Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông năm 2018, môn Khoa học tự nhiên (KHTN) được tích hợp từ các lĩnh vực Vật lý, Hóa học, Sinh học và Khoa học Trái đất, với trọng tâm là dạy học thí nghiệm nhằm phát triển năng lực thực hành và tư duy phản biện cho học sinh. Tại thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, đội ngũ giáo viên THCS dạy môn KHTN hiện còn hạn chế về năng lực dạy học thí nghiệm, phương pháp giảng dạy chủ yếu thiên về lý thuyết, trong khi cơ sở vật chất và thiết bị thí nghiệm chưa được khai thác hiệu quả. Theo khảo sát năm học 2022-2023, chỉ khoảng 40% giáo viên có năng lực dạy học thí nghiệm đạt mức tốt trở lên, trong khi nhu cầu bồi dưỡng năng lực này rất cao.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học thí nghiệm môn KHTN cho giáo viên THCS tại Nha Trang dựa vào cộng đồng học tập, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao năng lực giảng dạy thí nghiệm, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục KHTN. Nghiên cứu tập trung vào các trường THCS thuộc cụm 2 của thành phố Nha Trang trong giai đoạn 2020-2024, với đối tượng là cán bộ quản lý và giáo viên dạy KHTN.

Việc xây dựng cộng đồng học tập chuyên môn được xem là giải pháp then chốt để tạo môi trường học tập liên tục, chia sẻ kinh nghiệm và nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công tác bồi dưỡng thường xuyên, đổi mới phương pháp dạy học thí nghiệm, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết phát triển năng lực dạy học thí nghiệm (Bell & Gilbert, 1996): nhấn mạnh ba yếu tố chính gồm thử nghiệm hoạt động dạy học mới, phát triển ý tưởng và thực hành trong lớp, và tham gia tích cực vào các hoạt động phát triển chuyên môn.
  • Mô hình TPACK (Chai, 2019): tích hợp kiến thức nội dung, sư phạm và công nghệ, trong đó công nghệ đóng vai trò là công cụ giảng dạy, học tập và giao tiếp trong cộng đồng học tập.
  • Lý thuyết cộng đồng học tập (John Dewey): học tập là quá trình kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cộng đồng học tập tạo môi trường hợp tác, chia sẻ và phát triển liên tục cho giáo viên.
  • Khung năng lực dạy học thí nghiệm môn KHTN: gồm các năng lực thiết kế thí nghiệm, xây dựng bài dạy, thực hiện bài thí nghiệm và đánh giá kết quả, phù hợp với yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.

Các khái niệm chính bao gồm năng lực dạy học thí nghiệm, bồi dưỡng năng lực, quản lý bồi dưỡng giáo viên, cộng đồng học tập chuyên môn và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp lý luận và thực tiễn:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: phân tích, tổng hợp, khái quát hóa các tài liệu về bồi dưỡng năng lực dạy học thí nghiệm và quản lý giáo dục.
  • Phương pháp khảo sát thực tiễn: sử dụng bảng câu hỏi khảo sát 30 giáo viên dạy KHTN, 12 cán bộ quản lý của 6 trường THCS thuộc cụm 2 thành phố Nha Trang, thu thập dữ liệu về năng lực, nhu cầu bồi dưỡng, nhận thức và thực trạng quản lý bồi dưỡng.
  • Phỏng vấn chuyên sâu: thu thập quan điểm từ cán bộ quản lý phòng Giáo dục và Đào tạo, hiệu trưởng, giảng viên sư phạm và giáo viên cốt cán để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
  • Phương pháp chuyên gia: lấy ý kiến đánh giá về tính khả thi và cấp thiết của các biện pháp quản lý đề xuất.
  • Phân tích số liệu: sử dụng phần mềm thống kê để xử lý dữ liệu khảo sát, đánh giá mức độ năng lực, nhận thức và thực trạng quản lý.

Thời gian nghiên cứu từ năm 2022 đến 2024, tập trung khảo sát và phân tích thực trạng tại các trường THCS thành phố Nha Trang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực dạy học thí nghiệm của giáo viên còn hạn chế: Khoảng 45% giáo viên được khảo sát có năng lực dạy học thí nghiệm ở mức trung bình trở xuống, chỉ 30% đạt mức tốt và rất tốt. Giáo viên gặp khó khăn trong việc thiết kế bài thí nghiệm và sử dụng thiết bị thí nghiệm đúng cách.

  2. Nhận thức về vai trò bồi dưỡng năng lực dạy học thí nghiệm cao: Hơn 85% giáo viên và cán bộ quản lý đồng thuận rằng bồi dưỡng năng lực dạy học thí nghiệm là cần thiết và có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng giảng dạy môn KHTN.

  3. Thực trạng quản lý bồi dưỡng còn nhiều tồn tại: Kế hoạch bồi dưỡng chưa được xây dựng bài bản, chỉ đạo và điều hành hoạt động bồi dưỡng thiếu sự đồng bộ, kiểm tra đánh giá kết quả bồi dưỡng chưa thường xuyên và chưa có hệ thống. Cơ sở vật chất, thiết bị phục vụ bồi dưỡng còn thiếu và chưa được khai thác hiệu quả.

  4. Cộng đồng học tập chưa được phát huy tối đa: Các hoạt động sinh hoạt chuyên môn, chia sẻ kinh nghiệm trong cộng đồng học tập chưa thường xuyên, chưa tạo được môi trường học tập tích cực và liên tục cho giáo viên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng năng lực dạy học thí nghiệm còn hạn chế là do giáo viên chưa được bồi dưỡng thường xuyên, nội dung bồi dưỡng chưa phù hợp với nhu cầu thực tế, đồng thời thiếu sự hỗ trợ từ cộng đồng học tập chuyên môn. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với nhận định về khó khăn trong việc phát triển năng lực dạy học tích hợp và thí nghiệm cho giáo viên THCS.

Việc quản lý bồi dưỡng còn yếu kém do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý, chưa có cơ chế kiểm tra, giám sát hiệu quả. Cơ sở vật chất và thiết bị thí nghiệm chưa đáp ứng yêu cầu cũng làm giảm hiệu quả bồi dưỡng. Các biểu đồ phân tích mức độ năng lực và nhận thức của giáo viên cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa các trường, phản ánh sự không đồng đều trong công tác bồi dưỡng và quản lý.

Cộng đồng học tập được xác định là một công cụ quan trọng để nâng cao năng lực giáo viên, tuy nhiên, việc xây dựng và duy trì cộng đồng học tập tại các trường THCS Nha Trang còn nhiều hạn chế, cần được đầu tư phát triển hơn nữa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện khung năng lực dạy học thí nghiệm môn KHTN cho giáo viên THCS: Tổ chức các hội thảo chuyên môn để xác định rõ các tiêu chuẩn năng lực cần thiết, làm cơ sở xây dựng chương trình bồi dưỡng phù hợp. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm học, do phòng Giáo dục và Đào tạo chủ trì phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Phát triển chương trình và tài liệu bồi dưỡng năng lực dạy học thí nghiệm dựa vào cộng đồng học tập: Biên soạn tài liệu bồi dưỡng tích hợp lý thuyết và thực hành, sử dụng công nghệ thông tin hỗ trợ học tập trực tuyến. Thực hiện trong năm học 2024-2025, do các giảng viên sư phạm và giáo viên cốt cán phối hợp thực hiện.

  3. Tăng cường tổ chức các hoạt động bồi dưỡng theo hình thức cộng đồng học tập chuyên môn: Khuyến khích giáo viên tham gia sinh hoạt chuyên môn, chia sẻ kinh nghiệm, nghiên cứu bài học và hỗ trợ lẫn nhau. Xây dựng nền tảng trực tuyến để kết nối giáo viên trong và ngoài trường. Thời gian triển khai liên tục, do hiệu trưởng và tổ trưởng chuyên môn chịu trách nhiệm.

  4. Nâng cao hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học thí nghiệm: Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng cụ thể, phân công nhiệm vụ rõ ràng, tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá kết quả bồi dưỡng. Thiết lập cơ chế khen thưởng, động viên giáo viên có thành tích xuất sắc. Thực hiện ngay từ năm học 2024-2025, do phòng Giáo dục và đào tạo phối hợp với các trường THCS.

  5. Đầu tư cải thiện cơ sở vật chất và thiết bị dạy học thí nghiệm: Ưu tiên ngân sách mua sắm, bảo trì thiết bị, xây dựng phòng thí nghiệm đạt chuẩn để phục vụ công tác bồi dưỡng và giảng dạy. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, do các cấp quản lý địa phương và nhà trường phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Giúp hiểu rõ về quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Hiệu trưởng và tổ trưởng chuyên môn các trường THCS: Áp dụng các biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học thí nghiệm, tổ chức cộng đồng học tập chuyên môn hiệu quả, nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên.

  3. Giáo viên dạy môn KHTN THCS: Nắm bắt các nội dung bồi dưỡng, phương pháp dạy học thí nghiệm tích cực, tham gia cộng đồng học tập để phát triển chuyên môn liên tục.

  4. Các nhà nghiên cứu và giảng viên sư phạm: Tham khảo cơ sở lý luận, thực trạng và biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học thí nghiệm, phục vụ cho nghiên cứu và đào tạo giáo viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực dạy học thí nghiệm của giáo viên KHTN lại quan trọng?
    Năng lực này giúp giáo viên tổ chức các hoạt động thí nghiệm hiệu quả, phát triển kỹ năng thực hành và tư duy phản biện cho học sinh, từ đó nâng cao chất lượng học tập môn KHTN.

  2. Cộng đồng học tập có vai trò gì trong bồi dưỡng năng lực giáo viên?
    Cộng đồng học tập tạo môi trường hợp tác, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau, giúp giáo viên phát triển chuyên môn liên tục và nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học thí nghiệm hiện nay là gì?
    Bao gồm kế hoạch bồi dưỡng chưa bài bản, thiếu sự phối hợp giữa các cấp quản lý, cơ sở vật chất hạn chế và thiếu kiểm tra, đánh giá hiệu quả bồi dưỡng.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả bồi dưỡng năng lực dạy học thí nghiệm?
    Cần xây dựng khung năng lực rõ ràng, phát triển chương trình bồi dưỡng phù hợp, tổ chức hoạt động cộng đồng học tập chuyên môn, đồng thời tăng cường quản lý và đầu tư cơ sở vật chất.

  5. Phương pháp bồi dưỡng nào được khuyến khích áp dụng?
    Phương pháp kết hợp giữa bồi dưỡng tập trung, tự học, nghiên cứu sư phạm ứng dụng, sử dụng công nghệ thông tin và tham gia cộng đồng học tập để phát triển năng lực toàn diện.

Kết luận

  • Quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học thí nghiệm môn KHTN cho giáo viên THCS dựa vào cộng đồng học tập là giải pháp hiệu quả để nâng cao năng lực chuyên môn và chất lượng giảng dạy.
  • Thực trạng tại thành phố Nha Trang cho thấy năng lực dạy học thí nghiệm của giáo viên còn nhiều hạn chế, trong khi công tác quản lý bồi dưỡng chưa đồng bộ và thiếu hiệu quả.
  • Cộng đồng học tập chuyên môn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường học tập liên tục, chia sẻ và phát triển năng lực giáo viên.
  • Các biện pháp quản lý đề xuất bao gồm xây dựng khung năng lực, phát triển chương trình bồi dưỡng, tổ chức cộng đồng học tập, nâng cao quản lý và đầu tư cơ sở vật chất.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2026, kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý, nhà trường và giáo viên nhằm nâng cao chất lượng giáo dục KHTN tại địa phương.

Hành động tiếp theo là triển khai các biện pháp quản lý bồi dưỡng đã đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong thực tiễn. Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao năng lực dạy học thí nghiệm, góp phần phát triển giáo dục bền vững.