Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) là trung tâm kinh tế, thương mại và dịch vụ lớn nhất Việt Nam, đóng góp 21,3% GDP và 29,38% tổng thu ngân sách nhà nước. Năm 2018, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tại TP.HCM ước đạt 1.789 tỷ đồng, tăng 13,2% so với năm trước. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, hoạt động phân phối bán lẻ (PPBL) hiện đại tại TP.HCM ngày càng trở nên quan trọng, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng. Tuy nhiên, kênh bán lẻ hiện đại mới chiếm khoảng 26% thị phần, còn kênh truyền thống vẫn chiếm ưu thế với 83% doanh thu ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), tạo ra sự cạnh tranh gay gắt và thách thức lớn cho các doanh nghiệp PPBL hiện đại.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố cấu thành năng lực cạnh tranh (NLCT) của doanh nghiệp PPBL hiện đại tại TP.HCM, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, làm rõ những hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao NLCT nhằm giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội, vượt qua thách thức trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp PPBL hiện đại như cửa hàng tiện lợi, siêu thị, trung tâm thương mại trên địa bàn TP.HCM trong giai đoạn gần đây, với trọng tâm là các yếu tố tài chính, công nghệ, quản lý nhân sự, tính năng động, chất lượng sản phẩm dịch vụ và trải nghiệm mua sắm thông minh.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp PPBL hiện đại nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng các chính sách phát triển ngành bán lẻ hiện đại tại TP.HCM và các vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực phân phối bán lẻ hiện đại. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết năng lực cạnh tranh của Michael Porter: NLCT được hiểu là khả năng tạo ra giá trị vượt trội thông qua giảm chi phí hoặc khác biệt hóa sản phẩm, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. NLCT được phân tích ở cấp độ quốc gia, ngành, doanh nghiệp và sản phẩm/dịch vụ.

  2. Mô hình chất lượng dịch vụ bán lẻ (SERVQUAL) và các nghiên cứu về trải nghiệm mua sắm thông minh: Các yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ bán lẻ gồm phương tiện hữu hình, tương tác nhân viên, độ tin cậy, giải quyết khiếu nại và chính sách cửa hàng. Ngoài ra, trải nghiệm mua sắm thông minh được xem là nhân tố mới, bao gồm khả năng tùy biến, dự đoán nhu cầu khách hàng, ứng dụng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo trong bán lẻ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Năng lực tài chính: Khả năng huy động, sử dụng vốn hiệu quả, đảm bảo thanh toán và sinh lời.
  • Năng lực máy móc thiết bị công nghệ: Ứng dụng công nghệ mới, thương mại điện tử, phương tiện vận chuyển phù hợp.
  • Năng lực tổ chức quản lý nhân sự: Bộ máy linh hoạt, chiến lược phát triển, lãnh đạo và đầu tư cho người lao động.
  • Năng lực động của doanh nghiệp: Tính sáng tạo, chấp nhận rủi ro, đổi mới tư duy.
  • Năng lực vận dụng trải nghiệm mua sắm thông minh: Ứng dụng công nghệ để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Năng lực vận dụng chất lượng giá cả sản phẩm dịch vụ (SPDV): Đảm bảo chất lượng, giá cả hợp lý, dịch vụ khách hàng tốt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 7 chuyên gia, lãnh đạo ngành bán lẻ hiện đại tại TP.HCM để xác định các nhân tố cấu thành NLCT và điều chỉnh thang đo phù hợp với thực tiễn địa phương.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát với cỡ mẫu khoảng 300 doanh nghiệp PPBL hiện đại, bao gồm cửa hàng tiện lợi, siêu thị và trung tâm thương mại. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong vòng 12 tháng, từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2018, đảm bảo cập nhật các biến động thị trường và xu hướng công nghệ mới nhất.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê từ Tổng cục Thống kê, Sở Công Thương TP.HCM, báo cáo ngành và khảo sát thực tế tại các doanh nghiệp PPBL hiện đại trên địa bàn TP.HCM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 6 nhân tố cấu thành NLCT doanh nghiệp PPBL hiện đại tại TP.HCM: Năng lực tài chính, năng lực máy móc thiết bị công nghệ, năng lực tổ chức quản lý nhân sự, năng lực động của doanh nghiệp, năng lực vận dụng trải nghiệm mua sắm thông minh và năng lực vận dụng chất lượng giá cả SPDV. Trong đó, năng lực tài chính, năng lực động và năng lực vận dụng chất lượng giá cả SPDV được đánh giá là những nhân tố hạn chế nhất.

  2. Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố: Năng lực tổ chức quản lý nhân sự và năng lực máy móc thiết bị công nghệ có mức điểm trung bình trên 4,0 (thang điểm 5), cho thấy đây là thế mạnh của các doanh nghiệp PPBL hiện đại tại TP.HCM. Ngược lại, năng lực tài chính và năng lực động doanh nghiệp có điểm trung bình dưới 3,5, phản ánh khó khăn trong huy động vốn và đổi mới sáng tạo.

  3. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước: Kết quả tương đồng với nghiên cứu của Nguyễn Thị Hường (2017) và Nguyễn Trung Hiếu (2014) về vai trò quan trọng của năng lực tài chính và tính năng động trong nâng cao NLCT. Đồng thời, nghiên cứu cũng khẳng định xu hướng ứng dụng công nghệ và trải nghiệm mua sắm thông minh là yếu tố mới nổi, phù hợp với xu thế toàn cầu.

  4. Tình hình thực tế tại TP.HCM: Mặc dù TP.HCM có lợi thế về vị trí địa lý, nguồn nhân lực chất lượng cao và thị trường tiêu thụ lớn, các doanh nghiệp PPBL hiện đại vẫn gặp khó khăn về cơ sở hạ tầng, thủ tục hành chính phức tạp và cạnh tranh gay gắt với kênh bán lẻ truyền thống chiếm 83% thị phần.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế năng lực tài chính chủ yếu do quy mô vốn tự có của doanh nghiệp còn nhỏ, khả năng huy động vốn chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng quy mô và đầu tư công nghệ. Tính năng động doanh nghiệp thấp phản ánh sự e dè trong đổi mới sáng tạo và chấp nhận rủi ro, làm giảm khả năng thích ứng với thị trường biến động nhanh.

So với các tập đoàn bán lẻ nước ngoài như Walmart và Amazon, các doanh nghiệp PPBL hiện đại tại TP.HCM còn thiếu sự đầu tư bài bản vào công nghệ và trải nghiệm khách hàng thông minh, dẫn đến mất lợi thế cạnh tranh. Biểu đồ phân tích điểm trung bình các nhân tố cấu thành NLCT có thể minh họa rõ sự chênh lệch giữa các yếu tố mạnh và yếu, từ đó làm cơ sở cho việc đề xuất giải pháp.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp doanh nghiệp nhận diện rõ điểm mạnh, điểm yếu trong năng lực cạnh tranh, từ đó tập trung nguồn lực cải thiện các nhân tố hạn chế, đồng thời tận dụng thế mạnh để gia tăng thị phần và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực tài chính

    • Hành động: Xây dựng chiến lược huy động vốn đa dạng, bao gồm vay ngân hàng, phát hành trái phiếu và kêu gọi đầu tư từ các quỹ đầu tư.
    • Mục tiêu: Tăng quy mô vốn tự có lên ít nhất 20% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với các tổ chức tài chính.
  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và đổi mới máy móc thiết bị

    • Hành động: Đầu tư vào hệ thống quản lý kho, vận chuyển tự động và thương mại điện tử.
    • Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả vận hành, giảm chi phí logistics ít nhất 15% trong 18 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận công nghệ thông tin và quản lý vận hành doanh nghiệp.
  3. Nâng cao năng lực tổ chức quản lý nhân sự

    • Hành động: Đào tạo kỹ năng quản lý, xây dựng văn hóa doanh nghiệp linh hoạt và sáng tạo.
    • Mục tiêu: Tăng chỉ số hài lòng nhân viên và giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 10% trong 1 năm.
    • Chủ thể: Phòng nhân sự và ban lãnh đạo.
  4. Phát triển năng lực động và đổi mới sáng tạo

    • Hành động: Khuyến khích sáng kiến đổi mới, áp dụng mô hình quản trị tinh gọn và thử nghiệm các mô hình kinh doanh mới.
    • Mục tiêu: Tăng số lượng dự án đổi mới thành công lên 3 dự án/năm.
    • Chủ thể: Ban điều hành và các phòng ban nghiên cứu phát triển.
  5. Tăng cường trải nghiệm mua sắm thông minh cho khách hàng

    • Hành động: Ứng dụng trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa dịch vụ và quảng cáo.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ khách hàng trung thành lên 25% trong 2 năm.
    • Chủ thể: Bộ phận marketing và công nghệ.
  6. Cải thiện chất lượng và giá cả sản phẩm dịch vụ

    • Hành động: Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, xây dựng chính sách giá cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
    • Mục tiêu: Tăng doanh thu sản phẩm chủ lực ít nhất 15% mỗi năm.
    • Chủ thể: Bộ phận kinh doanh và quản lý chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp phân phối bán lẻ hiện đại

    • Lợi ích: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
    • Use case: Chuỗi siêu thị, cửa hàng tiện lợi muốn nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị phần.
  2. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp

    • Lợi ích: Nắm bắt các giải pháp nâng cao năng lực tài chính, công nghệ và quản lý nhân sự.
    • Use case: Ban giám đốc doanh nghiệp PPBL hiện đại tại TP.HCM và các vùng lân cận.
  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành bán lẻ hiện đại, cải thiện môi trường kinh doanh.
    • Use case: Sở Công Thương, Bộ Công Thương, các tổ chức xúc tiến thương mại.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, thương mại

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực bán lẻ hiện đại.
    • Use case: Nghiên cứu luận văn, đề tài khoa học liên quan đến kinh doanh thương mại và quản trị doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực tài chính ảnh hưởng thế nào đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp PPBL hiện đại?
    Năng lực tài chính quyết định khả năng huy động vốn, đầu tư mở rộng quy mô và ứng dụng công nghệ mới. Doanh nghiệp có tài chính vững mạnh dễ dàng duy trì hoạt động và cạnh tranh hiệu quả hơn. Ví dụ, doanh nghiệp có vốn lớn có thể đầu tư hệ thống kho bãi hiện đại, giảm chi phí vận hành.

  2. Tại sao năng lực động của doanh nghiệp lại quan trọng trong ngành bán lẻ hiện đại?
    Tính năng động giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích ứng với biến động thị trường, đổi mới sáng tạo và chấp nhận rủi ro để phát triển bền vững. Một doanh nghiệp năng động sẽ tiên phong áp dụng công nghệ mới và mô hình kinh doanh sáng tạo, tạo lợi thế cạnh tranh.

  3. Trải nghiệm mua sắm thông minh là gì và nó tác động ra sao đến khách hàng?
    Trải nghiệm mua sắm thông minh là việc ứng dụng công nghệ như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn để cá nhân hóa dịch vụ, giúp khách hàng mua sắm thuận tiện, nhanh chóng và chính xác hơn. Điều này tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng, từ đó nâng cao doanh thu.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp PPBL hiện đại cải thiện chất lượng và giá cả sản phẩm dịch vụ?
    Doanh nghiệp cần kiểm soát nghiêm ngặt chất lượng sản phẩm, xây dựng chính sách giá hợp lý và thực hiện các chương trình khuyến mãi phù hợp với nhu cầu khách hàng. Đồng thời, đào tạo nhân viên phục vụ chuyên nghiệp để tạo niềm tin và sự hài lòng cho khách hàng.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát bảng hỏi). Phân tích dữ liệu bằng kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định 6 nhân tố cấu thành năng lực cạnh tranh doanh nghiệp phân phối bán lẻ hiện đại tại TP.HCM, trong đó năng lực tài chính, năng lực động và năng lực vận dụng chất lượng giá cả SPDV là những hạn chế cần khắc phục.
  • Nghiên cứu kết hợp các lý thuyết kinh điển và xu hướng công nghệ mới, đồng thời áp dụng phương pháp nghiên cứu khoa học chặt chẽ với dữ liệu thực tế tại TP.HCM.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để doanh nghiệp xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý và hoạch định chính sách phát triển ngành bán lẻ hiện đại.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm cải thiện năng lực tài chính, công nghệ, quản lý nhân sự, tính năng động và trải nghiệm khách hàng trong vòng 1-2 năm tới.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp PPBL hiện đại tại TP.HCM áp dụng nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả kinh doanh, mở rộng thị phần và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên triển khai đánh giá nội bộ dựa trên các nhân tố nghiên cứu, đồng thời phối hợp với các chuyên gia để xây dựng kế hoạch nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp.