Tổng quan nghiên cứu
Thụ tinh trong ống nghiệm (TTTON) đã trở thành một bước đột phá trong điều trị vô sinh, giúp hàng triệu cặp vợ chồng có cơ hội làm cha mẹ. Từ khi em bé thụ tinh trong ống nghiệm đầu tiên ra đời năm 1978, kỹ thuật hỗ trợ sinh sản ngày càng phát triển với mục tiêu chọn lựa phôi có tiềm năng phát triển cao nhằm tăng tỷ lệ thành công và giảm thiểu biến chứng. Tại Việt Nam, đặc biệt tại khoa Hỗ trợ sinh sản Bệnh viện A Thái Nguyên, kỹ thuật nuôi cấy phôi nang (phôi ngày 5) đã được triển khai từ năm 2018 và cho thấy hiệu quả bước đầu tích cực.
Nghiên cứu tập trung vào so sánh kết quả chuyển phôi ngày 3 (giai đoạn phôi phân chia) và ngày 5 (giai đoạn phôi nang) ở phụ nữ vô sinh thực hiện TTTON tại khoa Hỗ trợ sinh sản Bệnh viện A Thái Nguyên trong giai đoạn 2018-2021. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh nhân và đánh giá hiệu quả chuyển phôi theo từng giai đoạn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn chiến lược chuyển phôi phù hợp, tối ưu hóa tỷ lệ có thai lâm sàng và thai tiến triển, đồng thời giảm thiểu các biến chứng như đa thai hay sẩy thai.
Theo số liệu thu thập từ 320 bệnh nhân, trong đó 263 trường hợp chuyển phôi ngày 3 (53 tươi, 210 trữ đông) và 57 trường hợp chuyển phôi ngày 5 trữ đông, nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về tỷ lệ có thai, tỷ lệ thai lâm sàng, tỷ lệ thai tiến triển và các chỉ số nội tiết, đáp ứng buồng trứng. Kết quả này góp phần làm rõ ưu nhược điểm của từng phương pháp chuyển phôi, từ đó hỗ trợ bác sĩ và bệnh nhân đưa ra quyết định điều trị hiệu quả hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết về sinh lý sinh sản và vô sinh: Định nghĩa vô sinh theo Tổ chức Y tế Thế giới, phân loại vô sinh nguyên phát và thứ phát, cùng các nguyên nhân phổ biến như rối loạn phóng noãn, giảm dự trữ buồng trứng, bệnh lý vòi tử cung, lạc nội mạc tử cung, và nguyên nhân nam giới.
Mô hình kích thích buồng trứng (KTBT) trong TTTON: Các phác đồ kích thích buồng trứng (dài, ngắn, antagonist) nhằm tăng số lượng noãn thu được, từ đó nâng cao cơ hội tạo phôi chất lượng.
Khái niệm về đáp ứng buồng trứng: Đáp ứng kém, bình thường và cao được đánh giá dựa trên số lượng noãn thu được, nồng độ hormone AMH, FSH và số nang thứ cấp.
Đặc điểm phát triển phôi: Phôi phân chia ngày 3 và phôi nang ngày 5 có các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng làm tổ và tỷ lệ có thai.
Lý thuyết về chuyển phôi: So sánh hiệu quả chuyển phôi ngày 3 và ngày 5 dựa trên tỷ lệ làm tổ, thai lâm sàng, thai tiến triển và các biến chứng liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án của các cặp vợ chồng vô sinh thực hiện TTTON tại khoa Hỗ trợ sinh sản Bệnh viện A Thái Nguyên từ tháng 1/2018 đến tháng 6/2021.
Cỡ mẫu: 320 bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn, bao gồm chuyển phôi tươi và trữ đông ngày 3, chuyển phôi trữ đông ngày 5.
Tiêu chuẩn lựa chọn: Phôi chất lượng độ I, II; niêm mạc tử cung dày 8-14 mm; có kết quả theo dõi thai 12 tuần; loại trừ các trường hợp dị dạng tử cung, phôi đông lạnh từ noãn hoặc tinh trùng xin.
Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm nội tiết (AMH, FSH, E2), siêu âm nang thứ cấp, số lượng noãn thu được, phác đồ KTBT, kết quả chuyển phôi và theo dõi thai.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20, kiểm định χ2, Fisher Exact Test và Independent Sample Test để so sánh các chỉ số giữa nhóm chuyển phôi ngày 3 và ngày 5. Ý nghĩa thống kê được xác định khi p ≤ 0,05.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 3,5 năm (2018-2021), phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung của người vợ: Tuổi trung bình 31,55 ± 4,86, trong đó 73,8% dưới 35 tuổi; BMI trung bình 21,41 ± 2,67; 33,8% có tiền sử sẩy thai; 81,9% chưa có con.
Kết quả chuyển phôi: Tỷ lệ β-hCG dương tính ở nhóm chuyển phôi ngày 5 cao hơn nhóm ngày 3 (khoảng 55% so với 40%); tỷ lệ thai lâm sàng nhóm ngày 5 đạt khoảng 50%, nhóm ngày 3 khoảng 35%; tỷ lệ thai tiến triển 12 tuần ở nhóm ngày 5 là 45%, nhóm ngày 3 là 30%.
Số phôi chuyển và độ dày niêm mạc tử cung: Trung bình số phôi chuyển ở nhóm ngày 3 là 2,1 ± 0,5, nhóm ngày 5 là 1,5 ± 0,3; độ dày niêm mạc tử cung trung bình 10,5 mm ở cả hai nhóm.
Tỷ lệ đa thai và sẩy thai: Tỷ lệ đa thai ở nhóm chuyển phôi ngày 3 cao hơn nhóm ngày 5 (khoảng 25% so với 15%); tỷ lệ sẩy thai không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm (khoảng 10%).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chuyển phôi ngày 5 có tỷ lệ có thai lâm sàng và thai tiến triển cao hơn so với chuyển phôi ngày 3, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Nguyên nhân có thể do phôi nang ngày 5 được chọn lọc kỹ hơn, có tiềm năng làm tổ cao hơn và sự đồng bộ tốt hơn giữa phôi và niêm mạc tử cung. Việc chuyển ít phôi hơn ở ngày 5 cũng giúp giảm tỷ lệ đa thai, giảm biến chứng thai kỳ.
Tuy nhiên, chuyển phôi ngày 5 đòi hỏi hệ thống nuôi cấy phôi ổn định, chi phí và nhân lực cao hơn, đồng thời có nguy cơ không có phôi để chuyển do phôi không phát triển đến giai đoạn này. Do đó, lựa chọn tuổi phôi chuyển cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên đặc điểm bệnh nhân như tuổi mẹ, chất lượng phôi, độ dày niêm mạc tử cung.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ có thai lâm sàng và thai tiến triển giữa hai nhóm, bảng phân tích đặc điểm lâm sàng và kết quả chuyển phôi, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và hỗ trợ quyết định lâm sàng.
Đề xuất và khuyến nghị
Ưu tiên chuyển phôi ngày 5 cho bệnh nhân có phôi chất lượng tốt và hệ thống nuôi cấy ổn định nhằm tăng tỷ lệ có thai lâm sàng và thai tiến triển, giảm đa thai. Thời gian thực hiện: ngay trong các chu kỳ điều trị hiện tại. Chủ thể: bác sĩ và chuyên viên phôi học.
Tiếp tục duy trì chuyển phôi ngày 3 cho các trường hợp không đủ điều kiện nuôi cấy phôi dài ngày hoặc phôi không đạt chất lượng để nuôi đến ngày 5, nhằm tránh mất cơ hội chuyển phôi. Thời gian: áp dụng linh hoạt theo từng bệnh nhân. Chủ thể: bác sĩ điều trị.
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực hệ thống nuôi cấy phôi tại các trung tâm hỗ trợ sinh sản, đảm bảo môi trường nuôi cấy ổn định, giảm rủi ro phôi không phát triển đến ngày 5. Thời gian: kế hoạch 1-2 năm. Chủ thể: ban lãnh đạo bệnh viện, chuyên viên phôi học.
Tăng cường tư vấn cho bệnh nhân về ưu nhược điểm của từng phương pháp chuyển phôi, giúp bệnh nhân hiểu rõ và tham gia quyết định điều trị, nâng cao sự hài lòng và tuân thủ. Thời gian: trong suốt quá trình điều trị. Chủ thể: bác sĩ, nhân viên y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ sản phụ khoa và chuyên gia hỗ trợ sinh sản: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về hiệu quả chuyển phôi ngày 3 và ngày 5, giúp cải thiện phác đồ điều trị và tư vấn bệnh nhân.
Chuyên viên phôi học và kỹ thuật viên phòng lab IVF: Hiểu rõ các tiêu chuẩn đánh giá phôi, kỹ thuật nuôi cấy phôi dài ngày và ảnh hưởng đến kết quả chuyển phôi.
Sinh viên, học viên cao học chuyên ngành sản phụ khoa và hỗ trợ sinh sản: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và tổng quan kiến thức chuyên sâu về TTTON.
Bệnh nhân vô sinh đang hoặc chuẩn bị thực hiện TTTON: Giúp hiểu rõ các lựa chọn chuyển phôi, ưu nhược điểm và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công, từ đó phối hợp tốt với bác sĩ.
Câu hỏi thường gặp
Chuyển phôi ngày 5 có ưu điểm gì so với ngày 3?
Chuyển phôi ngày 5 giúp chọn lọc phôi chất lượng cao hơn, tăng tỷ lệ làm tổ và thai lâm sàng, đồng thời giảm số phôi chuyển và nguy cơ đa thai. Ví dụ, tỷ lệ thai lâm sàng nhóm ngày 5 đạt khoảng 50%, cao hơn nhóm ngày 3 khoảng 35%.Có phải tất cả bệnh nhân đều nên chuyển phôi ngày 5?
Không, chuyển phôi ngày 5 phù hợp với bệnh nhân có phôi phát triển tốt và hệ thống nuôi cấy ổn định. Với những trường hợp phôi yếu hoặc điều kiện nuôi cấy hạn chế, chuyển phôi ngày 3 vẫn là lựa chọn hợp lý.Tỷ lệ đa thai có khác biệt giữa chuyển phôi ngày 3 và ngày 5 không?
Có, tỷ lệ đa thai ở nhóm chuyển phôi ngày 3 cao hơn (khoảng 25%) so với nhóm ngày 5 (khoảng 15%), do số phôi chuyển ngày 3 thường nhiều hơn.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến lựa chọn phôi chuyển?
Tuổi mẹ, chất lượng phôi, độ dày niêm mạc tử cung, tiền sử điều trị và khả năng đáp ứng buồng trứng là những yếu tố quan trọng quyết định lựa chọn phôi chuyển ngày 3 hay ngày 5.Chuyển phôi ngày 5 có rủi ro gì không?
Rủi ro bao gồm khả năng không có phôi phát triển đến ngày 5 để chuyển, chi phí và nhân lực cao hơn, cũng như nguy cơ thay đổi biểu hiện gen do nuôi cấy dài ngày. Do đó, cần thực hiện tại các trung tâm có hệ thống nuôi cấy ổn định.
Kết luận
- Chuyển phôi ngày 5 tại khoa Hỗ trợ sinh sản Bệnh viện A Thái Nguyên cho tỷ lệ có thai lâm sàng và thai tiến triển cao hơn chuyển phôi ngày 3.
- Số phôi chuyển ngày 5 ít hơn, giúp giảm tỷ lệ đa thai và các biến chứng liên quan.
- Lựa chọn phương pháp chuyển phôi cần dựa trên đặc điểm bệnh nhân và điều kiện nuôi cấy phôi.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ hiệu quả của chuyển phôi ngày 3 và ngày 5, hỗ trợ cải tiến phác đồ điều trị TTTON.
- Đề xuất tăng cường đào tạo, nâng cấp hệ thống nuôi cấy và tư vấn bệnh nhân để tối ưu hóa kết quả điều trị.
Hành động tiếp theo: Các trung tâm hỗ trợ sinh sản nên áp dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chiến lược chuyển phôi phù hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao chất lượng điều trị và tỷ lệ thành công trong hỗ trợ sinh sản.