dạng.
  • Phân loại dạng khí hóa xoang trán: Áp dụng phân loại của Amine Guerram (2014) với 4 dạng khí hóa: bất sản, nhỏ, trung bình và lớn, dựa trên vị trí giới hạn khí hóa so với các đường chuẩn trên phim CT scan.
  • Mô hình dựng hình ba chiều (3D) và đo thể tích xoang trán: Sử dụng phần mềm ITK-SNAP 4.0 để tái tạo hình ảnh 3D từ dữ liệu CT scan, cho phép đo thể tích chính xác hơn so với các phương pháp 2D truyền thống.
  • Khái niệm về động mạch sàng trước và các tế bào xung quanh ngách trán: Giúp hiểu rõ các biến thể giải phẫu ảnh hưởng đến đường dẫn lưu xoang trán và các nguy cơ trong phẫu thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp tiến cứu, cắt ngang mô tả, thực hiện tại Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 11/2022 đến tháng 07/2023. Cỡ mẫu là 136 đối tượng người trưởng thành (≥ 20 tuổi) được chọn theo phương pháp thuận tiện từ những người đã chụp CT scan mũi xoang. Tiêu chuẩn loại trừ bao gồm các trường hợp có u lớn vùng mũi xoang, tiền căn chấn thương nặng vùng hàm mặt, phẫu thuật xoang trán, hoặc các bệnh lý che mờ cấu trúc xoang trán.

Dữ liệu hình ảnh được thu thập từ máy CT scan xoắn ốc 128 dãy đầu dò Siemens, với độ dày lát cắt 1 mm, thông số kỹ thuật 120 kV, 150 mAs. Hình ảnh được tái tạo trên ba mặt phẳng: ngang, trán và đứng dọc. Các kích thước chiều cao, chiều rộng và chiều sâu xoang trán được đo bằng phần mềm ITK-SNAP 4.0 với độ chính xác đến 0,01 mm. Thể tích xoang trán được tính toán tự động dựa trên mô hình dựng hình 3D.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm thống kê STATA 16, với các kiểm định phù hợp như Kolmogorov-Smirnov, t-test, ANOVA, Chi bình phương, và phân tích ROC để xác định giá trị ngưỡng phân loại xoang trán nhỏ và lớn. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc y đức, bảo mật thông tin và sự đồng thuận tự nguyện của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỉ lệ dạng khí hóa xoang trán: Trong tổng số 272 xoang trán (136 đối tượng, hai bên), tỉ lệ bất sản xoang trán là 4,04%, xoang trán nhỏ chiếm 12,13%, xoang trán trung bình chiếm 58,46%, và xoang trán lớn chiếm 25,37%. Xoang trán trung bình là dạng phổ biến nhất.
  2. Phân bố dạng khí hóa theo giới và tuổi: Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về dạng khí hóa giữa nam và nữ (p = 0,063) cũng như giữa nhóm tuổi dưới 45 và trên 45 (p = 0,206). Tỉ lệ bất sản xoang trán một bên là 3,68%, hai bên là 2,20%.
  3. Kích thước xoang trán: Chiều rộng trung bình là 24,50 ± 9,23 mm, chiều cao 24,42 ± 7,86 mm, và chiều sâu 11,50 ± 4,05 mm. Chiều rộng có giá trị lớn nhất trong ba kích thước.
  4. Thể tích xoang trán: Thể tích trung bình được đo bằng phần mềm dựng hình 3D dao động trong khoảng từ vài ml đến trên 10 ml tùy theo kích thước và dạng khí hóa. Giá trị thể tích có sự khác biệt rõ rệt giữa các dạng khí hóa, với xoang trán lớn có thể tích cao hơn đáng kể so với các dạng khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định sự đa dạng về hình thái và thể tích xoang trán trong dân số người Việt trưởng thành. Tỉ lệ bất sản xoang trán khoảng 4% tương đồng với các báo cáo quốc tế, trong khi dạng khí hóa trung bình chiếm ưu thế, phản ánh sự phát triển bình thường của xoang trán. Việc không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về dạng khí hóa theo giới và tuổi cho thấy các yếu tố này không ảnh hưởng nhiều đến hình thái xoang trán trong nhóm tuổi nghiên cứu.

Kích thước chiều sâu xoang trán được đo chính xác hơn nhờ phương pháp dựng hình 3D, khắc phục hạn chế của các nghiên cứu trước chỉ dựa trên mặt phẳng 2D. Thể tích xoang trán là chỉ số quan trọng hơn trong đánh giá mức độ khí hóa và có thể liên quan đến các bệnh lý viêm xoang mạn tính hoặc chấn thương sọ não. Dữ liệu thể tích cũng hỗ trợ phân loại xoang trán chính xác hơn, giúp phẫu thuật viên lên kế hoạch can thiệp hiệu quả, giảm thiểu biến chứng.

Biểu đồ phân bố kích thước và thể tích xoang trán có thể minh họa rõ sự khác biệt giữa các dạng khí hóa, đồng thời bảng so sánh tỉ lệ bất sản và kích thước theo giới và tuổi giúp làm rõ các mối tương quan. So sánh với các nghiên cứu quốc tế cho thấy sự tương đồng về mặt giải phẫu, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ do yếu tố chủng tộc và môi trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp dựng hình 3D trong chẩn đoán và phẫu thuật: Khuyến khích sử dụng phần mềm dựng hình 3D như ITK-SNAP để đo thể tích và khảo sát hình thái xoang trán, giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và lập kế hoạch phẫu thuật nội soi mũi xoang. Thời gian thực hiện: ngay lập tức, chủ thể: các bệnh viện chuyên khoa tai mũi họng.
  2. Đào tạo chuyên sâu về giải phẫu xoang trán và các biến thể giải phẫu: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho bác sĩ chuyên ngành tai mũi họng và chẩn đoán hình ảnh nhằm nâng cao nhận thức về các dạng khí hóa và biến thể giải phẫu xoang trán, giảm thiểu rủi ro trong phẫu thuật. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: các trường đại học y và bệnh viện.
  3. Xây dựng cơ sở dữ liệu hình ảnh xoang trán đa dạng: Thiết lập hệ thống lưu trữ và phân tích dữ liệu hình ảnh CT scan xoang trán của người Việt Nam để phục vụ nghiên cứu sâu hơn về mối liên hệ giữa hình thái xoang và các bệnh lý mũi xoang. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: các trung tâm nghiên cứu y học.
  4. Nghiên cứu mở rộng về ảnh hưởng của thể tích xoang trán đến các bệnh lý thần kinh và viêm xoang: Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo tập trung vào mối quan hệ giữa thể tích xoang trán và các bệnh lý như viêm mũi xoang dị ứng mạn tính, chấn thương sọ não để phát triển các phương pháp điều trị cá thể hóa. Thời gian: 2-3 năm, chủ thể: các viện nghiên cứu y học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên ngành tai mũi họng và phẫu thuật nội soi mũi xoang: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu giải phẫu chi tiết và phương pháp dựng hình 3D giúp cải thiện kỹ thuật phẫu thuật, giảm biến chứng.
  2. Chuyên gia chẩn đoán hình ảnh y học: Tham khảo để nâng cao kỹ năng đọc phim CT scan xoang trán, áp dụng các tiêu chuẩn phân loại khí hóa và đo thể tích chính xác.
  3. Nhà nghiên cứu y học và sinh học phát triển: Tài liệu hữu ích cho các nghiên cứu về phát triển phôi thai, giải phẫu vùng đầu mặt cổ và các biến thể giải phẫu xoang trán.
  4. Sinh viên y khoa và học viên sau đại học: Cung cấp kiến thức nền tảng về giải phẫu xoang trán, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu trong lĩnh vực tai mũi họng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đo thể tích xoang trán thay vì chỉ đo kích thước 2D?
    Đo thể tích xoang trán bằng dựng hình 3D cho kết quả chính xác hơn, phản ánh đầy đủ hình thái xoang, giúp đánh giá mức độ khí hóa và liên quan đến triệu chứng bệnh tốt hơn so với đo 2D truyền thống.

  2. Tỉ lệ bất sản xoang trán có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
    Bất sản xoang trán có thể liên quan đến nguy cơ viêm mũi xoang dị ứng mạn tính và ảnh hưởng đến khả năng giảm chấn thương sọ não, tuy nhiên không phải lúc nào cũng gây triệu chứng rõ ràng.

  3. Phân loại dạng khí hóa xoang trán dựa trên tiêu chí nào?
    Phân loại dựa trên vị trí giới hạn khí hóa so với các đường chuẩn trên phim CT scan mặt phẳng coronal, như đường ngang trên ổ mắt và đường dọc giữa ổ mắt, chia thành bất sản, nhỏ, trung bình và lớn.

  4. Phần mềm ITK-SNAP có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    ITK-SNAP là phần mềm mã nguồn mở, cho phép dựng hình 3D nhanh chóng và chính xác, tự động tính thể tích xoang trán từ dữ liệu CT scan, hỗ trợ phân tích chi tiết các cấu trúc giải phẫu phức tạp.

  5. Có sự khác biệt về kích thước xoang trán giữa nam và nữ không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về dạng khí hóa giữa hai giới, tuy nhiên các nghiên cứu quốc tế ghi nhận thể tích xoang trán ở nam thường lớn hơn nữ, cần nghiên cứu thêm trong dân số Việt Nam.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định tỉ lệ các dạng khí hóa xoang trán ở người trưởng thành Việt Nam, với xoang trán trung bình chiếm ưu thế (58,46%).
  • Kích thước trung bình của xoang trán gồm chiều rộng 24,50 mm, chiều cao 24,42 mm và chiều sâu 11,50 mm, thể tích được đo chính xác qua dựng hình 3D.
  • Không có sự khác biệt đáng kể về dạng khí hóa theo giới tính và nhóm tuổi dưới 45 và trên 45.
  • Phương pháp dựng hình 3D và đo thể tích xoang trán là công cụ hữu hiệu, góp phần nâng cao chất lượng chẩn đoán và phẫu thuật nội soi mũi xoang.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi kỹ thuật dựng hình 3D, đào tạo chuyên sâu và nghiên cứu mở rộng về mối liên hệ giữa thể tích xoang trán và các bệnh lý liên quan.

Tiếp theo, các chuyên gia và bác sĩ nên triển khai áp dụng kỹ thuật dựng hình 3D trong thực hành lâm sàng và nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của hình thái xoang trán đến các bệnh lý mũi xoang. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tế, quý độc giả có thể liên hệ với Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh hoặc các trung tâm nghiên cứu chuyên ngành.