Tổng quan nghiên cứu
Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, tính đến ngày 30/09/2018, Việt Nam có hơn 646 nghìn doanh nghiệp đăng ký hoạt động, trong đó doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) chiếm trên 96%, với gần 60% là doanh nghiệp siêu nhỏ. Giai đoạn 2016-2020, có khoảng 128,3 nghìn doanh nghiệp thành lập mới, vốn đăng ký bình quân năm 2020 đạt 16,6 tỷ đồng, tăng 32,3% so với năm 2019. SMEs đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, thu nhập, cung ứng hàng hóa dịch vụ và đóng góp vào ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, các SMEs thường gặp khó khăn về vốn, công nghệ, trình độ lao động và quy mô nhỏ lẻ, dẫn đến năng suất và hiệu quả kinh doanh thấp.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, việc áp dụng chuẩn mực kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp (VAS 17) là cần thiết để nâng cao tính minh bạch và trung thực của thông tin tài chính. Tuy nhiên, VAS 17 có tính phức tạp, khó hiểu, đặc biệt với SMEs, do đó việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực này tại TP. Hồ Chí Minh là rất cần thiết. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến việc áp dụng VAS 17 trong các SMEs tại TP. Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng chuẩn mực kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết thông tin hữu ích: Nhấn mạnh mục tiêu của báo cáo tài chính là cung cấp thông tin hữu ích cho các quyết định kinh tế. Việc áp dụng VAS 17 giúp cung cấp thông tin tài chính trung thực, hợp lý, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng thông tin.
Lý thuyết lợi ích xã hội: Giải thích sự can thiệp của Nhà nước trong việc ban hành các quy định kế toán nhằm bảo vệ lợi ích chung xã hội. Việc áp dụng chuẩn mực kế toán là công cụ quản lý của Nhà nước đối với hoạt động kế toán của doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs.
Lý thuyết bất cân xứng thông tin: Mô tả tình trạng thông tin không đồng đều giữa các bên tham gia giao dịch, dẫn đến việc nhà quản lý và chủ doanh nghiệp có thể kiểm soát thông tin tài chính. Việc tuân thủ VAS 17 giúp giảm thiểu bất cân xứng thông tin, nâng cao tính minh bạch.
Các khái niệm chính bao gồm: SMEs theo quy định Nghị định 39/2018/NĐ-CP, thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), kế toán thuế TNDN, chuẩn mực kế toán Việt Nam về thuế TNDN (VAS 17), và các nhân tố ảnh hưởng như trình độ kế toán viên, nhận thức chủ doanh nghiệp, áp lực từ cơ quan thuế, áp lực cung cấp thông tin, tính bắt buộc tuân thủ chuẩn mực kế toán.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm 135 kế toán viên và chủ doanh nghiệp SMEs tại TP. Hồ Chí Minh, thu thập dữ liệu từ tháng 10/2020. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất định mức, đảm bảo tính đồng nhất và đại diện cho nhóm nghiên cứu.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi cấu trúc với thang đo Likert 5 mức độ, bao gồm các nhân tố: trình độ và kinh nghiệm kế toán viên, nhận thức và quan điểm chủ doanh nghiệp, áp lực từ cơ quan thuế, áp lực cung cấp thông tin, tính bắt buộc tuân thủ chuẩn mực kế toán.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, kiểm định mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố. Các kiểm định bổ sung gồm kiểm tra đa cộng tuyến, phân tích phương sai ANOVA để đánh giá sự phù hợp của mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Trình độ và kinh nghiệm của kế toán viên có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến việc áp dụng VAS 17, với hệ số hồi quy β = 0.35, mức ý nghĩa p < 0.01. Khoảng 78% kế toán viên trong mẫu có trình độ đại học trở lên, và 65% có kinh nghiệm trên 5 năm.
Nhận thức và quan điểm của chủ doanh nghiệp cũng tác động tích cực đến việc áp dụng chuẩn mực, với hệ số β = 0.28, p < 0.05. Khoảng 70% chủ doanh nghiệp thể hiện sự quan tâm và am hiểu về kế toán thuế TNDN.
Áp lực từ cơ quan quản lý thuế là nhân tố có ảnh hưởng đáng kể, β = 0.22, p < 0.05. 60% doanh nghiệp cho biết họ phải điều chỉnh số liệu kế toán theo yêu cầu của cơ quan thuế, tạo áp lực tuân thủ các quy định.
Áp lực cung cấp thông tin có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, β = 0.15, p < 0.1. Các SMEs nhận thức được nhu cầu đa dạng của người sử dụng thông tin tài chính bên ngoài như ngân hàng, đối tác.
Tính bắt buộc tuân thủ chuẩn mực kế toán là yếu tố quan trọng, β = 0.30, p < 0.01, phản ánh vai trò của chế tài và giám sát từ cơ quan quản lý nhà nước trong việc thúc đẩy áp dụng VAS 17.
Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 62% biến thiên trong việc áp dụng VAS 17 (R² = 0.62), cho thấy các nhân tố nghiên cứu có ảnh hưởng đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy trình độ và kinh nghiệm của kế toán viên là nhân tố chủ chốt, phù hợp với các nghiên cứu trước đây, vì kế toán viên có kiến thức chuyên môn sẽ hiểu và vận dụng chính xác các quy định phức tạp của VAS 17. Nhận thức của chủ doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng, bởi họ là người quyết định chính sách kế toán trong doanh nghiệp.
Áp lực từ cơ quan thuế tạo ra sự bắt buộc tuân thủ, giúp giảm thiểu rủi ro bị xử phạt, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng chuẩn mực kế toán đúng quy định. Áp lực cung cấp thông tin tuy có ảnh hưởng nhưng thấp hơn, do các SMEs chủ yếu phục vụ cho cơ quan thuế và ngân hàng, chưa đa dạng hóa đối tượng sử dụng thông tin.
Tính bắt buộc tuân thủ chuẩn mực kế toán thể hiện vai trò của Nhà nước trong việc thiết lập khung pháp lý và giám sát thực thi, góp phần nâng cao chất lượng thông tin tài chính. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước về sự ảnh hưởng của các yếu tố nội bộ và bên ngoài đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng (hệ số hồi quy) của từng nhân tố, và bảng phân tích hồi quy chi tiết các chỉ số thống kê.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao trình độ và kinh nghiệm kế toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về VAS 17 và kế toán thuế TNDN cho kế toán viên SMEs trong vòng 12 tháng tới, do các hiệp hội kế toán và cơ quan đào tạo chuyên ngành thực hiện.
Tăng cường nhận thức và quan điểm của chủ doanh nghiệp: Triển khai các chương trình tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về lợi ích của việc áp dụng chuẩn mực kế toán trong 6-12 tháng, phối hợp giữa cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức doanh nghiệp.
Giảm áp lực từ cơ quan quản lý thuế thông qua cải cách thủ tục: Cải tiến quy trình kiểm tra, thanh tra thuế theo hướng minh bạch, hỗ trợ SMEs tuân thủ chuẩn mực kế toán, thực hiện trong 1-2 năm, do cơ quan thuế chủ trì.
Đa dạng hóa đối tượng sử dụng thông tin tài chính: Khuyến khích SMEs cung cấp báo cáo tài chính minh bạch cho các đối tác, ngân hàng, nhà đầu tư nhằm tạo áp lực tích cực trong việc tuân thủ VAS 17, thực hiện liên tục.
Tăng cường tính bắt buộc và giám sát tuân thủ chuẩn mực kế toán: Cơ quan quản lý nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường chế tài xử phạt và giám sát việc áp dụng VAS 17 trong SMEs, triển khai trong 1-3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và chủ doanh nghiệp SMEs: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán thuế TNDN, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tuân thủ pháp luật.
Kế toán viên và nhân viên kế toán SMEs: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về VAS 17, cải thiện kỹ năng áp dụng chuẩn mực kế toán trong thực tế công việc.
Cơ quan quản lý nhà nước và cơ quan thuế: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp, hỗ trợ SMEs nâng cao chất lượng thông tin tài chính và tuân thủ pháp luật thuế.
Các tổ chức đào tạo và hiệp hội nghề nghiệp kế toán: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, tư vấn hỗ trợ SMEs áp dụng chuẩn mực kế toán hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
VAS 17 là gì và tại sao SMEs cần áp dụng?
VAS 17 là Chuẩn mực kế toán Việt Nam về thuế thu nhập doanh nghiệp, quy định nguyên tắc và phương pháp kế toán thuế TNDN. Áp dụng VAS 17 giúp SMEs cung cấp thông tin tài chính trung thực, minh bạch, đáp ứng yêu cầu quản lý và đối tác.Những khó khăn chính khi SMEs áp dụng VAS 17 là gì?
Khó khăn gồm tính phức tạp của chuẩn mực, trình độ kế toán viên hạn chế, áp lực từ cơ quan thuế và thiếu nhận thức của chủ doanh nghiệp. Điều này dẫn đến việc áp dụng không đầy đủ hoặc sai lệch.Làm thế nào để nâng cao trình độ kế toán viên trong SMEs?
Thông qua đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kiến thức về VAS 17, cập nhật quy định mới và thực hành áp dụng chuẩn mực trong công việc hàng ngày. Các hiệp hội kế toán và cơ sở đào tạo đóng vai trò quan trọng.Áp lực từ cơ quan thuế ảnh hưởng thế nào đến việc áp dụng VAS 17?
Áp lực này khiến doanh nghiệp ưu tiên tuân thủ quy định thuế để tránh phạt, đôi khi dẫn đến bỏ qua chuẩn mực kế toán. Tuy nhiên, áp lực cũng thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ các quy định kế toán liên quan đến thuế.Tính bắt buộc tuân thủ chuẩn mực kế toán có quan trọng không?
Rất quan trọng, vì chế tài và giám sát từ cơ quan quản lý nhà nước tạo động lực cho SMEs áp dụng chuẩn mực kế toán đầy đủ, nâng cao chất lượng thông tin tài chính và tuân thủ pháp luật.
Kết luận
- Các nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng VAS 17 tại SMEs TP. Hồ Chí Minh gồm trình độ kế toán viên, nhận thức chủ doanh nghiệp, áp lực cơ quan thuế, áp lực cung cấp thông tin và tính bắt buộc tuân thủ chuẩn mực kế toán.
- Trình độ và kinh nghiệm kế toán viên là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là tính bắt buộc tuân thủ và nhận thức của chủ doanh nghiệp.
- Áp lực từ cơ quan thuế và áp lực cung cấp thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tuân thủ VAS 17.
- Mô hình nghiên cứu giải thích được 62% biến thiên trong việc áp dụng chuẩn mực, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của nghiên cứu.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, nâng cao nhận thức, cải cách thủ tục thuế và hoàn thiện khung pháp lý nhằm hỗ trợ SMEs áp dụng VAS 17 hiệu quả.
Hành động ngay hôm nay: Các SMEs và cơ quan liên quan nên phối hợp triển khai các chương trình đào tạo và cải tiến chính sách để nâng cao chất lượng công tác kế toán thuế TNDN, góp phần phát triển bền vững nền kinh tế địa phương và quốc gia.