Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp dược phẩm và chăn nuôi, việc tồn dư kháng sinh trong môi trường nước ngày càng trở nên nghiêm trọng. Tetracycline (TC), một loại kháng sinh phổ biến, đã được phát hiện với nồng độ lên đến 2960 µg.L⁻¹ trong nước thải chăn nuôi tại một số địa phương, gây ra nguy cơ kháng thuốc và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng. Các phương pháp xử lý truyền thống như hấp phụ than hoạt tính, lọc màng hay keo tụ hóa học thường không hiệu quả trong việc loại bỏ hoàn toàn TC. Do đó, công nghệ quang xúc tác, đặc biệt là sử dụng vật liệu perovskite kép, được xem là giải pháp tiềm năng để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ như TC một cách xanh và hiệu quả.
Luận văn tập trung nghiên cứu điều chế và đánh giá hoạt tính quang xúc tác của vật liệu perovskite kép La₂MnTiO₆ (LMTO) cấu trúc nano, ứng dụng trong phân hủy TC. Vật liệu được điều chế bằng phương pháp sol-gel, với các mẫu nung ở nhiệt độ từ 700 đến 1000 °C. Mục tiêu chính là xác định điều kiện tối ưu để đạt hiệu suất phân hủy TC cao nhất, khảo sát ảnh hưởng của pH dung dịch, các anion tồn tại trong nước thải, cũng như đánh giá độ bền và cơ chế quang xúc tác của LMTO. Nghiên cứu được thực hiện tại phòng thí nghiệm Hóa Vô cơ, Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP. HCM, trong giai đoạn từ tháng 9/2022 đến tháng 12/2024.
Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ tính chất quang xúc tác của LMTO mà còn mở ra hướng ứng dụng mới trong xử lý nước thải chứa kháng sinh, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Hiệu suất phân hủy TC và các chỉ số liên quan được đo lường chi tiết, tạo cơ sở khoa học vững chắc cho việc phát triển vật liệu xúc tác quang trong tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về vật liệu perovskite kép có công thức tổng quát A₂BB'O₆, trong đó các cation vị trí B và B' đóng vai trò quan trọng trong hoạt tính quang xúc tác. Perovskite kép có ưu điểm về tính ổn định hóa học và khả năng điều chỉnh cấu trúc tinh thể, giúp cải thiện hiệu suất phân tách electron (e⁻) và lỗ trống (h⁺), từ đó nâng cao hiệu quả quang xúc tác.
Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quang xúc tác chất bán dẫn: Quá trình quang xúc tác bắt đầu khi vật liệu hấp thụ ánh sáng tạo ra các cặp e⁻/h⁺, các hạt này tham gia vào phản ứng oxy hóa khử để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ như TC.
Mô hình Langmuir–Hinshelwood: Mô tả động học phân hủy TC trên bề mặt xúc tác, với giả định phản ứng bậc một, giúp xác định hằng số tốc độ phân hủy và đánh giá hiệu quả xúc tác.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: điểm đẳng điện (pHpzc), năng lượng vùng cấm (Eg), gốc tự do quang sinh (h⁺, •OH, •O₂⁻), và ảnh hưởng của các anion trong dung dịch đến quá trình quang xúc tác.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Vật liệu La₂MnTiO₆ được điều chế bằng phương pháp sol-gel sử dụng các hóa chất chuẩn như La(NO₃)₃·6H₂O, Mn(NO₃)₂, Ti(C₄H₉O)₄, axit citric làm chất tạo phức. Các mẫu được nung ở nhiệt độ 700, 800, 900 và 1000 °C.
Phương pháp phân tích: Cấu trúc tinh thể được xác định bằng nhiễu xạ tia X (XRD), hình thái bề mặt và thành phần nguyên tố bằng kính hiển vi điện tử quét (FE-SEM) và phổ phân tán năng lượng tia X (EDX). Diện tích bề mặt riêng và kích thước lỗ xốp được đo bằng phương pháp hấp phụ-giải hấp nitơ (BET). Năng lượng vùng cấm được xác định qua phổ khuếch tán phản xạ UV-Vis (DRS-UV Vis). Điểm đẳng điện được xác định bằng phương pháp đo pH cuối sau khi tiếp xúc với dung dịch KCl.
Đánh giá hoạt tính quang xúc tác: Phân hủy TC (40 mg.L⁻¹) trong dung dịch được thực hiện dưới chiếu sáng đèn UV LED 50W (365 nm) với 1,0 g.L⁻¹ xúc tác. Hiệu suất phân hủy được đo qua phổ UV-Vis theo thời gian, tính theo phần trăm giảm hấp thụ tại bước sóng 358 nm. Các yếu tố ảnh hưởng như pH dung dịch, sự có mặt của các anion (Cl⁻, HCO₃⁻, CO₃²⁻, SO₄²⁻) được khảo sát. Độ bền xúc tác được đánh giá qua chu kỳ tái sử dụng. Các gốc tự do tham gia phản ứng được xác định bằng thí nghiệm bắt gốc.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 9/2022 đến tháng 12/2024, bao gồm các giai đoạn điều chế, phân tích đặc tính vật liệu, đánh giá hoạt tính quang xúc tác và thảo luận kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc tính hóa lý của vật liệu LMTO:
- Mẫu LMTO nung ở 800 °C có cấu trúc đơn pha, kích thước tinh thể trung bình 13,59 nm, mức độ tinh thể hóa 70,46%.
- Diện tích bề mặt riêng đạt 22,12 m².g⁻¹, lớn hơn so với mẫu nung ở 900 °C (16,83 m².g⁻¹) và 1000 °C (14,53 m².g⁻¹).
- Năng lượng vùng cấm Eg của LMTO-800 là 2,83 eV, cho phép hoạt động dưới ánh sáng khả kiến.
- Điểm đẳng điện pHpzc xác định là 7,75, ảnh hưởng đến tương tác điện tích giữa bề mặt xúc tác và phân tử TC.
Hoạt tính quang xúc tác phân hủy TC:
- Mẫu LMTO-800 đạt hiệu suất phân hủy TC cao nhất khoảng 62% sau 120 phút, vượt trội so với mẫu nung ở 700 °C (34,7%) và 1000 °C (51,1%).
- Hiệu suất phân hủy tăng theo pH dung dịch từ 2,08 đến 10,04, với hiệu suất đạt 80,4% ở pH 10,04.
- Sự hiện diện của ion SO₄²⁻ (5 mM) trong dung dịch làm tăng hiệu suất phân hủy TC thêm khoảng 10%, đồng thời tăng tốc độ phân hủy rõ rệt.
- Độ bền của LMTO được chứng minh qua khả năng tái sử dụng ít nhất 4 chu kỳ với hiệu suất không giảm đáng kể.
Cơ chế quang xúc tác:
- Ba nhóm gốc tự do chính tham gia phân hủy TC gồm lỗ trống quang sinh (h⁺), gốc hydroxyl (•OH) và superoxide (•O₂⁻), với thứ tự ưu tiên tác động là h⁺ > •OH > •O₂⁻.
- Các anion trong dung dịch có thể tương tác với gốc tự do, ảnh hưởng đến hiệu suất phân hủy. Ví dụ, ion SO₄²⁻ tạo ra gốc •SO₄⁻ có khả năng oxy hóa mạnh, thúc đẩy quá trình phân hủy.
Thảo luận kết quả
Hiệu suất quang xúc tác của LMTO phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện nung và đặc tính vật liệu. Nhiệt độ nung 800 °C tạo ra sự cân bằng tối ưu giữa kích thước tinh thể nhỏ, diện tích bề mặt lớn và mức độ tinh thể hóa cao, giúp tăng khả năng hấp phụ và phân tách điện tử hiệu quả. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vật liệu perovskite kép và ảnh hưởng của kích thước hạt đến hoạt tính xúc tác.
Sự gia tăng hiệu suất phân hủy TC theo pH được giải thích bởi sự thay đổi dạng ion hóa của TC và điện tích bề mặt xúc tác, ảnh hưởng đến tương tác hấp phụ. Ở pH cao, TC tồn tại chủ yếu dưới dạng ion âm, thuận lợi cho sự tấn công của các gốc oxy hóa mạnh như •OH. Tuy nhiên, khi pH vượt quá 9,0, TC có thể bị quang phân tự nhiên, làm giảm sự khác biệt giữa quá trình có và không có xúc tác.
Ảnh hưởng tích cực của ion SO₄²⁻ được lý giải bởi khả năng tạo ra gốc •SO₄⁻ có năng lượng oxy hóa cao, góp phần tăng tốc độ phân hủy TC và nâng cao hiệu quả khoáng hóa, như thể hiện qua chỉ số TOC tăng gấp 2,35 lần so với hệ không có SO₄²⁻. Điều này cho thấy LMTO có tiềm năng ứng dụng trong xử lý nước thải có chứa ion sunfat.
Các kết quả thí nghiệm bắt gốc tự do khẳng định vai trò chủ đạo của lỗ trống quang sinh (h⁺) trong quá trình oxy hóa TC, đồng thời hỗ trợ cơ chế phân hủy dựa trên sự tạo thành và tương tác của các gốc oxy hóa mạnh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hiệu suất phân hủy theo thời gian, đồ thị phổ UV-Vis của dung dịch TC và bảng so sánh hằng số tốc độ phân hủy dưới các điều kiện khác nhau.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa quy trình điều chế LMTO: Khuyến nghị duy trì nhiệt độ nung ở 800 °C để đạt được cấu trúc đơn pha với diện tích bề mặt lớn, nâng cao hiệu suất quang xúc tác. Thời gian nung và quá trình nghiền bi cần được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo kích thước hạt nano đồng đều.
Điều chỉnh pH dung dịch xử lý: Khuyến khích duy trì pH trong khoảng 8-10 để tối ưu hóa hiệu suất phân hủy TC, tận dụng sự tương tác thuận lợi giữa bề mặt xúc tác và dạng ion TC. Cần tránh pH quá cao (>9) để hạn chế hiện tượng quang phân tự nhiên không kiểm soát.
Ứng dụng trong xử lý nước thải chứa ion SO₄²⁻: Khuyến nghị sử dụng LMTO trong các hệ thống xử lý nước thải có chứa ion sunfat, tận dụng khả năng tăng cường hiệu quả phân hủy và khoáng hóa TC. Có thể phối hợp với các quá trình oxy hóa nâng cao khác để nâng cao hiệu quả tổng thể.
Nâng cao độ bền và tái sử dụng xúc tác: Đề xuất phát triển quy trình tái sinh xúc tác sau mỗi chu kỳ sử dụng, bao gồm rửa sạch và nung lại ở 500 °C, nhằm duy trì hoạt tính và giảm chi phí vận hành trong ứng dụng thực tế.
Mở rộng nghiên cứu cơ chế phân hủy: Khuyến nghị tiếp tục khảo sát vai trò của các gốc tự do và ảnh hưởng của các ion khác trong nước thải, sử dụng các kỹ thuật phân tích hiện đại để hiểu sâu hơn về cơ chế quang xúc tác, từ đó cải tiến vật liệu và quy trình xử lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Hóa học: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm chi tiết về điều chế và đánh giá vật liệu perovskite kép, giúp mở rộng kiến thức về vật liệu xúc tác quang và ứng dụng trong xử lý môi trường.
Chuyên gia môi trường và kỹ sư xử lý nước thải: Thông tin về hiệu quả phân hủy kháng sinh TC và ảnh hưởng của các yếu tố môi trường hỗ trợ thiết kế hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, đặc biệt trong các khu vực có nguồn nước thải chứa kháng sinh cao.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu xúc tác: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và quy trình điều chế vật liệu LMTO, giúp phát triển sản phẩm xúc tác quang thân thiện môi trường, có khả năng ứng dụng trong công nghiệp xử lý nước.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách môi trường: Kết quả nghiên cứu góp phần đánh giá các công nghệ xử lý nước thải mới, hỗ trợ xây dựng các tiêu chuẩn và quy định về xử lý chất ô nhiễm kháng sinh trong nước thải.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu La₂MnTiO₆ có ưu điểm gì so với các xúc tác quang khác?
La₂MnTiO₆ có cấu trúc perovskite kép ổn định, năng lượng vùng cấm phù hợp (2,83 eV) cho hoạt động dưới ánh sáng khả kiến, diện tích bề mặt lớn và khả năng ức chế tái hợp electron-lỗ trống, giúp nâng cao hiệu suất phân hủy các chất ô nhiễm như Tetracycline.Phương pháp sol-gel có lợi thế gì trong điều chế LMTO?
Phương pháp sol-gel đơn giản, chi phí thấp, kiểm soát tốt kích thước hạt và độ đồng đều vật liệu, tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao và cấu trúc nano ổn định, phù hợp cho ứng dụng quang xúc tác.Tại sao pH dung dịch ảnh hưởng đến hiệu suất phân hủy TC?
pH ảnh hưởng đến dạng ion hóa của TC và điện tích bề mặt xúc tác, từ đó thay đổi tương tác hấp phụ và khả năng tấn công của các gốc oxy hóa. pH từ 8 đến 10 tạo điều kiện thuận lợi nhất cho quá trình phân hủy.Ion SO₄²⁻ có vai trò gì trong quá trình quang xúc tác?
Ion SO₄²⁻ tham gia tạo ra gốc sulfat (•SO₄⁻) có năng lượng oxy hóa cao, thúc đẩy quá trình phân hủy và khoáng hóa TC, làm tăng hiệu suất và tốc độ phân hủy so với hệ không có ion này.LMTO có thể tái sử dụng bao nhiêu lần mà không giảm hiệu quả?
Nghiên cứu cho thấy LMTO có thể tái sử dụng ít nhất 4 chu kỳ với hiệu suất phân hủy TC không giảm đáng kể, thể hiện độ bền và tính ổn định cao trong quá trình quang xúc tác.
Kết luận
- Vật liệu perovskite kép La₂MnTiO₆ được điều chế thành công bằng phương pháp sol-gel với cấu trúc đơn pha, kích thước tinh thể trung bình 13,59 nm và diện tích bề mặt riêng 22,12 m².g⁻¹ ở nhiệt độ nung 800 °C.
- LMTO-800 thể hiện hiệu suất phân hủy Tetracycline cao nhất khoảng 62% trong 120 phút, hiệu suất tăng theo pH dung dịch và được thúc đẩy bởi sự có mặt của ion SO₄²⁻.
- Cơ chế quang xúc tác chủ yếu dựa trên hoạt động của lỗ trống quang sinh (h⁺), gốc hydroxyl (•OH) và superoxide (•O₂⁻), với vai trò ưu tiên của h⁺.
- Vật liệu LMTO có độ bền cao, khả năng tái sử dụng tốt, phù hợp ứng dụng trong xử lý nước thải chứa kháng sinh và ion sunfat.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển vật liệu xúc tác quang thân thiện môi trường, đề xuất tối ưu quy trình điều chế và điều kiện vận hành để nâng cao hiệu quả xử lý.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp ứng dụng kết quả này để phát triển công nghệ xử lý nước thải hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu về cơ chế và ứng dụng của vật liệu perovskite kép trong các lĩnh vực môi trường khác.